I. Cơ sở lý luận quản lý giáo dục môi trường
Chương này tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận của quản lý giáo dục môi trường tại các trường THCS. Tác giả đã tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước về giáo dục môi trường, từ đó xác định các khái niệm cơ bản như quản lý giáo dục, giáo dục bảo vệ môi trường, và hoạt động giáo dục môi trường. Các mục tiêu, nội dung, phương pháp, và hình thức giáo dục môi trường cũng được đề cập chi tiết. Đặc biệt, tác giả nhấn mạnh vai trò của quản lý công tác giáo dục môi trường trong việc phối hợp các lực lượng trong và ngoài nhà trường để đạt hiệu quả cao.
1.1. Tổng quan nghiên cứu về giáo dục môi trường
Phần này trình bày các nghiên cứu quốc tế và trong nước về giáo dục môi trường. Các hội nghị quốc tế như Stockholm (1972) và Belgrade (1975) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục môi trường trong việc nâng cao nhận thức và hành động bảo vệ môi trường. Tại Việt Nam, các nghiên cứu tập trung vào việc tích hợp giáo dục môi trường vào chương trình học và các hoạt động ngoại khóa.
1.2. Khái niệm và mục tiêu giáo dục môi trường
Tác giả định nghĩa các khái niệm cơ bản như quản lý giáo dục, giáo dục bảo vệ môi trường, và hoạt động giáo dục môi trường. Mục tiêu chính của giáo dục môi trường là hình thành nhận thức, thái độ, và hành vi tích cực của học sinh đối với môi trường. Các nội dung và phương pháp giáo dục cũng được đề cập, bao gồm việc lồng ghép vào các môn học và tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
II. Thực trạng quản lý giáo dục môi trường tại Gia Nghĩa Đắk Nông
Chương này phân tích thực trạng quản lý giáo dục môi trường tại các trường THCS ở thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông. Tác giả đã tiến hành khảo sát tại 8 trường THCS, thu thập dữ liệu từ 150 cán bộ quản lý, giáo viên và 300 học sinh. Kết quả cho thấy, mặc dù giáo dục môi trường đã được đưa vào chương trình học, nhưng hiệu quả còn hạn chế do thiếu sự phối hợp giữa các lực lượng và thiếu cơ sở vật chất. Các hoạt động như ngày Chủ nhật xanh và phong trào lao động dọn dẹp được tổ chức, nhưng chưa tạo được thói quen bảo vệ môi trường lâu dài.
2.1. Khái quát điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội
Phần này mô tả điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông. Địa phương có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế, nhưng cũng đối mặt với các vấn đề môi trường như ô nhiễm từ hoạt động khai thác khoáng sản và công nghiệp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến công tác giáo dục môi trường tại các trường học.
2.2. Thực trạng giáo dục môi trường tại các trường THCS
Tác giả phân tích thực trạng giáo dục môi trường tại các trường THCS, bao gồm việc thực hiện mục tiêu, nội dung, phương pháp, và hình thức giáo dục. Kết quả cho thấy, các trường đã tích hợp giáo dục môi trường vào các môn học như Địa lý, Sinh học, và GDCD, nhưng thời lượng và hiệu quả còn hạn chế. Các hoạt động ngoại khóa được tổ chức, nhưng chưa đủ để hình thành thói quen bảo vệ môi trường.
III. Biện pháp quản lý giáo dục môi trường hiệu quả
Chương này đề xuất các biện pháp quản lý giáo dục môi trường nhằm nâng cao hiệu quả tại các trường THCS ở thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông. Tác giả nhấn mạnh việc nâng cao nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của giáo dục môi trường. Các biện pháp cụ thể bao gồm: cụ thể hóa mục tiêu giáo dục, thiết kế nội dung chương trình lồng ghép, đổi mới phương pháp giáo dục, và tăng cường sự phối hợp giữa các lực lượng trong và ngoài nhà trường. Các biện pháp này được đánh giá là khả thi và có thể áp dụng rộng rãi.
3.1. Nguyên tắc đề xuất biện pháp
Tác giả đề xuất các nguyên tắc cơ bản như tính mục đích, tính toàn diện, tính thực tiễn, và tính kế thừa trong việc xây dựng các biện pháp quản lý. Các nguyên tắc này đảm bảo rằng các biện pháp được đề xuất phù hợp với điều kiện thực tế và có thể áp dụng hiệu quả.
3.2. Các biện pháp cụ thể
Các biện pháp cụ thể bao gồm: nâng cao nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên, cụ thể hóa mục tiêu giáo dục, thiết kế nội dung chương trình lồng ghép, đổi mới phương pháp giáo dục, và tăng cường sự phối hợp giữa các lực lượng trong và ngoài nhà trường. Các biện pháp này được đánh giá là khả thi và có thể áp dụng rộng rãi.