Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2002 – 2017, các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam đã chứng kiến sự biến động đáng kể về tính thanh khoản, một chỉ số quan trọng phản ánh khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của ngân hàng. Tài sản thanh khoản bình quân của các ngân hàng trong mẫu nghiên cứu đã tăng từ khoảng 2.649 tỷ đồng năm 2002 lên đến đỉnh điểm khoảng 103.471 tỷ đồng năm 2017. Tuy nhiên, tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản lại giảm từ 39,25% xuống còn 13,42% trong cùng kỳ, cho thấy xu hướng giảm dần tỷ trọng tài sản thanh khoản trong cơ cấu tài sản của ngân hàng. Điều này đặt ra thách thức trong việc cân bằng giữa duy trì thanh khoản và tối đa hóa lợi nhuận.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các NHTM Việt Nam, bao gồm đặc điểm ngân hàng và các yếu tố kinh tế vĩ mô, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện thanh khoản phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 28 NHTM đang hoạt động tại Việt Nam, loại trừ các ngân hàng không có dữ liệu liên tục hoặc đã bị sáp nhập, trong giai đoạn 2002 – 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý chính sách tài chính trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về thanh khoản ngân hàng, trong đó nổi bật là mô hình của Diamond và Dybvig (1983) về sự mong manh của ngân hàng do không khớp kỳ hạn giữa huy động vốn ngắn hạn và cho vay trung dài hạn. Thanh khoản được định nghĩa là khả năng ngân hàng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn mà không gây tổn thất đáng kể (Ủy ban Basel, 2008). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tài sản thanh khoản: Tiền mặt, tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước, tín phiếu chính phủ, chứng khoán kinh doanh và các khoản vay liên ngân hàng ngắn hạn.
  • Rủi ro thanh khoản: Khả năng ngân hàng không thể đáp ứng nhu cầu rút tiền hoặc nghĩa vụ nợ đến hạn.
  • Yếu tố đặc điểm ngân hàng: Vốn an toàn, quy mô, tốc độ tăng trưởng cho vay, nợ xấu, lợi nhuận và chênh lệch lãi suất.
  • Yếu tố kinh tế vĩ mô: Tăng trưởng kinh tế, lạm phát và lãi suất cho vay.

Lý thuyết về sự mong manh tài chính và các nghiên cứu thực nghiệm trước đây cũng được tổng hợp để làm cơ sở cho việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng của 28 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2002 – 2017, thu thập từ Stoxplus và Ngân hàng Thế giới. Các ngân hàng không có dữ liệu liên tục 6 năm hoặc đã bị sáp nhập, mua lại được loại trừ để đảm bảo tính chính xác.

Mô hình hồi quy được xây dựng dựa trên phương trình:

$$ \text{Liquidity}{it} = \beta_0 + \beta_1 \text{Liquidity}{it-1} + \beta_2 \text{Capital}{it} + \beta_3 \text{Size}{it} + \beta_4 \text{Loansgr}{it} + \beta_5 \text{Npl}{it} + \beta_6 \text{Roa}{it} + \beta_7 \text{Spread}{it} + \gamma \text{Macro}t + \epsilon{it} $$

Trong đó, biến phụ thuộc là tính thanh khoản ngân hàng được đo bằng ba tỷ lệ khác nhau; các biến độc lập bao gồm vốn an toàn, quy mô, tốc độ tăng trưởng cho vay, tỷ lệ nợ xấu, lợi nhuận, chênh lệch lãi suất và các biến kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, lạm phát và lãi suất cho vay.

Phương pháp ước lượng GMM được áp dụng nhằm khắc phục các vấn đề nội sinh, đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai thay đổi, đảm bảo kết quả hồi quy hiệu quả và phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vốn an toàn có ảnh hưởng tích cực đến thanh khoản: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản càng cao, khả năng duy trì tài sản thanh khoản càng tốt. Kết quả hồi quy cho thấy vốn an toàn có hệ số dương và có ý nghĩa thống kê, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

  2. Quy mô ngân hàng có tác động phức tạp: Quy mô được đo bằng logarithm tổng tài sản có mối quan hệ ngược chiều với thanh khoản, phản ánh xu hướng các ngân hàng lớn có thể dựa vào hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước và thị trường liên ngân hàng, giảm nhu cầu nắm giữ tài sản thanh khoản cao.

