Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo Nghị quyết số 29-NQ/TW, việc phát triển năng lực (NL) cho học sinh (HS) tiểu học trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục, NL giao tiếp toán học là một trong những năng lực trọng tâm cần được phát triển từ những năm đầu cấp tiểu học nhằm giúp HS không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn vận dụng hiệu quả trong thực tiễn. Đề tài nghiên cứu “Tổ chức hoạt động dạy học chủ đề Số và Phép tính nhằm phát triển năng lực giao tiếp toán học cho học sinh lớp 1, 2, 3” được thực hiện tại thành phố Hải Phòng trong năm 2023 nhằm xây dựng và kiểm nghiệm các giải pháp tổ chức hoạt động dạy học (DH) phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toán học tiểu học.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng, đề xuất các biện pháp tổ chức hoạt động DH chủ đề Số và Phép tính nhằm phát triển NL giao tiếp toán học cho HS lớp 1, 2, 3, đồng thời thực nghiệm kiểm định tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp này. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các trường tiểu học tại Hải Phòng, với đối tượng là HS lớp 1, 2, 3 và giáo viên (GV) dạy Toán. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp DH Toán theo hướng phát triển NL, đặc biệt là NL giao tiếp toán học, giúp HS phát triển toàn diện, nâng cao kỹ năng vận dụng kiến thức vào cuộc sống và học tập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết dạy học phát triển năng lực, trong đó NL được hiểu là sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng và phẩm chất, giúp người học vận dụng hiệu quả trong các tình huống thực tiễn. Mô hình dạy học phát triển NL nhấn mạnh vai trò trung tâm của HS, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và tương tác trong quá trình học tập.

Năng lực giao tiếp toán học được định nghĩa là khả năng sử dụng ngôn ngữ toán học (ký hiệu, số, biểu đồ, thuật ngữ) để truyền đạt, diễn giải và trao đổi các ý tưởng toán học một cách chính xác và hiệu quả. Các thành phần chính của NL giao tiếp toán học gồm: nghe hiểu và thu thập thông tin toán học; trình bày và diễn đạt ý tưởng; sử dụng ngôn ngữ toán học hiệu quả; thể hiện sự chủ động trong giao tiếp toán học.

Khung lý thuyết còn bao gồm các nguyên tắc tổ chức hoạt động DH theo hướng phát triển NL, kết hợp phương pháp truyền thống và hiện đại, đặc biệt là phương pháp trực quan nhằm hỗ trợ HS tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng giao tiếp toán học phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý HS lớp 1, 2, 3.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm: tài liệu chính sách giáo dục, chương trình môn Toán tiểu học, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về dạy học phát triển NL và NL giao tiếp toán học, cùng dữ liệu khảo sát thực trạng tại các trường tiểu học ở Hải Phòng.

Phương pháp khảo sát được thực hiện qua phiếu điều tra với 86 GV, quan sát và phỏng vấn sâu với HS và GV tại 9 lớp thuộc khối 1, 2, 3 của hai trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng và Đông Hải 1. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá định tính. Thực nghiệm sư phạm được tiến hành trong một thời gian nhất định nhằm kiểm định tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp tổ chức hoạt động DH chủ đề Số và Phép tính.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 86 GV và 9 lớp HS, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng giáo dục tiểu học tại địa phương. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích thống kê mô tả, so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm, kết hợp phân tích nội dung phỏng vấn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của GV về phát triển NL giao tiếp toán học: 100% GV khảo sát cho rằng việc phát triển NL giao tiếp toán học cho HS lớp 1, 2, 3 là cần thiết, trong đó 66,3% đánh giá rất cần thiết. Tuy nhiên, chỉ 57,1% GV hiểu đúng và toàn diện về khái niệm NL giao tiếp toán học, còn lại có 42,9% GV chưa hiểu đầy đủ hoặc hiểu sai.

  2. Mức độ tổ chức hoạt động DH phát triển NL giao tiếp toán học: 58,2% GV chỉ tổ chức các hoạt động này thi thoảng, 23,2% thường xuyên và 18,6% rất thường xuyên. Điều này cho thấy việc tổ chức hoạt động DH phát triển NL giao tiếp toán học chưa được thực hiện đồng đều và rộng rãi.

  3. Khó khăn trong tổ chức hoạt động DH: 98,8% GV gặp khó khăn do thiếu cơ sở vật chất và điều kiện giảng dạy; 93% GV thiếu khung năng lực giao tiếp cụ thể cho chủ đề Số và Phép tính; 82,5% GV gặp khó khăn do tâm lý và kiến thức HS chưa hoàn thiện, thiếu sự hợp tác.

  4. Phản hồi của HS về hoạt động DH: HS rất thích các hoạt động trò chơi, giải toán theo nhóm và các tình huống thực tiễn trong chủ đề Số và Phép tính, giúp các em hứng thú và tiếp thu bài nhanh hơn. Ví dụ, HS lớp 2 và 3 tại trường Tiểu học Đông Hải 1 cho biết các hoạt động nhóm và trò chơi học tập giúp củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng giao tiếp toán học.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sự đồng thuận cao về tầm quan trọng của phát triển NL giao tiếp toán học trong DH môn Toán tiểu học, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về vai trò của NL giao tiếp trong phát triển tư duy và kỹ năng toán học. Tuy nhiên, mức độ tổ chức hoạt động DH còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.

