Tổng quan nghiên cứu

Tình thái là một phạm trù ngôn ngữ học phổ quát, biểu thị mối quan hệ giữa nội dung phát ngôn và hiện thực, đồng thời phản ánh thái độ, ý chí của người nói. Trong tiếng Việt, động từ tình thái (ĐTTT) là phương tiện quan trọng để biểu thị các sắc thái tình thái, đặc biệt là nhóm động từ chỉ ý chí, ý muốn như "toan", "định", "dám", "muốn". Tuy nhiên, các nghiên cứu chuyên sâu về nhóm động từ này trong văn học Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt trong truyện ngắn của nhà văn Nguyễn Công Hoan – một cây bút tiêu biểu với phong cách trào phúng độc đáo và giàu tính nhân văn.

Luận văn tập trung nghiên cứu các động từ tình thái "toan", "định", "dám", "muốn" trong 50 truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan, nhằm làm rõ khả năng kết hợp của các động từ này với các thành phần ngữ pháp khác, cũng như các hành động nói được thực hiện trong các phát ngôn chứa chúng. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan, với mục tiêu góp phần làm sáng tỏ vai trò của động từ tình thái trong tiếng Việt, đồng thời hỗ trợ việc giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ Việt Nam.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu thống kê chi tiết về tần suất và cách sử dụng các ĐTTT trong tác phẩm văn học, giúp nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ học chức năng và ngữ pháp tiếng Việt, đồng thời làm phong phú thêm các công trình nghiên cứu về ngôn ngữ và văn học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học chức năng và ngữ pháp tình thái, trong đó:

  • Lý thuyết tình thái: Tình thái được hiểu là thái độ của người nói đối với sự việc được diễn đạt trong câu, bao gồm hai loại chính là tình thái nhận thức (khách quan và chủ quan) và tình thái trách nhiệm. Lý thuyết của Bally và Palmer được sử dụng để phân biệt giữa nội dung ngữ nghĩa (dictum) và phần biểu thị thái độ, cảm xúc (modus) trong phát ngôn.

  • Lý thuyết động từ tình thái: Động từ tình thái là những động từ không độc lập, kết hợp với động từ chính để biểu thị ý chí, khả năng, mong muốn của chủ thể. Quan điểm của Nguyễn Kim Thản được chọn làm cơ sở, theo đó ĐTTT đứng trước động từ chính, có cùng chủ ngữ, tạo thành cụm động từ mang ý nghĩa tình thái.

  • Lý thuyết hành động nói: Áp dụng phân loại hành động nói của J. Searle, gồm năm lớp hành động: tái hiện, điều khiển, kết ước, bộc lộ và tuyên bố. Lý thuyết này giúp phân tích các hành động ngôn ngữ được thực hiện qua các phát ngôn chứa ĐTTT.

Các khái niệm chính bao gồm: tình thái nhận thức và trách nhiệm, động từ tình thái, hành động nói, khả năng kết hợp từ loại, nội động từ và ngoại động từ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Ngữ liệu được thu thập từ 50 truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan, tập trung vào các phát ngôn chứa động từ tình thái "toan", "định", "dám", "muốn".

  • Phương pháp phân tích:

    • Phương pháp miêu tả được sử dụng để khảo sát khả năng kết hợp của các ĐTTT với các thành phần phụ trước và động từ đứng sau.
    • Phân tích dụng học hành động nói theo quan điểm của J. Searle để xác định các lớp hành động nói trong phát ngôn chứa ĐTTT.
    • Thống kê và phân loại tần suất xuất hiện các ĐTTT và các kết hợp ngữ pháp.
    • So sánh – đối chiếu các kết quả với các nghiên cứu trước đây để làm rõ đặc điểm và ý nghĩa của các ĐTTT trong ngữ cảnh văn học.
  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu dựa trên toàn bộ 50 truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan, với tổng số 195 phát ngôn chứa các ĐTTT được phân tích chi tiết. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng 2 năm, từ thu thập dữ liệu đến phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng kết hợp trước của các ĐTTT: Trong 195 trường hợp, 62,05% các ĐTTT "toan", "định", "dám", "muốn" không có thành phần phụ đứng trước, chủ yếu kết hợp trực tiếp với chủ ngữ và động từ chính. 37,95% còn lại có thành phần phụ đứng trước, chủ yếu là phó từ chỉ thời gian, khẳng định/phủ định hoặc so sánh tiếp diễn. ĐTTT "dám" có tỷ lệ kết hợp với phó từ đứng trước cao nhất (47,19%), trong khi "toan" thấp nhất (26,66%).

