Trường đại học
Đại học Thái NguyênChuyên ngành
Nhi khoaNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2020
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm nhu mô phổi, bao gồm phế nang, túi phế nang, ống phế nang, tổ chức liên kết khe kẽ và tiểu phế quản tận cùng. Đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ dưới 5 tuổi. Theo WHO, năm 2017, viêm phổi gây ra 808.694 ca tử vong, chiếm 15% tổng số ca tử vong ở nhóm tuổi này trên toàn cầu. Tại Việt Nam, ước tính có 2,9 triệu trường hợp viêm phổi và 0,35 đợt viêm phổi/trẻ dưới 5 tuổi/năm. Nguyên nhân gây viêm phổi rất đa dạng, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng. Tuy nhiên, ở các nước đang phát triển, vi khuẩn vẫn là nguyên nhân phổ biến nhất. Việc xác định căn nguyên gây bệnh gặp nhiều khó khăn do tình trạng sử dụng kháng sinh trước nhập viện, làm giảm tỷ lệ nuôi cấy dương tính.
Viêm phổi được định nghĩa là tình trạng viêm nhiễm nhu mô phổi. Có nhiều cách phân loại viêm phổi, bao gồm theo hình thái tổn thương (viêm phế quản phổi, viêm phổi thùy), theo hoàn cảnh mắc bệnh (viêm phổi cộng đồng, viêm phổi bệnh viện) và theo căn nguyên gây bệnh (viêm phổi do vi khuẩn, viêm phổi do virus). Viêm phổi cộng đồng (VPCĐ) là nhiễm khuẩn cấp tính gây tổn thương nhu mô phổi ở bệnh nhân đang sống tại cộng đồng. Viêm phổi bệnh viện xảy ra sau 48 giờ nhập viện. Mức độ nặng của bệnh được chia thành viêm phổi và viêm phổi nặng, dựa trên các dấu hiệu như thở nhanh, rút lõm lồng ngực, tím tái, và các dấu hiệu nguy hiểm toàn thân.
Trung tâm Nhi khoa Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên là bệnh viện tuyến cuối ở khu vực Trung du Miền núi phía Bắc. Mỗi năm, bệnh viện tiếp nhận khoảng 600-700 trẻ dưới 5 tuổi nhập viện vì viêm phổi, trong đó 200-250 trẻ có kết quả nuôi cấy vi khuẩn dương tính. Nhiều trường hợp điều trị kéo dài. Nghiên cứu về nguyên nhân và kết quả điều trị viêm phổi do vi khuẩn tại bệnh viện này có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện phác đồ điều trị và giảm tỷ lệ biến chứng, tử vong.
Nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi rất đa dạng, nhưng vi khuẩn vẫn là tác nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Các vi khuẩn thường gặp bao gồm Streptococcus pneumoniae (phế cầu), Haemophilus influenzae, Staphylococcus aureus, và Moraxella catarrhalis. Tỷ lệ mắc bệnh và căn nguyên gây bệnh có thể khác nhau giữa các lứa tuổi, các quốc gia và thay đổi theo thời gian. Việc xác định chính xác vi khuẩn gây bệnh là rất quan trọng để lựa chọn kháng sinh phù hợp và nâng cao hiệu quả điều trị. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (2008), S. pneumoniae chiếm 30-50% các trường hợp viêm phổi do vi khuẩn.
Streptococcus pneumoniae (phế cầu) là vi khuẩn Gram dương, có vỏ bọc, và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm phổi ở trẻ em. Có hơn 90 nhóm huyết thanh khác nhau của phế cầu, nhưng chỉ khoảng 20 nhóm gây ra phần lớn các bệnh lý. Phế cầu có thể gây viêm phổi thùy, viêm màng não, viêm tai giữa, và nhiễm khuẩn huyết. Tổ chức Y tế Thế giới ước tính rằng phế cầu gây ra khoảng 10 triệu ca tử vong ở trẻ em mỗi năm. Vắc xin liên hợp phế cầu (PCV) đã được khuyến cáo sử dụng để phòng ngừa bệnh phế cầu khuẩn.
