Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trở thành yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Viễn thông Hải Dương, một đơn vị trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), đang đứng trước thách thức cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường viễn thông địa phương. Giai đoạn 2019-2021, Viễn thông Hải Dương đã chứng kiến sự sụt giảm doanh thu và lợi nhuận do áp lực cạnh tranh từ các đối thủ mở rộng quy mô. Trong đó, yếu tố con người được xác định là nguyên nhân quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Viễn thông Hải Dương, đánh giá những mặt được và chưa được, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của đơn vị đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Viễn thông Hải Dương trong giai đoạn 2019-2021, khảo sát 105 cán bộ công nhân viên trên tổng số 315 người, nhằm thu thập dữ liệu thực tiễn và khách quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện năng lực chuyên môn, kỹ năng và thái độ làm việc của đội ngũ nhân viên, góp phần nâng cao năng suất lao động, chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh của Viễn thông Hải Dương trên thị trường viễn thông tỉnh Hải Dương và khu vực. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách đào tạo nhân lực trong các doanh nghiệp viễn thông tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó nhấn mạnh vai trò của công tác đào tạo và phát triển nhân lực trong doanh nghiệp. Hai mô hình lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực (Human Resource Management - HRM): Nhấn mạnh việc quản lý con người như một nguồn lực chiến lược, bao gồm các hoạt động tuyển dụng, đào tạo, phát triển, sử dụng và đãi ngộ nhằm đạt hiệu quả tối ưu cho tổ chức và cá nhân.

  • Mô hình đánh giá hiệu quả đào tạo bốn cấp độ của Donald Kirkpatrick: Bao gồm đánh giá phản ứng của học viên, đánh giá kết quả học tập, đánh giá thay đổi hành vi tại nơi làm việc và đánh giá tác động đến kết quả kinh doanh.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: nguồn nhân lực, đào tạo nguồn nhân lực, chất lượng đào tạo, nhu cầu đào tạo, phương pháp đào tạo, đánh giá hiệu quả đào tạo và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phiếu khảo sát với 105 cán bộ công nhân viên Viễn thông Hải Dương, chiếm khoảng 33% tổng số nhân sự.
    • Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo nội bộ, tài liệu lưu trữ, giáo trình, các nghiên cứu khoa học và các nguồn thông tin trên internet.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng công tác đào tạo, bao gồm tỷ lệ nhân viên được đào tạo, chi phí đào tạo, mức độ phù hợp của nội dung đào tạo với yêu cầu công việc.
    • So sánh các chỉ số đào tạo qua các năm 2019-2021 để nhận diện xu hướng và điểm nghẽn.
    • Phân tích định tính thông qua phỏng vấn và thảo luận nhóm với các quản lý và nhân viên nhằm làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp từ tháng 02/2022 đến tháng 04/2022.
    • Phân tích và tổng hợp kết quả trong tháng 05/2022.
    • Hoàn thiện luận văn và đề xuất giải pháp trong tháng 06/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhân viên được đào tạo tăng nhưng chưa đồng đều:
    Trong giai đoạn 2019-2021, số lượt người được đào tạo tại Viễn thông Hải Dương tăng từ khoảng 800 lên gần 1.200 lượt, tương đương mức tăng khoảng 50%. Tuy nhiên, phân bố đào tạo chưa đồng đều giữa các phòng ban, đặc biệt nhân viên kỹ thuật trực tiếp sản xuất được đào tạo ít hơn 30% so với nhân viên hành chính và quản lý.

  2. Chi phí đào tạo chiếm khoảng 2% tổng doanh thu, chưa tối ưu:
    Chi phí thù lao cho giảng viên nội bộ và thuê ngoài chiếm khoảng 1,5 tỷ đồng mỗi năm, tương đương 2% doanh thu. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng chi phí chưa cao do chưa có hệ thống đánh giá kết quả đào tạo toàn diện và chưa gắn kết chặt chẽ với mục tiêu chiến lược của đơn vị.

  3. Nội dung đào tạo chưa hoàn toàn phù hợp với yêu cầu thực tế:
    Kết quả khảo sát cho thấy chỉ khoảng 65% nhân viên đánh giá nội dung đào tạo phù hợp với công việc hiện tại, trong khi 35% còn lại cho rằng chương trình còn thiếu tính thực tiễn và cập nhật công nghệ mới.

  4. Đội ngũ giáo viên đào tạo còn hạn chế về chuyên môn và phương pháp:
    Đội ngũ giảng viên nội bộ chủ yếu là cán bộ quản lý và kỹ thuật có kinh nghiệm nhưng thiếu kỹ năng sư phạm và cập nhật kiến thức mới. Việc thuê giảng viên bên ngoài còn hạn chế do chi phí và chưa có sự phối hợp hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc xác định nhu cầu đào tạo chưa được thực hiện một cách hệ thống và liên tục, dẫn đến việc lựa chọn đối tượng và nội dung đào tạo chưa sát với thực tế công việc. So với các doanh nghiệp viễn thông khác như Mobifone, Viễn thông Hải Dương còn thiếu sự đa dạng hóa hình thức đào tạo và chưa phát huy tối đa vai trò của đào tạo tại chỗ.

Việc chi phí đào tạo chiếm tỷ lệ khoảng 2% doanh thu là phù hợp với mặt bằng chung của ngành, nhưng hiệu quả sử dụng chưa cao do thiếu hệ thống đánh giá toàn diện theo mô hình bốn cấp độ Kirkpatrick. Nếu được trình bày, biểu đồ so sánh tỷ lệ nhân viên được đào tạo theo phòng ban và biểu đồ chi phí đào tạo theo năm sẽ minh họa rõ xu hướng và điểm nghẽn.