  2. Khả năng kết hợp với phó từ đứng trước:

    • ĐTTT "toan" chủ yếu kết hợp với phó từ chỉ thời gian và khẳng định/phủ định với tỷ lệ thấp (40%).
    • ĐTTT "định" có khả năng kết hợp đa dạng hơn, xuất hiện 38,46% sau phó từ.
    • ĐTTT "dám" và "muốn" có tỷ lệ kết hợp với phó từ khẳng định/phủ định cao, lần lượt 38,20% và 21,54%.
  3. Khả năng kết hợp với động từ đứng sau:

    • Các ĐTTT kết hợp nhiều hơn với ngoại động từ (75,9%) so với nội động từ (24,1%).
    • ĐTTT "dám" và "muốn" có tỷ lệ kết hợp ngoại động từ cao nhất, lần lượt 81,54% và 81,54%.
    • ĐTTT "toan" có tỷ lệ kết hợp ngoại động từ thấp nhất (60%).
  4. Phân loại động từ đứng sau:

    • Nội động từ đứng sau ĐTTT thường thuộc các lớp tự di chuyển, nói năng, hiện tượng tâm lí – sinh lí.
    • Ngoại động từ đứng sau ĐTTT thuộc các lớp hoạt động vật lí, tác động, cầu khiến, phát – nhận, cảm nghĩ – nói năng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng kết hợp và ý nghĩa của từng ĐTTT, phản ánh mức độ thể hiện ý chí và thái độ của người nói. ĐTTT "toan" mang tính chủ ý gấp gáp, thể hiện ý định thực hiện hành động nhưng chưa chắc đã xảy ra, nên ít kết hợp với phó từ khẳng định/phủ định và nội động từ diễn đạt hiện tượng tâm lí. Ngược lại, "định" có ý nghĩa dự tính rộng hơn, kết hợp đa dạng với phó từ và động từ hơn.

ĐTTT "dám" và "muốn" thể hiện sự tự tin và mong muốn rõ ràng, do đó kết hợp nhiều với phó từ khẳng định/phủ định và ngoại động từ, phản ánh sự cam kết và mong muốn thực hiện hành động. Sự khác biệt này phù hợp với các quan điểm ngôn ngữ học về ý nghĩa và chức năng của từng động từ tình thái.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất kết hợp ĐTTT với phó từ và động từ đứng sau, cũng như bảng phân loại chi tiết các lớp động từ nội – ngoại đứng sau từng ĐTTT, giúp minh họa rõ nét hơn về đặc điểm ngữ pháp và ngữ nghĩa của các ĐTTT trong ngữ cảnh văn học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy về động từ tình thái trong chương trình ngôn ngữ Việt Nam: Động từ tình thái "toan", "định", "dám", "muốn" cần được đưa vào nội dung giảng dạy nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cho học sinh, sinh viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: các trường đại học, trung tâm đào tạo ngôn ngữ.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo chuyên sâu về động từ tình thái: Biên soạn sách, bài giảng, tài liệu nghiên cứu chi tiết về các ĐTTT, dựa trên kết quả nghiên cứu này để phục vụ giảng dạy và nghiên cứu. Thời gian: 1 năm; chủ thể: các nhà nghiên cứu, giảng viên ngôn ngữ.

  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào phân tích văn học: Khuyến khích các nhà nghiên cứu văn học sử dụng phân tích động từ tình thái để hiểu sâu hơn về phong cách và ý đồ nghệ thuật của tác giả, đặc biệt trong các tác phẩm trào phúng. Thời gian: liên tục; chủ thể: các viện nghiên cứu, nhà văn học.

  4. Mở rộng nghiên cứu các động từ tình thái khác trong tiếng Việt: Tiếp tục khảo sát các nhóm ĐTTT khác để hoàn thiện hệ thống ngôn ngữ học về tình thái, góp phần phát triển ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: các nghiên cứu sinh, viện ngôn ngữ học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Văn học Việt Nam: Giúp hiểu rõ hơn về chức năng và cách sử dụng động từ tình thái trong tiếng Việt, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu.

  2. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học chức năng và ngữ pháp tiếng Việt: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích chi tiết về động từ tình thái, làm cơ sở cho các công trình nghiên cứu tiếp theo.

  3. Giáo viên dạy tiếng Việt và ngôn ngữ Việt Nam cho người nước ngoài: Nâng cao hiệu quả giảng dạy về sắc thái ngữ nghĩa và cách biểu đạt ý chí, mong muốn trong tiếng Việt.

  4. Nhà văn, biên kịch và những người làm công tác sáng tác văn học: Hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng động từ tình thái để tạo dựng nhân vật và phong cách ngôn ngữ đặc trưng trong tác phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động từ tình thái là gì và vai trò của chúng trong tiếng Việt?
    Động từ tình thái là những động từ biểu thị thái độ, ý chí, khả năng của người nói đối với hành động hoặc trạng thái được diễn đạt. Chúng giúp thể hiện sắc thái tình cảm, ý định và cam kết trong câu, làm phong phú ngữ nghĩa và chức năng giao tiếp.

  2. Tại sao nghiên cứu động từ tình thái "toan", "định", "dám", "muốn" lại quan trọng?
    Nhóm động từ này thể hiện các mức độ ý chí và mong muốn khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt thái độ chủ quan của người nói. Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng ngữ pháp của tiếng Việt, đồng thời hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ.

  3. Các động từ tình thái này thường kết hợp với loại động từ nào trong câu?
    Chúng thường kết hợp nhiều hơn với ngoại động từ (khoảng 75,9%) so với nội động từ (24,1%). Tuy nhiên, từng động từ có sự khác biệt: "dám" và "muốn" kết hợp ngoại động từ cao hơn, trong khi "toan" kết hợp nội động từ nhiều hơn.

  4. Làm thế nào để phân biệt ý nghĩa của các động từ tình thái "toan" và "định"?
    "Toan" thường biểu thị ý định thực hiện hành động ngay nhưng chưa chắc đã xảy ra, mang tính gấp gáp, tạm thời. "Định" thể hiện dự tính hoặc ý định đã hình thành, có thể thực hiện hoặc không, mang tính ổn định hơn.

  5. Ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu này trong giảng dạy tiếng Việt là gì?
    Nghiên cứu giúp xây dựng tài liệu giảng dạy chi tiết về động từ tình thái, nâng cao khả năng phân tích và sử dụng ngôn ngữ của học sinh, sinh viên, đặc biệt trong việc hiểu và biểu đạt sắc thái ý chí, mong muốn trong giao tiếp và văn học.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò và đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa của các động từ tình thái "toan", "định", "dám", "muốn" trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan.
  • Các ĐTTT này chủ yếu kết hợp với ngoại động từ, thể hiện các sắc thái ý chí và mong muốn khác nhau của người nói.
  • Phân tích hành động nói theo lý thuyết của J. Searle giúp làm sáng tỏ các lớp hành động được thực hiện qua các phát ngôn chứa ĐTTT.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm phong phú lý thuyết ngôn ngữ học về tình thái và hỗ trợ giảng dạy tiếng Việt hiệu quả hơn.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu và ứng dụng kết quả vào giảng dạy, nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và giảng viên áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy và nghiên cứu, đồng thời phát triển thêm các công trình về động từ tình thái trong tiếng Việt.