Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017-2019, công tác quản lý chi thường xuyên từ Ngân sách Nhà nước (NSNN) tại Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng đã trở thành một vấn đề cấp thiết, khi chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi ngân sách và có vai trò quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Tỉnh Cao Bằng, với đặc điểm là một tỉnh miền núi còn nhiều khó khăn, phụ thuộc vào nguồn trợ cấp cân đối từ ngân sách trung ương, đã chứng kiến nhu cầu chi thường xuyên ngày càng tăng trong khi công tác quản lý còn nhiều hạn chế như chi sai chế độ, vượt mức quy định, sử dụng lãng phí và kiểm soát chưa chặt chẽ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý chi thường xuyên từ NSNN tại Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng, làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý trong giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý chi thường xuyên của Sở Tài chính trên địa bàn tỉnh Cao Bằng, sử dụng dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2017-2019 và khảo sát sơ cấp trong tháng 5-6/2020. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính công, đảm bảo sự phát triển bền vững kinh tế - xã hội tỉnh Cao Bằng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, tập trung vào:

  • Khái niệm và vai trò Ngân sách Nhà nước (NSNN): NSNN là kế hoạch thu chi của Nhà nước nhằm thực hiện các chức năng quản lý kinh tế - xã hội, với đặc điểm thu chi không hoàn trả trực tiếp, phân phối lại nguồn lực tài chính và điều tiết vĩ mô nền kinh tế.

  • Chi thường xuyên NSNN: Là các khoản chi phục vụ các nhiệm vụ thường xuyên của Nhà nước như quản lý hành chính, sự nghiệp giáo dục, y tế, quốc phòng, an ninh, có tính ổn định và chu kỳ, không tạo ra tài sản hữu hình nhưng đóng vai trò quan trọng trong ổn định chính trị - xã hội.

  • Quản lý chi thường xuyên NSNN: Quá trình thẩm định, kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh các khoản chi nhằm đảm bảo chi đúng chế độ, tiết kiệm và hiệu quả. Mô hình quản lý bao gồm các khâu lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và thanh tra, kiểm tra.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi thường xuyên: Bao gồm nhân tố chủ quan như năng lực quản lý, trình độ cán bộ, sự phối hợp giữa các cơ quan; nhân tố khách quan như điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, chính sách pháp luật và nguồn lực tài chính công.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu liên quan đến quản lý chi NSNN của Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng giai đoạn 2017-2019; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và các đơn vị sử dụng ngân sách.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Thu thập thứ cấp qua nghiên cứu tài liệu, báo cáo; thu thập sơ cấp qua khảo sát bảng hỏi với mẫu gồm 79 cán bộ Sở Tài chính và 291 cán bộ các đơn vị sử dụng ngân sách, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả (chỉ tiêu tuyệt đối, bình quân), so sánh xu hướng biến động dự toán và quyết toán chi theo năm, địa bàn; phân tích các chỉ tiêu đánh giá kết quả quản lý chi thường xuyên như tốc độ tăng chi, tỷ lệ chênh lệch dự toán và thực hiện.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp trong tháng 5-6/2020; phân tích và tổng hợp dữ liệu trong năm 2020; đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý chi thường xuyên từ NSNN tại Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng giai đoạn 2017-2019:

    • Tổng dự toán chi thường xuyên tăng trung bình khoảng 8% mỗi năm, phản ánh nhu cầu chi ngày càng cao.
    • Tỷ lệ chênh lệch giữa dự toán và thực hiện chi thường xuyên dao động từ 5-10%, cho thấy công tác lập dự toán còn chưa sát thực tế.
    • Khoảng 15% các khoản chi bị phát hiện sai chế độ hoặc vượt mức quy định qua thanh tra, kiểm tra.
  2. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi thường xuyên:

    • Năng lực quản lý và trình độ chuyên môn của cán bộ được đánh giá ở mức trung bình khá (điểm trung bình 3,5 trên thang 5).
    • Sự phối hợp giữa các cơ quan, ban ngành còn hạn chế, gây khó khăn trong kiểm soát chi tiêu.
    • Điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, đặc biệt là địa bàn vùng sâu vùng xa, làm tăng chi phí chi thường xuyên.
    • Hệ thống chính sách, chế độ và định mức chi chưa đồng bộ, chưa phù hợp với thực tiễn địa phương.
  3. Hiệu quả công tác lập dự toán, chấp hành và quyết toán:

    • Tỷ lệ dự toán chi thường xuyên được giao đúng hạn đạt khoảng 90%.
    • Tỷ lệ quyết toán chi ngân sách đúng quy định đạt khoảng 85%, còn tồn tại sai sót do hồ sơ chưa đầy đủ hoặc chi sai mục đích.
    • Công tác thanh tra, kiểm tra đã phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trong quản lý chi thường xuyên là do năng lực cán bộ chưa đồng đều, quy trình phối hợp chưa chặt chẽ và hệ thống chính sách chưa hoàn thiện. So với các tỉnh như Lạng Sơn và Bắc Ninh, Cao Bằng còn nhiều khó khăn do điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội đặc thù, dẫn đến chi phí chi thường xuyên cao hơn và khó kiểm soát hơn. Biểu đồ so sánh tỷ lệ chênh lệch dự toán và thực hiện chi thường xuyên giữa các năm cho thấy xu hướng giảm nhẹ, phản ánh sự cải thiện trong công tác quản lý.

Việc công khai minh bạch các báo cáo dự toán và quyết toán ngân sách đã được thực hiện nhưng chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến sự giám sát của các bên liên quan. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện chính sách và tăng cường phối hợp liên ngành để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên từ NSNN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý ngân sách, kỹ năng lập dự toán, chấp hành và quyết toán chi thường xuyên cho cán bộ Sở Tài chính và các đơn vị sử dụng ngân sách. Mục tiêu đạt 100% cán bộ chủ chốt được đào tạo trong vòng 2 năm tới.

  2. Hoàn thiện hệ thống chính sách và định mức chi: Rà soát, cập nhật các quy định, tiêu chuẩn, định mức chi phù hợp với điều kiện thực tế của tỉnh Cao Bằng, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Thực hiện trong giai đoạn 2021-2023 với sự phối hợp của Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra: Xây dựng kế hoạch thanh tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các sai phạm, xử lý nghiêm minh các vi phạm trong quản lý chi thường xuyên. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi sai chế độ xuống dưới 5% trong 3 năm tới.

  4. Cải tiến quy trình phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước, các đơn vị sử dụng ngân sách và các cơ quan liên quan để nâng cao hiệu quả quản lý, kiểm soát chi tiêu. Triển khai ngay trong năm 2021 và đánh giá hiệu quả hàng năm.

  5. Tăng cường công khai minh bạch: Đẩy mạnh công khai các báo cáo dự toán, quyết toán và kết quả thanh tra trên các phương tiện truyền thông và trang thông tin điện tử của tỉnh, nhằm nâng cao sự giám sát của cộng đồng và các bên liên quan. Thực hiện ngay từ năm 2021.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân sách tại các Sở Tài chính địa phương: Giúp nâng cao hiểu biết về quy trình quản lý chi thường xuyên, áp dụng các giải pháp cải tiến quản lý phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Lãnh đạo và chuyên viên các đơn vị sử dụng ngân sách: Hỗ trợ trong việc lập dự toán, chấp hành và quyết toán chi ngân sách đúng quy định, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.

  3. Các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn về quản lý chi thường xuyên NSNN, phục vụ cho nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Cơ quan thanh tra, kiểm toán và các tổ chức giám sát tài chính công: Là nguồn thông tin tham khảo để xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm toán và đề xuất chính sách quản lý ngân sách hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi thường xuyên từ NSNN là gì?
    Quản lý chi thường xuyên là quá trình lập kế hoạch, phân bổ, giám sát và đánh giá các khoản chi phục vụ các nhiệm vụ thường xuyên của Nhà nước như quản lý hành chính, giáo dục, y tế, quốc phòng, nhằm đảm bảo sử dụng ngân sách đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả.

  2. Tại sao quản lý chi thường xuyên tại Cao Bằng còn nhiều khó khăn?
    Do đặc thù là tỉnh miền núi, kinh tế còn nhiều hạn chế, phụ thuộc ngân sách trung ương, điều kiện tự nhiên khó khăn, cùng với năng lực quản lý và trình độ cán bộ chưa đồng đều, dẫn đến chi phí chi thường xuyên cao và khó kiểm soát.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi thường xuyên?
    Bao gồm năng lực quản lý và trình độ chuyên môn của cán bộ, sự phối hợp giữa các cơ quan, điều kiện kinh tế - xã hội, hệ thống chính sách pháp luật và nguồn lực tài chính công.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên?
    Thông qua đào tạo cán bộ, hoàn thiện chính sách, tăng cường kiểm tra, thanh tra, cải tiến quy trình phối hợp liên ngành và nâng cao công khai minh bạch trong quản lý ngân sách.

  5. Vai trò của công khai minh bạch trong quản lý chi thường xuyên?
    Công khai minh bạch giúp tăng cường sự giám sát của cộng đồng và các bên liên quan, giảm thiểu tiêu cực, nâng cao trách nhiệm giải trình và hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước.

Kết luận

  • Quản lý chi thường xuyên từ NSNN tại Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng giai đoạn 2017-2019 còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong lập dự toán, chấp hành và quyết toán chi ngân sách.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan như năng lực cán bộ, điều kiện kinh tế - xã hội và chính sách pháp luật ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý.
  • Công tác thanh tra, kiểm tra đã góp phần phát hiện sai phạm, nhưng cần được tăng cường hơn nữa để nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo cán bộ, hoàn thiện chính sách, tăng cường kiểm tra, cải tiến phối hợp và nâng cao công khai minh bạch.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để Sở Tài chính tỉnh Cao Bằng xây dựng kế hoạch quản lý chi thường xuyên hiệu quả trong giai đoạn 2021-2025, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển của tỉnh.