Chính sách giảm nghèo bền vững đối với dân tộc thiểu số trên địa bàn huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk

Trường đại học

Học viện Hành chính Quốc gia

Chuyên ngành

Quản lý công

Người đăng

Ẩn danh

2022

107
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Chính Sách Giảm Nghèo Bền Vững Cho Dân Tộc Thiểu Số

Đói nghèo là vấn đề toàn cầu, tồn tại ở mọi xã hội. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bị ảnh hưởng bởi COVID-19, vấn đề nghèo đói trở nên nghiêm trọng hơn. Đảng và Nhà nước ta luôn quan tâm đến an sinh xã hội, giảm nghèo cho nhân dân, đặc biệt là dân tộc thiểu số (DTTS) ở vùng đồng bào DTTS và miền núi. Đối với các quốc gia đa dân tộc, DTTS là đối tượng chịu ảnh hưởng nhiều nhất của nạn đói nghèo, tập trung ở khu vực nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa, nơi có điều kiện kinh tế xã hội đặc biệt khó khăn. Khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền và các dân tộc làm cho vấn đề xóa đói giảm nghèo bền vững trở nên cấp thiết hơn. Theo ESCAP (1993), nghèo là tình trạng một bộ phận dân cư không được hưởng và thỏa mãn những nhu cầu cơ bản của con người. Hội nghị thượng đỉnh thế giới về phát triển xã hội (1995) định nghĩa người nghèo là những ai có thu nhập dưới một đô la mỗi ngày.

1.1. Khái Niệm Giảm Nghèo Bền Vững và Chính Sách Liên Quan

Giảm nghèo bền vững không chỉ là giảm số lượng người nghèo mà còn là nâng cao chất lượng cuộc sống của họ, đảm bảo họ không tái nghèo. Chính sách giảm nghèo bền vững là hệ thống các biện pháp của Nhà nước nhằm tạo điều kiện cho người nghèo tiếp cận các nguồn lực, dịch vụ xã hội cơ bản, nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm và tăng thu nhập. Các chính sách này cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm kinh tế, văn hóa, xã hội của từng vùng, từng nhóm dân tộc. Theo Bộ Thông tin và Truyền thông (2020), chính sách giảm nghèo bền vững cần hướng đến mục tiêu dài hạn, toàn diện và có sự tham gia của cộng đồng.

1.2. Vai Trò Của Chính Sách Giảm Nghèo Đối Với DTTS

Chính sách giảm nghèo đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của DTTS, thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền và các dân tộc. Các chính sách này giúp DTTS tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục, nước sạch, vệ sinh môi trường, nhà ở, đất đai, điện, đường, trường, trạm, thông tin liên lạc. Đồng thời, chính sách cũng hỗ trợ DTTS phát triển sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm, nâng cao thu nhập, bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống. Theo Hồ Thị Xuân Thủy (2020), quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững đối với đồng bào Ê đê trên địa bàn tỉnh Đắk Nông cần được tăng cường.

II. Thực Trạng Nghèo Đói và Chính Sách Tại Huyện Cư Kuin Đắk Lắk

Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk là huyện có tỷ lệ người đồng bào DTTS cao, sản xuất chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Công tác giảm nghèo bền vững đối với cả huyện nói chung và DTTS nói riêng là một trong những nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu trong chính sách phát triển kinh tế-xã hội của huyện cũng như cả toàn tỉnh Đắk Lắk. Hằng năm chính quyền các cấp đã xây dựng kế hoạch bố trí ngân sách và huy động các nguồn lực để thực hiện các chương trình dự án giảm nghèo trên địa bàn. Đến nay, đời sống của người dân ở đây nói chung và DTTS ngày càng được nâng lên, hiệu quả giảm nghèo đã có chuyển biến tích cực và đạt được những kết quả quan trọng trong công tác giảm nghèo trên địa bàn huyện. Tuy nhiên, tình trạng nghèo trong DTTS chưa được cải thiện đáng kể, còn nhiều bất cập và có diễn biến phức tạp.

