Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chiến lược cải cách thuế giai đoạn 2011-2020 được Chính phủ phê duyệt, ngành thuế Việt Nam đặt mục tiêu trở thành một trong bốn nước dẫn đầu khu vực Đông Nam Á về mức độ thuận lợi trong lĩnh vực thuế. Việc cải cách thủ tục hành chính thuế và áp dụng thuế điện tử toàn diện được đẩy mạnh nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Tại thành phố Nha Trang, Chi cục Thuế đang tập trung nâng cao sự hài lòng của người nộp thuế (NNT) như một thước đo hiệu quả công tác quản lý thuế. Nghiên cứu được thực hiện trên 178 người nộp thuế cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp đang sử dụng dịch vụ tại Chi cục Thuế thành phố Nha Trang trong năm 2020. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT trong công tác quản lý thuế, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ thuế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chỉ số hài lòng của NNT, từ đó thúc đẩy ý thức chấp hành pháp luật thuế, góp phần ổn định nguồn thu ngân sách và phát triển kinh tế xã hội địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý hành chính công, dịch vụ hành chính công và sự hài lòng của khách hàng. Hành chính công được hiểu là sự điều hành, giám sát các chủ thể xã hội nhằm cung cấp dịch vụ công hiệu quả, trong đó dịch vụ hành chính công là các dịch vụ pháp lý không nhằm mục tiêu lợi nhuận, được cung cấp bởi cơ quan nhà nước.
Lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng được vận dụng từ các nghiên cứu của Kotler, Zeithaml & Bitner, và Parasuraman cùng cộng sự. Mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ SERVQUAL gồm 5 thành phần chính: độ tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông và phương tiện hữu hình được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ thuế. Mô hình mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng của Zeithaml và Bitner cũng được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: quản lý thuế theo Luật Quản lý Thuế số 38/2019/QH14, sự hài lòng của khách hàng, chất lượng dịch vụ hành chính công, và các yếu tố như minh bạch, tin cậy, năng lực phục vụ, sự linh hoạt, chủ động, bảo mật và an toàn thông tin.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu 10 chuyên gia gồm cán bộ thuế và người nộp thuế nhằm xây dựng và điều chỉnh thang đo các yếu tố ảnh hưởng. Phương pháp định lượng tiến hành khảo sát 178 người nộp thuế tại Chi cục Thuế thành phố Nha Trang trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 11 năm 2020.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo SERVQUAL và các nghiên cứu liên quan, bao gồm 6 yếu tố chính: cơ sở vật chất, hạ tầng kỹ thuật; sự linh hoạt, chủ động; minh bạch, tin cậy; dân chủ, biết lắng nghe; độ bảo mật và an toàn; năng lực phục vụ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng của NNT.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực phục vụ là yếu tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của người nộp thuế với hệ số hồi quy bội cao nhất, thể hiện qua các chỉ số như khả năng giải quyết hồ sơ nhanh, đúng quy định, trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ ân cần, linh hoạt. Khoảng 85% người nộp thuế đánh giá cao năng lực phục vụ của cán bộ thuế.
Minh bạch và tin cậy đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, với 78% người nộp thuế đồng ý rằng quy trình giải quyết hồ sơ công khai, thủ tục đơn giản và thông tin được bảo mật là yếu tố quan trọng tạo sự hài lòng.
Sự linh hoạt và chủ động trong xử lý tình huống, phối hợp thông tin và giải quyết khiếu nại cũng có ảnh hưởng đáng kể, chiếm khoảng 72% sự đồng thuận từ người nộp thuế.
Các yếu tố khác như cơ sở vật chất, hạ tầng kỹ thuật, dân chủ, biết lắng nghe và độ bảo mật, an toàn thông tin cũng góp phần vào sự hài lòng nhưng với mức độ tác động thấp hơn, lần lượt khoảng 60-65%.
Phân tích hồi quy bội cho thấy mô hình giải thích được khoảng 68% biến thiên của sự hài lòng người nộp thuế. Kết quả kiểm định ANOVA và các kiểm định khác đều cho thấy mô hình có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa Sig < 0.01.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân năng lực phục vụ chiếm ưu thế là do cán bộ thuế trực tiếp tiếp xúc với NNT, giải quyết các thủ tục hành chính và hỗ trợ kịp thời các vướng mắc. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò của nhân viên trong tạo dựng sự hài lòng khách hàng. Minh bạch và tin cậy được đánh giá cao bởi người nộp thuế khi họ nhận được thông tin rõ ràng, chính xác và được bảo mật, điều này cũng tương đồng với nghiên cứu của Lamberton và cộng sự (2016) về tầm quan trọng của minh bạch trong quản lý thuế.
Sự linh hoạt và chủ động giúp cơ quan thuế thích ứng nhanh với các tình huống phát sinh, tạo sự thuận tiện và giảm thiểu phiền hà cho NNT, góp phần nâng cao sự hài lòng. Các yếu tố về cơ sở vật chất và môi trường làm việc tuy có ảnh hưởng nhưng không phải là nhân tố quyết định, phản ánh thực tế đầu tư cơ sở vật chất tại Chi cục Thuế Nha Trang đã đạt mức độ chấp nhận được.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng tổng hợp kết quả phân tích hồi quy để minh họa rõ ràng mức độ tác động và ý nghĩa thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực phục vụ cán bộ thuế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống cho cán bộ thuế nhằm tăng cường khả năng giải quyết hồ sơ nhanh chóng, chính xác và thái độ phục vụ thân thiện. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Chi cục Thuế phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành đảm nhiệm.
Tăng cường minh bạch và tin cậy trong quy trình quản lý thuế: Công khai đầy đủ thủ tục, quy trình, thời gian giải quyết hồ sơ trên các kênh thông tin chính thức; đồng thời đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân và doanh nghiệp. Thực hiện liên tục, chịu trách nhiệm bởi bộ phận truyền thông và công nghệ thông tin của Chi cục Thuế.
Cải thiện sự linh hoạt và chủ động trong xử lý công việc: Xây dựng quy trình phối hợp nội bộ linh hoạt giữa các phòng ban, tăng cường kênh tiếp nhận và giải quyết khiếu nại, phản hồi của NNT nhanh chóng, hiệu quả. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do lãnh đạo Chi cục Thuế chỉ đạo thực hiện.
Cải thiện cơ sở vật chất và môi trường làm việc: Đầu tư nâng cấp vị trí văn phòng, trang thiết bị phục vụ giao dịch, tạo không gian làm việc thuận tiện, thân thiện cho NNT. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng, phối hợp với các cơ quan quản lý địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thuế và công chức thuế: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT, từ đó cải thiện chất lượng phục vụ và nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế.
Nhà hoạch định chính sách thuế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, quy trình quản lý thuế minh bạch, công bằng và thân thiện với người nộp thuế.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo về quản trị kinh doanh và hành chính công: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về dịch vụ công và sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực thuế.
Doanh nghiệp và người nộp thuế: Giúp hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm dịch vụ thuế, từ đó chủ động phối hợp và nâng cao hiệu quả tuân thủ pháp luật thuế.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người nộp thuế?
Năng lực phục vụ của cán bộ thuế được xác định là yếu tố quan trọng nhất, chiếm khoảng 85% sự đồng thuận, bao gồm khả năng giải quyết hồ sơ nhanh, chính xác và thái độ phục vụ thân thiện.Minh bạch và tin cậy được hiểu như thế nào trong quản lý thuế?
Minh bạch là công khai quy trình, thủ tục và thông tin liên quan đến thuế; tin cậy là đảm bảo thông tin được bảo mật và chính xác, giúp người nộp thuế yên tâm khi thực hiện nghĩa vụ.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 178 người nộp thuế), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy bội để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.Làm thế nào để cải thiện sự linh hoạt và chủ động trong công tác quản lý thuế?
Cần xây dựng quy trình phối hợp nội bộ linh hoạt, tăng cường kênh tiếp nhận phản hồi và giải quyết khiếu nại nhanh chóng, đồng thời đào tạo cán bộ thuế nâng cao kỹ năng xử lý tình huống.Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với Chi cục Thuế Nha Trang là gì?
Nghiên cứu giúp Chi cục Thuế nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NNT, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần tăng cường sự hợp tác và tuân thủ pháp luật thuế, ổn định nguồn thu ngân sách.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định ba yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người nộp thuế tại Chi cục Thuế thành phố Nha Trang gồm: năng lực phục vụ, minh bạch và tin cậy, sự linh hoạt và chủ động.
- Mô hình hồi quy bội giải thích khoảng 68% biến thiên của sự hài lòng, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của các yếu tố con người và quy trình trong nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính thuế.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực phục vụ, tăng cường minh bạch, cải thiện sự linh hoạt và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp với thực tiễn địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế toàn quốc.
Luận văn kêu gọi các nhà quản lý thuế, nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan cùng phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng của người nộp thuế, góp phần xây dựng cơ quan thuế chuyên nghiệp, hiện đại và là đối tác tin cậy của cộng đồng doanh nghiệp và người dân.