Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động khai thác và chế biến quặng sắt đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế của tỉnh Yên Bái, đặc biệt tại huyện Trấn Yên với 17 mỏ quặng sắt được cấp phép khai thác còn hiệu lực tính đến năm 2019. Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, trong đó quặng sắt có trữ lượng lớn và chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Tuy nhiên, hoạt động khai thác quặng sắt cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm đất, nước, không khí và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng môi trường tại các điểm mỏ quặng sắt trên địa bàn huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái trong giai đoạn 2019-2020, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý môi trường hiệu quả nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc bảo vệ môi trường, góp phần phát triển bền vững ngành khai thác khoáng sản tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý môi trường trong khai thác khoáng sản, bao gồm:

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường, đảm bảo nhu cầu hiện tại không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng của các thế hệ tương lai.
  • Mô hình DPSIR (Động lực - Áp lực - Hiện trạng - Tác động - Đáp ứng): Giúp phân tích các yếu tố tác động đến môi trường từ hoạt động khai thác, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp.
  • Khái niệm ô nhiễm môi trường và quản lý chất thải: Theo Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam và các văn bản pháp luật liên quan, định nghĩa các thành phần môi trường, chất gây ô nhiễm, chất thải và các quy chuẩn kỹ thuật môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm: ô nhiễm đất, ô nhiễm nước, ô nhiễm không khí, chất thải rắn, chất thải nguy hại, cải tạo phục hồi môi trường, và các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Yên Bái, Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Trấn Yên, các báo cáo quan trắc môi trường của các mỏ và nhà máy chế biến quặng sắt. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa, lấy mẫu nước, không khí, đất và phỏng vấn các bên liên quan gồm cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người dân.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các thiết bị chuyên dụng để lấy mẫu và phân tích các chỉ số môi trường như TSS, COD, kim loại nặng (Fe, Pb, Cu, Zn), bụi TSP, tiếng ồn. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel để trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ phục vụ phân tích.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ năm 2019 đến 2020, trong đó số liệu phân tích môi trường chủ yếu lấy trong năm 2019, khảo sát và phỏng vấn người dân trong giai đoạn 2019-2020.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 10 cán bộ quản lý nhà nước, 20 đại diện doanh nghiệp khai thác và chế biến, 20 hộ dân sinh sống quanh khu vực mỏ. Phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện và bao quát các nhóm đối tượng liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ô nhiễm môi trường không khí: Mức bụi TSP tại khu vực mỏ và nhà máy chế biến quặng sắt dao động trong khoảng 50-150 microgam/m³, vượt mức quy chuẩn cho phép tại một số vị trí gần khu dân cư và khu vực lao động. Tiếng ồn đo được tại các vị trí khai thác và chế biến dao động từ 65 đến 75 dBA, ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động và cư dân lân cận.

  2. Ô nhiễm nước mặt và nước thải: Các mẫu nước mặt và nước thải tại khu vực mỏ Yên Bình và nhà máy chế biến có chỉ số TSS và COD vượt mức quy chuẩn Việt Nam QCVN 08:MT-2015/BTNMT, với TSS lên đến 150 mg/l và COD khoảng 40 mg/l, gây ảnh hưởng đến chất lượng nước suối Ngòi Lâu. Hàm lượng kim loại nặng Fe trong nước mặt cũng vượt ngưỡng cho phép, dao động từ 1,5 đến 3 mg/l.

  3. Ô nhiễm đất và chất thải rắn: Đất tại khu vực bãi thải và xung quanh mỏ có hàm lượng kim loại nặng Fe và Pb cao hơn mức bình thường, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm lâu dài. Khối lượng đất đá thải hàng năm của hai mỏ chính lên đến khoảng 350.000 m³, gây biến đổi địa hình và ảnh hưởng cảnh quan.

