I. Cơ sở lý luận và thực tiễn
Luận văn thạc sĩ tập trung vào việc phát triển năng lực giao tiếp toán học cho học sinh lớp 1, 2, 3 thông qua chủ đề Số và Phép tính. Nghiên cứu này dựa trên cơ sở lý luận về dạy học phát triển năng lực, so sánh giữa phương pháp dạy học truyền thống và hiện đại. Năng lực giao tiếp toán học được xem là một trong những năng lực cốt lõi, bao gồm khả năng sử dụng ngôn ngữ toán học, ký hiệu, và biểu đạt ý tưởng một cách chính xác. Đặc biệt, nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của việc phát triển năng lực này trong giai đoạn đầu cấp tiểu học, nơi học sinh bắt đầu hình thành tư duy toán học cơ bản.
1.1. Năng lực giao tiếp toán học
Năng lực giao tiếp toán học bao gồm các thành phần như khả năng diễn đạt, giải thích, và trao đổi ý tưởng toán học. Đối với học sinh lớp 1, 2, 3, việc phát triển năng lực này thông qua chủ đề Số và Phép tính giúp các em hiểu và vận dụng kiến thức toán học vào thực tiễn. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc sử dụng các phương pháp dạy học trực quan và tình huống thực tế sẽ tăng cường khả năng giao tiếp toán học của học sinh.
1.2. Đặc điểm học sinh tiểu học
Học sinh lớp 1, 2, 3 có đặc điểm nhận thức và tư duy cụ thể, do đó việc dạy học cần phù hợp với mức độ phát triển của các em. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế các hoạt động dạy học vừa sức, giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả. Đồng thời, việc kết hợp giữa phương pháp dạy học truyền thống và hiện đại sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển năng lực giao tiếp toán học.
II. Tổ chức hoạt động dạy học
Luận văn đề xuất các nguyên tắc và biện pháp tổ chức hoạt động dạy học chủ đề Số và Phép tính nhằm phát triển năng lực giao tiếp toán học. Các hoạt động này được thiết kế dựa trên nguyên tắc đảm bảo tính mục tiêu, thực tiễn, và phù hợp với khả năng của học sinh. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh việc sử dụng các tình huống thực tế và bài tập có nội dung gần gũi với đời sống để rèn luyện kỹ năng giao tiếp toán học.
2.1. Phương pháp trực quan
Phương pháp trực quan được sử dụng để hình thành ngôn ngữ và ký hiệu toán học cho học sinh. Các hoạt động như sử dụng hình ảnh, đồ vật, và mô hình giúp học sinh dễ dàng hiểu và diễn đạt các khái niệm toán học. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc kết hợp giữa ngôn ngữ toán học và ngôn ngữ đời sống sẽ tăng cường khả năng giao tiếp của học sinh.
2.2. Tình huống thực tế
Việc xây dựng các tình huống và bài tập có nội dung thực tế giúp học sinh áp dụng kiến thức toán học vào đời sống hàng ngày. Nghiên cứu đề xuất các hoạt động như giải bài toán nhóm, trao đổi hướng giải quyết, và thảo luận để phát triển năng lực giao tiếp toán học. Các hoạt động này không chỉ giúp học sinh hiểu sâu hơn về kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm và tư duy phản biện.
III. Thực nghiệm sư phạm
Luận văn tiến hành thực nghiệm sư phạm để kiểm định tính khả thi của các biện pháp đề xuất. Thực nghiệm được thực hiện trên đối tượng học sinh lớp 1, 2, 3 tại các trường tiểu học ở Hải Phòng. Kết quả thực nghiệm cho thấy sự cải thiện đáng kể về năng lực giao tiếp toán học của học sinh, đặc biệt là khả năng diễn đạt và giải quyết vấn đề.
3.1. Kết quả định lượng
Kết quả định lượng được đánh giá thông qua các bài kiểm tra và khảo sát. Học sinh tham gia thực nghiệm đạt điểm số cao hơn so với nhóm đối chứng, chứng tỏ hiệu quả của các biện pháp đề xuất. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực giúp học sinh hứng thú và chủ động hơn trong học tập.
3.2. Kết quả định tính
Kết quả định tính được đánh giá thông qua quan sát và phản hồi từ giáo viên và học sinh. Giáo viên nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp toán học của học sinh, đặc biệt là khả năng diễn đạt và trao đổi ý tưởng. Học sinh cũng tỏ ra hứng thú và tích cực hơn trong các hoạt động học tập.