Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và kết quả phẫu thuật gãy cột sống cổ kiểu giọt lệ

Trường đại học

Học viện Quân y

Chuyên ngành

Ngoại khoa

Người đăng

Ẩn danh

2023

163
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Sơ lược về quá trình nghiên cứu

1.2. Giải phẫu ứng dụng và chức năng của cột sống cổ

1.3. Đặc điểm chung các đốt sống

1.4. Khớp, các dây chằng và đĩa đệm

1.5. Giải phẫu vùng cổ trước và ứng dụng

1.6. Giải phẫu vùng cổ sau và ứng dụng

1.7. Cơ sinh học của đoạn cột sống cổ

1.8. Khái niệm về cơ sinh học và giải phẫu cột sống cơ bản

1.9. Cơ sinh học và sự vững của cột sống cổ thấp. Cơ chế vỡ đốt sống kiểu giọt lệ

1.10. Cơ chế chấn thương do cột sống quá gập

1.11. Cơ chế chấn thương do cột sống quá ưỡn

1.12. Phân loại chấn thương cột sống cổ kiểu giọt lệ, cơ chế quá gập

1.13. Đặc điểm lâm sàng

1.14. Các hội chứng của tổn thương tủy không hoàn toàn

1.15. Phân loại tổn thương tủy trên lâm sàng

1.16. Thăm khám cận lâm sàng

1.17. XQ quy ước

1.18. Chụp cắt lớp vi tính

1.19. Chụp cộng hưởng từ

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU

2.2. Tiêu chuẩn lựa chọn

2.3. Tiêu chuẩn loại trừ

2.4. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.5. Thiết kế nghiên cứu

2.6. Quy trình nghiên cứu

2.7. Nội dung nghiên cứu

2.8. Kỹ thuật thu thập số liệu

2.9. Phân tích và xử lý dữ liệu

2.10. ĐẠO ĐỨC TRONG NGHIÊN CỨU

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ

3.1. Đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh của nhóm nghiên cứu

3.2. Phân bố theo độ tuổi

3.3. Phân bố theo nghề nghiệp

3.4. Nguyên nhân chấn thương

3.5. Sơ cứu ban đầu và thời gian từ khi tai nhận đến lúc nhập viện

3.6. Triệu chứng cơ năng

3.7. Rối loạn cảm giác

3.8. Đánh giá lâm sàng theo thang điểm ASIA

3.9. Phân loại hội chứng tủy cổ dựa vào mJOA

3.10. Thương tổn phối hợp

3.11. Đặc điểm trên XQ và cắt lớp vi tính

3.12. Đặc điểm tổn thương trên cộng hưởng từ của nhóm nghiên cứu

3.13. KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT

3.14. Kết quả trong phẫu thuật

3.15. Kết quả gần

3.16. Kết quả tại thời điểm khám lại sau 6 tháng, các yếu tố liên quan

3.17. Kết quả sau 18 tháng và các yếu tố liên quan. Liền xương và các yếu tố ảnh hưởng

3.18. Thay đổi mức độ đau theo thang điểm VAS

3.19. Đặc điểm, kết quả điều trị nhóm vỡ C2 Teardrop

3.20. Kết quả nhóm bệnh nhân tử vong sau phẫu thuật

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH CỦA NHÓM NGHIÊN CỨU

4.2. Đặc điểm về tuổi - giới - nghề nghiệp - hoàn cảnh chấn thương

4.3. Đặc điểm lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh

4.4. KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG BỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng của gãy cột sống cổ kiểu giọt lệ tập trung vào việc phân tích các triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng của bệnh nhân. Các triệu chứng cơ năng như đau cổ, rối loạn cảm giác, và hội chứng tủy cổ được đánh giá chi tiết. Đặc điểm lâm sàng gãy cột sống bao gồm phân loại tổn thương tủy theo thang điểm ASIA và mJOA, giúp xác định mức độ nghiêm trọng của tổn thương thần kinh. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hội chứng tủy trung tâm chiếm 80% các trường hợp tổn thương tủy không hoàn toàn, điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tiên lượng và điều trị.

