Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Quảng Nam hiện sở hữu hệ thống di tích lịch sử - cách mạng (DTLS - CM) cấp quốc gia với 23 di tích trong tổng số 63 di tích quốc gia, nằm trong tổng số 432 di tích lịch sử - văn hóa trên địa bàn. Những di tích này không chỉ là chứng tích lịch sử quan trọng, mà còn là nguồn lực quý giá góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước (QLNN) về DTLS - CM tại Quảng Nam vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng QLNN về DTLS - CM cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2015-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung chính như ban hành văn bản chỉ đạo, tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực, công tác kiểm kê, lập hồ sơ khoa học, quản lý đầu tư tu bổ, khai thác phát huy giá trị di tích, cũng như thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện rõ trong việc góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc, phát triển kinh tế du lịch dựa trên giá trị di tích, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của DTLS - CM. Qua đó, nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý nhà nước tại địa phương trong việc hoàn thiện chính sách và tổ chức thực hiện quản lý di tích hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về văn hóa, di sản văn hóa (DSVH). Khung lý thuyết tập trung vào các mô hình quản lý nhà nước (QLNN) về di tích lịch sử - cách mạng, bao gồm:
- Khái niệm di tích lịch sử - cách mạng: Là các công trình, địa điểm gắn với sự kiện, nhân vật lịch sử tiêu biểu trong các thời kỳ cách mạng, kháng chiến dưới sự lãnh đạo của Đảng CSVN, có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học.
- Nội dung quản lý nhà nước về di tích: Bao gồm xây dựng chính sách, ban hành văn bản pháp luật, tổ chức bộ máy, kiểm kê, lập hồ sơ khoa học, quản lý đầu tư tu bổ, khai thác phát huy giá trị, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.
- Mô hình tổ chức bộ máy quản lý: Phân cấp quản lý từ Trung ương đến địa phương, với Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (Bộ VH,TT&DL) là cơ quan chủ trì, phối hợp với các sở, ban, ngành và các Ban quản lý di tích.
Các khái niệm chuyên ngành như bảo tồn, tu bổ, phục hồi di tích, hồ sơ khoa học di tích, cũng được làm rõ để làm cơ sở cho phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực tiễn:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo chuyên đề, tài liệu nghiên cứu, các văn bản chỉ đạo của Bộ VH,TT&DL và UBND tỉnh Quảng Nam; đồng thời khảo sát thực tế tại các cơ quan quản lý di tích trên địa bàn.
- Phương pháp khảo sát: Phát 115 phiếu khảo sát và phỏng vấn sâu với cán bộ, công chức, viên chức thuộc Sở VH,TT&DL, các phòng Văn hóa - Thông tin cấp huyện, Ban quản lý di tích và tổ quản lý di tích lịch sử tại các điểm di tích.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ thực hiện các hoạt động quản lý; phân tích so sánh với các địa phương khác như TP. Hồ Chí Minh và Quảng Bình để rút ra bài học kinh nghiệm.
- Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng giai đoạn 2015-2020, đề xuất giải pháp đến năm 2025.
Phương pháp luận được xây dựng trên nền tảng các quan điểm của Đảng và Nhà nước về quản lý di sản văn hóa, kết hợp với các phương pháp nghiên cứu liên ngành như văn hóa học, quản lý văn hóa và bảo tồn di tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Công tác ban hành văn bản chỉ đạo và tuyên truyền: Tỉnh Quảng Nam đã thể chế hóa các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý di tích, tuy nhiên tỷ lệ cán bộ công chức tham gia các khóa bồi dưỡng kiến thức về quản lý di tích chỉ đạt khoảng 60%. Việc tuyên truyền, phổ biến kiến thức về di tích còn hạn chế, chưa tạo được sự đồng thuận cao trong cộng đồng.
Tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực: Bộ máy quản lý di tích cấp tỉnh và cấp huyện được thành lập đầy đủ, nhưng trình độ chuyên môn của đội ngũ quản lý chưa đồng đều, với khoảng 40% cán bộ có trình độ đại học trở lên chuyên ngành văn hóa hoặc quản lý di sản. Việc phân công nhiệm vụ còn chồng chéo, gây khó khăn trong phối hợp thực hiện.
Công tác kiểm kê và lập hồ sơ khoa học: Trong tổng số 23 di tích lịch sử - cách mạng cấp quốc gia tại Quảng Nam, chỉ có khoảng 70% đã hoàn thiện hồ sơ khoa học và hồ sơ pháp lý. Việc kiểm kê, rà soát di tích chưa được thực hiện định kỳ đầy đủ, ảnh hưởng đến công tác bảo tồn và xếp hạng di tích.
Quản lý đầu tư tu bổ, phục hồi di tích: Giai đoạn 2015-2020, tỉnh đã đầu tư tu bổ, chống xuống cấp cho 9 di tích cấp quốc gia với tổng kinh phí gần 4 tỷ đồng. Tuy nhiên, nguồn vốn còn hạn chế, chưa đáp ứng đủ nhu cầu bảo tồn toàn diện. Việc huy động nguồn lực xã hội hóa còn yếu, chủ yếu tập trung vào các di tích tôn giáo - tín ngưỡng, trong khi di tích cách mạng ít được quan tâm.
Khai thác, phát huy giá trị di tích gắn với phát triển kinh tế - xã hội: Các di tích lịch sử - cách mạng chưa được khai thác hiệu quả trong phát triển du lịch văn hóa. Hoạt động quảng bá, tổ chức sự kiện tại di tích còn hạn chế, chưa tạo được sức hút lớn đối với du khách trong và ngoài nước.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Trước hết, sự thiếu đồng bộ trong chính sách và cơ chế phối hợp giữa các cấp quản lý dẫn đến việc thực thi chưa hiệu quả. So với TP. Hồ Chí Minh và Quảng Bình, Quảng Nam còn thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu và chưa có kế hoạch dài hạn cho công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
Việc chưa hoàn thiện hồ sơ khoa học cho toàn bộ di tích làm giảm khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư và hỗ trợ từ Trung ương. Nguồn kinh phí hạn chế và chưa đa dạng hóa các hình thức huy động vốn xã hội hóa cũng là nguyên nhân khiến công tác tu bổ, phục hồi di tích chưa đáp ứng yêu cầu.
Ngoài ra, nhận thức của cộng đồng và các chủ thể liên quan về vai trò của di tích trong phát triển kinh tế - xã hội còn hạn chế, dẫn đến việc khai thác giá trị di tích chưa hiệu quả. Việc này có thể được minh họa qua biểu đồ tỷ lệ di tích được khai thác du lịch so với tổng số di tích cấp quốc gia trên địa bàn.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của QLNN trong việc bảo vệ và phát huy giá trị DTLS - CM, đồng thời chỉ ra những điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và tăng cường tuyên truyền
- Động từ hành động: Rà soát, bổ sung, ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết về quản lý di tích.
- Target metric: Tăng tỷ lệ cán bộ công chức tham gia đào tạo lên 90% trong vòng 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở VH,TT&DL phối hợp với UBND tỉnh và các cơ quan liên quan.
Tăng cường năng lực đội ngũ quản lý di tích
- Động từ hành động: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng quản lý di tích.
- Target metric: 100% cán bộ quản lý di tích có chứng chỉ chuyên môn phù hợp trong 3 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Học viện Hành chính Quốc gia, Sở VH,TT&DL.
Hoàn thiện công tác kiểm kê và lập hồ sơ khoa học
- Động từ hành động: Triển khai kiểm kê định kỳ 5 năm một lần, hoàn thiện hồ sơ khoa học cho 100% di tích cấp quốc gia.
- Target metric: Hoàn thành hồ sơ khoa học cho toàn bộ di tích cấp quốc gia trước năm 2025.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý di tích, Sở VH,TT&DL.
Đa dạng hóa nguồn vốn và nâng cao hiệu quả đầu tư tu bổ, phục hồi
- Động từ hành động: Huy động nguồn lực xã hội hóa, xây dựng cơ chế ưu đãi cho các nhà đầu tư.
- Target metric: Tăng ngân sách đầu tư tu bổ di tích lên ít nhất 50% so với giai đoạn trước.
- Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Sở VH,TT&DL.