Haemophilus influenzae là trực khuẩn Gram âm, có 6 nhóm huyết thanh khác nhau. Trước khi có vắc xin, H. influenzae tuýp b (Hib) là nguyên nhân phổ biến gây viêm màng não và viêm phổi ở trẻ nhũ nhi và trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Việc sử dụng vắc xin Hib đã làm giảm đáng kể số trường hợp nhiễm Hib. Tại Việt Nam, Hib đã được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng miễn phí từ tháng 7 năm 2010.
Ngoài phế cầu và H. influenzae, một số vi khuẩn khác cũng có thể gây viêm phổi ở trẻ em, bao gồm Staphylococcus aureus, Moraxella catarrhalis, và Klebsiella pneumoniae. S. aureus thường gặp ở những bệnh nhân viêm phổi nặng và áp xe phổi. Tỷ lệ viêm phổi do S. aureus ngày càng tăng lên, đặc biệt liên quan tới S. aureus kháng Methicillin (MRSA) và đồng nhiễm với virus.
Tình trạng kháng kháng sinh của các vi khuẩn gây viêm phổi ngày càng gia tăng và trở thành vấn đề cấp thiết toàn cầu. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận tỷ lệ kháng kháng sinh cao ở các vi khuẩn như S. pneumoniae và H. influenzae. Điều này gây khó khăn cho việc điều trị và làm tăng nguy cơ thất bại điều trị, kéo dài thời gian nằm viện, và tăng chi phí điều trị. Việc sử dụng kháng sinh hợp lý và tuân thủ phác đồ điều trị là rất quan trọng để hạn chế sự lan rộng của tình trạng kháng kháng sinh.
Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận tỷ lệ kháng penicillin cao ở S. pneumoniae. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2012, S. pneumoniae kháng cao penicillin với tỷ lệ 78,2%. Tại Bệnh viện Nhi đồng Cần Thơ, tỷ lệ phế cầu kháng penicillin là 77,5%, kháng co-trimoxazol là 95%. Theo nghiên cứu đa trung tâm tại Trung Quốc năm 2016, tỷ lệ kháng của S. pneumoniae với clindamycin, penicillin lần lượt là 95,8%, 86,9%.
Tình trạng kháng kháng sinh của H. influenzae cũng đáng lo ngại. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2012, H. influenzae kháng với augmentin là 100%; với ampicillin là 69,7%. Tại Bệnh viện Nhi đồng Cần Thơ, mức độ kháng kháng sinh của H. influenzae khá cao (amoxicillin 81,1%, cefotaxim 64,1%).
Kết quả điều trị viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi ngày càng khó khăn do tình trạng kháng kháng sinh gia tăng. Việc lựa chọn kháng sinh ban đầu thường dựa trên kinh nghiệm của bác sĩ và dự đoán tác nhân gây bệnh dựa vào lứa tuổi. Tuy nhiên, việc xác định chính xác căn nguyên gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ thất bại điều trị. Một nghiên cứu đa trung tâm về viêm phổi ở trẻ dưới 5 tuổi tại các nước đang phát triển ghi nhận tỷ lệ điều trị thất bại: tử vong 3,5% và chuyển viện 1,7%.
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị viêm phổi, bao gồm tuổi của trẻ, mức độ nặng của bệnh, tình trạng dinh dưỡng, bệnh lý nền, và tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn gây bệnh. Trẻ nhỏ tuổi, trẻ suy dinh dưỡng, và trẻ có bệnh lý nền thường có nguy cơ cao hơn bị thất bại điều trị.
Thời gian điều trị trung bình cho bệnh nhi viêm phổi có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh, căn nguyên gây bệnh, và tình trạng kháng kháng sinh. Viêm phổi nặng và viêm phổi do vi khuẩn kháng kháng sinh thường đòi hỏi thời gian điều trị kéo dài hơn.
