Tổng quan nghiên cứu
Khu bảo tồn thiên nhiên Phong Quang, tỉnh Hà Giang, với diện tích rừng che phủ trên 85%, là vùng núi cao có đa dạng sinh học phong phú, ghi nhận khoảng 1.133 loài thực vật bậc cao thuộc 175 họ. Trong đó, lâm sản ngoài gỗ (LSNG) làm thuốc và thực phẩm đóng vai trò quan trọng đối với đời sống cộng đồng dân tộc thiểu số như H’mông, Dao sinh sống tại đây. Tuy nhiên, việc khai thác LSNG hiện nay chủ yếu dựa vào rừng tự nhiên, chưa có sự quản lý bền vững, dẫn đến nguy cơ suy giảm nguồn tài nguyên quý giá này.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng khai thác, sử dụng các loài thực vật làm thuốc và thực phẩm tại Khu BTTN Phong Quang, xác định nguyên nhân suy giảm nguồn tài nguyên, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7/2015 đến tháng 7/2016, tập trung tại các xã thuộc khu vực bảo tồn và vùng đệm.
Ý nghĩa của đề tài không chỉ góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn hỗ trợ chính quyền địa phương trong việc xây dựng chính sách khai thác hợp lý, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững. Theo ước tính, có tới 398 loài LSNG được sử dụng làm thuốc và thực phẩm, trong đó 69,6% là cây thuốc, 7,8% là cây thực phẩm và 22,6% vừa làm thuốc vừa làm thực phẩm, cho thấy tiềm năng phát triển lớn của nguồn tài nguyên này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, đặc biệt tập trung vào lâm sản ngoài gỗ (LSNG). LSNG được định nghĩa là tất cả các sản phẩm sinh vật ngoài gỗ tròn công nghiệp, bao gồm cây thuốc, thực phẩm, gia vị, nhựa, sợi và các dịch vụ rừng. Các khái niệm chính bao gồm:
- Lâm sản ngoài gỗ (LSNG): Sản phẩm sinh vật có thể tái tạo từ rừng hoặc đất rừng, không bao gồm gỗ lớn.
- Quản lý bền vững tài nguyên rừng: Phương pháp khai thác và sử dụng tài nguyên sao cho không làm suy giảm khả năng tái tạo và duy trì đa dạng sinh học.
- Đa dạng sinh học: Sự phong phú về loài, hệ sinh thái và gen trong khu vực nghiên cứu.
- Phân loại LSNG theo giá trị sử dụng: Phân nhóm LSNG thành cây thuốc, thực phẩm, gia vị, sợi, và các sản phẩm chiết xuất.
Khung lý thuyết này giúp phân tích thực trạng khai thác, đánh giá tác động và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội của khu vực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và điều tra thực địa. Cỡ mẫu gồm 60 hộ gia đình được chọn theo phương pháp lấy mẫu phân tầng ngẫu nhiên tại hai xã Minh Tân và Phong Quang, đại diện cho cộng đồng dân tộc thiểu số trong khu vực. Ngoài ra, phỏng vấn sâu cán bộ quản lý khu bảo tồn và các chuyên gia địa phương được thực hiện để bổ sung thông tin.
Phương pháp thu thập số liệu bao gồm:
- Phân tích số liệu thứ cấp: Tài liệu về điều kiện tự nhiên, đa dạng sinh học, chính sách quản lý và các nghiên cứu trước đây.
- Điều tra thực địa: Khảo sát 4 tuyến điều tra với tổng chiều dài 58 km, thu thập mẫu tiêu bản và xác định vị trí các loài LSNG.
- Phỏng vấn và thảo luận nhóm: Sử dụng bảng hỏi bán cấu trúc, phỏng vấn hộ gia đình, cán bộ địa phương và tổ chức thảo luận nhóm nhằm đánh giá mức độ sử dụng, khai thác và nhận thức cộng đồng.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel để thống kê, phân tích định lượng và mô tả định tính, kết hợp đánh giá cho điểm theo thang điểm chuẩn để xác định mức độ tác động và tiềm năng phát triển của các loài LSNG.
Timeline nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 7/2015 đến tháng 7/2016, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ theo mùa sinh trưởng của các loài thực vật.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng loài LSNG sử dụng làm thuốc và thực phẩm: Tổng cộng 398 loài được người dân sử dụng, trong đó 277 loài làm thuốc (69,6%), 31 loài làm thực phẩm (7,8%) và 90 loài vừa làm thuốc vừa làm thực phẩm (22,6%). Ví dụ điển hình như Đảng sâm (Codonopsis javanica), Cốt toái bổ (Drynaria bonii), Thảo quả, Sâm cau, và Rau sắng.
Bộ phận sử dụng phổ biến: Trong nhóm cây thuốc, 36,5% sử dụng cả cây, 18,4% sử dụng rễ, 14,4% sử dụng lá và 14,1% sử dụng thân cây. Nhóm thực phẩm chủ yếu sử dụng rễ (41,9%) và cả cây (25,8%). Nhóm vừa làm thuốc vừa thực phẩm cũng ưu tiên sử dụng cả cây (28,9%) và rễ (23,3%).
Thực trạng khai thác: Hầu hết LSNG được khai thác từ rừng tự nhiên, đặc biệt là vùng đệm và khu bảo vệ nghiêm ngặt. Việc khai thác chủ yếu mang tính tự phát, không có kế hoạch tái sinh, dẫn đến suy giảm nguồn tài nguyên. Theo khảo sát, có khoảng 40% số loài LSNG đang bị khai thác quá mức, đặc biệt các loài quý hiếm như Đảng sâm, Ba kích, Bình vôi.
Nguyên nhân suy giảm nguồn tài nguyên: Bao gồm khai thác không bền vững, thiếu kiến thức về bảo tồn, áp lực dân số tăng (mật độ trung bình 70 người/km²), và hạn chế về cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất. Ngoài ra, biến đổi khí hậu và thay đổi sử dụng đất cũng góp phần làm giảm đa dạng sinh học.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phong phú về LSNG tại Khu BTTN Phong Quang là tiềm năng lớn để phát triển kinh tế địa phương và bảo tồn đa dạng sinh học. Tuy nhiên, việc khai thác hiện nay chưa được quản lý hiệu quả, dẫn đến nguy cơ suy giảm nghiêm trọng nguồn tài nguyên quý giá này. So sánh với các nghiên cứu tại Vườn quốc gia Tam Đảo và Ba Bể, tình trạng suy giảm LSNG do khai thác bừa bãi cũng là vấn đề chung, đòi hỏi các giải pháp đồng bộ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các nhóm LSNG theo giá trị sử dụng và biểu đồ tỉ lệ sử dụng các bộ phận cây làm thuốc và thực phẩm, giúp minh họa rõ nét cấu trúc khai thác và sử dụng nguồn tài nguyên. Bảng tổng hợp các loài LSNG ưu tiên bảo tồn cũng là công cụ hữu ích cho quản lý.
Việc khai thác LSNG không bền vững không chỉ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học mà còn tác động tiêu cực đến sinh kế cộng đồng dân tộc thiểu số, làm giảm nguồn thu nhập và khả năng chăm sóc sức khỏe dựa vào cây thuốc truyền thống. Do đó, bảo tồn và phát triển LSNG cần được ưu tiên trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội vùng núi Hà Giang.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng kế hoạch khai thác bền vững LSNG: Ban quản lý Khu BTTN phối hợp với chính quyền địa phương tổ chức các chương trình đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật khai thác và tái sinh LSNG, nhằm giảm áp lực khai thác quá mức. Thời gian thực hiện trong 2 năm đầu tiên.
Phát triển mô hình trồng và nhân giống cây thuốc, thực phẩm: Áp dụng kỹ thuật sinh học phân tử và nhân giống tại chỗ để phát triển các loài LSNG có giá trị kinh tế cao như Đảng sâm, Ba kích, Thảo quả. Chủ thể thực hiện là các hộ dân và các tổ chức nghiên cứu, với hỗ trợ kỹ thuật từ Viện Dược liệu và Trung tâm nghiên cứu Lâm nghiệp trong vòng 3 năm.
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chiến dịch truyền thông về bảo vệ tài nguyên LSNG, lợi ích của khai thác bền vững và bảo tồn đa dạng sinh học. Đối tượng là người dân địa phương, cán bộ quản lý, thực hiện liên tục hàng năm.
Xây dựng hệ thống giám sát và quản lý tài nguyên LSNG: Thiết lập hệ thống theo dõi, đánh giá tình trạng nguồn tài nguyên LSNG, sử dụng công nghệ GIS và GPS để lập bản đồ phân bố và khai thác. Ban quản lý Khu BTTN phối hợp với các cơ quan chức năng thực hiện trong 1-2 năm đầu.
Phát triển thị trường tiêu thụ LSNG bền vững: Hỗ trợ người dân xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm LSNG, kết nối với các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu, đảm bảo giá trị kinh tế và bảo vệ nguồn nguyên liệu. Thời gian triển khai từ năm thứ 2 trở đi.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý khu bảo tồn và rừng đặc dụng: Luận văn cung cấp dữ liệu thực trạng và giải pháp quản lý LSNG, giúp xây dựng chính sách bảo tồn hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Dược liệu: Tài liệu tham khảo quý giá về đa dạng sinh học, phương pháp điều tra và phân tích LSNG trong vùng núi cao.
Chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển nông thôn: Hỗ trợ xây dựng các chương trình phát triển kinh tế dựa trên tài nguyên LSNG, nâng cao đời sống cộng đồng dân tộc thiểu số.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực chế biến dược liệu và thực phẩm: Cung cấp thông tin về nguồn nguyên liệu, tiềm năng phát triển sản phẩm LSNG, giúp định hướng đầu tư bền vững.
Câu hỏi thường gặp
LSNG là gì và tại sao lại quan trọng?
LSNG là các sản phẩm sinh vật ngoài gỗ, bao gồm cây thuốc, thực phẩm, gia vị và các sản phẩm khác từ rừng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong sinh kế, y học truyền thống và bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt ở vùng núi.Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng kết hợp thu thập số liệu thứ cấp, điều tra thực địa qua phỏng vấn hộ gia đình, cán bộ quản lý và khảo sát tuyến điều tra với mẫu tiêu bản, kết hợp phân tích định lượng và định tính.Tình trạng khai thác LSNG hiện nay tại Khu BTTN Phong Quang ra sao?
Việc khai thác chủ yếu tự phát, không có kế hoạch tái sinh, dẫn đến suy giảm khoảng 40% nguồn tài nguyên LSNG, đặc biệt các loài quý hiếm đang bị khai thác quá mức.Giải pháp nào được đề xuất để bảo tồn LSNG?
Các giải pháp bao gồm xây dựng kế hoạch khai thác bền vững, phát triển mô hình trồng nhân giống, tăng cường tuyên truyền, xây dựng hệ thống giám sát và phát triển thị trường tiêu thụ bền vững.Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
Cán bộ quản lý khu bảo tồn, nhà nghiên cứu, chính quyền địa phương, doanh nghiệp chế biến dược liệu và thực phẩm là những đối tượng chính có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển bền vững LSNG.
Kết luận
- Khu BTTN Phong Quang có đa dạng sinh học phong phú với 398 loài LSNG được sử dụng làm thuốc và thực phẩm, thể hiện tiềm năng phát triển lớn.
- Việc khai thác LSNG hiện nay chủ yếu tự phát, không bền vững, dẫn đến suy giảm nguồn tài nguyên quý giá.
- Nghiên cứu đã xác định rõ các bộ phận cây được sử dụng phổ biến và nhóm loài ưu tiên bảo tồn, làm cơ sở cho quản lý và phát triển.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về quản lý, nhân giống, tuyên truyền và phát triển thị trường nhằm bảo tồn và phát triển bền vững LSNG.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai mô hình trồng nhân giống, xây dựng hệ thống giám sát và nâng cao nhận thức cộng đồng, góp phần phát triển kinh tế xã hội vùng núi Hà Giang.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực lâm nghiệp và dược liệu, đồng thời kêu gọi sự hợp tác từ các bên liên quan để bảo vệ và phát triển nguồn tài nguyên quý giá này.