2.1. Đặc Điểm Kinh Tế Xã Hội Huyện Cư Kuin Ảnh Hưởng Đến Giảm Nghèo

Huyện Cư Kuin có diện tích tự nhiên 28.830 ha với 08 đơn vị hành chính cấp xã và 113 thôn, buôn, có 27 buôn người DTTS với 16 dân tộc sinh sống. Hộ nghèo là người DTTS có 935 hộ, hộ cận nghèo. Trên địa bàn có 08 xã gồm DTTS và đồng bào là người Kinh sống đan xen hỗ trợ, thúc đẩy lẫn nhau cùng phát triển. Sản xuất nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế của huyện, nhưng năng suất và hiệu quả còn thấp. Cơ sở hạ tầng còn thiếu và yếu, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào DTTS. Trình độ dân trí của người dân còn thấp, đặc biệt là ở vùng đồng bào DTTS. Phong tục tập quán lạc hậu còn tồn tại, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội.

2.2. Đánh Giá Hiệu Quả Các Chính Sách Giảm Nghèo Hiện Hành

Công tác thực thi chính sách giảm nghèo bền vững trên địa bàn huyện đã đạt được nhiều kết quả tích cực và nổi bật. Hệ thống cơ chế, chính sách về giảm nghèo được ban hành và tổ chức triển khai đồng bộ trên các lĩnh vực (y tế, giáo dục, nhà ở, tín dụng ưu đãi, hỗ trợ tiền điện, phát triển sản xuất, tạo việc làm, hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng…). Cơ chế, chính sách được rà soát, sửa đổi, bổ sung theo hướng giảm dần các chính sách hỗ trợ trực tiếp, cho không, tăng cường hỗ trợ có điều kiện cho DTTS vươn lên thoát nghèo bền vững; đẩy mạnh phân cấp, trao quyền cho cơ sở, người dân, phát huy vai trò của cộng đồng, khuyến khích các sáng kiến giảm nghèo bền vững do cộng đồng đề xuất, thực hiện, nhất là khu vực miền núi, vùng DTTS.

2.3. Khó Khăn Thách Thức Trong Thực Thi Chính Sách Giảm Nghèo

Bên cạnh những thành tựu đã đạt được, công tác thực thi chính sách giảm nghèo bền vững còn đối diện với nhiều khó khăn, thách thức cần được quan tâm, nỗ lực giải quyết hiệu quả hơn trong giai đoạn tới. Trước tình hình quốc tế ngày càng diễn biến phức tạp, thiên tai, dịch bệnh covid19, biến đổi khí hậu toàn cầu ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống, hoạt động sản xuất, kinh doanh của nhân dân, đặc biệt là DTTS. Tình trạng nghèo trong DTTS chưa được cải thiện đáng kể còn nhiều bất cập và có diễn biến phức tạp. Họ có tâm lý ỷ lại không muốn thoát nghèo để hưởng các chính sách ưu đãi của nhà nước và họ thoát nghèo nhưng dễ rơi vào tình trạng tái nghèo lại.

III. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Giảm Nghèo Bền Vững Tại Cư Kuin

Để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo bền vững cho dân tộc thiểu số tại huyện Cư Kuin, cần có các giải pháp đồng bộ và toàn diện, tập trung vào các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng. Các giải pháp này cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm và điều kiện cụ thể của từng vùng, từng nhóm dân tộc, đảm bảo tính khả thi và bền vững. Đồng thời, cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng, phát huy vai trò chủ động của người dân trong công tác giảm nghèo.

3.1. Phát Triển Kinh Tế Tạo Việc Làm Nâng Cao Thu Nhập Cho DTTS

Cần tập trung phát triển các ngành nghề có thế mạnh của địa phương, như nông nghiệp, lâm nghiệp, du lịch. Hỗ trợ DTTS tiếp cận các nguồn vốn, khoa học kỹ thuật, thị trường. Tạo điều kiện cho DTTS tham gia vào các chuỗi giá trị sản phẩm. Phát triển các mô hình kinh tế hợp tác, liên kết sản xuất. Đẩy mạnh đào tạo nghề, giải quyết việc làm cho DTTS. Khuyến khích khởi nghiệp, phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa trong vùng đồng bào DTTS.

