Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Hồ Chí Minh, với dân số gần 7 triệu người và mỗi năm đón tiếp trên 3 triệu khách quốc tế cùng 6 triệu khách nội địa, là đô thị lớn nhất và năng động nhất Việt Nam. Tuy nhiên, diện tích không gian công viên, quảng trường tại đây còn hạn chế, dẫn đến thiếu hụt các sản phẩm du lịch cộng đồng như giải trí ngoài trời, tham quan và mua sắm. Nhu cầu của người dân và du khách về không gian xanh mát, các hoạt động văn hóa và khu mua sắm phong phú là rất cấp thiết. Trong bối cảnh đó, việc tổ chức phố đi bộ tại khu vực Nhà Thờ Đức Bà được xem là giải pháp nhằm tạo điểm nhấn quy hoạch, bảo tồn giá trị di sản kiến trúc và phát triển không gian công cộng trung tâm thành phố.

Mục tiêu nghiên cứu là tổ chức không gian và thời gian phố đi bộ Nhà Thờ Đức Bà, tạo môi trường ưu tiên các yếu tố thư giãn, văn hóa, đồng thời đánh giá tác động đến hệ thống giao thông xung quanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực Nhà Thờ Đức Bà, Bưu Điện Thành Phố và công viên 30/4, với phân tích dựa trên dữ liệu thực tế và mô hình mô phỏng vi mô giao thông. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển đô thị bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy du lịch văn hóa tại TP. HCM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết mô hình phân cấp ra quyết định (Analytic Hierarchy Process - AHP) và mô hình mô phỏng vi mô giao thông. Lý thuyết AHP giúp đánh giá và lựa chọn phương án tổ chức phố đi bộ phù hợp dựa trên các tiêu chí đa chiều như không gian, thời gian, tác động giao thông và ý kiến xã hội. Mô hình mô phỏng vi mô (microscopic traffic simulation) dựa trên lý thuyết xe theo xe (car-following model) và mô hình chuyển làn, cho phép mô phỏng chi tiết hành vi của từng phương tiện trong mạng lưới giao thông nhỏ và trung bình.

Các khái niệm chính bao gồm: phố đi bộ (pedestrian zone), mô hình phố đi bộ thư giãn, phố đi bộ văn hóa-lịch sử, mô hình mô phỏng vi mô Vissim, thang đo Likert trong khảo sát ý kiến xã hội, và các tiêu chuẩn kinh tế-kỹ thuật để đánh giá sự thành công của phố đi bộ như mỹ quan, tiện ích, khả năng tiếp cận và tác động giao thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát ý kiến 500 người dân và khách tham quan khu vực Nhà Thờ Đức Bà, thu thập trong các đợt khảo sát năm 2013. Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đảm bảo đại diện về giới tính, độ tuổi và nghề nghiệp. Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng Linear Mixed Model trong phần mềm SPSS để phân tích mức độ đồng thuận và ưu tiên các phương án tổ chức.

Phân tích mô phỏng giao thông sử dụng phần mềm PTV Vissim, xây dựng mô hình vi mô khu vực nghiên cứu với các tham số thực tế về hình học đường, đặc điểm giao thông và chương trình đèn tín hiệu. Mô hình được thiết lập để đánh giá tác động của các phương án phố đi bộ đến lưu lượng, vận tốc và tình trạng ùn tắc giao thông trong giờ cao điểm chiều.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2014, bao gồm khảo sát hiện trường, thu thập ý kiến xã hội, xây dựng mô hình mô phỏng, phân tích kết quả và đề xuất phương án tối ưu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ưu tiên phương án tổ chức không gian phố đi bộ: Trong 3 phương án thiết kế, phương án 3 (sử dụng toàn bộ đường Công Xã Paris kết hợp với công viên, đường Hàn Thuyên và khu vực trước Nhà Thờ Đức Bà) được 39% người dân lựa chọn, cao hơn so với phương án 1 (28%) và phương án 2 (32%).

  2. Thời gian tổ chức phố đi bộ: 49% người dân ủng hộ tổ chức phố đi bộ sau 18h mỗi ngày, trong khi các phương án khác như từ 14h-24h, chỉ cuối tuần hoặc cả ngày cuối tuần nhận được tỷ lệ thấp hơn (tương ứng 8.3%, 19.6%, 23%).

