Tổng quan nghiên cứu

Luận văn Thạc sĩ này tập trung nghiên cứu về hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trên địa bàn Hà Nội, một khu vực kinh tế năng động của Việt Nam. Theo ước tính, DNNVV đóng góp khoảng 40% vào GDP và tạo ra hơn 50% việc làm mới mỗi năm. Tuy nhiên, KSNB tại các DNNVV còn nhiều hạn chế, gây ra rủi ro về tài chính, hoạt động và tuân thủ. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu đánh giá thực trạng KSNB tại các DNNVV ở Hà Nội, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả KSNB, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của các doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong năm 2019, tập trung vào các DNNVV là hội viên của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) trên địa bàn Hà Nội. Luận văn có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và KSNB ngày càng được coi trọng như một công cụ quản lý hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ COSO (Ủy ban Các Tổ chức Bảo trợ thuộc Hội đồng Chống gian lận Hoa Kỳ) năm 2013, bao gồm 5 thành phần: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và Truyền thông, và Hoạt động giám sát. Các khái niệm chính được sử dụng trong luận văn bao gồm:

  • Kiểm soát nội bộ: "Một quá trình, được thực hiện bởi hội đồng quản trị, ban điều hành và các nhân viên khác của một tổ chức, được thiết kế để cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu liên quan đến hoạt động, báo cáo và tuân thủ".
  • Rủi ro: "Khả năng một sự kiện sẽ xảy ra và ảnh hưởng tiêu cực đến việc đạt được các mục tiêu".
  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa: "Doanh nghiệp có số lượng lao động và quy mô vốn nhỏ hơn so với các doanh nghiệp lớn". Tiêu chí cụ thể được xác định theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam.
  • Quản trị công ty: "Hệ thống các quy tắc, thông lệ và quy trình mà theo đó một công ty được chỉ đạo và kiểm soát".

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu bao gồm dữ liệu sơ cấp (thu thập thông qua khảo sát và phỏng vấn) và dữ liệu thứ cấp (từ báo cáo tài chính, văn bản pháp luật, và các nghiên cứu trước).

  • Khảo sát: Sử dụng bảng hỏi thiết kế dựa trên khung COSO 2013, khảo sát 103 DNNVV là hội viên của VCCI Hà Nội. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên phân tầng.
  • Phỏng vấn: Phỏng vấn sâu 15 đại diện DNNVV và chuyên gia về KSNB để thu thập thông tin chi tiết và làm rõ kết quả khảo sát.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích thống kê mô tả, so sánh và phân tích hồi quy.

Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1/2019 đến tháng 4/2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về KSNB: Khoảng 70% DNNVV ở Hà Nội đã nghe hoặc thảo luận về KSNB, nhưng chỉ 60% hiểu đúng bản chất của KSNB theo định nghĩa của COSO.
  2. Môi trường kiểm soát: 66-70% DNNVV có mục tiêu và cơ cấu tổ chức rõ ràng, nhưng chỉ 54% có hệ thống đánh giá kết quả thực hiện công việc.
  3. Đánh giá rủi ro: Chưa đến 50% DNNVV có cơ chế nhận diện rủi ro và biện pháp đối phó rủi ro.
  4. Hoạt động kiểm soát: 64% DNNVV khuyến khích nhân viên phát hiện vấn đề và đề xuất giải pháp, 63% xây dựng và thực hiện bộ quy tắc ứng xử.
  5. Thông tin và truyền thông: Khoảng 50% DNNVV đánh giá thông tin được chuyển tải tốt giữa các bộ phận và công việc được phối hợp hiệu quả.
  6. Giám sát: 43% DNNVV có chương trình kế hoạch giám sát và 47% có người thực hiện giám sát đủ năng lực.
  7. So sánh theo loại hình doanh nghiệp: DNNVV có vốn nhà nước có mức độ tuân thủ KSNB cao hơn so với DNNVV tư nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy KSNB tại các DNNVV ở Hà Nội còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong các khâu đánh giá rủi ro, thiết lập môi trường kiểm soát hiệu quả, và xây dựng hệ thống thông tin, truyền thông. So với các nghiên cứu trước, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của KSNB tại DNNVV Việt Nam. Nguyên nhân có thể do:

  • Nhận thức hạn chế: Các chủ doanh nghiệp và nhà quản lý DNNVV chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của KSNB và lợi ích mà nó mang lại.
  • Nguồn lực hạn chế: DNNVV thường gặp khó khăn về nguồn lực tài chính, nhân lực và thời gian để đầu tư vào KSNB.
  • Thiếu hướng dẫn cụ thể: Các văn bản pháp luật và hướng dẫn về KSNB chưa thực sự phù hợp với đặc thù của DNNVV.

Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày trực quan hơn thông qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ DNNVV thực hiện các hoạt động KSNB khác nhau, hoặc bảng thống kê so sánh điểm trung bình KSNB giữa các loại hình doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

Để nâng cao hiệu quả KSNB tại các DNNVV trên địa bàn Hà Nội, luận văn đề xuất các giải pháp sau:

  1. Nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, tập huấn về KSNB cho chủ doanh nghiệp và cán bộ quản lý DNNVV.
  2. Xây dựng khung KSNB phù hợp: Nghiên cứu và ban hành khung KSNB mẫu phù hợp với đặc thù của DNNVV, dễ áp dụng và thực hiện.
  3. Hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói hỗ trợ tài chính, tín dụng ưu đãi cho DNNVV đầu tư vào hệ thống KSNB.
  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát: Các cơ quan chức năng tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện KSNB tại các DNNVV, đồng thời có biện pháp xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.
  5. Khuyến khích ứng dụng công nghệ: Hỗ trợ DNNVV ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động KSNB, giúp nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và bản thân các DNNVV. Timeline thực hiện các giải pháp:

  • Giai đoạn 1 (6-12 tháng): Tập trung nâng cao nhận thức và xây dựng khung KSNB mẫu.
  • Giai đoạn 2 (12-24 tháng): Triển khai các gói hỗ trợ tài chính và tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • Giai đoạn 3 (Từ 24 tháng trở đi): Đánh giá và điều chỉnh các giải pháp, khuyến khích ứng dụng công nghệ.

Chủ thể thực hiện:

  • Bộ Tài chính: Chủ trì xây dựng khung pháp lý và hướng dẫn về KSNB cho DNNVV.
  • VCCI: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về KSNB.
  • Ngân hàng Nhà nước: Cung cấp các gói tín dụng ưu đãi cho DNNVV đầu tư vào KSNB.
  • Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội: Kiểm tra, giám sát việc thực hiện KSNB tại các DNNVV trên địa bàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp và cán bộ quản lý DNNVV: Giúp họ hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của KSNB và các bước xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực quản lý và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Use case: Sử dụng khung KSNB COSO 2013 làm kim chỉ nam để rà soát và hoàn thiện hệ thống KSNB hiện có của doanh nghiệp.
  2. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kinh tế: Luận văn cung cấp kiến thức nền tảng về KSNB và thực trạng áp dụng KSNB tại DNNVV Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo. Use case: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả KSNB tại DNNVV.
  3. Nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp thông tin hữu ích để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV và tăng cường hiệu quả KSNB trong khu vực này. Use case: Sử dụng các khuyến nghị trong luận văn để xây dựng chương trình hỗ trợ tài chính cho DNNVV đầu tư vào hệ thống KSNB.
  4. Kiểm toán viên và chuyên gia tư vấn: Luận văn cung cấp thông tin về thực trạng KSNB tại DNNVV, giúp họ cung cấp dịch vụ tư vấn và kiểm toán phù hợp với đặc thù của khu vực này. Use case: Sử dụng kết quả khảo sát để đánh giá rủi ro và thiết kế chương trình kiểm toán KSNB cho DNNVV.

Câu hỏi thường gặp

  1. KSNB là gì và tại sao DNNVV cần KSNB? KSNB là hệ thống các chính sách, quy trình và hoạt động giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu. DNNVV cần KSNB để quản lý rủi ro, bảo vệ tài sản, nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật, từ đó phát triển bền vững. Ví dụ: một DNNVV áp dụng KSNB có thể giảm thiểu rủi ro thất thoát hàng tồn kho do kiểm soát chặt chẽ quy trình nhập xuất hàng.

  2. Khung KSNB COSO 2013 bao gồm những thành phần nào? Khung COSO 2013 bao gồm 5 thành phần: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và Truyền thông, và Hoạt động giám sát. Mỗi thành phần có vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả.

  3. Làm thế nào để xây dựng môi trường kiểm soát tốt trong DNNVV? Để xây dựng môi trường kiểm soát tốt, DNNVV cần chú trọng đến việc thiết lập mục tiêu rõ ràng, cơ cấu tổ chức phù hợp, quy trình làm việc minh bạch, và tạo dựng văn hóa đạo đức. Ví dụ, lãnh đạo DNNVV cần gương mẫu tuân thủ các quy định và khuyến khích nhân viên báo cáo các sai phạm.

  4. DNNVV có thể áp dụng những hoạt động kiểm soát nào? DNNVV có thể áp dụng nhiều hoạt động kiểm soát như phân công trách nhiệm, kiểm tra chéo, đối chiếu số liệu, kiểm kê tài sản, và phê duyệt giao dịch. Ví dụ, cần có sự tách biệt giữa người thực hiện và người phê duyệt thanh toán để tránh gian lận.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả KSNB tại DNNVV? Để đánh giá hiệu quả KSNB, DNNVV cần thực hiện các hoạt động giám sát thường xuyên và định kỳ, như tự đánh giá, kiểm tra nội bộ, và kiểm toán độc lập. Ví dụ: Định kỳ rà soát và cập nhật các chính sách, quy trình kiểm soát cho phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng hoạt động KSNB tại các DNNVV trên địa bàn Hà Nội, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả KSNB tại DNNVV, tập trung vào các thành phần của khung COSO 2013.
  • Các giải pháp này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và bản thân các DNNVV.
  • Timeline thực hiện các giải pháp: Giai đoạn 1 (6-12 tháng), Giai đoạn 2 (12-24 tháng), Giai đoạn 3 (Từ 24 tháng trở đi).
  • Nghiên cứu này là cơ sở để các nhà quản lý DNNVV xây dựng và hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam.