Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện nền giáo dục Việt Nam theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, đào tạo đại học hình thức vừa làm vừa học (VLVH) đã trở thành một chủ trương quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho người lao động. Từ năm 2010 đến 2016, Trường Đại học Quy Nhơn (ĐHQN) đã tuyển sinh hơn 5.300 thí sinh theo hình thức đào tạo VLVH, với 25 ngành đào tạo đa dạng thuộc 4 chương trình chính: đại học VLVH, liên thông trung cấp lên đại học, liên thông cao đẳng lên đại học và đại học văn bằng hai. Tuy nhiên, quy mô đào tạo có xu hướng giảm dần do nhiều nguyên nhân như sức hút ngành nghề chưa đồng đều và áp lực về chất lượng đào tạo. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động đào tạo VLVH tại Trường ĐHQN trong giai đoạn 2010-2016, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội khu vực Nam Trung Bộ, Tây Nguyên và cả nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý đào tạo bậc đại học hình thức VLVH tại Trường ĐHQN, với mục tiêu cụ thể là khảo sát thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp quản lý phù hợp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện công tác quản lý đào tạo không chính quy, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển giáo dục đại học tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý đào tạo, trong đó quản lý được hiểu là hoạt động định hướng có chủ đích của chủ thể quản lý nhằm điều hòa các hoạt động trong tổ chức để đạt mục tiêu đề ra. Lý thuyết quản lý theo Fayol với các chức năng: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ huy, phối hợp và kiểm tra được vận dụng để phân tích hoạt động quản lý đào tạo. Khái niệm quản lý giáo dục được xem xét ở cả cấp vĩ mô và vi mô, nhấn mạnh vai trò của quản lý trong việc điều phối các nguồn lực giáo dục nhằm phát triển toàn diện nhân cách người học. Về đào tạo VLVH, luận văn áp dụng mô hình quản lý đào tạo bao gồm các yếu tố: mục tiêu đào tạo, chương trình, phương pháp, tổ chức đào tạo, đội ngũ giảng viên, học viên, cơ sở vật chất và công tác kiểm tra đánh giá. Các khái niệm chính gồm: đào tạo vừa làm vừa học, quản lý hoạt động đào tạo, chất lượng đào tạo, liên kết đào tạo và quản lý sau tốt nghiệp. Lý thuyết về xã hội học tập và học tập suốt đời cũng được tham chiếu nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của đào tạo VLVH trong bối cảnh phát triển nguồn nhân lực liên tục.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Về lý thuyết, phương pháp phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa các văn kiện, tài liệu quản lý giáo dục và đào tạo được áp dụng. Về thực tiễn, nghiên cứu tiến hành khảo sát định lượng qua bảng hỏi với mẫu gồm 150 cán bộ, giảng viên và 200 học viên đang học hình thức VLVH tại Trường ĐHQN. Phương pháp phỏng vấn sâu được sử dụng để thu thập ý kiến chuyên gia, cán bộ quản lý và học viên nhằm bổ sung thông tin. Quan sát trực tiếp các hoạt động đào tạo và quản lý cũng được thực hiện. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phương pháp thống kê toán học để phân tích thực trạng và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2016, phù hợp với số liệu tuyển sinh và hoạt động đào tạo thu thập được. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan, phương pháp chọn mẫu theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và cơ cấu tuyển sinh: Từ năm 2010 đến 2016, Trường ĐHQN đã tuyển sinh hơn 5.300 thí sinh theo hình thức VLVH. Tuy nhiên, quy mô đào tạo có xu hướng giảm dần do thực hiện chủ trương của Bộ GD&ĐT và sức hút ngành nghề chưa đồng đều. Các ngành sư phạm chiếm tỷ lệ lớn, ví dụ ngành Sư phạm Toán chiếm khoảng 16,24%, Sư phạm Vật lý 15,98%, trong khi các ngành kỹ thuật và kinh tế có tỷ lệ thấp hơn, như Kỹ thuật điện, điện tử 14,84%, Quản trị kinh doanh 2,12%.
Thực trạng quản lý tuyển sinh: Công tác tuyển sinh được thực hiện đúng quy định của Bộ GD&ĐT với 4 đợt tuyển sinh mỗi năm, quy trình chặt chẽ từ lập kế hoạch, tiếp nhận hồ sơ, tổ chức thi tuyển đến công bố kết quả. Tuy nhiên, vẫn tồn tại khó khăn trong việc cân đối chỉ tiêu giữa các ngành và duy trì ổn định quy mô.
Quản lý chương trình và tổ chức đào tạo: Chương trình đào tạo VLVH được xây dựng dựa trên chương trình chính quy với sự điều chỉnh phù hợp cho người học vừa làm vừa học. Thời gian đào tạo kéo dài hơn so với chính quy (4-5 năm), tổ chức học tập tập trung định kỳ theo năm, quý hoặc tháng. Việc quản lý kế hoạch giảng dạy, phân công giảng viên và cơ sở vật chất được thực hiện tương đối hiệu quả nhưng còn hạn chế về trang thiết bị thực hành tại các đơn vị liên kết.
