Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, dịch vụ viễn thông (DVVT) đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội. Việt Nam hiện là quốc gia có hơn 30 triệu người sử dụng mạng Internet, đứng đầu khu vực ASEAN về số lượng người dùng dịch vụ trực tuyến. Thị trường DVVT tại Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp lớn như VNPT, Viettel, MobiFone, FPT. Viễn thông Thái Nguyên (VNPT Thái Nguyên) là một đơn vị kinh tế thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, hoạt động cung cấp DVVT trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên. Năm 2018, doanh thu viễn thông - công nghệ thông tin của VNPT Thái Nguyên đạt 417 tỷ đồng, tăng 3% so với năm 2017, với lợi nhuận 23,5 tỷ đồng và nộp ngân sách trên 4,7 tỷ đồng.
Tuy nhiên, VNPT Thái Nguyên đang đối mặt với nhiều thách thức như sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp viễn thông lớn, chậm đổi mới dịch vụ và hạn chế trong phát triển dịch vụ mới. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý hoạt động cung cấp DVVT tại VNPT Thái Nguyên trong giai đoạn 2016-2018, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp tăng cường quản lý hoạt động cung cấp dịch vụ trong giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, tăng cường năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý hiện đại và mô hình quản lý hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý hệ thống: Quản lý được hiểu là sự tác động có hướng đích của chủ thể quản lý nhằm biến đổi hệ thống từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mong muốn. Trong bối cảnh DVVT, quản lý hoạt động cung cấp dịch vụ bao gồm tổ chức, chỉ huy, điều khiển, kiểm tra và điều chỉnh các hoạt động nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả dịch vụ.
Mô hình quản lý chất lượng dịch vụ (SERVQUAL): Tập trung vào các khía cạnh như độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và tính hữu hình của dịch vụ. Mô hình này giúp đánh giá chất lượng dịch vụ viễn thông từ góc nhìn khách hàng và cán bộ nhân viên.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: dịch vụ viễn thông, quản lý hoạt động cung cấp dịch vụ, chất lượng dịch vụ, khách hàng trung thành, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động cung cấp DVVT như chính sách pháp luật, nguồn vốn, trình độ nhân lực, công nghệ và cơ sở hạ tầng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ của VNPT Thái Nguyên giai đoạn 2016-2018, các tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 100 khách hàng sử dụng dịch vụ và 62 cán bộ nhân viên (22 cán bộ quản lý và 40 cán bộ cung cấp dịch vụ) tại VNPT Thái Nguyên.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên đối với khách hàng tại 10 quầy giao dịch ở 9 huyện, thị xã, thành phố. Toàn bộ cán bộ quản lý và nhân viên cung cấp dịch vụ được khảo sát nhằm đảm bảo tính toàn diện. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp là tháng 6 năm 2019.
Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tổ thống kê, so sánh số tuyệt đối và tương đối, cùng với thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ hài lòng và nhận định của các đối tượng khảo sát. Phần mềm Microsoft Excel 2016 được sử dụng để tổng hợp và xử lý số liệu.
Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm nhóm chỉ tiêu định lượng phản ánh kết quả hoạt động cung cấp DVVT như doanh thu, số lượng khách hàng, lợi nhuận, và nhóm chỉ tiêu đánh giá công tác quản lý như chi phí quảng cáo, đầu tư, chăm sóc khách hàng, số lần thanh tra kiểm tra, cũng như các chỉ tiêu định tính về đánh giá chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu và số lượng khách hàng: Tổng doanh thu của VNPT Thái Nguyên tăng từ 385,486 triệu đồng năm 2016 lên 417,486 triệu đồng năm 2018, tốc độ tăng bình quân 4,01%. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ tăng bình quân 4,23%, trong đó dịch vụ di động chiếm 73,92% tổng khách hàng với tốc độ tăng 2,51%/năm. Dịch vụ băng rộng và công nghệ thông tin có tốc độ tăng trưởng doanh thu lần lượt 12,21% và 84,31% trong giai đoạn này.
