Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về chất lượng đào tạo, đặc biệt trong các chương trình đào tạo mở như tại chức, từ xa, hoạt động kiểm tra đánh giá kết quả học tập đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng đào tạo. Theo báo cáo khảo sát tại Trường Đại học Hòa Bình năm 2014, có khoảng 75% sinh viên cho rằng đề thi chủ yếu tập trung vào nội dung đã được giảng viên trình bày trên lớp, trong khi chỉ 55% đánh giá đề thi có tính mở rộng và vận dụng kiến thức. Thực trạng này phản ánh sự hạn chế trong việc đánh giá toàn diện năng lực người học, dẫn đến tình trạng sinh viên có điểm cao nhưng thiếu khả năng ứng dụng thực tiễn, gây khó khăn trong việc hòa nhập thị trường lao động.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý hoạt động kiểm tra đánh giá kết quả học tập bậc đại học trong hệ thống giáo dục mở tại Trường Đại học Hòa Bình, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo. Nghiên cứu tập trung khảo sát trong phạm vi Trường Đại học Hòa Bình, với dữ liệu thu thập từ 253 phiếu khảo sát gồm sinh viên, giảng viên và cán bộ quản lý, thực hiện trong năm 2014. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp luận cứ khoa học cho các nhà quản lý giáo dục trong việc hoàn thiện quy trình kiểm tra đánh giá, đồng thời hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo mở phù hợp với xu hướng phát triển giáo dục đại học hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết kiểm tra đánh giá kết quả học tập. Lý thuyết quản lý giáo dục tập trung vào quá trình tác động có ý thức của chủ thể quản lý nhằm đạt mục tiêu giáo dục, bao gồm các chức năng quản lý: kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra. Lý thuyết kiểm tra đánh giá nhấn mạnh vai trò của kiểm tra như một công cụ thu thập thông tin định lượng và định tính về kết quả học tập, nhằm xác nhận và cải thiện quá trình dạy học.

Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng gồm:

  • Quản lý hoạt động kiểm tra đánh giá: quá trình tác động của cán bộ quản lý nhằm đảm bảo hoạt động kiểm tra đánh giá diễn ra chính xác, khách quan và hiệu quả.
  • Hệ thống giáo dục mở: hệ thống giáo dục tạo điều kiện học tập linh hoạt, không giới hạn về thời gian, không gian và đối tượng học tập, phù hợp với xu hướng học tập suốt đời.
  • Kết quả học tập: bằng chứng về sự thành công của người học trong việc đạt được kiến thức, kỹ năng và thái độ theo mục tiêu giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát xã hội học với 253 phiếu khảo sát, bao gồm 200 sinh viên cuối khóa, 33 giảng viên và 20 cán bộ quản lý tại Trường Đại học Hòa Bình. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu. Thời gian khảo sát diễn ra trong tháng 7 năm 2014.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả và phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm đánh giá thực trạng hoạt động kiểm tra đánh giá. Bên cạnh đó, phương pháp phân tích nội dung được áp dụng để đánh giá các chính sách, quy định và biện pháp quản lý hiện hành. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2014, bao gồm giai đoạn thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, xử lý dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng ra đề thi và nội dung kiểm tra: Khoảng 75% sinh viên cho biết đề thi chủ yếu tập trung vào kiến thức đã được giảng viên trình bày trên lớp, trong khi chỉ 55% đánh giá đề thi có tính mở rộng và vận dụng kiến thức thực tiễn. Điều này cho thấy đề thi chưa phát huy được vai trò đánh giá toàn diện năng lực người học.

  2. Phương pháp và hình thức kiểm tra: Hình thức kiểm tra chủ yếu là tự luận và trắc nghiệm, trong đó trắc nghiệm được sử dụng để kiểm tra nhanh nhiều kiến thức nhưng chưa đánh giá sâu kỹ năng tư duy và sáng tạo. Việc coi thi và chấm thi được tổ chức nghiêm túc nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế về công tác giám sát và minh bạch.

  3. Quản lý hoạt động kiểm tra đánh giá: 65% sinh viên đồng ý rằng nội dung thi được giảng viên nhấn mạnh trong quá trình dạy học, tuy nhiên 25% phản ánh việc giảng dạy chưa đầy đủ, gây khó khăn khi làm bài thi. Cán bộ quản lý và giảng viên cho rằng công tác quản lý kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo kiểm tra đánh giá còn thiếu đồng bộ và chưa phát huy hiệu quả tối đa.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin: Trường Đại học Hòa Bình đã đầu tư hệ thống máy tính và mạng nội bộ với hơn 250 máy, hỗ trợ việc tổ chức thi và quản lý điểm số. Tuy nhiên, việc ứng dụng CNTT trong kiểm tra đánh giá còn hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng trong việc xây dựng ngân hàng đề thi và tổ chức thi trực tuyến.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng chung của nhiều trường đại học ngoài công lập tại Việt Nam, khi hoạt động kiểm tra đánh giá còn mang tính hình thức, chưa thực sự đánh giá được năng lực toàn diện của sinh viên. Việc đề thi tập trung vào kiến thức lý thuyết và thiếu các câu hỏi vận dụng thực tiễn dẫn đến sinh viên thiếu kỹ năng làm việc độc lập và sáng tạo, tương tự như nhận định trong các nghiên cứu trước đây về giáo dục đại học mở.

So sánh với kinh nghiệm của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, nơi đã xây dựng ngân hàng câu hỏi chuẩn và áp dụng các hình thức kiểm tra đa dạng, Trường Đại học Hòa Bình còn nhiều hạn chế trong việc cập nhật và sử dụng ngân hàng đề thi, cũng như chưa có hệ thống đánh giá chuẩn đầu ra rõ ràng. Điều này ảnh hưởng đến tính khách quan và minh bạch của quá trình kiểm tra đánh giá.

