Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn biến phức tạp từ năm 2019 đến nay, hình thức học trực tuyến (online learning) đã trở thành phương thức chủ đạo trong giáo dục đại học trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, việc chuyển đổi sang học online đã tạo ra nhiều thuận lợi như linh hoạt về thời gian, tiết kiệm chi phí và cải thiện tính chuyên cần. Tuy nhiên, cũng phát sinh không ít khó khăn về công nghệ, tâm lý và tương tác xã hội. Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng học online của sinh viên trường, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cách nhìn nhận của sinh viên về hình thức học này, đồng thời chỉ ra những thuận lợi và khó khăn trong quá trình học tập trực tuyến. Dữ liệu khảo sát được thu thập từ 446 sinh viên thuộc các khóa đào tạo khác nhau trong giai đoạn từ tháng 12/2021 đến tháng 4/2022, tập trung tại địa bàn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục trực tuyến tại trường mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc định hướng phát triển đào tạo trực tuyến tại các cơ sở giáo dục đại học khác ở Việt Nam. Các chỉ số như mức độ hài lòng, nhận thức về tính hữu dụng, chất lượng hệ thống và rào cản tâm lý được đánh giá chi tiết nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về trải nghiệm học online của sinh viên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Hệ thống Thông tin Thành công (ISSM) của DeLone và McLean (2003), tập trung vào các yếu tố: chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ, ý định sử dụng, sự hài lòng và tác động thuần. Ngoài ra, mô hình được mở rộng kết hợp với nghiên cứu của Renu Balakrishnan và cộng sự (2014) về bốn rào cản ảnh hưởng đến học online gồm tâm lý, kinh tế, xã hội và kỹ thuật. Các khái niệm chính bao gồm:
- Chất lượng hệ thống (CLHT): Đánh giá về tính ổn định, dễ sử dụng và hiệu quả của nền tảng học trực tuyến.
- Tính hữu dụng (THD): Mức độ sinh viên cảm nhận được lợi ích và hiệu quả khi sử dụng hệ thống học online.
- Tính tương tác (TTT): Mức độ giao tiếp, trao đổi giữa sinh viên và giảng viên cũng như giữa các sinh viên trong môi trường học trực tuyến.
- Rào cản tâm lý (RCTL): Những trở ngại về mặt tâm lý như lo lắng, thiếu tự tin khi sử dụng công nghệ học tập trực tuyến.
- Nhận thức về học online (NT): Cách nhìn nhận tổng thể của sinh viên về hình thức học trực tuyến trong tương lai.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 446 sinh viên trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện. Bảng câu hỏi thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ, tập trung vào 5 biến đo lường chính: chất lượng hệ thống, tính hữu dụng, tính tương tác, rào cản tâm lý và nhận thức về học online. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các biến đều đạt trên 0.79, đảm bảo độ tin cậy cao).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố, với chỉ số KMO > 0.5 và kiểm định Bartlett’s Sig. < 0.05 cho thấy dữ liệu phù hợp.
- Phân tích ma trận tương quan để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến.
- Phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến nhận thức về học online, với hệ số R2 điều chỉnh đạt 0.524, giải thích 52.4% biến thiên của biến phụ thuộc.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2021 đến tháng 4/2022, tập trung tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu mẫu nghiên cứu: Trong 446 sinh viên tham gia khảo sát, 75.3% là nam và 24.7% là nữ. Sinh viên khóa 21 chiếm tỷ lệ cao nhất với 73%, chủ yếu là sinh viên mới tiếp xúc với môi trường đại học và hình thức học online. Về hệ đào tạo, sinh viên hệ đại trà và chất lượng cao gần như tương đương nhau (52.7% và 47%). Về vùng miền, sinh viên miền Nam chiếm 66.8%, miền Trung 31.8%, miền Bắc và các vùng khác chiếm tỷ lệ rất nhỏ.
Nền tảng học online phổ biến: Google Meet được sử dụng nhiều nhất với 96% sinh viên tham gia, tiếp theo là Zoom Cloud Meeting (77.8%) và Microsoft Teams (39%). Thời gian học online trung bình mỗi ngày chủ yếu từ 3 đến dưới 6 tiếng (40.4%), dưới 3 tiếng chiếm 33.4%, từ 6 đến dưới 12 tiếng chiếm 18.2%, và trên 12 tiếng chiếm 8.1%.
Độ tin cậy thang đo: Các biến đo lường đều có hệ số Cronbach’s Alpha cao, cụ thể: chất lượng hệ thống (0.79), tính hữu dụng (0.94), tính tương tác (0.94), rào cản tâm lý (0.93), nhận thức về học online (0.82), đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của dữ liệu.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA): 27 biến quan sát được nhóm thành 5 nhân tố chính, giải thích 75.45% tổng phương sai, cho thấy cấu trúc mô hình phù hợp với dữ liệu thu thập.
