Trường đại học
Học viện Nông nghiệp Việt NamChuyên ngành
Thú yNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn2017
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Việt Nam đang nỗ lực công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngành nông nghiệp, bao gồm cả chăn nuôi. Sự phát triển này đi kèm với thách thức từ dịch bệnh, đặc biệt là cúm gia cầm. Dịch cúm gia cầm A/H5N1 lần đầu xuất hiện ở Việt Nam vào cuối năm 2003, gây thiệt hại lớn. Các biện pháp kiểm soát dịch bệnh thường tập trung vào các chủng virus độc lực cao như H5N1, H7N9. Tuy nhiên, ít nghiên cứu về các chủng virus độc lực thấp như virus cúm H9N2. Theo Daniel Perez, virus H9N2 có nguy cơ cao không kém các virus độc lực cao. Dịch cúm gia cầm ở Pakistan do virus cúm H9N2 biến đổi gen là một minh chứng. Năm 2015, Việt Nam ghi nhận gia cầm chết với tỷ lệ đáng kể, kèm theo sự có mặt của virus cúm A/H9N2. Nghiên cứu về chủng virus này còn ít được quan tâm. Đề tài "Một số đặc tính sinh học virus cúm A/H9N2 phân lập trên gà tại Việt Nam" được thực hiện để hiểu rõ hơn về chủng virus này.
Nghiên cứu này nhằm xác định một số đặc tính sinh học cơ bản của chủng virus cúm H9N2 tại Việt Nam. Đây là một trong những nghiên cứu đầu tiên có hệ thống về chủng virus cúm gia cầm A/H9N2 tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu sẽ làm cơ sở cho việc nghiên cứu sâu hơn về chủng virus cúm A/H9N2 tại Việt Nam. Đồng thời, nó cũng là tiền đề cho những nghiên cứu khoa học sau này về cúm độc lực thấp.
Nghiên cứu này xác định được tình hình nhiễm virus cúm độc lực thấp tại Việt Nam hiện nay. Nó cũng xác định được một số đặc tính cơ bản của chủng virus cúm gia cầm H9N2 tại Việt Nam. Nghiên cứu góp phần hiểu thêm về một trong các chủng virus cúm gia cầm đang lưu hành tại Việt Nam, tạo cơ sở cho việc phòng trừ và kiểm soát dịch bệnh.
Bệnh cúm gia cầm (Avian Influenza) là bệnh truyền nhiễm do virus cúm type A gây ra. Virus này thuộc họ Orthomyxoviridae. Virus cúm gia cầm gây bệnh cho các loài lông vũ như gà, vịt, ngan, ngỗng, chim cút, chim cảnh và các loài lông vũ hoang dã. Bệnh có thể lây sang người và một số loài thú khác. Trước đây, bệnh còn được gọi là bệnh dịch hạch gà. Từ năm 1981, bệnh được gọi là bệnh cúm gia cầm độc lực cao (HPAI) để chỉ các virus cúm type A có độc lực mạnh, gây lây lan nhanh, tỷ lệ tử vong cao.
Cúm gia cầm (Avian Influenza - AI) là bệnh truyền nhiễm cấp tính của gia cầm, do nhóm virus cúm type A, thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra. Virus cúm A có 18 subtype HA (từ H1 đến H18) và 11 subtype NA (từ N1 đến N11). Sự tái hợp giữa các subtype HA và NA tạo ra nhiều subtype khác nhau. Virus cúm A dễ dàng đột biến trong gen/hệ gen, hoặc trao đổi các gen kháng nguyên với nhau, tạo nên nhiều subtype có độc tính và khả năng gây bệnh khác nhau.
Virion có dạng hình khối tròn, hình trứng, hoặc dạng khối dài, đường kính khoảng 80 – 120 nm. Vỏ virus là màng lipit kép, có nguồn gốc từ màng tế bào nhiễm. Trên bề mặt có khoảng 500 “gai mấu” nhô ra, đó là những kháng nguyên bề mặt vỏ virus, bản chất cấu tạo là glycoprotein gồm: HA, NA, M. Hệ gen của virus cúm A là nucleic acid sợi đơn âm, gồm 8 phân đoạn riêng biệt (HA, NA, M, NS, NP, PA, PB1 và PB2), mã hóa cho 11 protein tương ứng của virus.
Phân đoạn 1 (gen PB2) mã hóa protein enzyme PB2, là tiểu đơn vị thành phần trong phức hợp enzyme polymerase của virus. Protein PB2 chịu trách nhiệm khởi đầu phiên mã ARN virus. Phân đoạn 2 (gen PB1) mã hóa enzyme PB1 - tiểu đơn vị xúc tác của phức hợp enzym polymerase trong quá trình tổng hợp ARN virus. Phân đoạn 3 (gen PA) mã hóa protein enzyme PA, là một tiểu đơn vị của polymerase chịu trách nhiệm kéo dài sự phiên mã ARN trong quá trình tổng hợp ARN của virus.
Nội dung này cần trình bày về tình hình dịch bệnh cúm gia cầm A/H9N2 trên thế giới và các nghiên cứu liên quan. Cần nêu bật các khu vực bị ảnh hưởng, các chủng virus H9N2 phổ biến, và các biện pháp phòng chống dịch bệnh được áp dụng. Đồng thời, cần đề cập đến các nghiên cứu về đặc tính sinh học, độc lực, và khả năng lây nhiễm của virus H9N2 trên thế giới.
Cần nêu rõ các quốc gia và khu vực bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh cúm gia cầm A/H9N2. Thống kê số lượng ca bệnh, tỷ lệ tử vong, và thiệt hại kinh tế do dịch bệnh gây ra. Phân tích nguyên nhân gây ra dịch bệnh và các yếu tố ảnh hưởng đến sự lây lan của virus.