3.2. Nâng Cao Chất Lượng Giáo Dục Y Tế Văn Hóa Cho DTTS

Tăng cường đầu tư cho giáo dục, y tế ở vùng đồng bào DTTS. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, y bác sĩ. Hỗ trợ học sinh, sinh viên DTTS. Xóa mù chữ, nâng cao dân trí cho người dân. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống của DTTS. Phát triển các hoạt động văn hóa, thể thao, du lịch cộng đồng. Nâng cao nhận thức về pháp luật, chính sách cho người dân.

3.3. Đầu Tư Cơ Sở Hạ Tầng Cải Thiện Điều Kiện Sống Cho DTTS

Ưu tiên đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng thiết yếu ở vùng đồng bào DTTS, như đường giao thông, điện, nước sạch, trường học, trạm y tế, nhà ở. Cải thiện điều kiện sống, sinh hoạt cho người dân. Hỗ trợ DTTS xây dựng nhà ở, ổn định đời sống. Phòng chống thiên tai, dịch bệnh, ứng phó với biến đổi khí hậu. Bảo vệ môi trường, tài nguyên thiên nhiên.

IV. Vai Trò Của Nhà Nước Doanh Nghiệp Cộng Đồng Trong Giảm Nghèo

Công tác giảm nghèo bền vững đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng. Nhà nước đóng vai trò định hướng, xây dựng chính sách, đầu tư nguồn lực. Doanh nghiệp đóng vai trò tạo việc làm, hỗ trợ phát triển sản xuất, kinh doanh. Cộng đồng đóng vai trò tham gia giám sát, thực hiện chính sách, phát huy vai trò chủ động của người dân. Cần tăng cường sự phối hợp giữa các bên để đạt được hiệu quả cao nhất trong công tác giảm nghèo.

4.1. Tăng Cường Vai Trò Quản Lý Nhà Nước Về Giảm Nghèo

Nhà nước cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách về giảm nghèo. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát, đánh giá hiệu quả thực hiện chính sách. Đẩy mạnh phân cấp, trao quyền cho địa phương. Nâng cao năng lực cho cán bộ làm công tác giảm nghèo. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giảm nghèo.

4.2. Khuyến Khích Doanh Nghiệp Tham Gia Giảm Nghèo

Nhà nước cần tạo môi trường thuận lợi để doanh nghiệp tham gia vào công tác giảm nghèo. Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào vùng đồng bào DTTS, tạo việc làm cho người dân. Hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng các mô hình sản xuất, kinh doanh gắn với cộng đồng. Tôn vinh, khen thưởng các doanh nghiệp có đóng góp tích cực vào công tác giảm nghèo.

4.3. Phát Huy Vai Trò Cộng Đồng Trong Giảm Nghèo

Cần nâng cao nhận thức, trách nhiệm của cộng đồng trong công tác giảm nghèo. Phát huy vai trò tự quản của cộng đồng. Khuyến khích các sáng kiến giảm nghèo từ cộng đồng. Tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình xây dựng, thực hiện, giám sát chính sách. Xây dựng các mô hình cộng đồng tự giúp nhau giảm nghèo.

V. Đề Xuất Chính Sách Giảm Nghèo Bền Vững Cho Huyện Cư Kuin

Dựa trên phân tích thực trạng và các giải pháp đã đề xuất, cần có những điều chỉnh và bổ sung chính sách để phù hợp hơn với tình hình thực tế của huyện Cư Kuin. Các chính sách này cần tập trung vào việc tạo sinh kế bền vững, nâng cao năng lực cho người dân, và đảm bảo tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.

