Luận án tiến sĩ về quản trị vốn kinh doanh trong các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Trường đại học

Học viện Tài chính

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2017

276
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN VỀ VỐN KINH DOANH VÀ QUẢN TRỊ VỐN KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP

1.1. Vốn kinh doanh và phân loại vốn kinh doanh trong doanh nghiệp

1.2. Khái niệm và đặc trưng của vốn kinh doanh

1.3. Phân loại vốn kinh doanh

1.4. Nguồn vốn kinh doanh và phân loại nguồn vốn kinh doanh

1.5. Khái niệm nguồn vốn kinh doanh

1.6. Phân loại nguồn vốn kinh doanh

1.7. Quản trị vốn kinh doanh trong doanh nghiệp

1.8. Khái niệm quản trị vốn kinh doanh

1.9. Mục tiêu quản trị vốn kinh doanh

1.10. Nội dung quản trị vốn kinh doanh trong doanh nghiệp

1.11. Hệ thống chỉ tiêu phản ánh tình hình quản trị VKD trong DN

1.12. Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị vốn kinh doanh

1.13. Tác động của quản trị vốn kinh doanh đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp

1.14. Kinh nghiệm quản trị vốn kinh doanh của doanh nghiệp ở một số nước trên thế giới và bài học cho các doanh nghiệp Việt Nam

1.14.1. Kinh nghiệm quản trị vốn kinh doanh của doanh nghiệp ở một số nước trên thế giới

1.14.2. Bài học kinh nghiệm rút ra cho các doanh nghiệp Việt Nam

1.15. Kết luận chương 1

2. CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ VỐN KINH DOANH TRONG CÁC DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

2.1. Tổng quan về các DNXD niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

2.2. Nguồn hình thành và phân loại DNXD niêm yết

2.3. Đặc điểm hoạt động SXKD và đặc điểm sản phẩm xây dựng

2.4. Khái quát kết quả kinh doanh của các DNXD niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2012-2016

2.5. Thực trạng về VKD và quản trị VKD trong các DNXD niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

2.5.1. Thực trạng về VKD và nguồn VKD trong DNXD niêm yết

2.5.2. Thực trạng về quản trị VKD trong các DNXD niêm yết

2.5.3. Thực trạng về các chỉ tiêu phản ánh tình hình quản trị sử dụng VKD trong các DNXD niêm yết

2.6. Mô hình đánh giá tác động của quản trị VKD tới khả năng sinh lời của các DNXD niêm yết

2.6.1. Mục tiêu nghiên cứu định lượng

2.6.2. Dữ liệu nghiên cứu

2.6.3. Phương pháp nghiên cứu

2.6.4. Các biến trong mô hình

2.6.5. Các giả thuyết và mô hình nghiên cứu

2.6.6. Thống kê mô tả các biến trong mô hình

2.6.7. Mối quan hệ tương quan giữa các biến

2.6.8. Kiểm định Hausman

2.6.9. Kiểm định và khắc phục các khuyết tật của mô hình

2.6.10. Phân tích kết quả hồi quy

2.7. Đánh giá thực trạng quản trị VKD trong các DNXD niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

2.7.1. Kết quả đạt được

2.7.2. Nguyên nhân hạn chế

2.8. Kết luận chương 2

3. CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG QUẢN TRỊ VỐN KINH DOANH TRONG CÁC DOANH NGHIỆP XÂY DỰNG NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

3.1. Bối cảnh kinh tế xã hội và định hướng phát triển của ngành xây dựng trong thời gian tới

3.1.1. Bối cảnh kinh tế - xã hội trong nước và quốc tế

3.1.2. Định hướng phát triển của ngành xây dựng trong những năm tới

3.2. Nguyên tắc cơ bản của việc đề xuất các giải pháp

3.3. Giải pháp tăng cường quản trị VKD trong các DNXD niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

3.3.1. Giải pháp đảm bảo tuân thủ luật pháp và phù hợp với các chính sách vĩ mô của nhà nước về quản lý kinh tế

3.3.2. Giải pháp phù hợp với đặc điểm SXKD của ngành và của các DNXD

3.3.3. Giải pháp đảm bảo tính hiệu quả và khả thi

3.3.4. Các giải pháp cụ thể

3.3.4.1. Chủ động trong việc xác định nhu cầu VLĐ
3.3.4.2. Nâng cao hiệu quả công tác quản trị vốn bằng tiền
3.3.4.3. Tổ chức tốt công tác quản trị các khoản phải thu
3.3.4.4. Tăng cường công tác quản trị vốn tồn kho
3.3.4.5. Thực hiện tốt công tác định mức NVL, giảm thiểu thất thoát, hao hụt nguyên vật liệu, vật tư trong quá trình thi công các công trình nhận thầu
3.3.4.6. Đổi mới công nghệ, máy móc thiết bị, áp dụng kỹ thuật tiên tiến và quản lý tốt TSCĐ
3.3.4.7. Áp dụng phương pháp khấu hao TSCĐ hợp lý và quản lý tốt quỹ khấu hao TSCĐ
3.3.4.8. Thực hiện định kỳ phân tích tình hình tài chính nhằm phát hiện tình trạng sử dụng vốn kinh doanh kém hiệu quả
3.3.4.9. Phòng ngừa rủi ro trong xây dựng
3.3.4.10. Một số giải pháp khác

3.3.5. Điều kiện thực hiện các giải pháp

3.3.5.1. Đối với nhà nước và ngành xây dựng
3.3.5.2. Đối với các DNXD niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
3.3.5.3. Đối với các cơ sở đào tạo

3.4. Kết luận chương 3

DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Quản trị vốn kinh doanh

Quản trị vốn kinh doanh là một yếu tố then chốt trong việc duy trì và phát triển bền vững của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết tại Việt Nam. Luận án tập trung phân tích các khái niệm, mục tiêu và nội dung của quản trị vốn kinh doanh, đồng thời đánh giá tác động của nó đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Các chỉ tiêu phản ánh tình hình quản trị vốn kinh doanh được hệ thống hóa, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn. Luận án cũng đề cập đến các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị vốn kinh doanh, bao gồm yếu tố nội bộ và bối cảnh kinh tế vĩ mô.