Sự phân bố khách hàng không đồng đều: Thuê bao di động tập trung chủ yếu tại thành phố Thái Nguyên, trong khi các huyện, thị xã còn ít khách hàng, mặc dù dân số nông thôn và miền núi chiếm trên 70%. Thuê bao cố định giảm mạnh do thay đổi thói quen sử dụng, trong khi dịch vụ MyTV tăng tại các huyện nhưng giảm nhẹ ở thành phố do cạnh tranh từ các nhà cung cấp khác.
Đánh giá công tác quản lý và chất lượng dịch vụ: Khảo sát cán bộ quản lý và nhân viên cho thấy mức độ hài lòng về kế hoạch quản lý, đầu tư nâng cấp, chăm sóc khách hàng đạt trên 80%. Tuy nhiên, khách hàng phản ánh còn tồn tại hạn chế về truyền thông, giới thiệu sản phẩm và xử lý khiếu nại. Số lượng khiếu nại về chất lượng dịch vụ có xu hướng tăng nhẹ qua các năm.
Công tác thanh tra, kiểm tra: VNPT Thái Nguyên thực hiện thanh tra kiểm tra thường xuyên với số lần tăng dần qua các năm, giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm kỹ thuật và quy trình cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, vẫn còn một số vụ vi phạm nhỏ ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VNPT Thái Nguyên đã có những nỗ lực đáng kể trong việc duy trì và phát triển hoạt động cung cấp DVVT, thể hiện qua tăng trưởng doanh thu và số lượng khách hàng. Tuy nhiên, sự phân bố khách hàng không đồng đều giữa khu vực thành thị và nông thôn phản ánh hạn chế trong việc mở rộng mạng lưới và tiếp cận khách hàng vùng sâu vùng xa. Điều này phù hợp với thực trạng chung của ngành viễn thông Việt Nam khi các vùng nông thôn thường gặp khó khăn về hạ tầng và chi phí đầu tư cao.
Việc dịch vụ cố định giảm mạnh là xu hướng tất yếu do sự phát triển của mạng di động và thay đổi thói quen tiêu dùng. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà mạng lớn như Viettel và MobiFone với các chính sách giá cả và dịch vụ đa dạng đã tạo áp lực lớn lên VNPT Thái Nguyên, đòi hỏi doanh nghiệp phải đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Khảo sát về công tác quản lý cho thấy VNPT Thái Nguyên đã xây dựng kế hoạch quản lý chi tiết, phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và trung tâm, đồng thời chú trọng đầu tư nâng cấp hạ tầng và đào tạo nhân lực. Tuy nhiên, phản hồi từ khách hàng về truyền thông và xử lý khiếu nại còn hạn chế, cho thấy cần cải thiện công tác chăm sóc khách hàng và truyền thông để nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
Công tác thanh tra, kiểm tra được thực hiện nghiêm túc giúp phát hiện sớm các vấn đề kỹ thuật và quy trình, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, số lượng khách hàng theo từng dịch vụ và bản đồ phân bố thuê bao theo địa bàn để minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng mạng lưới và phát triển khách hàng vùng sâu vùng xa
Tăng cường đầu tư hạ tầng viễn thông tại các huyện, thị xã và vùng nông thôn nhằm nâng cao độ phủ sóng và chất lượng dịch vụ. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng vùng nông thôn lên ít nhất 20% trong giai đoạn 2020-2025. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc VNPT Thái Nguyên phối hợp với các phòng kỹ thuật và trung tâm viễn thông địa phương.Đổi mới và đa dạng hóa dịch vụ viễn thông
Nghiên cứu và triển khai các dịch vụ giá trị gia tăng mới, ứng dụng công nghệ 4G, 5G và các giải pháp công nghệ thông tin hiện đại để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Mục tiêu tăng doanh thu từ dịch vụ công nghệ thông tin lên 50% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật – Đầu tư và Phòng Phát triển thị trường.Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng và truyền thông
Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại cho nhân viên chăm sóc khách hàng. Tăng cường truyền thông đa kênh, quảng bá sản phẩm dịch vụ hiệu quả hơn. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên trên 90% trong năm 2022. Chủ thể thực hiện: Phòng Chăm sóc khách hàng và Phòng Truyền thông.Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và quản lý chất lượng
Thực hiện thanh tra kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện sớm các lỗi kỹ thuật và vi phạm quy trình cung cấp dịch vụ. Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế để nâng cao hiệu quả quản lý. Mục tiêu giảm số vụ vi phạm kỹ thuật xuống dưới 5 vụ/năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Thanh tra – Kiểm tra và Ban Quản lý chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Thái Nguyên
Giúp hiểu rõ thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động cung cấp DVVT, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.Các doanh nghiệp viễn thông khác tại địa phương và khu vực
Tham khảo kinh nghiệm quản lý, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng dịch vụ.Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông và công nghệ thông tin
Sử dụng làm tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định hỗ trợ phát triển ngành viễn thông, đặc biệt là các vùng khó khăn.Các nhà nghiên cứu, sinh viên ngành quản lý kinh tế, viễn thông và công nghệ thông tin
Cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo và học tập chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông là gì?
Là quá trình tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và điều chỉnh các hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông nhằm đảm bảo chất lượng, hiệu quả và đáp ứng nhu cầu khách hàng. Ví dụ, VNPT Thái Nguyên xây dựng kế hoạch chi tiết và phối hợp các phòng ban để quản lý hoạt động này.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quản lý hoạt động cung cấp DVVT tại VNPT Thái Nguyên?
Chính sách pháp luật của nhà nước, nguồn vốn đầu tư, trình độ nhân lực và công nghệ là những yếu tố chủ chốt. Ví dụ, chính sách hỗ trợ đầu tư giúp doanh nghiệp mở rộng mạng lưới vùng sâu vùng xa.VNPT Thái Nguyên đã đạt được những kết quả gì trong giai đoạn 2016-2018?
Doanh thu tăng bình quân 4,01%, số lượng khách hàng tăng 4,23%, đặc biệt doanh thu dịch vụ công nghệ thông tin tăng 84,31%. Tuy nhiên, dịch vụ cố định giảm do thay đổi thói quen khách hàng.Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng?
Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại, tăng cường truyền thông đa kênh và xây dựng chương trình ưu đãi khách hàng. VNPT Thái Nguyên đã áp dụng các biện pháp này nhưng cần tiếp tục cải tiến.Tại sao cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra trong quản lý DVVT?
Để phát hiện và xử lý kịp thời các lỗi kỹ thuật, vi phạm quy trình, đảm bảo chất lượng dịch vụ và uy tín doanh nghiệp. VNPT Thái Nguyên thực hiện thanh tra định kỳ và đột xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.
Kết luận
- VNPT Thái Nguyên đã duy trì tăng trưởng doanh thu và số lượng khách hàng trong giai đoạn 2016-2018, đặc biệt là dịch vụ công nghệ thông tin tăng trưởng mạnh.
- Thực trạng phân bố khách hàng không đồng đều và sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà mạng lớn đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp.
- Công tác quản lý hoạt động cung cấp DVVT đã được tổ chức bài bản với kế hoạch chi tiết, đầu tư nâng cấp hạ tầng và đào tạo nhân lực.
- Cần tập trung mở rộng mạng lưới vùng sâu vùng xa, đổi mới dịch vụ, nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng và tăng cường thanh tra kiểm tra để nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Giai đoạn 2020-2025, VNPT Thái Nguyên cần triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và thị trường viễn thông.
Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và cung cấp dịch vụ viễn thông tại địa phương.