Nghiên cứu "Nguyên nhân và kết quả điều trị viêm phổi do vi khuẩn ở trẻ em dưới 5 tuổi tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên" được thực hiện nhằm xác định nguyên nhân và tính kháng kháng sinh của vi khuẩn gây viêm phổi ở trẻ từ 2 tháng đến 5 tuổi tại bệnh viện này trong năm 2019-2020. Nghiên cứu cũng đánh giá kết quả điều trị viêm phổi ở những bệnh nhi này. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng để cải thiện phác đồ điều trị và giảm tỷ lệ biến chứng, tử vong.
Nghiên cứu có hai mục tiêu chính: (1) Xác định nguyên nhân và tính kháng kháng sinh của vi khuẩn gây viêm phổi ở trẻ từ 2 tháng đến 5 tuổi tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên năm 2019-2020; (2) Đánh giá kết quả điều trị viêm phổi ở những bệnh nhi trên.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp với phân tích hồi cứu bệnh án. Đối tượng nghiên cứu là trẻ em từ 2 tháng đến 5 tuổi nhập viện tại Trung tâm Nhi khoa Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên vì viêm phổi trong năm 2019-2020 và có kết quả nuôi cấy vi khuẩn dương tính. Các thông tin về nguyên nhân gây bệnh, tính kháng kháng sinh, và kết quả điều trị được thu thập từ bệnh án.
Nghiên cứu về nguyên nhân và kết quả điều trị viêm phổi do vi khuẩn ở trẻ dưới 5 tuổi tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên cung cấp thông tin quan trọng về tình hình viêm phổi tại khu vực này. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, giảm tỷ lệ kháng kháng sinh, và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhi viêm phổi. Cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn về dịch tễ học viêm phổi, các yếu tố nguy cơ, và hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa.
Các phát hiện chính của nghiên cứu bao gồm thông tin về các vi khuẩn gây viêm phổi thường gặp, tỷ lệ kháng kháng sinh của các vi khuẩn này, và các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Nghiên cứu cũng cung cấp thông tin về thời gian điều trị trung bình và chi phí điều trị cho bệnh nhi viêm phổi.
Các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa viêm phổi, như tiêm chủng vắc xin phế cầu và Hib. Nghiên cứu cũng có thể tập trung vào việc phát triển các phương pháp chẩn đoán nhanh và chính xác hơn để xác định căn nguyên gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ nguyên nhân và kết quả điều trị viêm phổi do vi khuẩn ở trẻ dưới 5 tuổi tại bệnh viện trung ương thái nguyên
Tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực y tế và công nghệ, đặc biệt là trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm. Một trong những điểm nổi bật là việc khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên CT scan mũi xoang tại bệnh viện tai mũi họng thành phố Hồ Chí Minh, giúp nâng cao khả năng chẩn đoán và điều trị bệnh. Độc giả có thể tìm hiểu thêm về nghiên cứu này qua tài liệu Khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên CT scan mũi xoang.
Ngoài ra, tài liệu cũng đề cập đến việc chế tạo xúc tác nickel hydroxyapatite biến tính zirconia và ruthenium cho phản ứng methane hóa carbon dioxide, mở ra hướng đi mới trong nghiên cứu năng lượng tái tạo. Độc giả có thể khám phá thêm về chủ đề này qua tài liệu Chế tạo xúc tác nickel hydroxyapatite biến tính zirconia và ruthenium.
Cuối cùng, việc ứng dụng quan hệ thứ tự và bậc tôpô trong nghiên cứu một số lớp bao hàm thức cũng là một điểm nhấn quan trọng, giúp mở rộng kiến thức trong lĩnh vực toán học ứng dụng. Độc giả có thể tìm hiểu thêm qua tài liệu Ứng dụng quan hệ thứ tự và bậc tôpô trong nghiên cứu một số lớp bao hàm thức.
Những tài liệu này không chỉ cung cấp thông tin bổ ích mà còn mở ra cơ hội cho độc giả khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan.