Tổng quan nghiên cứu

Thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai, với diện tích tự nhiên khoảng 20.006,78 ha, là cửa ngõ phía Đông của tỉnh Gia Lai, có điều kiện tự nhiên đa dạng và tiềm năng phát triển nông nghiệp, đặc biệt là cây ăn quả có múi. Mặc dù nông nghiệp chỉ chiếm 9,83% trong cơ cấu kinh tế năm 2019, nhưng dân cư nông thôn chiếm tới 69,2%, cho thấy vai trò quan trọng của nông nghiệp trong đời sống người dân địa phương. Thực trạng hiện nay cho thấy đất đai tại An Khê đang chịu áp lực lớn do biến đổi khí hậu, thoái hóa đất và sự bấp bênh của thị trường, dẫn đến việc độc canh cây mía và chưa có định hướng phát triển cây ăn quả rõ ràng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tài nguyên đất phục vụ định hướng phát triển cây ăn quả có múi trên địa bàn thị xã An Khê, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả sử dụng đất và thu nhập cho người dân. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tài nguyên đất phục vụ cây ăn quả có múi, với dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến 2020, áp dụng các phương pháp đánh giá đa tiêu chí và công nghệ GIS để xây dựng bản đồ thích hợp đất đai.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho quy hoạch sử dụng đất hợp lý, góp phần đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, phá thế độc canh cây mía, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường trên địa bàn thị xã An Khê.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Phân hạng thích hợp đất đai theo FAO: Hệ thống phân hạng đất đai gồm 4 cấp độ (bậc, hạng, hạng phụ, đơn vị) phân chia thành thích hợp (S) và không thích hợp (N), giúp xác định mức độ phù hợp của đất với từng loại cây trồng cụ thể.
  • Khái niệm tài nguyên đất và đất đai: Đất được xem là lớp vật chất mềm xốp trên bề mặt Trái Đất, có khả năng cung cấp dinh dưỡng và môi trường sinh sống cho thực vật, động vật và con người. Đất đai là tổ hợp các dạng tài nguyên thiên nhiên có đặc tính tự nhiên và kinh tế xã hội gắn liền với lãnh thổ.
  • Đơn vị đất đai (Land units): Là các khoanh đất có đặc trưng riêng biệt, được xác định trên bản đồ dựa trên sự chồng xếp các bản đồ đơn tính như bản đồ thổ nhưỡng, địa hình, khí hậu.
  • Hệ thống thông tin địa lý (GIS): Công cụ quan trọng trong thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu không gian, giúp xây dựng bản đồ đơn vị đất đai và bản đồ thích hợp đất đai phục vụ quy hoạch.
  • Đặc điểm sinh thái cây ăn quả có múi: Bao gồm các yếu tố nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, loại đất phù hợp, giúp xác định điều kiện tự nhiên tối ưu cho phát triển cây cam, quýt đường, bưởi.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kiểm kê đất đai, niên giám thống kê kinh tế - xã hội, bản đồ chuyên đề tỷ lệ 1:25.000 và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa với 30 phiếu điều tra tại các xã, phường trọng điểm như Cửu An, Thành An, An Bình.
  • Phương pháp điều tra khảo sát thực địa: Thu thập số liệu về đặc điểm đất đai, hiện trạng sử dụng đất, điều kiện sinh thái và kinh tế xã hội thông qua quan sát, phỏng vấn và lấy mẫu đất.
  • Phương pháp phỏng vấn nhanh nông thôn (PRA): Thu thập thông tin về cơ cấu cây trồng, mức đầu tư, lợi nhuận, khó khăn và định hướng phát triển từ người dân và cán bộ địa phương.
  • Phương pháp thống kê và so sánh: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu, tính toán các chỉ số hiệu quả sử dụng đất, so sánh các loại đất và mức độ thích hợp.
  • Phương pháp bản đồ và GIS: Ứng dụng GIS để chồng xếp các bản đồ đơn tính (đất, địa hình, khí hậu, thủy văn) xây dựng bản đồ đơn vị đất đai và bản đồ thích hợp đất đai cho cây ăn quả có múi.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ năm 2015 đến 2020, khảo sát thực địa và phân tích dữ liệu trong năm 2020, hoàn thiện luận văn năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loại đất và phân bố diện tích: Thị xã An Khê có tổng diện tích đất nông nghiệp khoảng 14.555,37 ha, chiếm 72,75% diện tích tự nhiên. Nhóm đất xám bạc màu chiếm diện tích lớn nhất với 8.064,65 ha (40,31%), tiếp theo là nhóm đất đỏ vàng với 5.562,39 ha (27,80%). Đất phù sa chiếm 2,14%, đất thung lũng chiếm 2,47%, đất đen chiếm rất nhỏ 0,02%.

