I. Giới thiệu và tính cấp thiết của đề tài
Luận văn thạc sĩ này tập trung vào quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn, nhằm phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế. Thuế là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong điều tiết kinh tế vĩ mô và đảm bảo công bằng xã hội. Tuy nhiên, việc quản lý thuế TNDN tại Bắc Kạn còn tồn tại nhiều bất cập, như tình trạng trốn thuế, gian lận thuế, và hiệu quả quản lý chưa cao. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNDN.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung của luận văn thạc sĩ là hoàn thiện công tác quản lý thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn. Cụ thể, nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về thuế TNDN, phân tích thực trạng quản lý thuế TNDN giai đoạn 2017-2019, và đề xuất các giải pháp đến năm 2025. Nghiên cứu cũng hướng đến việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo nguồn thu ngân sách và tạo môi trường kinh doanh lành mạnh.
1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là quản lý thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn, bao gồm các nghiệp vụ, quy trình và hệ thống văn bản liên quan. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn, với số liệu từ năm 2017 đến 2019. Nội dung nghiên cứu bao gồm các bước trong quy trình quản lý thuế như lập dự toán, thu thuế, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.
II. Cơ sở lý luận về quản lý thuế TNDN
Chương này trình bày các khái niệm, đặc điểm và vai trò của thuế TNDN, cũng như cơ chế quản lý thuế tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn. Thuế TNDN là loại thuế trực thu, đánh vào thu nhập của doanh nghiệp sau khi trừ các chi phí hợp lý. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thu nhập, đảm bảo công bằng xã hội và là nguồn thu chính của ngân sách nhà nước.
2.1. Khái niệm và đặc điểm của thuế TNDN
Thuế TNDN là loại thuế trực thu, đánh vào thu nhập của doanh nghiệp sau khi trừ các chi phí hợp lý. Đặc điểm của thuế TNDN bao gồm tính phức tạp, tính ổn định không cao, và vai trò quan trọng trong điều tiết kinh tế. Thuế TNDN cũng là công cụ để nhà nước thực hiện các chính sách kinh tế xã hội, thông qua các chế độ ưu đãi, miễn giảm thuế.
2.2. Cơ chế quản lý thuế TNDN
Cơ chế quản lý thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn bao gồm các bước như lập dự toán thu thuế, tổ chức thu thuế, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm. Cục Thuế cũng thực hiện các hoạt động tuyên truyền, hỗ trợ doanh nghiệp để nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế.
III. Thực trạng quản lý thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn
Chương này phân tích thực trạng quản lý thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019. Kết quả cho thấy, mặc dù đã có nhiều nỗ lực trong công tác quản lý thuế, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế như tình trạng trốn thuế, gian lận thuế, và hiệu quả quản lý chưa cao. Cụ thể, năm 2019 có 122 doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ kê khai, nộp thuế, với số tiền nợ thuế lên đến 68 tỷ đồng.
3.1. Kết quả thu thuế TNDN
Kết quả thu thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn 2017-2019 cho thấy sự biến động đáng kể. Mặc dù tổng số thu thuế tăng qua các năm, nhưng tỷ lệ nợ thuế cũng tăng, đặc biệt là số tiền nợ khó thu hồi. Điều này phản ánh những khó khăn trong công tác quản lý thuế và sự thiếu hiệu quả trong việc kiểm tra, thanh tra thuế.
3.2. Những hạn chế trong quản lý thuế TNDN
Những hạn chế chính trong quản lý thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn bao gồm: thiếu chặt chẽ trong công tác kiểm tra, thanh tra thuế; tình trạng trốn thuế, gian lận thuế còn phổ biến; và việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế chưa hiệu quả. Những hạn chế này đã ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn thu ngân sách và môi trường kinh doanh trên địa bàn tỉnh.
IV. Giải pháp hoàn thiện quản lý thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn
Chương này đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quản lý thuế TNDN tại Cục Thuế tỉnh Bắc Kạn. Các giải pháp bao gồm tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ doanh nghiệp; nâng cao hiệu quả thanh tra, kiểm tra thuế; và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế. Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề xuất một số kiến nghị với Bộ Tài chính và UBND tỉnh Bắc Kạn để hỗ trợ công tác quản lý thuế.
4.1. Giải pháp tăng cường quản lý thuế
Các giải pháp được đề xuất bao gồm: tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ doanh nghiệp nộp thuế; nâng cao hiệu quả thanh tra, kiểm tra thuế; và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế. Những giải pháp này nhằm nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế của doanh nghiệp và cải thiện hiệu quả quản lý thuế.
4.2. Kiến nghị với các cơ quan quản lý
Nghiên cứu đề xuất một số kiến nghị với Bộ Tài chính và UBND tỉnh Bắc Kạn để hỗ trợ công tác quản lý thuế TNDN. Các kiến nghị bao gồm: hoàn thiện hệ thống pháp luật thuế, tăng cường nguồn lực cho cơ quan thuế, và hỗ trợ đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý thuế.