Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật, vấn đề ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người và sự phát triển bền vững của xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt là thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh – nơi tập trung nhiều nhà máy công nghiệp như Nhà máy Nhiệt điện Cẩm Phả, Nhiệt điện Mông Dương, các công ty than lớn – môi trường sống đang bị ô nhiễm nghiêm trọng do khí thải và chất thải công nghiệp. Theo ước tính, nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường của học sinh trung học cơ sở (THCS) tại đây còn hạn chế, chưa thực sự trở thành nhiệm vụ cấp bách trong nhà trường.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý giáo dục môi trường thông qua hoạt động dạy học ở các trường THCS thành phố Cẩm Phả trong năm học 2019-2020, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 5 trường THCS với 12 cán bộ quản lý, 214 giáo viên và 150 học sinh tham gia khảo sát, cùng ý kiến của 35 cán bộ quản lý cấp sở, phòng giáo dục. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, thái độ và hành vi bảo vệ môi trường của học sinh, góp phần phát triển giáo dục bền vững và bảo vệ môi trường tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục, giáo dục môi trường và hoạt động dạy học tích hợp. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có hệ thống, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm đạt được mục tiêu giáo dục thông qua việc tổ chức, điều khiển và kiểm tra các hoạt động giáo dục. Quản lý giáo dục môi trường là sự tác động có ý thức của chủ thể quản lý đến các thành tố tham gia giáo dục môi trường nhằm đạt hiệu quả cao nhất trong việc giáo dục nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường cho học sinh.

  2. Lý thuyết giáo dục môi trường tích hợp trong dạy học: Giáo dục môi trường không phải là môn học riêng biệt mà được tích hợp, lồng ghép vào các môn học chính khóa như Sinh học, Địa lý, Giáo dục công dân, nhằm hình thành kiến thức, kỹ năng và thái độ tích cực về môi trường cho học sinh. Hoạt động dạy học là quá trình tương tác giữa giáo viên và học sinh nhằm đạt mục tiêu giáo dục toàn diện, trong đó giáo dục môi trường được thực hiện thông qua các phương pháp tích cực như giải quyết vấn đề, dự án, thực địa, thí nghiệm, thảo luận và trò chơi.

Các khái niệm chính bao gồm: môi trường (tự nhiên, nhân tạo, xã hội), giáo dục môi trường, quản lý giáo dục môi trường, hoạt động dạy học tích hợp, và đặc điểm tâm sinh lý học sinh THCS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ khảo sát 12 cán bộ quản lý, 214 giáo viên, 150 học sinh tại 5 trường THCS thành phố Cẩm Phả; phỏng vấn chuyên gia, giáo viên và học sinh; quan sát thực tế các hoạt động giáo dục môi trường; phân tích các tài liệu, văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, tính điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm trên phần mềm Excel để xử lý dữ liệu khảo sát. Phân tích định tính qua phỏng vấn và quan sát để làm rõ các vấn đề thực trạng và nguyên nhân.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2019-2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về giáo dục môi trường còn hạn chế: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giáo viên nhận định rằng nhận thức của học sinh về giáo dục môi trường chưa cao, chỉ có khoảng 40% học sinh thể hiện thái độ tích cực và hiểu biết cơ bản về các vấn đề môi trường.

  2. Nội dung giáo dục môi trường chưa được tích hợp đồng bộ: Chỉ khoảng 55% giáo viên thực hiện tích hợp nội dung giáo dục môi trường vào các môn học chính khóa, trong khi 45% còn lại chưa thực hiện hoặc thực hiện chưa đầy đủ. Nội dung giáo dục môi trường chủ yếu tập trung vào kiến thức cơ bản, chưa đa dạng và chưa cập nhật các vấn đề môi trường cấp bách.

  3. Phương pháp và hình thức tổ chức giáo dục môi trường còn đơn điệu: Khoảng 60% giáo viên sử dụng phương pháp truyền thống như thuyết trình, giảng giải; chỉ 30% áp dụng các phương pháp tích cực như dự án, thực địa, thảo luận nhóm. Hình thức tổ chức chủ yếu là trên lớp, ít tổ chức hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm thực tế.

  4. Sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục còn yếu: Gia đình và các tổ chức xã hội tham gia giáo dục môi trường cho học sinh chưa hiệu quả, chỉ khoảng 35% học sinh được gia đình và cộng đồng hỗ trợ tích cực trong các hoạt động bảo vệ môi trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc quản lý giáo dục môi trường chưa được quan tâm đúng mức, thiếu kế hoạch cụ thể và nguồn lực hỗ trợ. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều địa phương khi giáo dục môi trường chưa được tích hợp một cách hệ thống và hiệu quả trong chương trình phổ thông.

Việc thiếu đa dạng phương pháp giáo dục và hình thức tổ chức khiến học sinh khó phát huy tính chủ động, sáng tạo trong học tập và thực hành bảo vệ môi trường. Sự phối hợp yếu kém giữa nhà trường, gia đình và xã hội làm giảm hiệu quả giáo dục môi trường toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng các phương pháp giáo dục môi trường, bảng thống kê mức độ nhận thức và thái độ của học sinh, cũng như sơ đồ mô tả mạng lưới phối hợp các lực lượng giáo dục.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục môi trường, đồng thời tăng cường sự phối hợp liên ngành để đạt hiệu quả giáo dục cao hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh

    • Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về giáo dục môi trường.
    • Mục tiêu: 100% cán bộ quản lý và giáo viên được đào tạo trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các tổ chức môi trường.
  2. Đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục môi trường tích hợp trong dạy học