  4. Công tác quản lý môi trường: Trong số 17 cơ sở khai thác và chế biến quặng sắt, 100% có hồ sơ môi trường, nhưng chỉ 64,7% thực hiện quan trắc, giám sát môi trường định kỳ. Việc xây dựng và hoàn thành công trình bảo vệ môi trường còn hạn chế, chỉ 23,6% cơ sở có giấy xác nhận hoàn thành công trình BVMT. Một số doanh nghiệp chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý và đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ô nhiễm không khí là do hoạt động khoan nổ mìn, vận chuyển đất đá và quặng, cùng với bụi phát sinh từ bãi thải và khu vực chế biến. Mức bụi TSP vượt quy chuẩn tại các vị trí gần khu dân cư cho thấy cần tăng cường biện pháp kiểm soát bụi như phun nước, che phủ bãi thải. Tiếng ồn cao ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động, cần áp dụng các biện pháp giảm tiếng ồn và bảo hộ lao động.

Ô nhiễm nước mặt và nước thải chủ yếu do nước thải từ quá trình tuyển quặng chứa nhiều bùn đất và kim loại nặng chưa được xử lý triệt để. Việc xây dựng hệ thống hồ lắng và xử lý nước thải chưa đồng bộ, dẫn đến nước thải chưa đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường. So sánh với các nghiên cứu tại các mỏ quặng sắt khác ở Việt Nam và quốc tế, tình trạng ô nhiễm tương tự cũng được ghi nhận, nhấn mạnh tính phổ biến của vấn đề này.

Ô nhiễm đất và biến đổi địa hình do khối lượng đất đá thải lớn, bãi thải có sườn dốc cao gây nguy cơ sạt lở, ảnh hưởng đến an toàn và cảnh quan. Công tác cải tạo, phục hồi môi trường chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến suy thoái môi trường đất và mất đa dạng sinh học.

Công tác quản lý môi trường còn nhiều hạn chế do thiếu sự giám sát chặt chẽ, chưa đầy đủ hồ sơ pháp lý và chưa hoàn thiện các công trình bảo vệ môi trường. Điều này làm giảm hiệu quả kiểm soát ô nhiễm và tăng rủi ro môi trường. Kết quả khảo sát ý kiến người dân và cán bộ quản lý cũng phản ánh sự quan tâm chưa đầy đủ đến bảo vệ môi trường trong hoạt động khai thác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện mức độ ô nhiễm bụi TSP, COD, TSS, kim loại nặng theo vị trí lấy mẫu, biểu đồ khối lượng đất đá thải qua các năm, và bảng tổng hợp tỷ lệ thực hiện các biện pháp quản lý môi trường tại các cơ sở.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát bụi và tiếng ồn: Áp dụng công nghệ phun nước tạo ẩm, che phủ bãi thải, sử dụng thiết bị giảm tiếng ồn tại các khu vực khai thác và chế biến. Mục tiêu giảm bụi TSP xuống dưới 100 microgam/m³ trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp khai thác và chế biến phối hợp với cơ quan quản lý môi trường.

  2. Nâng cấp hệ thống xử lý nước thải: Đầu tư xây dựng và hoàn thiện hệ thống hồ lắng, bể lọc để đảm bảo nước thải đạt quy chuẩn trước khi xả ra môi trường. Thời gian thực hiện trong 18 tháng. Chủ thể: Doanh nghiệp khai thác, chế biến và Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Yên Bái.

  3. Cải tạo, phục hồi môi trường đất và cảnh quan: Thực hiện các biện pháp cải tạo đất, trồng cây phủ xanh bãi thải, ổn định địa hình để giảm thiểu sạt lở và phục hồi đa dạng sinh học. Kế hoạch dài hạn 3-5 năm. Chủ thể: Doanh nghiệp phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức môi trường.

  4. Tăng cường công tác quản lý và giám sát môi trường: Yêu cầu các cơ sở khai thác, chế biến hoàn thiện hồ sơ môi trường, thực hiện quan trắc định kỳ và báo cáo đầy đủ. Tăng cường thanh tra, xử lý vi phạm. Thực hiện ngay và duy trì liên tục. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND huyện Trấn Yên.

