Nghiên cứu một số đặc điểm dịch tễ và chỉ tiêu sinh lý máu ở gà mắc bệnh do ORT tại Bắc Giang

Chuyên ngành

Thú y

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2016

70
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Dịch Tễ ORT ở Gà Bắc Giang

Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, và ngành chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp. Tuy nhiên, sự mở rộng chăn nuôi gia cầm cũng kéo theo nguy cơ lây lan các bệnh truyền nhiễm, trong đó có bệnh hô hấp phức hợp (ORT). Bệnh ORT gây ra bởi vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale, ảnh hưởng đến gà ở mọi lứa tuổi, gây thiệt hại kinh tế lớn. Việc chẩn đoán chính xác bệnh ORT dựa trên triệu chứng lâm sàng thường gặp khó khăn, dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác. Do đó, nghiên cứu về dịch tễ học và các chỉ tiêu sinh lý máu ở gà mắc bệnh ORT là rất cần thiết để có biện pháp phòng và trị bệnh hiệu quả. Nghiên cứu này tập trung vào địa bàn tỉnh Bắc Giang, nơi có ngành chăn nuôi gia cầm phát triển.

1.1. Lịch Sử Nghiên Cứu Bệnh ORT ở Gà Trên Thế Giới

Năm 1981, chủng ORT đầu tiên được phân lập từ gà tây ở Đức. Ornithobacterium rhinotracheale được mô tả chính thức vào năm 1993. Vi khuẩn này gây bệnh suy hô hấp, làm giảm khả năng sinh trưởng và gây chết ở gia cầm. Các triệu chứng lâm sàng đa dạng, tỷ lệ chết cao phụ thuộc vào môi trường chăn nuôi. ORT được báo cáo là nguyên nhân gây bệnh với các triệu chứng giống tụ huyết trùng trên gà tây ở Đức vào năm 1993 và 1994 và gà tây giống 32 tuần tuổi tại Mỹ năm 1996. Vandamme et al. (1994) đã phân lập ORT từ chim hoang dã ở nhiều quốc gia.

1.2. Tình Hình Nghiên Cứu Bệnh ORT ở Gà Tại Việt Nam

Tại Việt Nam, các nghiên cứu về vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale và bệnh hô hấp phức hợp trên gia cầm còn hạn chế. Việc chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng lâm sàng gặp nhiều khó khăn, dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác như IB, CRD, Newcastle, ILT. Cần có các nghiên cứu về đặc điểm bệnh lý và phương pháp chẩn đoán phi lâm sàng (phân lập vi khuẩn, PCR) để chẩn đoán sớm và có biện pháp phòng trị bệnh hiệu quả. Nghiên cứu này sẽ cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng cho việc nghiên cứu bệnh ORT ở một số tỉnh phía Bắc Việt Nam.

II. Thách Thức Trong Chẩn Đoán Dịch Tễ Bệnh ORT ở Gà

Chẩn đoán bệnh ORT ở gà gặp nhiều khó khăn do triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác. Các yếu tố môi trường chăn nuôi như quản lý kém, mật độ chuồng nuôi cao, chất lượng chất độn chuồng kém, vệ sinh không khí kém cũng ảnh hưởng đến diễn biến bệnh. Tỷ lệ chết do Ornithobacterium rhinotracheale ở các ổ dịch bùng phát diễn biến khá đa dạng, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Do đó, cần có các phương pháp chẩn đoán chính xác và nhanh chóng để phân biệt ORT với các bệnh khác và có biện pháp can thiệp kịp thời.

