Tổng quan nghiên cứu
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với vốn hóa đạt khoảng 9,3 triệu tỷ đồng tính đến cuối năm 2021, trong đó nhóm cổ phiếu ngân hàng thương mại (NHTM) niêm yết chiếm tỷ trọng lớn, với giá trị vốn hóa hơn 2 triệu tỷ đồng. Đại dịch COVID-19 đã tác động sâu rộng đến nền kinh tế Việt Nam, làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP trong hai năm 2020-2021, đồng thời gây ra những biến động đáng kể trên thị trường chứng khoán. Mặc dù các doanh nghiệp gặp khó khăn, số lượng tài khoản mở mới và dòng tiền vào thị trường chứng khoán lại tăng mạnh, tạo nên những diễn biến phức tạp, đặc biệt ở nhóm cổ phiếu ngân hàng vốn được xem là ổn định.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phân tích ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp của đại dịch COVID-19 đến sự biến động giá cổ phiếu của các NHTM niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2020-2021. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 16 mã cổ phiếu ngân hàng trên hai sàn HoSE và HNX, với dữ liệu giá đóng cửa hàng ngày và các biến kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, chỉ số giá tiêu dùng (CPI), lãi suất điều hành và số doanh nghiệp ngừng hoạt động. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với nhà đầu tư, các ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định phù hợp trong bối cảnh đại dịch còn diễn biến phức tạp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: lý thuyết thị trường hiệu quả, lý thuyết tài chính hành vi và lý thuyết định giá cổ phiếu. Lý thuyết thị trường hiệu quả của Eugene F. cho rằng giá cổ phiếu phản ánh đầy đủ và kịp thời mọi thông tin có sẵn, trong khi lý thuyết tài chính hành vi của Richard H. Thaler nhấn mạnh vai trò của tâm lý và hành vi không hoàn toàn lý trí của nhà đầu tư, dẫn đến những biến động giá không giải thích được bằng lý thuyết truyền thống. Mô hình định giá cổ phiếu dựa trên phương pháp chiết khấu cổ tức và mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) được sử dụng để xác định giá trị cổ phiếu dựa trên dòng tiền kỳ vọng và rủi ro thị trường.
Các khái niệm chính bao gồm: giá cổ phiếu, sự biến động giá cổ phiếu, các yếu tố kinh tế vĩ mô (GDP, CPI, lãi suất), và các biến đại diện cho đại dịch COVID-19 như số ca mắc mới hàng ngày. Ngoài ra, sự biến động giá cổ phiếu được đo lường bằng hệ số biến thiên, giúp đánh giá mức độ dao động giá trong từng quý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng gồm 16 mã cổ phiếu ngân hàng niêm yết trên sàn HoSE và HNX trong giai đoạn 2020-2021, tổng cộng khoảng 8.003 quan sát giá đóng cửa hàng ngày. Dữ liệu về đại dịch COVID-19 (số ca mắc mới) được thu thập từ Bộ Y tế Việt Nam, các biến kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, CPI, lãi suất điều hành và số doanh nghiệp ngừng hoạt động được lấy từ Tổng cục Thống kê và Ngân hàng Nhà nước.
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua mô hình hồi quy tuyến tính đơn biến và đa biến, sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS) để ước lượng mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập lên biến phụ thuộc là giá cổ phiếu và mức độ biến động giá cổ phiếu. Các kiểm định về tự tương quan (Wooldridge) và phương sai sai số thay đổi (Breusch-Pagan) được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình, đồng thời sử dụng phương pháp ước lượng sai số chuẩn Newey-West để khắc phục các vi phạm giả định.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng trực tiếp của số ca mắc COVID-19 đến giá cổ phiếu: Kết quả hồi quy đơn biến cho thấy số ca mắc mới COVID-19 hàng ngày có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá đóng cửa cuối ngày của cổ phiếu các NHTM niêm yết. Mức độ giải thích của biến số ca mắc mới đối với sự biến động giá cổ phiếu đạt khoảng 15-20%.
Tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô: Mô hình đa biến cho thấy lãi suất điều hành có tác động ngược chiều và có ý nghĩa lớn đến giá cổ phiếu ngân hàng, trong khi CPI có tác động cùng chiều. Tăng trưởng GDP cũng có ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu, tuy nhiên mức độ ý nghĩa thấp hơn so với lãi suất và CPI.
Ảnh hưởng gián tiếp của đại dịch qua các biến kinh tế vĩ mô: Số doanh nghiệp ngừng hoạt động do dịch có tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu ngân hàng, làm tăng mức độ biến động giá trong các quý nghiên cứu. Hệ số biến thiên giá cổ phiếu tăng lên tương ứng với sự gia tăng số doanh nghiệp ngừng hoạt động.