  5. Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo nhân lực: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo về bảo vệ môi trường cho người lao động và người dân quanh khu vực mỏ. Thời gian 6-12 tháng. Chủ thể: Doanh nghiệp, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, tăng cường quản lý và giám sát hoạt động khai thác khoáng sản, bảo vệ môi trường địa phương.

  2. Doanh nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật và quản lý môi trường được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu tác động tiêu cực và tuân thủ pháp luật.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành khoa học môi trường, địa chất: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý môi trường trong khai thác khoáng sản.

  4. Cộng đồng dân cư sống gần khu vực khai thác: Nâng cao nhận thức về tác động môi trường, tham gia giám sát và phối hợp với các bên liên quan trong công tác bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động khai thác quặng sắt ảnh hưởng như thế nào đến môi trường không khí?
    Hoạt động khoan nổ mìn, vận chuyển đất đá và quặng tạo ra bụi TSP và khí thải, làm tăng nồng độ bụi và tiếng ồn vượt mức cho phép, ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động và cư dân lân cận. Ví dụ, tại mỏ Yên Bình, bụi TSP đo được lên đến 150 microgam/m³, vượt quy chuẩn.

  2. Nước thải từ khai thác và chế biến quặng sắt có những tác động gì?
    Nước thải chứa nhiều bùn đất, kim loại nặng như Fe, Pb, làm giảm chất lượng nước mặt, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh và nguồn nước sinh hoạt. Tại nhà máy chế biến quặng sắt ở Trấn Yên, COD và TSS vượt mức quy chuẩn, gây ô nhiễm môi trường nước.

  3. Các biện pháp kỹ thuật nào được áp dụng để giảm ô nhiễm bụi tại các mỏ?
    Phun nước tạo ẩm, che phủ bãi thải, sử dụng thiết bị giảm tiếng ồn và bảo hộ lao động là các biện pháp phổ biến. Công nghệ phun nước đã được áp dụng tại Công ty TNHH Tân Tiến giúp giảm đáng kể bụi phát sinh.

  4. Công tác quản lý môi trường hiện nay tại các mỏ quặng sắt như thế nào?
    Mặc dù 100% cơ sở có hồ sơ môi trường, nhưng chỉ khoảng 65% thực hiện quan trắc định kỳ và chưa đầy đủ công trình bảo vệ môi trường. Việc này làm giảm hiệu quả kiểm soát ô nhiễm và tiềm ẩn rủi ro môi trường.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia bảo vệ môi trường tại khu vực khai thác?
    Cộng đồng cần được nâng cao nhận thức qua các chương trình tuyên truyền, tham gia giám sát hoạt động khai thác, báo cáo các vi phạm và phối hợp với chính quyền địa phương trong công tác bảo vệ môi trường. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Kết luận

  • Hoạt động khai thác và chế biến quặng sắt tại huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái có tác động tiêu cực rõ rệt đến môi trường không khí, nước và đất, với nhiều chỉ số vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường.
  • Công tác quản lý môi trường tại các cơ sở khai thác còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc thực hiện quan trắc định kỳ và hoàn thiện công trình bảo vệ môi trường.
  • Các biện pháp kỹ thuật như phun nước giảm bụi, xây dựng hồ lắng xử lý nước thải và cải tạo đất bãi thải cần được đầu tư và áp dụng rộng rãi.
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường vai trò quản lý của cơ quan nhà nước là yếu tố then chốt để bảo vệ môi trường bền vững trong khai thác khoáng sản.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý môi trường cụ thể, có thể triển khai trong vòng 1-3 năm nhằm giảm thiểu tác động và thúc đẩy phát triển bền vững ngành khai thác quặng sắt tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và cập nhật tình hình môi trường để điều chỉnh chính sách phù hợp. Đề nghị các bên liên quan tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý môi trường trong khai thác khoáng sản.