2.1. Triệu Chứng Lâm Sàng Bệnh ORT ở Gà Dấu Hiệu Nhận Biết

Triệu chứng lâm sàng của bệnh ORT ở gà thường xuất hiện ở gà thịt 3-6 tuần tuổi với tỷ lệ chết khoảng 5-10%. Các triệu chứng bao gồm ủ rũ, kém ăn, giảm tăng trọng, tăng tiết dịch, vẩy mỏ, phù mặt. Ở gà giống bố mẹ, bệnh thường xảy ra ở giai đoạn đầu của gà đẻ đạt đỉnh hoặc ngay trước khi đưa gà lên chuồng đẻ, biểu hiện tăng tỷ lệ chết, giảm ăn, giảm kích thước trứng, chất lượng vỏ trứng kém, tỷ lệ có phôi và khả năng ấp nở cũng bị ảnh hưởng. Cần phân biệt các triệu chứng này với các bệnh hô hấp khác để chẩn đoán chính xác.

2.2. Bệnh Tích Đại Thể Bệnh ORT ở Gà Quan Sát Khi Mổ Khám

Ở gà thịt thương phẩm, các tổn thương đại thể thường gặp bao gồm viêm phổi, viêm màng phổi và viêm túi khí. Khi giết thịt hoặc kiểm tra sau giết mổ sẽ thấy dịch dạng bọt, màu trắng, chất dịch tiết này có màu giống sữa chua và có thể thấy rõ trong các túi khí. Hầu hết các tổn thương chỉ tiến triển ở một bên thùy phổi. Các tổn thương do Ornithobacterium rhinotracheale có thể làm tỷ lệ chết tăng tới 50% hoặc hơn. Thêm nữa, phù thũng dưới da mặt, gây viêm đầu, viêm xương tủy và viêm màng não được thấy ở gà.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Dịch Tễ Học ORT ở Gà Bắc Giang

Nghiên cứu này sử dụng các phương pháp dịch tễ học để xác định tình hình mắc bệnh ORT trên địa bàn tỉnh Bắc Giang. Các phương pháp bao gồm thu thập mẫu bệnh phẩm, nuôi cấy và phân lập vi khuẩn, xét nghiệm PCR để xác định sự có mặt của vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tiến hành kiểm tra các chỉ tiêu sinh lý máu của gà mắc bệnh ORT để đánh giá sự biến đổi của các chỉ số này so với gà khỏe mạnh. Các kết quả thu được sẽ cung cấp thông tin quan trọng về đặc điểm dịch tễ của bệnh ORT ở gà tại Bắc Giang.

3.1. Phân Lập và Định Danh Vi Khuẩn ORT Bằng PCR

Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để xác định sự có mặt của vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale trong mẫu bệnh phẩm. PCR là một kỹ thuật khuếch đại DNA, cho phép phát hiện vi khuẩn ngay cả khi số lượng rất nhỏ. Kết quả PCR dương tính cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn ORT trong mẫu bệnh phẩm, giúp chẩn đoán xác định bệnh. Tỷ lệ dương tính với cặp mồi đặc hiệu trung bình đạt 86,81%.

3.2. Đánh Giá Chỉ Tiêu Sinh Lý Máu Gà Bệnh ORT Huyết Học

Nghiên cứu tiến hành kiểm tra các chỉ tiêu sinh lý máu của gà mắc bệnh ORT, bao gồm số lượng hồng cầu, bạch cầu, hàm lượng Hemoglobin, tỷ lệ bạch cầu đa nhân trung tính, tỷ lệ bạch cầu ái toan, tỷ lệ bạch cầu đơn nhân lớn. Sự biến đổi của các chỉ số này so với gà khỏe mạnh sẽ cung cấp thông tin về tình trạng viêm nhiễm và ảnh hưởng của bệnh ORT đến hệ thống máu của gà. Gà mắc bệnh do ORT số lượng hồng cầu, hàm lượng Hemoglobin, tỷ khối hồng cầu giảm so với gà khỏe mạnh.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Dịch Tễ Bệnh ORT ở Gà Bắc Giang

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh ORT ở gà tại tỉnh Bắc Giang có sự khác biệt theo lứa tuổi, mùa vụ, thâm niên chăn nuôi, phương thức chăn nuôi và giống gà. Gà ở giai đoạn 1-6 tuần tuổi có tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ chết cao nhất. Vụ Đông Xuân có tỷ lệ mắc bệnh và chết cao hơn so với vụ Hè Thu. Các hộ chăn nuôi có thâm niên từ 1-5 năm có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất. Phương thức nuôi nhốt có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với phương thức nuôi thả vườn. Giống gà Isabrown có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất. Các kết quả này cung cấp thông tin quan trọng cho việc xây dựng các biện pháp phòng bệnh phù hợp.