  2. Đánh giá thích hợp đất đai cho cây ăn quả có múi: Qua phân tích các chỉ tiêu như độ dốc, độ dày tầng canh tác, thành phần cơ giới, lượng mưa trung bình, nhiệt độ và khả năng tưới tiêu, diện tích đất thích hợp cho cây ăn quả có múi chiếm khoảng 35-40% tổng diện tích đất nông nghiệp. Trong đó, đất nhóm đất đỏ vàng và đất xám bạc màu có mức độ thích hợp cao nhất cho các loại cây cam, quýt đường và bưởi.

  3. Hiện trạng sử dụng đất chưa phù hợp với tiềm năng: So sánh bản đồ thích hợp đất đai với hiện trạng sử dụng đất năm 2019 cho thấy nhiều diện tích đất thích hợp chưa được sử dụng hiệu quả cho cây ăn quả có múi, còn tồn tại tình trạng độc canh cây mía và sử dụng đất chưa hợp lý.

  4. Hiệu quả kinh tế từ cây ăn quả có múi: Lợi nhuận trung bình thu được từ 1 ha cây ăn quả có múi niên vụ 2019-2020 đạt mức cao hơn so với các cây trồng truyền thống khác, góp phần nâng cao thu nhập cho nông dân và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp địa phương.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc chưa phát huy hết tiềm năng đất đai cho cây ăn quả có múi là do thiếu quy hoạch sử dụng đất hợp lý, hạn chế về kỹ thuật canh tác và thị trường tiêu thụ chưa ổn định. Kết quả phân hạng đất phù hợp với các nghiên cứu trước đây về đất đai tại Gia Lai và các vùng nhiệt đới ẩm cho thấy sự tương đồng về điều kiện sinh thái và khả năng phát triển cây ăn quả có múi.

Việc ứng dụng GIS trong xây dựng bản đồ thích hợp đất đai giúp minh bạch hóa thông tin, hỗ trợ các nhà quản lý và nông dân trong việc lựa chọn loại cây trồng phù hợp với từng đơn vị đất đai, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng đất và bảo vệ môi trường. Biểu đồ phân bố diện tích đất theo nhóm đất và bản đồ thích hợp đất đai có thể được sử dụng để trực quan hóa các khu vực ưu tiên phát triển cây ăn quả có múi.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và hiệu quả kinh tế trong phát triển cây ăn quả, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng tại thị xã An Khê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy hoạch sử dụng đất chi tiết cho cây ăn quả có múi: Đề xuất UBND thị xã An Khê phối hợp với các sở ngành xây dựng bản đồ quy hoạch sử dụng đất dựa trên kết quả đánh giá thích hợp đất đai, ưu tiên phát triển cây ăn quả có múi trên diện tích đất nhóm đất đỏ vàng và đất xám bạc màu trong vòng 3 năm tới.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý đất đai: Đẩy mạnh đào tạo cán bộ kỹ thuật và đầu tư phần mềm, thiết bị GIS để cập nhật, quản lý và phân tích dữ liệu đất đai thường xuyên, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định.

  3. Hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho nông dân: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả có múi, áp dụng các biện pháp bảo vệ đất và môi trường, đồng thời hỗ trợ xây dựng mô hình sản xuất theo hướng bền vững trong vòng 2 năm tới.

  4. Phát triển thị trường và chuỗi giá trị sản phẩm cây ăn quả có múi: Khuyến khích liên kết giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp để xây dựng chuỗi giá trị, mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh, nâng cao giá trị sản phẩm trong vòng 5 năm.