Việc ứng dụng CNTT trong quản lý kiểm tra đánh giá được xem là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả, tuy nhiên đòi hỏi đầu tư cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực và xây dựng quy trình quản lý phù hợp. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ đồng thuận của sinh viên và giảng viên về nội dung đề thi, cũng như mức độ ứng dụng CNTT trong kiểm tra đánh giá, sẽ minh họa rõ nét hơn các điểm mạnh và hạn chế hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới tư duy và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn cho cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên về vai trò và phương pháp kiểm tra đánh giá hiện đại, nhằm nâng cao ý thức trách nhiệm và chất lượng thực hiện. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Phòng Đào tạo phối hợp với Trung tâm Bồi dưỡng tổ chức.

  2. Xây dựng và vận hành ngân hàng câu hỏi chuẩn: Thiết lập hệ thống ngân hàng đề thi đa dạng, cập nhật thường xuyên theo chuẩn đầu ra của từng môn học, đảm bảo đánh giá toàn diện kiến thức, kỹ năng và thái độ. Triển khai trong 12 tháng, do Khoa chuyên môn chủ trì phối hợp với Phòng Đào tạo.

  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Phát triển phần mềm quản lý thi trực tuyến, chấm điểm tự động và lưu trữ kết quả học tập, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giám sát và phân tích dữ liệu. Thời gian thực hiện 9 tháng, do Trung tâm CNTT và Phòng Đào tạo phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát: Xây dựng quy trình kiểm tra, giám sát chặt chẽ các khâu ra đề, coi thi, chấm thi nhằm đảm bảo tính khách quan, công bằng và minh bạch. Thực hiện liên tục, do Ban Thanh tra và Ban Quản lý chất lượng đảm nhiệm.

  5. Xây dựng Trung tâm đánh giá giáo dục độc lập: Thành lập trung tâm chuyên trách đánh giá chất lượng đào tạo, hỗ trợ các khoa và phòng ban trong việc kiểm tra đánh giá, đồng thời cung cấp báo cáo định kỳ cho Ban Giám hiệu. Kế hoạch triển khai trong 18 tháng, do Ban Giám hiệu chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý hoạt động kiểm tra đánh giá, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại các cơ sở giáo dục mở.

  2. Giảng viên các trường đại học: Áp dụng các phương pháp kiểm tra đánh giá đa dạng, xây dựng ngân hàng câu hỏi chuẩn và nâng cao kỹ năng ra đề, chấm thi nhằm cải thiện chất lượng giảng dạy.

  3. Sinh viên và người học trong hệ thống giáo dục mở: Hiểu rõ vai trò của kiểm tra đánh giá trong quá trình học tập, từ đó chủ động tham gia và nâng cao năng lực học tập cá nhân.

  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, quy định về kiểm tra đánh giá phù hợp với xu hướng phát triển giáo dục đại học mở và đào tạo suốt đời.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiểm tra đánh giá trong giáo dục mở lại quan trọng?
    Kiểm tra đánh giá giúp xác định chính xác năng lực người học, đảm bảo chất lượng đào tạo và tạo điều kiện điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp. Ví dụ, việc đánh giá thường xuyên giúp phát hiện kịp thời những điểm yếu của sinh viên để hỗ trợ cải thiện.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý kiểm tra đánh giá hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm thiếu đồng bộ trong quản lý, hạn chế về cơ sở vật chất, thiếu ứng dụng CNTT và nhận thức chưa đầy đủ của cán bộ, giảng viên và sinh viên. Điều này dẫn đến việc kiểm tra mang tính hình thức, chưa đánh giá toàn diện năng lực.

  3. Làm thế nào để xây dựng ngân hàng câu hỏi hiệu quả?
    Ngân hàng câu hỏi cần được xây dựng dựa trên chuẩn đầu ra, đa dạng về mức độ nhận thức, cập nhật thường xuyên và được thẩm định nghiêm ngặt. Việc này giúp đảm bảo đề thi khách quan và đánh giá đúng năng lực người học.

  4. Ứng dụng CNTT có vai trò như thế nào trong kiểm tra đánh giá?
    CNTT giúp tổ chức thi trực tuyến, chấm điểm tự động, lưu trữ và phân tích dữ liệu học tập, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Ví dụ, phần mềm chấm thi trắc nghiệm giúp giảm sai sót và tiết kiệm thời gian.

  5. Các biện pháp nào giúp nâng cao ý thức trách nhiệm của giảng viên và sinh viên?
    Tổ chức tập huấn, truyền thông về vai trò của kiểm tra đánh giá, xây dựng cơ chế khen thưởng và xử lý nghiêm các vi phạm, đồng thời tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự chủ động và trung thực trong học tập.

Kết luận

  • Hoạt động kiểm tra đánh giá kết quả học tập tại Trường Đại học Hòa Bình còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc đánh giá toàn diện năng lực người học và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Quản lý hoạt động kiểm tra đánh giá cần được đổi mới theo hướng khoa học, hệ thống và thực tiễn, phù hợp với đặc điểm của hệ thống giáo dục mở.
  • Các biện pháp đề xuất bao gồm nâng cao nhận thức, xây dựng ngân hàng câu hỏi chuẩn, ứng dụng CNTT, tăng cường thanh tra kiểm tra và thành lập trung tâm đánh giá độc lập.
  • Nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học ngoài công lập và các cơ sở giáo dục mở khác nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai thí điểm các biện pháp, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp, đồng thời mở rộng nghiên cứu trên phạm vi toàn quốc.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giảng viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả kiểm tra đánh giá, góp phần xây dựng nền giáo dục đại học mở chất lượng cao.