4.1. Tỷ Lệ Mắc Bệnh ORT ở Gà Theo Lứa Tuổi và Mùa Vụ

Gà ở giai đoạn 1 - 6 tuần tuổi chiếm tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ chết cao nhất lần lượt là 51,69% và 26,12%; tiếp theo là đến nhóm gà 7 - 20 tuần tuổi; gà trên 20 tuần tuổi là có tỷ lệ mắc và tỷ lệ chết thấp nhất 42,33% và 18,10%. Vụ Đông Xuân tỷ lệ mắc và chết là cao nhất chiếm 49,04% và 24,71%; vụ Hè Thu tỷ lệ mắc và chết thấp hơn 43,67% và 20,86%. Điều này cho thấy gà con dễ mắc bệnh hơn và thời tiết lạnh có thể tạo điều kiện cho bệnh phát triển.

4.2. Ảnh Hưởng Của Phương Thức Chăn Nuôi Đến Bệnh ORT ở Gà

Đối với phương thức chăn nuôi gà thả vườn tỷ lệ mắc và chết là thấp nhất 34,60% và 14,08%. Phương thức nuôi nhốt tỷ lệ mắc và chết cao nhất 55,91% và 28,35%. Điều này cho thấy phương thức chăn nuôi có ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ mắc bệnh ORT. Nuôi thả vườn giúp gà có không gian vận động, tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và giảm stress, từ đó tăng cường sức đề kháng.

V. Biến Đổi Chỉ Tiêu Sinh Lý Máu Gà Bệnh ORT Tại Bắc Giang

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng gà mắc bệnh ORT có sự biến đổi về các chỉ tiêu sinh lý máu so với gà khỏe mạnh. Số lượng hồng cầu, hàm lượng Hemoglobin và tỷ khối hồng cầu giảm, trong khi thể tích bình quân hồng cầu tăng. Số lượng bạch cầu, tỷ lệ bạch cầu đa nhân trung tính, tỷ lệ bạch cầu ái toan và tỷ lệ bạch cầu đơn nhân lớn tăng. Hàm lượng tế bào lympho giảm mạnh. Các biến đổi này phản ánh tình trạng viêm nhiễm và thiếu máu ở gà mắc bệnh ORT. Các chỉ số này có thể được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh.

5.1. Ảnh Hưởng Của Bệnh ORT Đến Hệ Hồng Cầu ở Gà

Gà mắc bệnh do ORT số lượng hồng cầu, hàm lượng Hemoglobin, tỷ khối hồng cầu giảm so với gà khỏe mạnh. Thể tích bình quân hồng cầu của gà mắc ORT tăng so với gà khỏe mạnh. Điều này cho thấy bệnh ORT gây ra tình trạng thiếu máu và ảnh hưởng đến chức năng vận chuyển oxy của máu.

5.2. Ảnh Hưởng Của Bệnh ORT Đến Hệ Bạch Cầu ở Gà

Số lượng bạch cầu, tỷ lệ bạch cầu đa nhân trung tính, tỷ lệ bạch cầu ái toan, tỷ lệ bạch cầu đơn nhân lớn của gà mắc ORT tăng so với gà khỏe mạnh. Gà mắc bệnh do ORT hàm lượng tế bào lympho giảm mạnh so với gà khỏe, lượng bạch cầu ái kiềm cũng giảm nhưng không đáng kể. Điều này cho thấy bệnh ORT gây ra tình trạng viêm nhiễm và kích thích hệ miễn dịch của gà.