Phân tích hồi quy đa biến: Các yếu tố chất lượng hệ thống, tính hữu dụng, tính tương tác và rào cản tâm lý đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến nhận thức của sinh viên về học online. Mô hình hồi quy giải thích được 52.4% sự biến thiên của nhận thức (R2 điều chỉnh = 0.524). Trong đó, chất lượng hệ thống và tính hữu dụng có tác động tích cực mạnh mẽ nhất, trong khi rào cản tâm lý có tác động tiêu cực.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên đánh giá cao tính hữu dụng và chất lượng hệ thống của các nền tảng học trực tuyến như Google Meet và Zoom, điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về sự chấp nhận công nghệ trong giáo dục đại học. Tính tương tác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức tích cực về học online, phản ánh nhu cầu giao tiếp và hỗ trợ trong quá trình học tập. Rào cản tâm lý như lo lắng về công nghệ và thiếu tự tin khi học trực tuyến là những yếu tố cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả học tập.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của nhóm tác giả tại Đại học Bina Bangsa và Đại học Lạc Hồng, khi nhấn mạnh vai trò của sự tương tác và hỗ trợ kỹ thuật trong học online. Đồng thời, kết quả cũng phản ánh thực trạng khó khăn về tâm lý và kỹ thuật mà sinh viên Việt Nam đang gặp phải trong bối cảnh dịch bệnh kéo dài.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các nền tảng học online, biểu đồ tròn phân bố thời gian học online hàng ngày, và bảng tổng hợp hệ số Cronbach’s Alpha cho các biến đo lường. Bảng hồi quy đa biến sẽ minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến nhận thức về học online.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng hệ thống học trực tuyến: Cần đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, đảm bảo đường truyền ổn định và giao diện thân thiện, dễ sử dụng nhằm tăng tính ổn định và hiệu quả của các nền tảng học online. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý trường và phòng công nghệ thông tin.
Tăng cường đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho sinh viên và giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng sử dụng công nghệ, phần mềm học trực tuyến, đồng thời thiết lập đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến 24/7 để giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học. Chủ thể: Phòng đào tạo và phòng công nghệ thông tin.
Phát triển các phương pháp giảng dạy tương tác cao: Khuyến khích giảng viên áp dụng các kỹ thuật giảng dạy tích cực như thảo luận nhóm, phòng breakout trên Zoom, bài tập tương tác để tăng cường sự tham gia và kết nối giữa giảng viên và sinh viên. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Khoa và giảng viên.
Giải quyết rào cản tâm lý của sinh viên: Tổ chức các buổi tư vấn, hỗ trợ tâm lý và xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến để giảm cảm giác cô lập, tăng sự tự tin và động lực học tập cho sinh viên. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng công tác sinh viên và các tổ chức sinh viên.
Xây dựng kho tài liệu học tập đa dạng và dễ tiếp cận: Tạo lập ngân hàng bài giảng, video hướng dẫn, tài liệu tham khảo phong phú để sinh viên có thể học tập tự định hướng hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Giảng viên và phòng đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý các trường đại học: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến học online, từ đó xây dựng chính sách và chiến lược phát triển đào tạo trực tuyến phù hợp.
Giảng viên và cán bộ đào tạo: Nắm bắt các yếu tố tác động đến sự hài lòng và hiệu quả học tập của sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và hỗ trợ kỹ thuật.
Sinh viên đại học: Nhận thức rõ hơn về các thuận lợi, khó khăn trong học online, từ đó chủ động cải thiện kỹ năng và thái độ học tập trực tuyến.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu để phát triển các công trình nghiên cứu tiếp theo về giáo dục trực tuyến trong bối cảnh đại dịch và xu hướng chuyển đổi số.
Câu hỏi thường gặp
Học online có thực sự hiệu quả so với học trực tiếp không?
Nghiên cứu cho thấy học online mang lại nhiều thuận lợi như linh hoạt thời gian, tiết kiệm chi phí, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào chất lượng hệ thống, phương pháp giảng dạy và sự tương tác. Ví dụ, sinh viên đánh giá cao các nền tảng như Google Meet khi được hỗ trợ kỹ thuật tốt.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của sinh viên khi học online?
Chất lượng hệ thống và tính hữu dụng của nền tảng học trực tuyến là hai yếu tố quan trọng nhất, chiếm ảnh hưởng lớn trong mô hình hồi quy với mức độ tác động tích cực rõ rệt.Làm thế nào để giảm rào cản tâm lý khi học online?
Tổ chức các buổi tư vấn tâm lý, xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến và tăng cường hỗ trợ kỹ thuật giúp sinh viên tự tin hơn khi sử dụng công nghệ và tham gia học tập.Sinh viên dành bao nhiêu thời gian học online mỗi ngày?
Phần lớn sinh viên (40.4%) học từ 3 đến dưới 6 tiếng mỗi ngày, phù hợp với số lượng môn học và tiết học trực tuyến trong bối cảnh dịch bệnh.Các nền tảng học online phổ biến nhất hiện nay là gì?
Google Meet được sử dụng nhiều nhất (96%), tiếp theo là Zoom Cloud Meeting (77.8%) và Microsoft Teams (39%), phản ánh sự phổ biến và tiện lợi của các công cụ này trong giảng dạy trực tuyến.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng học online của 446 sinh viên Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn dịch COVID-19, với đa số sinh viên sử dụng Google Meet và Zoom làm nền tảng học tập chính.
- Các yếu tố chất lượng hệ thống, tính hữu dụng, tính tương tác và rào cản tâm lý đều ảnh hưởng có ý nghĩa đến nhận thức của sinh viên về học online, giải thích 52.4% sự biến thiên trong mô hình hồi quy.
- Sinh viên khóa mới (khóa 21) chiếm tỷ lệ cao nhất trong khảo sát, phản ánh nhu cầu và thách thức trong việc thích nghi với hình thức học trực tuyến.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng hệ thống, đào tạo kỹ năng công nghệ, phát triển phương pháp giảng dạy tương tác và hỗ trợ tâm lý nhằm cải thiện hiệu quả học online.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình tham khảo cho các trường đại học khác trong việc phát triển đào tạo trực tuyến bền vững trong và sau đại dịch.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao chất lượng đào tạo trực tuyến, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và đa dạng đối tượng nhằm hoàn thiện mô hình học online tại Việt Nam.