  3. Tốc độ tăng trưởng cho vay ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản: Khi tốc độ tăng dư nợ cho vay tăng, tỷ lệ tài sản thanh khoản giảm do ngân hàng tập trung vào các khoản cho vay dài hạn, kém thanh khoản hơn. Số liệu cho thấy tốc độ tăng trưởng cho vay có hệ số âm và ý nghĩa thống kê.

  4. Nợ xấu làm giảm thanh khoản: Tỷ lệ nợ xấu cao làm giảm khả năng thu hồi vốn, ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản ngân hàng. Kết quả hồi quy xác nhận mối quan hệ ngược chiều này với ý nghĩa thống kê rõ ràng.

  5. Lợi nhuận có mối quan hệ ngược chiều với thanh khoản: Ngân hàng có lợi nhuận cao thường giảm nắm giữ tài sản thanh khoản để tối đa hóa lợi nhuận, dẫn đến mối quan hệ âm giữa lợi nhuận và thanh khoản.

  6. Chênh lệch lãi suất tác động tiêu cực đến thanh khoản: Chênh lệch lãi suất cao thúc đẩy ngân hàng tăng cho vay, giảm tài sản thanh khoản, thể hiện qua hệ số âm trong mô hình.

  7. Yếu tố kinh tế vĩ mô: Tăng trưởng GDP có tác động ngược chiều với thanh khoản, khi nền kinh tế phát triển, ngân hàng giảm nắm giữ tài sản thanh khoản để mở rộng cho vay. Lạm phát và lãi suất cho vay cũng ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản, làm tăng chi phí cơ hội nắm giữ tài sản thanh khoản.

Thảo luận kết quả

Các kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết về sự mong manh của ngân hàng và các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước. Việc vốn an toàn tăng cường khả năng duy trì thanh khoản phản ánh vai trò của vốn như một vùng đệm chống lại rủi ro thanh khoản. Mối quan hệ ngược chiều giữa quy mô và thanh khoản cho thấy các ngân hàng lớn có thể tận dụng các kênh tài trợ khác, giảm áp lực nắm giữ tài sản thanh khoản.

Tốc độ tăng trưởng cho vay và nợ xấu làm giảm thanh khoản do tăng tỷ trọng tài sản kém thanh khoản và rủi ro tín dụng. Lợi nhuận và chênh lệch lãi suất ảnh hưởng đến quyết định cân bằng giữa lợi nhuận và thanh khoản, thể hiện sự đánh đổi trong quản trị ngân hàng.

Các biến kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, lạm phát và lãi suất cho vay tác động rõ rệt đến thanh khoản, phản ánh sự nhạy cảm của ngân hàng với môi trường kinh tế vĩ mô. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản và biểu đồ hồi quy các yếu tố ảnh hưởng để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vốn an toàn: Các ngân hàng cần duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản ở mức hợp lý nhằm tạo vùng đệm chống rủi ro thanh khoản, mục tiêu tăng vốn trong vòng 2 năm tới, do ban lãnh đạo ngân hàng và cơ quan quản lý giám sát thực hiện.

  2. Kiểm soát tốc độ tăng trưởng cho vay: Ngân hàng nên xây dựng chính sách cho vay thận trọng, cân đối giữa tăng trưởng tín dụng và duy trì thanh khoản, hạn chế tăng trưởng cho vay quá nóng trong 1-3 năm tới, do bộ phận tín dụng và quản trị rủi ro đảm nhiệm.

  3. Giảm tỷ lệ nợ xấu: Tăng cường quản lý chất lượng tín dụng, xử lý nợ xấu hiệu quả để giảm áp lực lên thanh khoản, đặt mục tiêu giảm nợ xấu dưới 3% trong 2 năm, do phòng tín dụng và bộ phận thu hồi nợ thực hiện.