Quản lý đội ngũ giảng viên và học viên: Đội ngũ giảng viên có trình độ cao với gần 150 giáo sư, phó giáo sư và tiến sĩ, tuy nhiên công tác bồi dưỡng, đổi mới phương pháp giảng dạy cho giảng viên VLVH chưa được chú trọng đầy đủ. Học viên VLVH đa số lớn tuổi, vừa làm vừa học, có kinh nghiệm thực tế nhưng kiến thức phổ thông có phần quên, đòi hỏi phương pháp quản lý và hỗ trợ học tập phù hợp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trong quản lý đào tạo VLVH tại Trường ĐHQN xuất phát từ đặc thù người học vừa làm vừa học, yêu cầu tổ chức đào tạo linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học không chính quy, kết quả khảo sát tại Trường ĐHQN tương đồng với thực trạng chung về sự phân bổ ngành nghề chưa cân đối và khó khăn trong quản lý liên kết đào tạo. Việc tổ chức học tập tập trung định kỳ giúp học viên cân đối giữa công việc và học tập nhưng cũng tạo áp lực về thời gian và tài chính. Các biểu đồ về tỷ lệ thí sinh theo ngành và số lượng tuyển sinh qua các năm có thể minh họa rõ xu hướng giảm quy mô và sự tập trung ngành nghề. Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý đào tạo VLVH, từ đó đề xuất các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu xã hội.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chức năng quản lý và phân cấp rõ ràng: Cần xây dựng cơ chế phân cấp quản lý hoạt động đào tạo VLVH rõ ràng, đồng thời thiết lập chính sách tổ chức nhân sự hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu và Phòng Đào tạo, thực hiện trong vòng 1-2 năm.
Đổi mới và hoàn thiện nội dung chương trình đào tạo: Tăng cường rà soát, cập nhật chương trình đào tạo VLVH phù hợp với nhu cầu thực tế và đặc điểm người học, đảm bảo tính linh hoạt và chất lượng. Các khoa chuyên môn phối hợp thực hiện trong 1 năm.
Nâng cao chất lượng giảng dạy: Đẩy mạnh đổi mới phương pháp giảng dạy, ứng dụng công nghệ thông tin và đào tạo bồi dưỡng giảng viên nhằm nâng cao năng lực giảng dạy hình thức VLVH. Phòng Đào tạo và các khoa chủ trì, triển khai trong 2 năm.
Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá: Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá kết quả học tập và giảng dạy chặt chẽ, minh bạch, phù hợp với đặc điểm học viên VLVH nhằm đảm bảo chất lượng đào tạo. Phòng Khảo thí phối hợp với Phòng Đào tạo thực hiện liên tục.
Phối hợp quản lý liên kết đào tạo: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ với các đơn vị liên kết đào tạo, quy định rõ trách nhiệm, nhiệm vụ trong hợp đồng liên kết, giám sát và hỗ trợ thường xuyên để đảm bảo chất lượng đào tạo. Ban Giám hiệu và Phòng Đào tạo chủ trì, thực hiện liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục đại học: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý đào tạo VLVH, giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng chính sách phù hợp.
Giảng viên và nhân viên phòng đào tạo: Tham khảo các biện pháp đổi mới phương pháp giảng dạy, quản lý học viên và tổ chức đào tạo hiệu quả.
Nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về đào tạo không chính quy, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các đơn vị liên kết đào tạo: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong quản lý liên kết, từ đó phối hợp hiệu quả với cơ sở giáo dục đại học chủ trì.
Câu hỏi thường gặp
Đào tạo hình thức vừa làm vừa học là gì?
Đào tạo VLVH là hình thức đào tạo đại học dành cho người học vừa đi làm vừa học tập, giúp nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ phù hợp với điều kiện công việc và cuộc sống.Quy mô đào tạo VLVH tại Trường ĐHQN như thế nào?
Từ 2010 đến 2016, trường tuyển sinh hơn 5.300 thí sinh theo hình thức VLVH, với 25 ngành đào tạo đa dạng, tuy nhiên quy mô có xu hướng giảm do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.Các khó khăn chính trong quản lý đào tạo VLVH là gì?
Khó khăn gồm cân đối chỉ tiêu tuyển sinh giữa các ngành, quản lý liên kết đào tạo, đổi mới phương pháp giảng dạy, và đảm bảo chất lượng đào tạo phù hợp với đặc điểm người học vừa làm vừa học.Làm thế nào để nâng cao chất lượng đào tạo VLVH?
Cần hoàn thiện chức năng quản lý, đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy, tăng cường kiểm tra đánh giá, và phối hợp chặt chẽ với các đơn vị liên kết đào tạo.Ai nên tham khảo nghiên cứu này?
Cán bộ quản lý giáo dục, giảng viên, nhà nghiên cứu giáo dục và các đơn vị liên kết đào tạo sẽ nhận được nhiều thông tin hữu ích để cải thiện công tác đào tạo VLVH.
Kết luận
- Quản lý hoạt động đào tạo hình thức vừa làm vừa học tại Trường Đại học Quy Nhơn đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về quy mô, chất lượng và tổ chức.
- Quy mô tuyển sinh từ 2010-2016 hơn 5.300 thí sinh, tập trung chủ yếu vào các ngành sư phạm và quản lý nhà nước.
- Công tác quản lý tuyển sinh, chương trình đào tạo, giảng viên và học viên được thực hiện tương đối hiệu quả nhưng cần đổi mới để phù hợp với đặc điểm người học VLVH.
- Đề xuất các biện pháp quản lý gồm hoàn thiện chức năng quản lý, đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy, tăng cường kiểm tra đánh giá và phối hợp liên kết đào tạo.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển bền vững cho đào tạo VLVH tại Trường ĐHQN, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học không chính quy trong giai đoạn tới.
Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả quản lý đào tạo VLVH.
Call to action: Các nhà quản lý, giảng viên và đơn vị liên kết cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo VLVH, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.