Khả năng giải thích tổng thể: Mặc dù các biến đại diện cho đại dịch và kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, tổng hợp các biến này chỉ giải thích một phần nhỏ sự biến động giá cổ phiếu ngân hàng, cho thấy còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến thị trường.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của ảnh hưởng tích cực từ số ca mắc mới COVID-19 đến giá cổ phiếu có thể do tâm lý nhà đầu tư kỳ vọng vào các gói hỗ trợ tài chính và chính sách nới lỏng tiền tệ của Chính phủ, tạo ra sự tăng giá tạm thời. Tác động ngược chiều của lãi suất phù hợp với lý thuyết tài chính khi chi phí vay tăng làm giảm lợi nhuận ngân hàng và sức hấp dẫn của cổ phiếu. CPI tác động cùng chiều có thể phản ánh kỳ vọng lạm phát làm tăng lợi suất yêu cầu của nhà đầu tư.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu cho thấy cổ phiếu ngân hàng chịu ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch và các yếu tố kinh tế vĩ mô, nhưng cũng có sự phân hóa theo từng giai đoạn và chính sách ứng phó. Việc các biến số chỉ giải thích một phần nhỏ sự biến động giá cổ phiếu cho thấy thị trường chứng khoán còn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý, thông tin nội bộ và các biến động toàn cầu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến giá cổ phiếu và số ca mắc mới theo ngày, cũng như bảng hồi quy thể hiện các hệ số và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa đại dịch và giá cổ phiếu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường minh bạch thông tin: Các ngân hàng và cơ quan quản lý nên công bố thông tin tài chính và các biện pháp ứng phó đại dịch một cách minh bạch để giảm thiểu sự bất ổn và tăng niềm tin nhà đầu tư. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục; Chủ thể: các NHTM và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Chính sách lãi suất linh hoạt: Ngân hàng Nhà nước cần duy trì chính sách lãi suất phù hợp, hỗ trợ giảm chi phí vay cho doanh nghiệp và ngân hàng, đồng thời kiểm soát lạm phát để ổn định thị trường chứng khoán. Thời gian: theo quý; Chủ thể: NHNN.
Hỗ trợ doanh nghiệp và giảm nợ xấu: Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp duy trì hoạt động, giảm số doanh nghiệp ngừng hoạt động sẽ giúp giảm rủi ro tín dụng cho ngân hàng, từ đó ổn định giá cổ phiếu. Thời gian: trung hạn (6-12 tháng); Chủ thể: Chính phủ, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các NHTM.
Đào tạo và nâng cao nhận thức nhà đầu tư: Tổ chức các chương trình đào tạo, cung cấp thông tin về rủi ro và cơ hội đầu tư trong bối cảnh đại dịch để nhà đầu tư có quyết định sáng suốt, giảm thiểu biến động không cần thiết. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Sở Giao dịch Chứng khoán, các tổ chức tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Giúp hiểu rõ tác động của đại dịch và các yếu tố kinh tế vĩ mô đến giá cổ phiếu ngân hàng, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả và quản trị rủi ro.
Các ngân hàng thương mại niêm yết: Hỗ trợ đánh giá tác động của đại dịch đến giá cổ phiếu và hoạt động kinh doanh, từ đó điều chỉnh chính sách huy động vốn, quản lý rủi ro tín dụng và truyền thông với nhà đầu tư.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách tiền tệ, tài khóa và điều tiết thị trường chứng khoán phù hợp trong bối cảnh đại dịch.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của các yếu tố ngoại cảnh đến thị trường tài chính, đặc biệt trong các tình huống khủng hoảng.
Câu hỏi thường gặp
Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng như thế nào đến giá cổ phiếu ngân hàng?
Nghiên cứu cho thấy số ca mắc mới COVID-19 có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá cổ phiếu ngân hàng, phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư vào các chính sách hỗ trợ và phục hồi kinh tế.Các yếu tố kinh tế vĩ mô nào tác động mạnh nhất đến giá cổ phiếu ngân hàng?
Lãi suất điều hành có tác động ngược chiều mạnh nhất, trong khi CPI và tăng trưởng GDP cũng ảnh hưởng nhưng mức độ ý nghĩa thấp hơn.Tại sao sự biến động giá cổ phiếu ngân hàng không hoàn toàn được giải thích bởi đại dịch và các yếu tố vĩ mô?
Ngoài các yếu tố này, thị trường còn chịu ảnh hưởng bởi tâm lý nhà đầu tư, thông tin nội bộ, biến động toàn cầu và các yếu tố kỹ thuật khác không được mô hình nghiên cứu bao phủ.Làm thế nào để nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh đại dịch?
Nhà đầu tư nên theo dõi sát sao các biến số kinh tế vĩ mô, cập nhật thông tin chính sách và đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro biến động giá.Các ngân hàng có thể làm gì để ổn định giá cổ phiếu trong đại dịch?
Các ngân hàng cần tăng cường minh bạch thông tin, quản lý rủi ro tín dụng, duy trì hiệu quả hoạt động và phối hợp với cơ quan quản lý để nhận hỗ trợ chính sách kịp thời.
Kết luận
- Đại dịch COVID-19 có ảnh hưởng trực tiếp và tích cực đến giá cổ phiếu các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2020-2021.
- Lãi suất điều hành là yếu tố kinh tế vĩ mô có tác động ngược chiều và có ý nghĩa lớn đến giá cổ phiếu ngân hàng, trong khi CPI và tăng trưởng GDP có tác động cùng chiều nhưng mức độ thấp hơn.
- Số doanh nghiệp ngừng hoạt động do dịch làm tăng mức độ biến động giá cổ phiếu, phản ánh rủi ro tín dụng gia tăng trong ngành ngân hàng.
- Các biến số đại diện cho đại dịch và kinh tế vĩ mô chỉ giải thích một phần nhỏ sự biến động giá cổ phiếu, cho thấy thị trường còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc đưa ra quyết định và chính sách phù hợp trong bối cảnh đại dịch còn diễn biến phức tạp.
Hành động tiếp theo: Các bên liên quan nên áp dụng các khuyến nghị đề xuất để ổn định thị trường và tiếp tục theo dõi diễn biến kinh tế, đồng thời nghiên cứu sâu hơn các yếu tố ảnh hưởng khác nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro và đầu tư.