5.1. Chính Sách Hỗ Trợ Phát Triển Nông Nghiệp Bền Vững

Cần có chính sách hỗ trợ DTTS chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường. Hỗ trợ áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Xây dựng các chuỗi liên kết sản xuất, tiêu thụ sản phẩm. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp sinh thái.

5.2. Chính Sách Hỗ Trợ Đào Tạo Nghề Tạo Việc Làm

Cần có chính sách hỗ trợ DTTS học nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động. Hỗ trợ tìm kiếm việc làm, khởi nghiệp. Tạo điều kiện cho DTTS tham gia vào các chương trình xuất khẩu lao động. Khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng lao động DTTS.

5.3. Chính Sách Hỗ Trợ Tiếp Cận Dịch Vụ Xã Hội Cơ Bản

Cần có chính sách hỗ trợ DTTS tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục, nước sạch, vệ sinh môi trường, nhà ở. Miễn giảm học phí, bảo hiểm y tế cho người nghèo. Hỗ trợ xây dựng nhà ở, cải thiện điều kiện sống. Cung cấp nước sạch, nhà vệ sinh cho các hộ gia đình.

VI. Kết Luận và Tầm Quan Trọng Của Giảm Nghèo Bền Vững Tại Cư Kuin

Giảm nghèo bền vững cho dân tộc thiểu số tại huyện Cư Kuin là một nhiệm vụ quan trọng và cấp bách. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự chung tay của cả hệ thống chính trị, sự tham gia tích cực của cộng đồng và sự hỗ trợ của các doanh nghiệp. Các giải pháp và chính sách cần được thực hiện một cách đồng bộ, hiệu quả và bền vững.

6.1. Tóm Tắt Các Giải Pháp Chính Để Giảm Nghèo Bền Vững

Các giải pháp chính bao gồm phát triển kinh tế, tạo việc làm, nâng cao thu nhập, nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa, đầu tư cơ sở hạ tầng, cải thiện điều kiện sống, tăng cường vai trò quản lý nhà nước, khuyến khích doanh nghiệp tham gia, phát huy vai trò cộng đồng.

6.2. Hướng Phát Triển Trong Tương Lai Cho Công Tác Giảm Nghèo

Trong tương lai, cần tiếp tục đổi mới tư duy, cách làm trong công tác giảm nghèo. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất, kinh doanh. Phát triển các mô hình kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn. Nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm địa phương. Đẩy mạnh hội nhập quốc tế.

05/06/2025
Luận văn chính sách giảm nghèo bền vững đối với dân tộc thiểu số trên địa bàn huyện cư kuin tỉnh đắk lắk

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn chính sách giảm nghèo bền vững đối với dân tộc thiểu số trên địa bàn huyện cư kuin tỉnh đắk lắk

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu khoa học. Mặc dù không có tiêu đề cụ thể, nhưng nội dung có thể liên quan đến các phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong y học hiện đại. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về các kỹ thuật chẩn đoán và điều trị, cũng như những xu hướng mới trong nghiên cứu.

Để mở rộng kiến thức của bạn, hãy tham khảo các tài liệu liên quan như Khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên ct scan mũi xoang tại bệnh viện tai mũi họng thành phố hồ chí minh từ tháng 11, nơi bạn có thể tìm hiểu về các phương pháp chẩn đoán hình ảnh trong y học. Ngoài ra, tài liệu Điều chế và đánh giá hoạt tính quang xúc tác của vật liệu cấu trúc nano perovskite kép la2mntio6 sẽ giúp bạn khám phá các ứng dụng của vật liệu nano trong y tế. Cuối cùng, tài liệu Kết quả phẫu thuật u buồng trứng ở phụ nữ có thai tại bệnh viện phụ sản hà nội cung cấp thông tin về các ca phẫu thuật và kết quả điều trị, giúp bạn hiểu rõ hơn về thực tiễn y tế hiện nay.

Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về các vấn đề y tế quan trọng, giúp bạn nắm bắt được những xu hướng và phát triển mới trong lĩnh vực này.