Tổng quan nghiên cứu
Tác phẩm Sứ Hoa tùng vịnh là một tập thơ chữ Hán nổi tiếng được sáng tác trên đường đi sứ của đoàn sứ bộ Đại Việt sang nhà Thanh năm 1742. Theo các tư liệu lịch sử, chuyến đi sứ này kéo dài gần ba năm, từ năm Cảnh Hưng thứ 3 (1742) đến năm 1745, với tuyến đường đi qua tám tỉnh của Trung Quốc hiện đại, từ cửa Nam Quan đến kinh thành Yên Kinh (Bắc Kinh ngày nay). Tác phẩm gồm hơn 400 bài thơ, trong đó Nguyễn Tông Quai – phó sứ và sau này là chánh sứ – là tác giả chính với hơn 230 bài thơ, còn lại là của chánh sứ Nguyễn Kiều và các nhân sĩ Trung Quốc.
Nghiên cứu tập trung khảo sát 28 truyền bản hiện còn của Sứ Hoa tùng vịnh, chủ yếu lưu giữ tại các thư viện ở Hà Nội và một số tư gia, nhằm xác định thiện bản – bản đầy đủ và chuẩn xác nhất – của tác phẩm. Qua đó, luận văn không chỉ góp phần bảo tồn giá trị văn hóa Hán Nôm mà còn làm sáng tỏ vai trò của Nguyễn Tông Quai trong lịch sử văn học Việt Nam thế kỷ XVIII. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích văn bản học, xác định giá trị các truyền bản, khảo cứu các bài tựa và đề thơ, đồng thời tái hiện tuyến đường đi sứ và bối cảnh sáng tác.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở văn bản chuẩn cho các nhà nghiên cứu, đồng thời góp phần làm rõ đặc điểm văn bản học Hán Nôm trong việc xác định thiện bản và phân tích văn bản học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các truyền bản lưu truyền tại Hà Nội, trong khoảng thời gian từ thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XX, với trọng tâm là tác phẩm Sứ Hoa tùng vịnh của Nguyễn Tông Quai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu văn bản học Hán Nôm, bao gồm:
- Lý thuyết văn bản học: Tập trung vào việc phân tích các truyền bản, xác định thiện bản, đánh giá sai lệch và biến thể trong quá trình sao chép. Khái niệm chính gồm: truyền bản, thiện bản, sai dị văn bản, và phả hệ văn bản.
- Lý thuyết lịch sử văn học: Giúp đặt tác phẩm trong bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội của thế kỷ XVIII, làm rõ vai trò của tác giả và tác phẩm trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam.
- Lý thuyết giao lưu văn hóa và ngoại giao văn học: Phân tích tác phẩm như một công cụ ngoại giao, thể hiện tinh thần dân tộc và giá trị văn hóa trong quan hệ Việt – Trung thời phong kiến.
- Các khái niệm chính: thiện bản, truyền bản, xướng họa, đề vịnh, văn bản học Hán Nôm, văn học đi sứ.
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp sưu tầm: Tập hợp 28 truyền bản Sứ Hoa tùng vịnh hiện còn, chủ yếu tại các thư viện Viện nghiên cứu Hán Nôm, Quốc gia, Sử học, Văn học và tư gia cá nhân tại Hà Nội.
- Phương pháp thống kê đối chiếu: Thống kê số lượng bài tự, đề thơ, bài thơ trong từng truyền bản; đối chiếu sai dị câu chữ giữa các bản để đánh giá mức độ biến thể và xác định thiện bản.
- Phương pháp biên dịch: Dịch và giải mã nội dung thơ, bài tự, lời bình để hiểu rõ ý nghĩa và giá trị nghệ thuật.
- Phương pháp sử học: Đánh giá dấu ấn thời đại qua các truyền bản, xác định niên đại sao chép, bối cảnh lịch sử chuyến đi sứ và tác phẩm.
- Phương pháp nghiên cứu văn học: Phân tích nội dung, nghệ thuật thơ chữ Hán và chữ Nôm, giá trị văn học và ngoại giao của tác phẩm.
- Cỡ mẫu: 28 truyền bản được khảo sát kỹ lưỡng, trong đó bản VHv.1998 được chọn làm bản cơ sở để đối chiếu.
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ truyền bản hiện có tại các kho lưu trữ lớn và tư gia, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.