1.1. Triệu chứng cơ năng

Các triệu chứng cơ năng như đau cổ, rối loạn cảm giác, và hội chứng tủy cổ được ghi nhận ở hầu hết bệnh nhân. Đau cổ là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện ngay sau chấn thương. Rối loạn cảm giác được đánh giá thông qua thang điểm ASIA, giúp xác định mức độ tổn thương thần kinh. Hội chứng tủy cổ, đặc biệt là hội chứng tủy trung tâm, chiếm tỷ lệ cao trong các trường hợp tổn thương tủy không hoàn toàn.

1.2. Phân loại tổn thương tủy

Phân loại tổn thương tủy theo thang điểm ASIA và mJOA là công cụ quan trọng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tổn thương thần kinh. Thang điểm ASIA giúp phân loại tổn thương tủy từ A (hoàn toàn) đến E (bình thường), trong khi mJOA đánh giá mức độ ảnh hưởng của tổn thương tủy đến chức năng vận động và cảm giác. Kết quả phân loại này giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

II. Chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác tổn thương gãy cột sống cổ kiểu giọt lệ. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh bao gồm X-quang, cắt lớp vi tính (CT), và cộng hưởng từ (MRI). Chẩn đoán hình ảnh cột sống cổ giúp phát hiện các tổn thương xương, dây chằng, và tủy sống, từ đó đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp. Nghiên cứu chỉ ra rằng MRI là phương pháp hiệu quả nhất để đánh giá tổn thương dây chằng và tủy sống, đặc biệt trong các trường hợp tổn thương thần kinh nặng.

2.1. X quang và cắt lớp vi tính

X-quang và cắt lớp vi tính là các phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được sử dụng để đánh giá tổn thương xương. X-quang giúp phát hiện các mảnh vỡ xương và sự di lệch của đốt sống, trong khi CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương và mức độ tổn thương. CT đặc biệt hữu ích trong việc xác định vị trí và kích thước của mảnh vỡ, giúp bác sĩ đưa ra quyết định phẫu thuật chính xác.

2.2. Cộng hưởng từ

Cộng hưởng từ (MRI) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng nhất trong đánh giá tổn thương dây chằng và tủy sống. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về các tổn thương mô mềm, giúp phát hiện các tổn thương dây chằng, đĩa đệm, và tủy sống. Đặc biệt, MRI giúp đánh giá mức độ tổn thương tủy sống, từ đó đưa ra tiên lượng và kế hoạch điều trị phù hợp.

III. Phẫu thuật gãy cột sống cổ

Phẫu thuật gãy cột sống cổ là phương pháp điều trị chính đối với các trường hợp gãy cột sống cổ kiểu giọt lệ có tổn thương thần kinh nặng hoặc mất vững cột sống. Phẫu thuật cột sống cổ bao gồm các phương pháp như cắt thân đốt sống, ghép xương, và cố định cột sống bằng hệ thống nẹp vít. Nghiên cứu chỉ ra rằng phẫu thuật lối trước là phương pháp được ưa thích hơn trong các trường hợp tổn thương gập góc, trong khi phẫu thuật lối sau được ưu tiên trong các trường hợp hẹp ống sống nhiều tầng.

3.1. Phẫu thuật lối trước

Phẫu thuật lối trước là phương pháp được ưa thích trong điều trị gãy cột sống cổ kiểu giọt lệ do tổn thương gập góc. Phương pháp này bao gồm cắt thân đốt sống, ghép xương, và cố định cột sống bằng hệ thống nẹp vít. Phẫu thuật lối trước giúp giải ép tủy sống, nắn chỉnh trục cột sống, và tạo sự vững chắc cho cột sống. Kết quả phẫu thuật cho thấy tỷ lệ thành công cao và ít biến chứng.