  5. Giám sát và bảo vệ tài nguyên đất: Thiết lập hệ thống giám sát chất lượng đất, cảnh báo sớm các hiện tượng thoái hóa, bạc màu đất, đồng thời áp dụng các biện pháp cải tạo đất nhằm duy trì độ phì nhiêu và bền vững tài nguyên đất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý địa phương và sở ngành: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển nông nghiệp và quản lý tài nguyên đất tại thị xã An Khê và các vùng lân cận.

  2. Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Áp dụng các kiến thức về phân hạng đất và đặc điểm sinh thái cây ăn quả có múi để lựa chọn giống cây trồng phù hợp, nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Địa lý tự nhiên, Quản lý tài nguyên môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, ứng dụng GIS và phân tích đa tiêu chí trong đánh giá tài nguyên đất phục vụ phát triển nông nghiệp.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp: Đánh giá tiềm năng đất đai và điều kiện sinh thái để đầu tư phát triển vùng nguyên liệu cây ăn quả có múi, góp phần xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đánh giá thích hợp đất đai cho cây ăn quả có múi?
    Đánh giá thích hợp đất đai giúp xác định các vùng đất phù hợp nhất để trồng cây ăn quả có múi, từ đó tối ưu hóa năng suất, chất lượng sản phẩm và bảo vệ tài nguyên đất, tránh lãng phí và suy thoái đất.

  2. Phương pháp GIS được ứng dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    GIS được sử dụng để thu thập, xử lý và phân tích các lớp dữ liệu không gian như bản đồ đất, địa hình, khí hậu, giúp xây dựng bản đồ đơn vị đất đai và bản đồ thích hợp đất đai một cách chính xác và trực quan.

  3. Loại đất nào thích hợp nhất cho cây cam, quýt đường và bưởi tại An Khê?
    Nhóm đất đỏ vàng và đất xám bạc màu với tầng canh tác dày, độ dốc vừa phải, khả năng thoát nước tốt và pH từ 5-7 được đánh giá là thích hợp nhất cho các loại cây ăn quả có múi này.

  4. Hiện trạng sử dụng đất có phù hợp với tiềm năng phát triển cây ăn quả không?
    Hiện trạng cho thấy nhiều diện tích đất thích hợp chưa được sử dụng hiệu quả cho cây ăn quả có múi, còn tồn tại tình trạng độc canh cây mía và sử dụng đất chưa hợp lý, cần có quy hoạch và định hướng chuyển đổi phù hợp.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả sử dụng đất cho cây ăn quả có múi?
    Các giải pháp bao gồm xây dựng quy hoạch sử dụng đất chi tiết, ứng dụng công nghệ GIS, hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân, phát triển thị trường và chuỗi giá trị sản phẩm, cùng với giám sát và bảo vệ tài nguyên đất.

Kết luận

  • Đánh giá tài nguyên đất tại thị xã An Khê cho thấy nhóm đất xám bạc màu và đất đỏ vàng chiếm diện tích lớn, có tiềm năng phát triển cây ăn quả có múi với khoảng 35-40% diện tích đất nông nghiệp thích hợp.
  • Ứng dụng phương pháp phân hạng đất đai theo FAO kết hợp GIS giúp xây dựng bản đồ thích hợp đất đai chính xác, hỗ trợ quy hoạch và quản lý đất đai hiệu quả.
  • Hiện trạng sử dụng đất chưa khai thác hết tiềm năng phát triển cây ăn quả có múi, còn tồn tại tình trạng độc canh cây mía và sử dụng đất chưa hợp lý.
  • Đề xuất các giải pháp quy hoạch, kỹ thuật, thị trường và bảo vệ tài nguyên nhằm phát triển bền vững cây ăn quả có múi trên địa bàn trong giai đoạn 2021-2025.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nông dân và nhà đầu tư trong việc phát triển nông nghiệp bền vững tại thị xã An Khê.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng triển khai quy hoạch sử dụng đất dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người dân để nâng cao hiệu quả sản xuất cây ăn quả có múi.