Tổng hợp các nghiên cứu về đặc tính sinh học, độc lực, khả năng lây nhiễm, và biến đổi gene của virus cúm gia cầm A/H9N2. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng chống dịch bệnh, bao gồm vaccine, thuốc kháng virus, và các biện pháp kiểm soát sinh học.
Phần này tập trung vào tình hình dịch bệnh cúm gia cầm A/H9N2 tại Việt Nam và các nghiên cứu đã được thực hiện. Cần nêu rõ thời gian xuất hiện, khu vực bị ảnh hưởng, và thiệt hại do dịch bệnh gây ra. Đồng thời, cần đánh giá các biện pháp phòng chống dịch bệnh đã được áp dụng và hiệu quả của chúng. Cần nhấn mạnh sự cần thiết của việc nghiên cứu sâu hơn về virus cúm A/H9N2 tại Việt Nam.
Nêu rõ thời gian xuất hiện, khu vực bị ảnh hưởng, và thiệt hại do dịch bệnh cúm gia cầm A/H9N2 gây ra tại Việt Nam. Phân tích nguyên nhân gây ra dịch bệnh và các yếu tố ảnh hưởng đến sự lây lan của virus. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng chống dịch bệnh đã được áp dụng.
Tổng hợp các nghiên cứu về đặc tính sinh học, độc lực, khả năng lây nhiễm, và biến đổi gene của virus cúm gia cầm A/H9N2 tại Việt Nam. Đánh giá những đóng góp của các nghiên cứu này trong việc phòng chống dịch bệnh. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc nghiên cứu sâu hơn về virus cúm A/H9N2 tại Việt Nam.
Nội dung này mô tả chi tiết các phương pháp nghiên cứu được sử dụng để xác định đặc tính sinh học của virus cúm A/H9N2 phân lập trên gà tại Việt Nam. Các phương pháp bao gồm phân lập virus, xác định độc lực, đánh giá khả năng lây nhiễm, và phân tích di truyền. Cần nêu rõ quy trình thực hiện, nguyên liệu sử dụng, và các chỉ số đánh giá.
Mô tả chi tiết quy trình phân lập virus cúm A/H9N2 từ mẫu bệnh phẩm gia cầm. Nêu rõ các bước thực hiện, môi trường nuôi cấy, và các phương pháp xác định virus. Đề cập đến các kỹ thuật giám định virus, bao gồm Realtime RT-PCR và giải trình tự gene.
Mô tả chi tiết phương pháp xác định độc lực của virus cúm A/H9N2 bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch (IVPI). Nêu rõ quy trình thực hiện, số lượng gà thí nghiệm, và các chỉ số đánh giá độc lực. Đề cập đến các phương pháp đánh giá mật độ nhiễm virus trên các cơ quan phủ tạng.
Mô tả chi tiết phương pháp đánh giá khả năng lây nhiễm của virus cúm A/H9N2 trên gà. Nêu rõ quy trình thực hiện, số lượng gà thí nghiệm, và các chỉ số đánh giá khả năng lây nhiễm. Đề cập đến các phương pháp đánh giá mức độ bài thải virus trên gà gây nhiễm.
Phần này tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính về đặc tính sinh học của virus cúm A/H9N2 phân lập trên gà tại Việt Nam. Đánh giá ý nghĩa của các kết quả này trong việc phòng chống dịch bệnh. Đưa ra các kiến nghị về việc tiếp tục nghiên cứu và giám sát virus cúm A/H9N2 tại Việt Nam.
Tóm tắt các kết quả nghiên cứu chính về đặc tính sinh học, độc lực, và khả năng lây nhiễm của virus cúm A/H9N2 phân lập trên gà tại Việt Nam. Đánh giá ý nghĩa của các kết quả này trong việc phòng chống dịch bệnh.
Đưa ra các kiến nghị về việc tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về virus cúm A/H9N2 tại Việt Nam. Đề xuất các biện pháp tăng cường giám sát dịch bệnh và phòng chống lây lan virus. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc hợp tác quốc tế trong việc nghiên cứu và phòng chống virus cúm gia cầm.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ một số đặc tính sinh học của virus cúm a h9n2 phân lập trên đàn gà tại việt nam
Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực y tế và công nghệ, với những điểm nổi bật về sự phát triển và cải tiến trong các phương pháp điều trị và nghiên cứu. Đặc biệt, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ hiện đại trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và nghiên cứu.
Một trong những nghiên cứu đáng chú ý là khảo sát về dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên CT scan mũi xoang tại bệnh viện tai mũi họng thành phố Hồ Chí Minh, được trình bày trong tài liệu Khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên CT scan. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin quý giá về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà còn mở ra hướng đi mới trong việc chẩn đoán và điều trị.
Ngoài ra, tài liệu cũng đề cập đến việc chế tạo xúc tác nickel hydroxyapatite biến tính zirconia và ruthenium cho phản ứng methane hóa carbon dioxide, được mô tả trong Chế tạo xúc tác nickel hydroxyapatite. Nghiên cứu này có thể mang lại những giải pháp bền vững cho vấn đề ô nhiễm môi trường.
Cuối cùng, việc điều chế và đánh giá hoạt tính quang xúc tác của vật liệu cấu trúc nano perovskite kép cũng là một điểm nhấn quan trọng, được trình bày trong tài liệu Điều chế và đánh giá hoạt tính quang xúc tác. Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực vật liệu mà còn mở ra nhiều cơ hội ứng dụng trong công nghệ năng lượng.
Những tài liệu này không chỉ cung cấp thông tin hữu ích mà còn là cơ hội để độc giả khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan, từ đó mở rộng kiến thức và hiểu biết của mình.