    • Xây dựng tài liệu, giáo án tích hợp giáo dục môi trường phù hợp với đặc điểm lứa tuổi THCS.
    • Khuyến khích áp dụng phương pháp dự án, thực địa, thảo luận nhóm, trò chơi.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ giáo viên sử dụng phương pháp tích cực lên 70% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THCS, giáo viên bộ môn.
  3. Tăng cường tổ chức các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm thực tế về môi trường

    • Phối hợp với các tổ chức xã hội, địa phương tổ chức các hoạt động bảo vệ môi trường, tham quan thực địa.
    • Mục tiêu: Mỗi trường tổ chức ít nhất 4 hoạt động ngoại khóa về môi trường mỗi năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường, các đoàn thể xã hội, phụ huynh học sinh.
  4. Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội

    • Thiết lập các kênh liên lạc, tổ chức hội nghị phụ huynh, các buổi tọa đàm về giáo dục môi trường.
    • Mục tiêu: Tăng cường sự tham gia của gia đình và cộng đồng trong giáo dục môi trường lên 60% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường, các tổ chức xã hội địa phương.
  5. Đảm bảo các điều kiện vật chất, tài chính và môi trường giáo dục thân thiện

    • Đầu tư trang thiết bị, phòng học, khuôn viên xanh, thư viện tài liệu về môi trường.
    • Vận động xã hội hóa để bổ sung nguồn lực tài chính cho các hoạt động giáo dục môi trường.
    • Mục tiêu: Cải thiện cơ sở vật chất tại 5 trường THCS trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT, UBND thành phố, các nhà tài trợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý giáo dục môi trường, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, chỉ đạo thực hiện giáo dục môi trường trong trường học.
  2. Giáo viên trung học cơ sở

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức, phương pháp tích hợp giáo dục môi trường trong dạy học, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
    • Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động ngoại khóa về môi trường.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục môi trường

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn.
    • Use case: Tham khảo tài liệu, xây dựng đề tài nghiên cứu mới.
  4. Các tổ chức, cơ quan quản lý môi trường và xã hội

    • Lợi ích: Hiểu vai trò phối hợp với nhà trường trong giáo dục môi trường, từ đó hỗ trợ và triển khai các chương trình giáo dục cộng đồng.
    • Use case: Phối hợp tổ chức các hoạt động giáo dục, vận động xã hội hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục môi trường thông qua hoạt động dạy học lại quan trọng đối với học sinh THCS?
    Giáo dục môi trường giúp học sinh hình thành nhận thức, thái độ và kỹ năng bảo vệ môi trường từ sớm, góp phần phát triển nhân cách toàn diện và nâng cao trách nhiệm công dân. Ví dụ, học sinh được trang bị kiến thức về ô nhiễm và cách phòng tránh sẽ có hành vi bảo vệ môi trường tích cực hơn.

  2. Phương pháp nào hiệu quả nhất để giáo dục môi trường trong trường THCS?
    Phương pháp tích cực như dự án, thực địa, thảo luận nhóm và trò chơi được đánh giá cao vì kích thích sự tham gia chủ động của học sinh, giúp các em hiểu sâu và vận dụng kiến thức vào thực tế. Một số trường đã áp dụng phương pháp dự án cải tạo khuôn viên trường với kết quả tích cực.

  3. Làm thế nào để tích hợp nội dung giáo dục môi trường vào các môn học hiện có?
    Giáo viên cần xác định các chủ đề môi trường phù hợp với nội dung môn học như ô nhiễm không khí trong môn Địa lý, bảo vệ đa dạng sinh học trong môn Sinh học, từ đó xây dựng bài giảng lồng ghép các kiến thức môi trường. Việc này giúp học sinh tiếp nhận kiến thức một cách tự nhiên và liên kết.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý giáo dục môi trường ở các trường THCS là gì?
    Khó khăn gồm thiếu kế hoạch cụ thể, nguồn lực hạn chế, nhận thức chưa đồng đều của giáo viên và học sinh, cũng như sự phối hợp yếu giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Ví dụ, nhiều trường chưa có đủ trang thiết bị phục vụ cho các hoạt động trải nghiệm môi trường.

  5. Làm thế nào để gia đình và xã hội tham gia hiệu quả vào giáo dục môi trường cho học sinh?
    Nhà trường cần xây dựng cơ chế phối hợp, tổ chức các buổi họp phụ huynh, hoạt động cộng đồng, vận động xã hội hóa để gia đình và các tổ chức xã hội cùng tham gia giáo dục và hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường. Ví dụ, tổ chức ngày hội “Gia đình xanh” để tăng cường nhận thức và hành động bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Giáo dục môi trường thông qua hoạt động dạy học ở các trường THCS thành phố Cẩm Phả còn nhiều hạn chế về nhận thức, nội dung, phương pháp và sự phối hợp các lực lượng giáo dục.
  • Quản lý giáo dục môi trường chưa được quan tâm đúng mức, thiếu kế hoạch cụ thể và nguồn lực hỗ trợ cần thiết.
  • Việc đổi mới nội dung, phương pháp giáo dục môi trường tích hợp và tăng cường hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm là cần thiết để nâng cao hiệu quả giáo dục.
  • Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường của học sinh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất, tổ chức bồi dưỡng, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành nhằm phát huy hiệu quả quản lý giáo dục môi trường trong trường THCS.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần chủ động áp dụng các giải pháp đổi mới, đồng thời tăng cường phối hợp với gia đình và cộng đồng để xây dựng môi trường giáo dục thân thiện, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.