I. Giới thiệu nghiên cứu
Luận án tiến sĩ này tập trung vào việc phân tích tác động của trách nhiệm xã hội (TNXH) đến hiệu quả tài chính (HQTC) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam. Nghiên cứu nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa TNXH và HQTC, đồng thời đề xuất các hàm ý chính sách để thúc đẩy thực hiện TNXH trong ngành ngân hàng. TNXH được định nghĩa là trách nhiệm của doanh nghiệp đối với xã hội và môi trường, trong khi HQTC được đo lường thông qua các chỉ số như ROA, ROE, và NIM. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 29 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2012-2019, áp dụng phương pháp GMM để phân tích.
1.1. Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, TNXH đã trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp. Đặc biệt, trong ngành ngân hàng, việc thực hiện TNXH không chỉ mang lại lợi ích xã hội mà còn có thể tác động tích cực đến HQTC. Tại Việt Nam, các NHTM đang ngày càng chú trọng đến việc công bố thông tin TNXH và đầu tư vào các hoạt động xã hội. Tuy nhiên, nghiên cứu về mối quan hệ giữa TNXH và HQTC trong ngành ngân hàng vẫn còn hạn chế. Do đó, luận án này nhằm lấp đầy khoảng trống nghiên cứu và cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề này.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này có mục tiêu tổng thể là đánh giá tác động của TNXH đến HQTC của các NHTM Việt Nam. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: (1) Đánh giá thực trạng chi tiêu và công bố thông tin TNXH của các NHTM; (2) Phân tích tác động của TNXH và các thành phần của nó (môi trường, người lao động, cộng đồng) đến HQTC; (3) Xem xét vai trò điều tiết của cơ cấu sở hữu trong mối quan hệ này; (4) Đề xuất các hàm ý chính sách để thúc đẩy TNXH trong ngành ngân hàng.
II. Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu
Luận án dựa trên các lý thuyết nền tảng như Lý thuyết Các bên liên quan và Lý thuyết Hợp pháp để giải thích mối quan hệ giữa TNXH và HQTC. Lý thuyết Các bên liên quan cho rằng việc thực hiện TNXH giúp doanh nghiệp đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan, từ đó cải thiện HQTC. Lý thuyết Hợp pháp nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần tuân thủ các chuẩn mực xã hội để duy trì sự tồn tại và phát triển. Ngoài ra, luận án cũng tổng quan các nghiên cứu trước đây về tác động của TNXH đến HQTC trong ngành ngân hàng, chỉ ra các khoảng trống cần được lấp đầy.
2.1. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
TNXH được định nghĩa là trách nhiệm của doanh nghiệp đối với xã hội và môi trường, bao gồm các hoạt động như bảo vệ môi trường, đảm bảo quyền lợi người lao động, và đóng góp cho cộng đồng. Các hướng dẫn thực hiện TNXH như ISO 26000 và GRI đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu. Tại Việt Nam, các NHTM đang ngày càng chú trọng đến việc công bố thông tin TNXH và đầu tư vào các hoạt động xã hội.
2.2. Hiệu quả tài chính của ngân hàng
HQTC của ngân hàng được đo lường thông qua các chỉ số như ROA, ROE, và NIM. Các chỉ số này phản ánh khả năng sinh lời và hiệu quả quản lý tài chính của ngân hàng. Nghiên cứu này sử dụng các chỉ số này để đánh giá tác động của TNXH đến HQTC của các NHTM Việt Nam.
III. Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp GMM để phân tích dữ liệu bảng từ 29 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2012-2019. Các biến nghiên cứu bao gồm TNXH (được đo lường thông qua chi tiêu và công bố thông tin), HQTC (được đo lường thông qua ROA, ROE, và NIM), và các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng và cơ cấu sở hữu. Phương pháp GMM được lựa chọn để khắc phục các vấn đề như tự tương quan và phương sai sai số thay đổi trong mô hình.
3.1. Mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu được xây dựng để kiểm định tác động của TNXH và các thành phần của nó (môi trường, người lao động, cộng đồng) đến HQTC của các NHTM. Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét vai trò điều tiết của cơ cấu sở hữu trong mối quan hệ này. Các kiểm định như F, AR2, Sargan, và Hansen được sử dụng để đảm bảo tính phù hợp của mô hình.
3.2. Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của 29 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2012-2019. Các biến được tính toán và kiểm định để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy. Thống kê mô tả và các kiểm định khuyết tật của dữ liệu cũng được thực hiện để đảm bảo chất lượng của mô hình nghiên cứu.
IV. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy TNXH có tác động tích cực đến HQTC của các NHTM Việt Nam. Cụ thể, chi tiêu cho các hoạt động TNXH và công bố thông tin TNXH đều có xu hướng cải thiện HQTC. Tuy nhiên, tác động của các thành phần TNXH (môi trường, người lao động, cộng đồng) đến HQTC không đồng nhất. Ngoài ra, cơ cấu sở hữu cũng đóng vai trò điều tiết trong mối quan hệ giữa TNXH và HQTC.
4.1. Thực trạng TNXH của các NHTM
Nghiên cứu chỉ ra rằng các NHTM Việt Nam đang ngày càng chú trọng đến việc công bố thông tin TNXH và đầu tư vào các hoạt động xã hội. Các NHTM do Nhà nước kiểm soát có mức chi tiêu và công bố thông tin TNXH cao hơn so với các NHTM tư nhân. Đặc biệt, sau khi có quy định bắt buộc về công bố thông tin phát triển bền vững vào năm 2016, mức độ công bố thông tin TNXH đã tăng lên đáng kể.
4.2. Tác động của TNXH đến HQTC
Kết quả hồi quy cho thấy TNXH có xu hướng làm tăng HQTC của các NHTM, được đo lường thông qua ROA, ROE, và NIM. Tác động này càng rõ rệt khi sử dụng cả hai phương pháp đo lường TNXH (chi tiêu và công bố thông tin). Tuy nhiên, tác động của các thành phần TNXH (môi trường, người lao động, cộng đồng) đến HQTC không đồng nhất, cho thấy sự phức tạp trong mối quan hệ này.
V. Kết luận và hàm ý chính sách
Luận án kết luận rằng TNXH có tác động tích cực đến HQTC của các NHTM Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh cơ cấu sở hữu đóng vai trò điều tiết. Nghiên cứu đề xuất các hàm ý chính sách để thúc đẩy thực hiện TNXH trong ngành ngân hàng, bao gồm nâng cao nhận thức về TNXH, đẩy mạnh công bố thông tin TNXH, và xây dựng chiến lược TNXH dài hạn. Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra các hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu trong tương lai.
5.1. Hàm ý chính sách
Nghiên cứu đề xuất các hàm ý chính sách để thúc đẩy thực hiện TNXH trong ngành ngân hàng, bao gồm: (1) Nâng cao nhận thức về TNXH; (2) Đẩy mạnh công bố thông tin TNXH; (3) Xây dựng chiến lược TNXH dài hạn; (4) Phát huy vai trò định hướng của các NHTM do Nhà nước kiểm soát. Các khuyến nghị này nhằm giúp các NHTM cải thiện HQTC và đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
5.2. Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm việc sử dụng dữ liệu từ 29 NHTM trong giai đoạn 2012-2019, có thể không đại diện cho toàn bộ ngành ngân hàng. Ngoài ra, nghiên cứu chỉ tập trung vào tác động của TNXH đến HQTC mà chưa xem xét các yếu tố khác như quản trị doanh nghiệp. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi dữ liệu và xem xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến HQTC của ngân hàng.