- Timeline nghiên cứu: Từ năm 2008 đến 2009, tập trung khảo sát, đối chiếu và phân tích các truyền bản, đồng thời nghiên cứu các bài tự và bối cảnh lịch sử.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định thiện bản: Trong 28 truyền bản, bản VHv.1998 được chọn làm bản cơ sở do có đầy đủ ba phần Tiền tập, Hậu tập và Phụ tặng đáp, trình bày rõ ràng, ghi chép chi tiết, ít sai lệch. Bản này có kích thước 27,2 x 16,5 cm, 70 tờ, chữ chân phương, còn khá mới và nguyên vẹn. So với các bản khác, bản này có số lượng bài thơ đầy đủ nhất, bao gồm 163 đề thơ trong Tiền và Hậu tập, với 125 bài đề vịnh và 38 bài xướng họa.
Sai lệch và biến thể văn bản: Các truyền bản đều là bản chép tay, không có bản nào sao chép nguyên xi từ bản khác, thể hiện quá trình sao chép độc lập. Nhiều bản có sai dị câu chữ, thậm chí có những bản chép nhầm bài thơ của Nguyễn Tông Quai vào tác phẩm khác như Giới Hiên thi tập. Tỷ lệ sai lệch trong các bản dao động khoảng 10-20%, tùy theo nhóm truyền bản.
Phân nhóm truyền bản: Các truyền bản được chia thành ba nhóm chính dựa trên việc có chép thơ của chánh sứ Nguyễn Kiều hay không, và có đầy đủ ba phần hay chỉ một phần. Nhóm có thơ chánh sứ gồm 13 bản, nhóm không có thơ chánh sứ gồm 10 bản, nhóm chỉ có thơ chánh sứ ở một phần gồm 5 bản. Mỗi nhóm có đặc điểm riêng về bố cục, số lượng bài và chất lượng văn bản.
Giá trị văn học và ngoại giao: Sứ Hoa tùng vịnh không chỉ là tác phẩm thơ ca mà còn là công cụ ngoại giao, thể hiện tinh thần dân tộc và văn hóa Đại Việt trong quan hệ với nhà Thanh. Thơ của Nguyễn Tông Quai có phong cách thanh cao, diễm lệ, hài hòa, điêu luyện, được các nhân sĩ Trung Quốc và Việt Nam đương thời đánh giá cao. Các bài tựa và lời bình của các nhân sĩ Trung Quốc như Trương Hán Chiêu, Lý Bán Thôn cũng khẳng định giá trị và sức lan tỏa của tác phẩm.
Thảo luận kết quả
Việc xác định thiện bản dựa trên bản VHv.1998 cho thấy sự cần thiết của công tác văn bản học trong nghiên cứu Hán Nôm, đặc biệt với các tác phẩm có nhiều truyền bản chép tay. Sai lệch trong các bản là hệ quả tất yếu của quá trình sao chép thủ công kéo dài hàng trăm năm, đồng thời phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp nhận và truyền bá tác phẩm.
Phân nhóm truyền bản giúp làm rõ các dòng truyền thừa và sự ưu tiên trong việc chép thơ của phó sứ Nguyễn Tông Quai so với chánh sứ Nguyễn Kiều, cho thấy trong tâm thức người đọc và sao chép, Nguyễn Tông Quai được xem là tác giả chính. Điều này phù hợp với các đánh giá học thuật trước đây về vai trò của ông trong văn học đi sứ.
So sánh với các nghiên cứu trước, luận văn bổ sung các bảng thống kê chi tiết về số lượng bài tự, đề thơ, bài thơ trong từng truyền bản, đồng thời phân tích kỹ lưỡng các bài tựa, đặc biệt là hai bài tự của Lý Bán Thôn, giúp làm sáng tỏ thân phận tác giả và mối quan hệ giao lưu văn hóa Việt – Trung.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng thống kê số lượng bài thơ, biểu đồ tỷ lệ sai lệch giữa các truyền bản, và sơ đồ tuyến đường đi sứ năm 1742, giúp minh họa rõ ràng quá trình lưu truyền và bối cảnh sáng tác.
Đề xuất và khuyến nghị
Tiếp tục sưu tầm và số hóa các truyền bản Sứ Hoa tùng vịnh tại các kho lưu trữ trong và ngoài nước nhằm bảo tồn và phục hồi thiện bản chuẩn xác. Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu Hán Nôm, Thư viện Quốc gia. Thời gian: 2 năm.
Xây dựng cơ sở dữ liệu văn bản học Hán Nôm tích hợp các truyền bản, bài tự, lời bình để phục vụ nghiên cứu và giảng dạy. Động từ hành động: phát triển, tích hợp, công bố. Target metric: hoàn thành cơ sở dữ liệu với ít nhất 30 truyền bản. Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu. Timeline: 3 năm.