  3. Ảnh hưởng đến văn hóa đô thị: 64% người dân đánh giá việc tổ chức phố đi bộ Nhà Thờ Đức Bà sẽ làm tăng nét đẹp văn hóa đô thị, 28% cho rằng tốt, chỉ 7% giữ quan điểm bình thường và không có ý kiến tiêu cực.

  4. Tác động đến giao thông: 27.1% người dân tin rằng phố đi bộ sẽ cải thiện tình trạng giao thông khu vực, 42.6% cho rằng không ảnh hưởng xấu, trong khi 13% lo ngại tác động tiêu cực.

  5. Khả năng tiếp cận và mức độ tham gia: 64% người dân đánh giá khả năng tiếp cận phố đi bộ là tốt hoặc rất tốt; 82.4% cho biết sẽ thường xuyên hoặc rất thường xuyên tham gia các hoạt động tại phố đi bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sự đồng thuận cao của cộng đồng về việc hình thành phố đi bộ Nhà Thờ Đức Bà, đặc biệt là phương án tổ chức không gian toàn diện và thời gian hoạt động buổi tối. Điều này phản ánh nhu cầu thực tế của người dân về không gian thư giãn, văn hóa và giải trí sau giờ làm việc.

Mô hình mô phỏng giao thông Vissim cho thấy phương án 3 có khả năng giảm thiểu điểm xung đột giao thông và duy trì lưu lượng phương tiện ổn định trong khu vực lân cận, phù hợp với kết quả khảo sát ý kiến xã hội. So sánh với các nghiên cứu quốc tế về phố đi bộ tại Thụy Điển và Singapore, việc kết hợp yếu tố văn hóa lịch sử với tổ chức giao thông hợp lý là chìa khóa thành công.

Việc phố đi bộ góp phần nâng cao mỹ quan đô thị, bảo tồn di sản kiến trúc và tạo điểm nhấn văn hóa được người dân đánh giá tích cực, đồng thời thúc đẩy thói quen đi bộ và giao tiếp xã hội. Tuy nhiên, cần lưu ý các giải pháp quản lý giao thông để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến các tuyến đường xung quanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phần trăm lựa chọn phương án, thời gian tổ chức, và đánh giá tác động văn hóa, giao thông, cùng bảng tổng hợp số liệu khảo sát và mô phỏng giao thông để minh họa rõ ràng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai phương án tổ chức không gian phố đi bộ toàn diện (phương án 3): Ưu tiên sử dụng toàn bộ đường Công Xã Paris kết hợp với các khu vực lân cận để tạo không gian mở, văn hóa lịch sử đặc trưng. Thời gian tổ chức bắt đầu sau 18h hàng ngày nhằm phù hợp với thói quen sinh hoạt và giảm áp lực giao thông ban ngày. Chủ thể thực hiện: UBND TP. HCM và Sở Quy hoạch Kiến trúc. Thời gian: trong vòng 1-2 năm.

  2. Tăng cường hệ thống bãi đỗ xe và phương tiện công cộng: Phát triển các bãi đỗ xe hai bánh và ô tô quanh khu vực, tận dụng bãi đỗ xe tầng hầm các cao ốc lân cận để đảm bảo khả năng tiếp cận thuận tiện cho người dân và du khách. Chủ thể: Sở Giao thông Vận tải, các đơn vị quản lý bãi đỗ xe. Thời gian: song song với triển khai phố đi bộ.

  3. Xây dựng các tiện ích công cộng và cảnh quan: Lắp đặt ghế ngồi, nhà vệ sinh công cộng, thùng rác, hệ thống chiếu sáng nghệ thuật và các tiểu cảnh văn hóa lịch sử nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và tạo điểm nhấn mỹ quan. Chủ thể: Ban Quản lý dự án và Sở Văn hóa Thể thao. Thời gian: 6-12 tháng.

  4. Quản lý và điều phối giao thông hiệu quả: Áp dụng các chính sách phân luồng, điều chỉnh đèn tín hiệu giao thông dựa trên mô hình mô phỏng Vissim để giảm ùn tắc và đảm bảo an toàn cho người đi bộ. Chủ thể: Sở Giao thông Vận tải, Công an giao thông. Thời gian: liên tục theo giai đoạn vận hành phố đi bộ.