3.2. Phẫu thuật lối sau

Phẫu thuật lối sau được ưu tiên trong các trường hợp hẹp ống sống nhiều tầng hoặc tổn thương dây chằng phức tạp. Phương pháp này bao gồm cố định cột sống bằng hệ thống nẹp vít và ghép xương. Phẫu thuật lối sau giúp giải ép tủy sống từ phía sau, đồng thời tạo sự vững chắc cho cột sống. Kết quả phẫu thuật cho thấy tỷ lệ thành công cao, đặc biệt trong các trường hợp tổn thương thần kinh nặng.

IV. Kết quả phẫu thuật

Kết quả phẫu thuật gãy cột sống cổ kiểu giọt lệ được đánh giá dựa trên các yếu tố như mức độ hồi phục thần kinh, liền xương, và thay đổi mức độ đau. Kết quả phẫu thuật cho thấy tỷ lệ thành công cao, đặc biệt trong các trường hợp được phẫu thuật sớm và đúng phương pháp. Nghiên cứu chỉ ra rằng phẫu thuật giúp cải thiện đáng kể chức năng thần kinh và giảm đau cho bệnh nhân. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng và tử vong vẫn còn tồn tại, đặc biệt trong các trường hợp tổn thương thần kinh nặng.

4.1. Hồi phục thần kinh

Hồi phục thần kinh là yếu tố quan trọng trong đánh giá kết quả phẫu thuật. Nghiên cứu chỉ ra rằng phẫu thuật giúp cải thiện đáng kể chức năng thần kinh, đặc biệt trong các trường hợp tổn thương tủy không hoàn toàn. Thang điểm ASIA và mJOA được sử dụng để đánh giá mức độ hồi phục thần kinh sau phẫu thuật. Kết quả cho thấy tỷ lệ hồi phục cao, đặc biệt trong các trường hợp được phẫu thuật sớm.

4.2. Liền xương và biến chứng

Liền xương là yếu tố quan trọng trong đánh giá kết quả phẫu thuật. Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ liền xương cao, đặc biệt trong các trường hợp được ghép xương và cố định cột sống chắc chắn. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng như nhiễm trùng, lỏng vít, và tử vong vẫn còn tồn tại, đặc biệt trong các trường hợp tổn thương thần kinh nặng. Điều này đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ và chăm sóc hậu phẫu kỹ lưỡng.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu đặc điểm lâm sàng chẩn đoán hình ảnh và kết quả phẫu thuật gãy cột sống cổ kiểu giọt lệ

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ y học nghiên cứu đặc điểm lâm sàng chẩn đoán hình ảnh và kết quả phẫu thuật gãy cột sống cổ kiểu giọt lệ

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và kết quả phẫu thuật gãy cột sống cổ kiểu giọt lệ là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc phân tích các đặc điểm lâm sàng, phương pháp chẩn đoán hình ảnh và hiệu quả của phẫu thuật đối với loại gãy cột sống cổ phức tạp này. Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về quy trình chẩn đoán, đánh giá mức độ tổn thương và kết quả điều trị, giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế nâng cao hiệu quả can thiệp. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho những ai quan tâm đến lĩnh vực chấn thương cột sống và phẫu thuật chỉnh hình.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp chẩn đoán và điều trị trong y học, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ nghiên cứu mô bệnh học sarcom xương nguyên phát theo phân loại của tổ chức y tế thế giới WHO năm 2013, Luận án tiến sĩ nghiên cứu lâm sàng Xquang đánh giá hiệu quả điều trị hẹp chiều ngang xương hàm trên bằng hàm nong nhanh kết hợp với minivis, và Luận án tiến sĩ nghiên cứu mật độ xương tình trạng vitamin D và một số markers chu chuyển xương ở trẻ từ 6 đến 14 tuổi tại thành phố Cần Thơ. Những tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các phương pháp chẩn đoán và điều trị liên quan đến xương và cột sống.