Phát huy giá trị di tích gắn với phát triển du lịch và kinh tế - xã hội
- Động từ hành động: Xây dựng các chương trình du lịch văn hóa, tổ chức sự kiện tại di tích, quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
- Target metric: Tăng lượng khách tham quan di tích lịch sử - cách mạng lên 30% trong 3 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở VH,TT&DL, Sở Du lịch, các Ban quản lý di tích.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về văn hóa và di sản
- Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý di tích lịch sử - cách mạng, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
- Use case: Xây dựng kế hoạch bảo tồn, tu bổ di tích tại địa phương.
Nhà nghiên cứu và giảng viên chuyên ngành quản lý công và văn hóa
- Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn.
- Use case: Soạn thảo giáo trình, đề xuất đề tài nghiên cứu mới.
Các tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn và phát huy giá trị di tích
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của quản lý nhà nước, cơ chế phối hợp và các giải pháp huy động nguồn lực.
- Use case: Tham gia phối hợp với cơ quan quản lý trong các dự án bảo tồn, phát triển du lịch.
Lãnh đạo và chuyên viên các sở, ban, ngành liên quan tại tỉnh Quảng Nam
- Lợi ích: Căn cứ khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển văn hóa, du lịch gắn với di tích lịch sử - cách mạng.
- Use case: Đề xuất các chương trình phát triển kinh tế - xã hội dựa trên giá trị di tích.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước về di tích lịch sử - cách mạng là gì?
Quản lý nhà nước về di tích lịch sử - cách mạng là hoạt động của các cơ quan nhà nước sử dụng quyền lực và pháp luật để bảo vệ, tu bổ, phục hồi và phát huy giá trị các di tích gắn với sự kiện, nhân vật lịch sử cách mạng. Ví dụ, việc ban hành chính sách bảo tồn và tổ chức kiểm kê di tích là một phần của quản lý nhà nước.Tại sao cần lập hồ sơ khoa học cho di tích?
Hồ sơ khoa học là cơ sở pháp lý và khoa học để xếp hạng, bảo vệ và tu bổ di tích. Nó bao gồm các tài liệu về vị trí, giá trị lịch sử, hiện trạng và phương hướng bảo tồn. Việc lập hồ sơ giúp đảm bảo các hoạt động bảo tồn tuân thủ đúng quy định và giữ gìn yếu tố gốc của di tích.Nguồn vốn nào được sử dụng để tu bổ di tích?
Nguồn vốn bao gồm ngân sách nhà nước, các khoản thu từ hoạt động khai thác di tích, tài trợ và đóng góp của tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước. Tuy nhiên, tại Quảng Nam, nguồn vốn xã hội hóa còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các di tích tôn giáo - tín ngưỡng.Làm thế nào để phát huy giá trị di tích trong phát triển du lịch?
Cần xây dựng các sản phẩm du lịch văn hóa hấp dẫn, tổ chức sự kiện, quảng bá rộng rãi và kết nối các điểm di tích thành tuyến du lịch. Đồng thời, phải đảm bảo bảo tồn di tích, tránh tác động tiêu cực từ hoạt động du lịch.Những khó khăn chính trong quản lý di tích tại Quảng Nam là gì?
Bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, trình độ chuyên môn của đội ngũ quản lý, chưa hoàn thiện hồ sơ khoa học cho toàn bộ di tích, và nhận thức cộng đồng chưa cao về vai trò của di tích trong phát triển kinh tế - xã hội.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý nhà nước về di tích lịch sử - cách mạng cấp quốc gia tại tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2015-2020.
- Phân tích chỉ ra những hạn chế về văn bản pháp luật, tổ chức bộ máy, nguồn nhân lực, công tác kiểm kê, đầu tư tu bổ và khai thác giá trị di tích.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý, bao gồm nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện hồ sơ khoa học, đa dạng hóa nguồn vốn và phát triển du lịch văn hóa.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc và phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo, hoàn thiện hồ sơ di tích và xây dựng kế hoạch phát triển du lịch gắn với di tích đến năm 2025.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử - cách mạng, góp phần xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc và phát triển bền vững tỉnh Quảng Nam.