VI. Kết Luận và Kiến Nghị Về Phòng Bệnh ORT ở Gà

Nghiên cứu này đã cung cấp thông tin quan trọng về đặc điểm dịch tễ và các chỉ tiêu sinh lý máu ở gà mắc bệnh ORT tại tỉnh Bắc Giang. Các kết quả này có thể được sử dụng để xây dựng các biện pháp phòng và trị bệnh hiệu quả. Cần tăng cường công tác giám sát dịch bệnh, chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời. Đồng thời, cần cải thiện điều kiện chăn nuôi, tăng cường vệ sinh chuồng trại, quản lý tốt đàn gà và sử dụng vaccine phòng bệnh ORT. Cần có thêm các nghiên cứu về bệnh ORT ở gà tại Việt Nam để hiểu rõ hơn về bệnh và có biện pháp phòng trị bệnh hiệu quả hơn.

6.1. Giải Pháp Phòng Ngừa Bệnh ORT ở Gà Quản Lý Chăn Nuôi

Để phòng ngừa bệnh ORT ở gà, cần cải thiện điều kiện chăn nuôi, tăng cường vệ sinh chuồng trại, đảm bảo thông thoáng, giảm mật độ nuôi, cung cấp thức ăn và nước uống sạch sẽ. Cần quản lý tốt đàn gà, theo dõi sức khỏe thường xuyên và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Cần thực hiện các biện pháp an toàn sinh học để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

6.2. Sử Dụng Vaccine và Kháng Sinh Hợp Lý Để Trị Bệnh ORT

Sử dụng vaccine phòng bệnh ORT là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ đàn gà khỏi bệnh. Tuy nhiên, cần lựa chọn vaccine phù hợp và tuân thủ đúng quy trình tiêm phòng. Trong trường hợp gà mắc bệnh, có thể sử dụng kháng sinh để điều trị. Tuy nhiên, cần sử dụng kháng sinh hợp lý, tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị để tránh tình trạng kháng kháng sinh.

05/06/2025
Luận văn nghiên cứu một số đặc điểm dịch tễ và các chỉ tiêu sinh lý máu ở đàn gà mắc bệnh do ort trên địa bàn tỉnh bắc giang

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn nghiên cứu một số đặc điểm dịch tễ và các chỉ tiêu sinh lý máu ở đàn gà mắc bệnh do ort trên địa bàn tỉnh bắc giang

Tài liệu "Nghiên cứu dịch tễ và chỉ tiêu sinh lý máu ở gà mắc bệnh do ORT tại Bắc Giang" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình dịch tễ học và các chỉ tiêu sinh lý máu của gà bị nhiễm bệnh do vi khuẩn ORT. Nghiên cứu này không chỉ giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe của gà mà còn đưa ra những chỉ tiêu quan trọng để theo dõi và quản lý bệnh. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách phòng ngừa và điều trị bệnh, từ đó nâng cao hiệu quả chăn nuôi gia cầm.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên ct scan mũi xoang tại bệnh viện tai mũi họng thành phố hồ chí minh từ tháng 11, nơi cung cấp thông tin về các phương pháp chẩn đoán hình ảnh trong y học. Bên cạnh đó, tài liệu Điều chế và đánh giá hoạt tính quang xúc tác của vật liệu cấu trúc nano perovskite kép la2mntio6 có thể giúp bạn hiểu thêm về các ứng dụng công nghệ trong nghiên cứu y sinh. Cuối cùng, tài liệu Vận dụng tư tưởng hồ chí minh về đoàn kết quốc tế trong việc kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại để phục hồi và phát triển nền kinh tế ở việt nam từ sau đại dịch covid 19 đến nay sẽ mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về sự kết hợp giữa sức mạnh dân tộc và các yếu tố toàn cầu trong phát triển kinh tế. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và có cái nhìn đa chiều hơn về các vấn đề liên quan.