1.1 Khái niệm và mục tiêu

Quản trị vốn kinh doanh được định nghĩa là quá trình quản lý và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn để đạt được mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận. Mục tiêu chính của quản trị vốn kinh doanh là đảm bảo tính thanh khoản, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Luận án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý vốn lưu động và vốn cố định trong các doanh nghiệp xây dựng, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường chứng khoán biến động.

1.2 Nội dung quản trị vốn kinh doanh

Nội dung của quản trị vốn kinh doanh bao gồm việc xác định nhu cầu vốn, quản lý các khoản phải thu, tối ưu hóa vốn tồn kho và quản lý rủi ro tài chính. Luận án phân tích các phương pháp quản lý vốn hiệu quả, đặc biệt là trong ngành xây dựng, nơi mà chu kỳ sản xuất kéo dài và rủi ro cao. Các giải pháp như đổi mới công nghệ và áp dụng kỹ thuật tiên tiến cũng được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị vốn.

II. Doanh nghiệp xây dựng niêm yết tại Việt Nam

Các doanh nghiệp xây dựng niêm yết tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển cơ sở hạ tầng. Luận án phân tích đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp này, bao gồm cơ cấu vốn, nguồn vốn và hiệu quả sử dụng vốn. Các doanh nghiệp xây dựng thường phải đối mặt với nhiều thách thức như biến động thị trường, rủi ro tài chính và cạnh tranh gay gắt. Luận án cũng đánh giá thực trạng quản trị vốn kinh doanh trong các doanh nghiệp này, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế.

2.1 Đặc điểm hoạt động

Các doanh nghiệp xây dựng có đặc thù riêng biệt, bao gồm chu kỳ sản xuất dài, sản phẩm đơn chiếc và phụ thuộc nhiều vào yếu tố thời tiết, địa lý. Luận án phân tích cơ cấu vốn của các doanh nghiệp này, bao gồm vốn lưu động và vốn cố định, đồng thời đánh giá hiệu quả sử dụng vốn thông qua các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE và tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư.

2.2 Thực trạng quản trị vốn

Thực trạng quản trị vốn kinh doanh trong các doanh nghiệp xây dựng niêm yết được đánh giá thông qua việc phân tích các chỉ tiêu tài chính và kết quả kinh doanh. Luận án chỉ ra rằng, mặc dù các doanh nghiệp này đã có nhiều cải tiến trong quản lý vốn, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế như tỷ lệ nợ cao, hiệu quả sử dụng vốn thấp và rủi ro tài chính lớn. Các giải pháp được đề xuất nhằm tăng cường quản trị vốn và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

III. Hiệu quả kinh doanh và quản lý tài chính

Hiệu quả kinh doanhquản lý tài chính là hai yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết tại Việt Nam. Luận án phân tích mối quan hệ giữa quản trị vốn kinh doanh và hiệu quả kinh doanh, đồng thời đánh giá tác động của các chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE và tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư được sử dụng để đo lường hiệu quả kinh doanh.

3.1 Mối quan hệ giữa quản trị vốn và hiệu quả kinh doanh

Luận án chỉ ra rằng quản trị vốn kinh doanh có tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp xây dựng. Việc quản lý hiệu quả vốn lưu động và vốn cố định giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng thanh khoản, giảm chi phí và nâng cao lợi nhuận. Các chiến lược đầu tư hợp lý và quản lý rủi ro hiệu quả cũng góp phần cải thiện hiệu quả kinh doanh.

3.2 Quản lý tài chính và rủi ro

Quản lý tài chínhquản lý rủi ro là hai yếu tố then chốt trong việc duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững của các doanh nghiệp xây dựng. Luận án phân tích các phương pháp quản lý rủi ro tài chính, bao gồm việc đa dạng hóa đầu tư, quản lý nợ và sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro. Các giải pháp được đề xuất nhằm giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

01/03/2025

Luận án tiến sĩ "Quản trị vốn kinh doanh hiệu quả trong doanh nghiệp xây dựng niêm yết tại Việt Nam" tập trung vào việc phân tích và đề xuất các phương pháp quản lý vốn hiệu quả cho các doanh nghiệp xây dựng niêm yết. Tài liệu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình quản lý vốn hiện tại mà còn đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa nguồn lực tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các chiến lược quản lý vốn, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Để mở rộng thêm kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán và quản lý tài chính, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Luận văn thạc sĩ ảnh hưởng của đại dịch covid 19 đến sự biến động giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi phân tích tác động của đại dịch đến giá cổ phiếu, hay Luận văn thạc sĩ tác động của tổ chức nhà đầu tư nước ngoài đến thanh khoản thị trường chứng khoán Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của nhà đầu tư nước ngoài trong việc định hình thị trường. Cuối cùng, Chuyên đề thực tập tốt nghiệp tác động của các nhân tố vĩ mô đến thị trường chứng khoán Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về bối cảnh kinh doanh hiện tại.