I. Giới thiệu
Luận văn thạc sĩ này tập trung vào bất thường dồn tích trên thị trường cổ phiếu Việt Nam, đặc biệt là tác động của nó đến tăng trưởng và bóp méo kế toán. Nghiên cứu này nhằm mục đích xác định sự tồn tại của bất thường dồn tích tại Việt Nam và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nó. Bất thường dồn tích là hiện tượng mà các công ty có mức dồn tích cao thường có tỷ suất sinh lợi thấp hơn trong tương lai. Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ các công ty niêm yết trên sàn HOSE và HNX từ năm 2010 đến 2014.
1.1 Lý do chọn đề tài
Các nghiên cứu trước đây về bất thường dồn tích chủ yếu tập trung vào thị trường Mỹ và Anh. Tuy nhiên, thị trường Việt Nam có nhiều đặc thù riêng, đặc biệt là về chuẩn mực kế toán và quản trị doanh nghiệp. Việc nghiên cứu bất thường dồn tích tại Việt Nam sẽ giúp hiểu rõ hơn về tác động của các yếu tố kế toán và tăng trưởng đến hiệu quả tài chính của các công ty.
1.2 Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này có hai mục tiêu chính: (1) Xác định sự tồn tại của bất thường dồn tích tại thị trường cổ phiếu Việt Nam, và (2) Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến bất thường dồn tích, bao gồm tăng trưởng và bóp méo kế toán.
II. Cơ sở lý thuyết và nghiên cứu trước đây
Bất thường dồn tích lần đầu tiên được nghiên cứu bởi Sloan (1996) tại thị trường Mỹ. Nghiên cứu này chỉ ra rằng các công ty có mức dồn tích cao thường có tỷ suất sinh lợi thấp hơn trong tương lai. Các nghiên cứu sau này cũng xác nhận hiện tượng này tại nhiều thị trường khác, bao gồm Anh và các nước châu Âu. Tuy nhiên, nguyên nhân của bất thường dồn tích vẫn còn gây tranh cãi, với hai hướng nghiên cứu chính: bóp méo kế toán và tăng trưởng.
2.1 Sự bất thường dồn tích
Bất thường dồn tích là hiện tượng mà các công ty có mức dồn tích cao thường có tỷ suất sinh lợi thấp hơn trong tương lai. Hiện tượng này được giải thích bởi hai yếu tố chính: bóp méo kế toán và tăng trưởng. Bóp méo kế toán liên quan đến việc quản lý thu nhập, trong khi tăng trưởng liên quan đến việc mở rộng sản lượng đầu ra.
2.2 Nghiên cứu trước đây
Các nghiên cứu trước đây về bất thường dồn tích chủ yếu tập trung vào thị trường Mỹ và Anh. Pincus và cộng sự (2007) đã nghiên cứu hiện tượng này tại 20 quốc gia và nhận thấy rằng bất thường dồn tích có thể xảy ra tại nhiều thị trường khác nhau. Tuy nhiên, nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của bất thường dồn tích có thể khác nhau tùy thuộc vào chuẩn mực kế toán và đặc thù của từng thị trường.
III. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hồi quy OLS để phân tích dữ liệu từ các công ty niêm yết trên sàn HOSE và HNX từ năm 2010 đến 2014. Các biến được sử dụng bao gồm tổng dồn tích, thành phần tăng trưởng, và thành phần bóp méo kế toán. Nghiên cứu cũng sử dụng kiểm định T-test để so sánh sự khác biệt giữa các danh mục cổ phiếu có mức dồn tích cao và thấp.
3.1 Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế để xác định sự tồn tại của bất thường dồn tích tại thị trường cổ phiếu Việt Nam. Dữ liệu được thu thập từ các công ty niêm yết trên sàn HOSE và HNX từ năm 2010 đến 2014. Các biến được sử dụng bao gồm tổng dồn tích, thành phần tăng trưởng, và thành phần bóp méo kế toán.
3.2 Phương pháp phân tích
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy OLS để phân tích tác động của bất thường dồn tích đến tỷ suất sinh lợi trong tương lai. Ngoài ra, kiểm định T-test được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa các danh mục cổ phiếu có mức dồn tích cao và thấp.
IV. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy bất thường dồn tích tồn tại tại thị trường cổ phiếu Việt Nam. Các công ty có mức dồn tích cao thường có tỷ suất sinh lợi thấp hơn trong tương lai. Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cả tăng trưởng và bóp méo kế toán đều có tác động đáng kể đến bất thường dồn tích.
4.1 Thống kê mô tả
Kết quả thống kê mô tả cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các công ty có mức dồn tích cao và thấp. Các công ty có mức dồn tích cao thường có tỷ suất sinh lợi thấp hơn trong tương lai.
4.2 Phân tích hồi quy
Kết quả hồi quy cho thấy cả tăng trưởng và bóp méo kế toán đều có tác động đáng kể đến bất thường dồn tích. Điều này cho thấy rằng cả hai yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích hiện tượng này tại thị trường cổ phiếu Việt Nam.
V. Kết luận và hạn chế
Nghiên cứu này đã xác định sự tồn tại của bất thường dồn tích tại thị trường cổ phiếu Việt Nam. Cả tăng trưởng và bóp méo kế toán đều có tác động đáng kể đến hiện tượng này. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng có một số hạn chế, bao gồm việc sử dụng dữ liệu từ một giai đoạn ngắn và chưa xem xét đến các yếu tố vĩ mô khác.
5.1 Kết luận
Nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm về sự tồn tại của bất thường dồn tích tại thị trường cổ phiếu Việt Nam. Cả tăng trưởng và bóp méo kế toán đều có tác động đáng kể đến hiện tượng này.
5.2 Hạn chế
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm việc sử dụng dữ liệu từ một giai đoạn ngắn (2010-2014) và chưa xem xét đến các yếu tố vĩ mô khác có thể ảnh hưởng đến bất thường dồn tích.