  5. Tổ chức các hoạt động văn hóa, nghệ thuật đường phố: Đa dạng hóa các sự kiện, lễ hội, biểu diễn nghệ thuật nhằm thu hút người dân và du khách, đồng thời phát huy giá trị văn hóa lịch sử khu vực. Chủ thể: Sở Văn hóa Thể thao, các tổ chức xã hội. Thời gian: định kỳ hàng tháng, quý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quy hoạch đô thị và kiến trúc sư: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về tổ chức không gian phố đi bộ, giúp thiết kế các dự án tương tự phù hợp với đặc điểm văn hóa và giao thông đô thị.

  2. Cơ quan quản lý giao thông và đô thị: Tham khảo các phương pháp mô phỏng giao thông vi mô và phân tích tác động để xây dựng chính sách phân luồng, quản lý giao thông hiệu quả khi tổ chức phố đi bộ.

  3. Nhà nghiên cứu văn hóa và du lịch: Tài liệu cung cấp góc nhìn về vai trò phố đi bộ trong bảo tồn di sản, phát triển du lịch văn hóa và nâng cao trải nghiệm cộng đồng.

  4. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp dịch vụ: Hiểu rõ nhu cầu và xu hướng phát triển phố đi bộ để khai thác hiệu quả các cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực thương mại, giải trí và dịch vụ tại khu vực trung tâm thành phố.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phố đi bộ Nhà Thờ Đức Bà có tác động như thế nào đến giao thông khu vực?
    Nghiên cứu mô phỏng cho thấy tổ chức phố đi bộ hợp lý sẽ không làm tăng ùn tắc mà còn cải thiện lưu thông nhờ phân luồng và điều chỉnh đèn tín hiệu. 27.1% người dân tin rằng giao thông sẽ tốt hơn, 42.6% cho rằng không ảnh hưởng tiêu cực.

  2. Thời gian tổ chức phố đi bộ phù hợp nhất là khi nào?
    Khảo sát 500 người cho thấy 49% ủng hộ tổ chức phố đi bộ sau 18h mỗi ngày, phù hợp với thói quen sinh hoạt và giảm áp lực giao thông ban ngày.

  3. Phương án tổ chức không gian nào được người dân ưu tiên?
    Phương án 3, sử dụng toàn bộ đường Công Xã Paris kết hợp các khu vực lân cận, được 39% người dân lựa chọn, cao hơn các phương án còn lại.

  4. Phố đi bộ có góp phần nâng cao nét đẹp văn hóa đô thị không?
    64% người dân đánh giá việc tổ chức phố đi bộ sẽ làm tăng nét đẹp văn hóa đô thị, đồng thời tạo điểm nhấn lịch sử và không gian sinh hoạt cộng đồng.

  5. Làm thế nào để đảm bảo người dân dễ dàng tiếp cận phố đi bộ?
    Nghiên cứu đề xuất phát triển hệ thống bãi đỗ xe, phương tiện công cộng và tổ chức giao thông hợp lý. 64% người dân đánh giá khả năng tiếp cận phố đi bộ là tốt hoặc rất tốt.

Kết luận

  • Phố đi bộ Nhà Thờ Đức Bà là mô hình điển hình về không gian thư giãn văn hóa-lịch sử, đáp ứng nhu cầu giải trí và bảo tồn di sản tại TP. HCM.
  • Phương án tổ chức không gian toàn diện (phương án 3) và thời gian hoạt động sau 18h mỗi ngày được người dân ủng hộ cao nhất.
  • Mô hình mô phỏng giao thông Vissim xác nhận phương án tổ chức phố đi bộ không gây ùn tắc mà còn cải thiện lưu thông khu vực.
  • Việc tổ chức phố đi bộ góp phần nâng cao mỹ quan đô thị, phát huy giá trị văn hóa lịch sử và thúc đẩy thói quen đi bộ, giao tiếp xã hội.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực tế phương án được lựa chọn, đồng thời xây dựng hệ thống tiện ích và quản lý giao thông hiệu quả để đảm bảo thành công bền vững.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và nhà đầu tư cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm hiện thực hóa phố đi bộ Nhà Thờ Đức Bà, góp phần phát triển đô thị văn minh, thân thiện và giàu bản sắc văn hóa.