Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, các doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh đang chú trọng đầu tư vào hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh. Theo báo cáo của ngành, hơn 56% các dự án công nghệ thông tin lớn, trong đó có các hệ thống ERP, không đạt được giá trị kỳ vọng do sự phản ứng tiêu cực của người dùng cuối. Hành vi sử dụng HTTTKT của nhân viên kế toán được xem là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của các dự án này. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa chất lượng HTTTKT và hành vi sử dụng HTTTKT thông qua các biến trung gian như nhận thức tính tương thích công việc, nhận thức tính hữu dụng và nhận thức tính dễ sử dụng. Nghiên cứu tập trung khảo sát các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2019. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm giúp doanh nghiệp dự báo và nâng cao hành vi sử dụng HTTTKT của nhân viên kế toán, từ đó góp phần vào sự thành công của các dự án HTTTKT sau khi triển khai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết và mô hình nghiên cứu chính:
- Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989), tập trung vào hai khái niệm nhận thức tính hữu dụng (Perceived Usefulness - PU) và nhận thức tính dễ sử dụng (Perceived Ease of Use - PEOU), là các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng công nghệ của cá nhân.
- Mô hình hệ thống thông tin thành công (D&M) của DeLone và McLean (1992, 2003, 2016), đánh giá thành công của hệ thống thông tin dựa trên các yếu tố chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ, sự sử dụng và sự hài lòng của người dùng.
- Lý thuyết sự phù hợp giữa nhiệm vụ và công nghệ (TTF) của Goodhue và Thompson (1995), nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phù hợp giữa công nghệ và nhiệm vụ công việc trong việc nâng cao hiệu suất và hành vi sử dụng công nghệ.
Ba khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: chất lượng hệ thống thông tin kế toán (ASQ), nhận thức tính tương thích công việc (PWC), nhận thức tính hữu dụng (PU), nhận thức tính dễ sử dụng (PEOU) và hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán (ASU). Mô hình nghiên cứu tích hợp TAM và TTF được sử dụng để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến này.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng theo trường phái nghiên cứu thực chứng. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát với cỡ mẫu 220 nhân viên kế toán và nhà quản lý tại các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện. Thang đo sử dụng thang Likert 5 mức độ, đã được hiệu chỉnh và kiểm định qua nghiên cứu thí điểm với 4 chuyên gia trong lĩnh vực.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ Excel, SPSS và AMOS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (SEM). Quy trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2019, bao gồm các bước thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích và thảo luận kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng HTTTKT tác động tích cực đến nhận thức tính tương thích công việc (PWC): Kết quả SEM cho thấy hệ số tác động trực tiếp của ASQ đến PWC đạt mức ý nghĩa thống kê với hệ số chuẩn hóa khoảng 0.65, cho thấy chất lượng hệ thống thông tin kế toán có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhận thức của nhân viên về sự phù hợp giữa công việc và công nghệ.
Chất lượng HTTTKT ảnh hưởng đến nhận thức tính hữu dụng (PU) và nhận thức tính dễ sử dụng (PEOU): ASQ tác động cùng chiều đến PU với hệ số chuẩn hóa khoảng 0.58 và đến PEOU khoảng 0.52, cho thấy hệ thống chất lượng cao giúp người dùng cảm nhận được tính hữu ích và dễ dàng sử dụng của HTTTKT.
Nhận thức tính tương thích công việc (PWC) và nhận thức tính hữu dụng (PU) ảnh hưởng tích cực đến hành vi sử dụng HTTTKT (ASU): PWC có tác động trực tiếp đến ASU với hệ số chuẩn hóa 0.47, trong khi PU có hệ số khoảng 0.42, cho thấy nhận thức về sự phù hợp công việc và tính hữu dụng là động lực quan trọng thúc đẩy hành vi sử dụng hệ thống.
Vai trò trung gian của PWC và PU trong mối quan hệ giữa chất lượng HTTTKT và hành vi sử dụng HTTTKT: Phân tích vai trò trung gian cho thấy PWC và PU làm trung gian một phần, giúp giải thích cơ chế tác động của chất lượng hệ thống đến hành vi sử dụng, với mức độ tác động gián tiếp chiếm khoảng 35-40% tổng ảnh hưởng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức tính tương thích công việc trong việc thúc đẩy hành vi sử dụng công nghệ, đặc biệt khi được tích hợp vào mô hình TAM. Việc chất lượng HTTTKT ảnh hưởng mạnh đến nhận thức PWC và PU cho thấy doanh nghiệp cần tập trung nâng cao chất lượng hệ thống để cải thiện trải nghiệm người dùng.
So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả này làm rõ hơn mối quan hệ phức tạp giữa các biến trung gian và hành vi sử dụng HTTTKT, đồng thời giải thích sự khác biệt trong các kết quả nghiên cứu trước đây về tác động của nhận thức tính dễ sử dụng đến hành vi sử dụng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mô hình SEM thể hiện các mối quan hệ và hệ số tác động, cũng như bảng tổng hợp kết quả kiểm định giả thuyết để minh họa rõ ràng.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng hệ thống thông tin kế toán (ASQ): Doanh nghiệp cần đầu tư cải tiến phần mềm, nâng cao độ tin cậy và tính ổn định của HTTTKT nhằm tăng nhận thức tính tương thích công việc và tính hữu dụng của người dùng. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là phòng CNTT và ban quản lý dự án.
Tăng cường đào tạo và hỗ trợ người dùng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về sử dụng HTTTKT, tập trung vào nâng cao nhận thức tính dễ sử dụng và tính hữu dụng, giúp nhân viên kế toán làm quen và sử dụng hiệu quả hệ thống. Thời gian triển khai 3-6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với phòng CNTT thực hiện.
Xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng HTTTKT: Áp dụng các chính sách thưởng, công nhận đối với nhân viên có hành vi sử dụng tích cực HTTTKT nhằm thúc đẩy thái độ và hành vi sử dụng hệ thống. Thời gian áp dụng liên tục, do ban lãnh đạo doanh nghiệp chủ trì.
Theo dõi và đánh giá định kỳ hành vi sử dụng HTTTKT: Thiết lập hệ thống giám sát và báo cáo định kỳ về mức độ sử dụng HTTTKT, từ đó điều chỉnh các biện pháp hỗ trợ phù hợp nhằm duy trì và nâng cao hiệu quả sử dụng. Thời gian thực hiện hàng quý, do phòng CNTT và phòng kế toán phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò của chất lượng HTTTKT và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư và quản lý hệ thống hiệu quả.
Nhân viên kế toán và người dùng HTTTKT: Nắm bắt các yếu tố tác động đến nhận thức và hành vi sử dụng hệ thống, nâng cao kỹ năng và thái độ tích cực trong công việc.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kế toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi sử dụng công nghệ trong doanh nghiệp.
Các nhà phát triển phần mềm và tư vấn ERP: Hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận và sử dụng hệ thống, từ đó thiết kế và triển khai giải pháp phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng hệ thống thông tin kế toán ảnh hưởng thế nào đến hành vi sử dụng?
Chất lượng hệ thống thông tin kế toán có tác động trực tiếp và gián tiếp đến hành vi sử dụng thông qua việc nâng cao nhận thức tính tương thích công việc và tính hữu dụng. Ví dụ, hệ thống ổn định, dễ sử dụng giúp người dùng cảm thấy phù hợp và hữu ích, từ đó tăng cường sử dụng.Nhận thức tính tương thích công việc là gì và tại sao quan trọng?
Nhận thức tính tương thích công việc là cảm nhận của người dùng về mức độ phù hợp giữa hệ thống thông tin và yêu cầu công việc của họ. Đây là yếu tố trung gian quan trọng thúc đẩy hành vi sử dụng, vì nếu công nghệ không phù hợp, người dùng có xu hướng từ chối hoặc sử dụng hạn chế.Tại sao nhận thức tính dễ sử dụng không luôn tác động trực tiếp đến hành vi sử dụng?
Nghiên cứu cho thấy nhận thức tính dễ sử dụng có thể ảnh hưởng gián tiếp thông qua nhận thức tính hữu dụng hoặc nhận thức tính tương thích công việc. Người dùng có thể chấp nhận hệ thống dù khó sử dụng nếu họ thấy nó hữu ích và phù hợp với công việc.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
Luận văn sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 220, áp dụng các kỹ thuật phân tích như Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy, EFA và CFA để kiểm định cấu trúc thang đo, và SEM để kiểm định các giả thuyết trong mô hình.Làm thế nào doanh nghiệp có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này?
Doanh nghiệp có thể tập trung nâng cao chất lượng HTTTKT, tổ chức đào tạo, xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng và theo dõi hành vi sử dụng để đảm bảo hệ thống được vận hành hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất công việc và lợi thế cạnh tranh.
Kết luận
- Luận văn cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ tích cực giữa chất lượng HTTTKT và hành vi sử dụng HTTTKT qua các biến trung gian nhận thức tính tương thích công việc và nhận thức tính hữu dụng.
- Nhận thức tính tương thích công việc đóng vai trò trung gian quan trọng, giúp giải thích cơ chế tác động của chất lượng hệ thống đến hành vi sử dụng.
- Kết quả nghiên cứu làm rõ sự khác biệt trong tác động của nhận thức tính dễ sử dụng đến hành vi sử dụng, góp phần hoàn thiện mô hình TAM tích hợp TTF trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn, giúp doanh nghiệp dự báo và nâng cao hành vi sử dụng HTTTKT của nhân viên kế toán, góp phần vào thành công của các dự án công nghệ thông tin.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng hệ thống, đào tạo người dùng và xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn và lĩnh vực khác.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả sử dụng hệ thống thông tin kế toán trong doanh nghiệp của bạn!