  4. Cân bằng lợi nhuận và thanh khoản: Xây dựng chiến lược quản trị tài sản – nợ hiệu quả, đảm bảo không hy sinh thanh khoản để tối đa hóa lợi nhuận, áp dụng trong kế hoạch kinh doanh hàng năm, do ban điều hành và phòng tài chính kế toán phối hợp thực hiện.

  5. Theo dõi và ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô: Ngân hàng cần xây dựng kịch bản ứng phó với các biến động về tăng trưởng kinh tế, lạm phát và lãi suất, cập nhật định kỳ hàng quý, do bộ phận phân tích kinh tế và quản trị rủi ro đảm trách.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản, từ đó xây dựng chính sách quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả, nâng cao khả năng ứng phó với biến động thị trường.

  2. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các quy định về vốn, thanh khoản và giám sát hoạt động ngân hàng nhằm đảm bảo sự ổn định hệ thống tài chính.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng thanh khoản ngân hàng tại Việt Nam trong giai đoạn dài.

  4. Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá sức khỏe tài chính và rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh khoản ngân hàng được đo lường như thế nào?
    Thanh khoản được đo bằng các tỷ lệ như tài sản thanh khoản trên tổng tài sản, tài sản thanh khoản trên tiền gửi và nguồn vốn ngắn hạn, cũng như tỷ lệ cho vay trên tiền gửi. Ví dụ, tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản giảm từ 39,25% năm 2002 xuống 13,42% năm 2017 phản ánh xu hướng giảm thanh khoản tương đối.

  2. Yếu tố vốn an toàn ảnh hưởng thế nào đến thanh khoản?
    Vốn an toàn tạo vùng đệm chống rủi ro, tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao giúp ngân hàng duy trì tài sản thanh khoản tốt hơn, giảm nguy cơ mất thanh khoản. Nghiên cứu cho thấy vốn an toàn có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến thanh khoản.

  3. Tại sao quy mô ngân hàng lại có mối quan hệ ngược chiều với thanh khoản?
    Ngân hàng lớn thường dựa vào các kênh tài trợ khác như thị trường liên ngân hàng hoặc hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước, do đó giảm nhu cầu nắm giữ tài sản thanh khoản cao, dẫn đến mối quan hệ ngược chiều.

  4. Tăng trưởng cho vay ảnh hưởng thế nào đến thanh khoản?
    Tăng trưởng cho vay làm tăng tỷ trọng tài sản kém thanh khoản, giảm tỷ lệ tài sản thanh khoản, từ đó làm giảm khả năng đáp ứng nghĩa vụ ngắn hạn của ngân hàng.

  5. Các yếu tố kinh tế vĩ mô tác động ra sao đến thanh khoản ngân hàng?
    Tăng trưởng GDP cao thường làm giảm tỷ lệ tài sản thanh khoản do ngân hàng mở rộng cho vay. Lạm phát và lãi suất cho vay cao làm tăng chi phí cơ hội nắm giữ tài sản thanh khoản, ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản.

Kết luận

  • Thanh khoản của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2002 – 2017 có xu hướng tăng về giá trị tuyệt đối nhưng giảm tỷ trọng trong tổng tài sản.
  • Các yếu tố đặc điểm ngân hàng như vốn an toàn, quy mô, tốc độ tăng trưởng cho vay, nợ xấu, lợi nhuận và chênh lệch lãi suất đều ảnh hưởng đáng kể đến tính thanh khoản.
  • Yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, lạm phát và lãi suất cho vay cũng tác động rõ rệt đến thanh khoản ngân hàng.
  • Phương pháp ước lượng GMM giúp khắc phục các vấn đề nội sinh và đảm bảo kết quả nghiên cứu tin cậy.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng vốn an toàn, kiểm soát tăng trưởng cho vay, giảm nợ xấu, cân bằng lợi nhuận và thanh khoản, đồng thời theo dõi biến động kinh tế vĩ mô.

Tiếp theo, các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả quản trị thanh khoản, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả có thể tham khảo toàn bộ luận văn.