Khó khăn về cơ sở vật chất và thiếu khung năng lực giao tiếp cụ thể là những rào cản lớn, cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả DH. Sự chưa hoàn thiện về nhận thức của GV cũng ảnh hưởng đến việc áp dụng các phương pháp DH tích cực. Kết quả thực nghiệm cho thấy việc kết hợp phương pháp trực quan, hoạt động nhóm và tình huống thực tiễn giúp HS phát triển NL giao tiếp toán học rõ rệt, tăng sự hứng thú và chủ động trong học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ tổ chức hoạt động DH trước và sau thực nghiệm, bảng phân tích tỷ lệ GV gặp khó khăn theo từng loại, và biểu đồ phản hồi của HS về các hình thức hoạt động yêu thích. Những biểu đồ này minh họa rõ nét sự cải thiện và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả DH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng GV về NL giao tiếp toán học: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp tổ chức hoạt động DH phát triển NL giao tiếp toán học, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho GV. Thời gian thực hiện trong vòng 6-12 tháng, do Sở GD&ĐT phối hợp với các trường đại học tổ chức.

  2. Xây dựng khung năng lực giao tiếp toán học cụ thể cho chủ đề Số và Phép tính: Phát triển tài liệu hướng dẫn chi tiết các biểu hiện NL giao tiếp toán học theo từng lớp, làm cơ sở cho GV thiết kế bài giảng và đánh giá. Thời gian hoàn thành trong 3-6 tháng, do Bộ GD&ĐT chủ trì.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: Đầu tư bổ sung bộ đồ dùng trực quan, thiết bị công nghệ hỗ trợ DH tích cực, tạo môi trường học tập thân thiện, sinh động. Kế hoạch đầu tư kéo dài 1-2 năm, do các trường phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện.

  4. Khuyến khích áp dụng phương pháp DH tích cực, kết hợp truyền thống và hiện đại: GV cần linh hoạt sử dụng các hình thức DH như hoạt động nhóm, trò chơi, tình huống thực tiễn để phát triển NL giao tiếp toán học, đồng thời duy trì các phương pháp truyền thống phù hợp. Thực hiện liên tục trong quá trình giảng dạy hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nắm bắt các phương pháp tổ chức hoạt động DH phát triển NL giao tiếp toán học, áp dụng vào thực tiễn giảng dạy để nâng cao hiệu quả học tập của HS.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo GV và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Giáo dục Tiểu học: Tham khảo để hiểu rõ hơn về lý thuyết và thực tiễn dạy học phát triển NL giao tiếp toán học, phục vụ cho nghiên cứu và thực hành sư phạm.

  4. Các chuyên gia phát triển chương trình và sách giáo khoa: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình, tài liệu học tập phù hợp với mục tiêu phát triển NL giao tiếp toán học cho HS đầu cấp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực giao tiếp toán học là gì?
    Năng lực giao tiếp toán học là khả năng sử dụng ngôn ngữ toán học (ký hiệu, số, biểu đồ, thuật ngữ) để truyền đạt, diễn giải và trao đổi các ý tưởng toán học một cách chính xác và hiệu quả. Ví dụ, HS có thể trình bày cách giải bài toán bằng lời nói hoặc viết, sử dụng đúng thuật ngữ và ký hiệu.

  2. Tại sao cần phát triển năng lực giao tiếp toán học cho HS lớp 1, 2, 3?
    Phát triển NL giao tiếp toán học giúp HS hiểu sâu kiến thức, rèn luyện tư duy logic, kỹ năng trình bày và hợp tác trong học tập. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho việc học toán ở các cấp cao hơn và ứng dụng trong cuộc sống.

  3. Phương pháp nào hiệu quả để phát triển NL giao tiếp toán học?
    Phương pháp trực quan kết hợp hoạt động nhóm, trò chơi, tình huống thực tiễn được đánh giá cao. Ví dụ, sử dụng đồ dùng trực quan giúp HS dễ hiểu khái niệm, hoạt động nhóm tạo cơ hội trao đổi, thảo luận và trình bày ý tưởng.

  4. Khó khăn phổ biến khi tổ chức hoạt động DH phát triển NL giao tiếp toán học là gì?
    Khó khăn lớn nhất là thiếu cơ sở vật chất, thiếu khung năng lực giao tiếp cụ thể, cùng với nhận thức và kỹ năng GV chưa đầy đủ, cũng như sự hợp tác của HS còn hạn chế.

  5. Làm thế nào để GV nâng cao hiệu quả tổ chức hoạt động DH này?
    GV cần được đào tạo bài bản, sử dụng linh hoạt các phương pháp DH tích cực, kết hợp truyền thống và hiện đại, đồng thời tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích HS tham gia tích cực và tự tin giao tiếp toán học.

Kết luận

  • Đề tài đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng tổ chức hoạt động dạy học chủ đề Số và Phép tính nhằm phát triển năng lực giao tiếp toán học cho HS lớp 1, 2, 3 tại Hải Phòng.
  • Kết quả khảo sát cho thấy 100% GV đánh giá cao tầm quan trọng của việc phát triển NL giao tiếp toán học, nhưng mức độ tổ chức hoạt động còn hạn chế do nhiều khó khăn khách quan và chủ quan.
  • Các biện pháp tổ chức hoạt động DH theo hướng phát triển NL giao tiếp toán học được đề xuất và thực nghiệm cho thấy hiệu quả tích cực trong việc nâng cao hứng thú và năng lực giao tiếp toán học của HS.
  • Khuyến nghị tập trung vào đào tạo GV, xây dựng khung năng lực, cải thiện cơ sở vật chất và áp dụng phương pháp DH tích cực kết hợp truyền thống.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đa dạng hóa hình thức tổ chức hoạt động DH nhằm phát triển NL giao tiếp toán học cho HS tiểu học trong các năm tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và GV cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toán học tiểu học.