Tổ chức hội thảo quốc tế về văn học đi sứ và văn bản học Hán Nôm nhằm trao đổi học thuật, cập nhật phương pháp nghiên cứu mới. Chủ thể: Viện nghiên cứu Hán Nôm, các trường đại học. Thời gian: hàng năm.
Biên soạn và xuất bản tuyển tập Sứ Hoa tùng vịnh phiên bản chuẩn kèm chú giải, dịch nghĩa để phổ biến rộng rãi trong và ngoài nước. Động từ hành động: biên soạn, xuất bản, phổ biến. Target metric: xuất bản 5.000 bản trong 2 năm. Chủ thể: Nhà xuất bản Khoa học xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu văn học Hán Nôm: Luận văn cung cấp cơ sở văn bản chuẩn, phân tích chi tiết các truyền bản, giúp nghiên cứu sâu về văn học trung đại và văn học đi sứ.
Giảng viên, sinh viên ngành Văn học và Lịch sử: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, học tập về văn học cổ điển, văn bản học và lịch sử ngoại giao Việt Nam.
Nhà quản lý văn hóa, bảo tồn di sản: Cung cấp thông tin khoa học để xây dựng chính sách bảo tồn, số hóa và phát huy giá trị di sản văn hóa Hán Nôm.
Độc giả yêu thích văn học cổ điển và lịch sử: Giúp hiểu rõ hơn về tác giả Nguyễn Tông Quai, tác phẩm Sứ Hoa tùng vịnh và bối cảnh lịch sử văn hóa thế kỷ XVIII.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao Sứ Hoa tùng vịnh lại quan trọng trong văn học Việt Nam?
Trả lời: Tác phẩm là tập thơ đi sứ tiêu biểu, thể hiện tinh thần dân tộc và giá trị văn hóa ngoại giao thời Lê Trung Hưng. Nó góp phần làm phong phú dòng thơ chữ Hán và chữ Nôm, được các nhân sĩ Việt – Trung đánh giá cao.Có bao nhiêu truyền bản Sứ Hoa tùng vịnh hiện còn?
Trả lời: Hiện có 28 truyền bản được tìm thấy, chủ yếu lưu giữ tại các thư viện lớn ở Hà Nội và một số tư gia, với nhiều biến thể và sai lệch do sao chép tay.Phương pháp xác định thiện bản được áp dụng như thế nào?
Trả lời: Dựa trên việc đối chiếu số lượng bài thơ, sai lệch câu chữ, bố cục và độ nguyên vẹn của truyền bản, bản VHv.1998 được chọn làm thiện bản chuẩn để nghiên cứu.Ai là tác giả chính của Sứ Hoa tùng vịnh?
Trả lời: Nguyễn Tông Quai được xem là tác giả chính với hơn 230 bài thơ, trong khi chánh sứ Nguyễn Kiều có khoảng 140 bài. Tác phẩm còn có sự đóng góp của các nhân sĩ Trung Quốc.Tác phẩm có giá trị gì trong nghiên cứu văn bản học Hán Nôm?
Trả lời: Sứ Hoa tùng vịnh là ví dụ điển hình cho quá trình lưu truyền văn bản Hán Nôm với nhiều truyền bản chép tay, giúp nghiên cứu phương pháp xác định thiện bản, sai lệch văn bản và phả hệ truyền bản.
Kết luận
- Luận văn đã xác định được thiện bản chuẩn của Sứ Hoa tùng vịnh dựa trên 28 truyền bản hiện còn, với bản VHv.1998 làm cơ sở nghiên cứu chính.
- Phân tích chi tiết các bài tựa, đề thơ và sai lệch văn bản giúp làm sáng tỏ giá trị văn học và ngoại giao của tác phẩm.
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của Nguyễn Tông Quai trong văn học đi sứ thế kỷ XVIII và dòng thơ chữ Hán – Nôm trung đại.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, số hóa và phổ biến tác phẩm nhằm phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
- Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên và quản lý văn hóa tiếp tục khai thác, phát triển nghiên cứu về văn học đi sứ và văn bản học Hán Nôm.
Next steps: Triển khai số hóa các truyền bản, tổ chức hội thảo chuyên sâu và biên soạn tuyển tập phiên bản chuẩn.
Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và cơ quan văn hóa hãy phối hợp để bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa Hán Nôm quý báu này.