Đội ngũ giảng viên nội bộ cần được nâng cao kỹ năng sư phạm và cập nhật kiến thức chuyên môn, đồng thời tăng cường hợp tác với các trung tâm đào tạo bên ngoài để đa dạng hóa nguồn lực giảng dạy. Kinh nghiệm từ Samsung cho thấy việc tổ chức đào tạo nội bộ kết hợp với đào tạo liên kết và các hoạt động ngoại khóa giúp tăng cường gắn kết và nâng cao chất lượng đào tạo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác xác định nhu cầu đào tạo:

    • Thực hiện phân tích nhu cầu đào tạo định kỳ hàng năm dựa trên chiến lược phát triển và kết quả đánh giá năng lực nhân viên.
    • Áp dụng công cụ phân tích công việc và đánh giá nhân viên để xác định chính xác kỹ năng cần đào tạo.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban chức năng.
    • Timeline: Triển khai từ quý III/2022 và duy trì hàng năm.
  2. Xây dựng chiến lược đào tạo dài hạn gắn với mục tiêu phát triển:

    • Lập kế hoạch đào tạo 3-5 năm, tập trung vào nâng cao kỹ năng công nghệ mới và kỹ năng mềm cho nhân viên.
    • Đa dạng hóa hình thức đào tạo, kết hợp đào tạo tại chỗ, đào tạo trực tuyến và đào tạo bên ngoài.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và Phòng Đào tạo.
    • Timeline: Hoàn thiện kế hoạch trong quý IV/2022.
  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên đào tạo:

    • Tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng sư phạm và cập nhật kiến thức chuyên môn cho giảng viên nội bộ.
    • Mở rộng hợp tác với các trung tâm đào tạo chuyên nghiệp để thuê giảng viên bên ngoài có chuyên môn cao.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Ban Giám đốc.
    • Timeline: Triển khai từ quý I/2023.
  4. Hoàn thiện công tác đánh giá kết quả đào tạo:

    • Áp dụng mô hình đánh giá bốn cấp độ Kirkpatrick để đánh giá toàn diện hiệu quả đào tạo.
    • Xây dựng hệ thống thu thập phản hồi từ học viên, quản lý và đo lường tác động đến hiệu quả công việc.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Phòng Đào tạo.
    • Timeline: Thí điểm từ quý II/2023 và mở rộng sau đó.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông:

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò chiến lược của đào tạo nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chính sách đào tạo phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Lập kế hoạch đào tạo dài hạn, cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực nhân sự.
  2. Phòng nhân sự và đào tạo:

    • Lợi ích: Áp dụng các phương pháp xác định nhu cầu đào tạo, lựa chọn phương pháp đào tạo và đánh giá hiệu quả đào tạo một cách khoa học.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với đặc thù doanh nghiệp, nâng cao chất lượng giảng viên.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nguồn nhân lực:

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về đào tạo nguồn nhân lực trong doanh nghiệp viễn thông.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc tiến sĩ liên quan.
  4. Các doanh nghiệp trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin:

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm và bài học thực tiễn trong công tác đào tạo nhân lực, từ đó áp dụng cải tiến công tác đào tạo tại đơn vị mình.
    • Use case: Cải thiện quy trình đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác đào tạo nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp viễn thông?
    Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức và thái độ làm việc của nhân viên, đáp ứng yêu cầu công nghệ và thị trường thay đổi nhanh chóng. Ví dụ, Viễn thông Hải Dương cần nhân lực có trình độ chuyên môn cao để cạnh tranh với các đối thủ mở rộng quy mô.

  2. Phương pháp xác định nhu cầu đào tạo hiệu quả là gì?
    Phương pháp kết hợp phân tích chiến lược doanh nghiệp, phân tích công việc và đánh giá năng lực nhân viên giúp xác định chính xác kỹ năng cần đào tạo, tránh lãng phí nguồn lực.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả đào tạo một cách toàn diện?
    Áp dụng mô hình bốn cấp độ Kirkpatrick, từ đánh giá phản ứng của học viên đến đánh giá tác động lên kết quả kinh doanh, giúp doanh nghiệp đo lường và cải tiến chương trình đào tạo.

  4. Đội ngũ giảng viên nội bộ cần được nâng cao như thế nào?
    Cần tổ chức các khóa tập huấn kỹ năng sư phạm, cập nhật kiến thức chuyên môn và kết hợp với giảng viên bên ngoài để đa dạng hóa nguồn lực giảng dạy.

  5. Chi phí đào tạo nên chiếm bao nhiêu phần trăm doanh thu là hợp lý?
    Theo nghiên cứu, chi phí đào tạo chiếm khoảng 2% doanh thu là phù hợp với mặt bằng chung ngành viễn thông, tuy nhiên cần đảm bảo hiệu quả sử dụng chi phí thông qua đánh giá và quản lý chặt chẽ.

Kết luận

  • Viễn thông Hải Dương đang đối mặt với thách thức cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua công tác đào tạo hiệu quả.
  • Thực trạng công tác đào tạo giai đoạn 2019-2021 cho thấy sự tăng trưởng về số lượng đào tạo nhưng còn nhiều hạn chế về nội dung, phương pháp và đánh giá hiệu quả.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện xác định nhu cầu đào tạo, xây dựng chiến lược đào tạo dài hạn, nâng cao chất lượng giảng viên và hệ thống đánh giá kết quả đào tạo.
  • Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ từ năm 2022 đến 2025 nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Viễn thông Hải Dương.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp viễn thông và các nhà quản lý nhân sự tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực.

Hãy bắt đầu hành trình nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực ngay hôm nay để tạo dựng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sáng tạo và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp!