Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, các thiết chế văn hóa công lập tại Việt Nam, đặc biệt là Trung tâm Văn hóa (TTVH) cấp tỉnh, đang đứng trước nhiều thách thức và cơ hội mới. Tỉnh Bến Tre, với dân số khoảng 1,255 triệu người và nền kinh tế phát triển đa dạng, là một điển hình cho việc nghiên cứu thực trạng và phát triển các thiết chế văn hóa trong quá trình chuyển đổi từ cơ chế bao cấp sang cơ chế tự chủ. TTVH tỉnh Bến Tre được thành lập chính thức từ năm 1986, trải qua nhiều giai đoạn phát triển và đổi tên, hiện là đơn vị sự nghiệp có thu trực thuộc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng thực hiện cơ chế tự chủ tại TTVH tỉnh Bến Tre từ năm 2013 đến nay, phân tích các yếu tố ảnh hưởng như bộ máy tổ chức, nguồn nhân lực, cơ sở vật chất và kinh phí hoạt động, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của thiết chế này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện chính sách quản lý văn hóa cấp tỉnh, đồng thời hỗ trợ phát triển đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân, góp phần xây dựng con người phát triển toàn diện và bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý văn hóa và mô hình thiết chế văn hóa công lập, trong đó tập trung vào ba khái niệm chính: văn hóa và quản lý văn hóa, thiết chế văn hóa, và cơ chế tự chủ trong đơn vị sự nghiệp công lập. Văn hóa được hiểu là tổng hợp các giá trị vật chất, tinh thần, tri thức và xúc cảm của xã hội, trong đó TTVH đóng vai trò trung tâm trong việc giáo dục, tuyên truyền và phục vụ nhu cầu văn hóa của cộng đồng. Quản lý văn hóa được xem là quá trình tác động có tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu văn hóa xã hội, bao gồm quản lý nguồn nhân lực, tài chính, cơ sở vật chất và tổ chức hoạt động. Thiết chế văn hóa như TTVH là tổ chức đa chức năng, vừa thực hiện nhiệm vụ chính trị vừa cung cấp dịch vụ văn hóa, giải trí cho nhân dân. Cơ chế tự chủ được hiểu theo Nghị định 43/2006/NĐ-CP, là quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tổ chức, tài chính và hoạt động của đơn vị sự nghiệp công lập, nhằm nâng cao hiệu quả và tính chủ động trong hoạt động.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu, quan sát tham dự và phỏng vấn sâu nhằm thu thập dữ liệu đa chiều. Nguồn dữ liệu bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo thường niên của TTVH tỉnh Bến Tre, các công trình nghiên cứu liên quan và tài liệu nghiệp vụ văn hóa. Phương pháp quan sát tham dự được thực hiện qua việc tác giả trực tiếp tham gia các hoạt động văn hóa nghệ thuật tại TTVH, đồng thời quan sát các sự kiện, lớp học năng khiếu và hoạt động cộng đồng. Phỏng vấn sâu được tiến hành với 20 đối tượng gồm giám đốc, phó giám đốc, cán bộ chuyên môn, cộng tác viên và thành viên các câu lạc bộ văn hóa nghệ thuật lâu năm, nhằm thu thập các đánh giá khách quan về thực trạng và những khó khăn, thuận lợi trong quá trình thực hiện cơ chế tự chủ. Cỡ mẫu được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm chức năng và vai trò trong TTVH. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2013 đến nay, có so sánh với giai đoạn trước để làm rõ sự chuyển biến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn nhân lực và cơ cấu tổ chức: TTVH tỉnh Bến Tre hiện có 27 cán bộ viên chức và hợp đồng, trong đó 18 người tốt nghiệp đại học, 2 người trung cấp chuyên môn. Đội ngũ cán bộ trẻ hóa với độ tuổi trung bình giảm từ 38,4 (năm 1986) xuống còn 33 (năm 2015). Tuy nhiên, vẫn thiếu cán bộ có trình độ sau đại học và chuyên ngành phù hợp, đặc biệt là các vị trí quản lý và chuyên trách hoạt động kinh doanh, marketing. Số lượng cộng tác viên thường xuyên duy trì khoảng 20 người, chưa đáp ứng đủ nhu cầu hoạt động quy mô lớn.
Cơ sở vật chất: TTVH có trụ sở chính gồm nhà hành chính 3 tầng với 16 phòng làm việc, hội trường nhỏ 100 chỗ và sân khấu ngoài trời 3000 chỗ. Tuy nhiên, thiết kế chưa phù hợp, nhiều phòng không có cửa sổ, gây tốn kém chi phí vận hành (chi phí điện khoảng 150 triệu đồng/năm). Diện tích đất trống hơn 2 ha đang trong quá trình xây dựng, hiện cho thuê mặt bằng tổ chức các hoạt động dịch vụ như sân bóng mini, chiếu phim 4D. Trang thiết bị âm thanh, ánh sáng và phương tiện vận chuyển đã xuống cấp, hạn chế khả năng tổ chức sự kiện quy mô lớn.
Kinh phí hoạt động: Nguồn kinh phí chủ yếu từ ngân sách nhà nước, khoảng 3 tỷ đồng/năm, chiếm hơn 2/3 tổng thu. Nguồn thu từ dịch vụ văn hóa nghệ thuật chiếm dưới 30%, chủ yếu là hợp đồng biểu diễn, cho thuê mặt bằng và thiết bị. Từ năm 2014, khi TTVH được giao quyền tự chủ tài chính, ngân sách cấp giảm dần, tạo áp lực lớn trong việc tăng nguồn thu từ hoạt động kinh doanh dịch vụ. Tuy nhiên, do thiếu bộ phận chuyên trách và kinh nghiệm quản lý kinh doanh, việc khai thác nguồn thu chưa hiệu quả.
Hoạt động văn hóa và dịch vụ: TTVH tổ chức đa dạng các hoạt động tuyên truyền, giáo dục, biểu diễn nghệ thuật, bồi dưỡng năng khiếu và các câu lạc bộ văn hóa nghệ thuật. Các hoạt động này vừa đáp ứng nhiệm vụ chính trị vừa phục vụ nhu cầu giải trí, nâng cao đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân. Tuy nhiên, hoạt động còn mang tính truyền thống, chưa đổi mới sáng tạo để thu hút công chúng trẻ và cạnh tranh với các thiết chế văn hóa tư nhân.
Thảo luận kết quả
Việc trẻ hóa đội ngũ cán bộ và nâng cao trình độ chuyên môn là bước tiến quan trọng, phù hợp với yêu cầu đổi mới quản lý văn hóa trong bối cảnh kinh tế thị trường. Tuy nhiên, sự thiếu hụt cán bộ có chuyên môn sâu và kỹ năng quản lý kinh doanh là nguyên nhân chính khiến TTVH chưa phát huy hết tiềm năng tự chủ tài chính. Cơ sở vật chất chưa đồng bộ và trang thiết bị xuống cấp làm giảm hiệu quả tổ chức sự kiện, ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ công chúng. So sánh với một số nghiên cứu về thiết chế văn hóa công lập tại các tỉnh khác, TTVH Bến Tre có điểm mạnh về vị trí pháp lý và vai trò chỉ đạo chuyên môn, nhưng còn hạn chế trong đổi mới mô hình hoạt động và khai thác nguồn lực xã hội.
Việc ngân sách nhà nước giảm dần theo lộ trình tự chủ tạo áp lực buộc TTVH phải đa dạng hóa nguồn thu, tuy nhiên thiếu sự chuẩn bị về nhân lực và chiến lược kinh doanh khiến quá trình này gặp nhiều khó khăn. Các hoạt động văn hóa vẫn chủ yếu mang tính truyền thống, chưa tận dụng được các hình thức mới như công nghệ thông tin, truyền thông đa phương tiện để mở rộng đối tượng phục vụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ nguồn thu ngân sách và dịch vụ qua các năm, bảng phân bổ nhân sự theo trình độ và độ tuổi, cũng như sơ đồ cơ cấu tổ chức hiện tại để minh họa rõ hơn thực trạng.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo và thu hút nhân lực chuyên môn: Chủ động phối hợp với các cơ sở đào tạo để nâng cao trình độ chuyên môn, đặc biệt là quản lý văn hóa, marketing và kinh doanh dịch vụ văn hóa. Xây dựng chính sách thu hút nhân tài, ưu tiên tuyển dụng cán bộ có trình độ cao và kỹ năng phù hợp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với TTVH.
2