I. Tổng quan về quản lý nhà nước và thuế bảo vệ môi trường
Quản lý nhà nước về thuế bảo vệ môi trường là một chủ đề quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới phát triển bền vững. Luận án tập trung phân tích các chính sách thuế liên quan đến môi trường, đặc biệt là Luật thuế bảo vệ môi trường được ban hành năm 2010 và có hiệu lực từ năm 2012. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của việc quản lý hiệu quả các công cụ kinh tế như thuế để giảm thiểu tác động môi trường và thúc đẩy kinh tế môi trường.
1.1. Cơ sở lý luận về thuế bảo vệ môi trường
Luận án trình bày khái niệm và lý thuyết cơ bản về thuế bảo vệ môi trường, bao gồm các nguyên tắc và mục tiêu của việc áp dụng thuế này. Nghiên cứu cũng đề cập đến thất bại thị trường và vai trò của quản lý nhà nước trong việc điều chỉnh các hoạt động gây ô nhiễm. Các lý thuyết kinh tế môi trường được áp dụng để phân tích hiệu quả của thuế trong việc bảo vệ môi trường.
1.2. Kinh nghiệm quốc tế về quản lý thuế bảo vệ môi trường
Luận án so sánh các chính sách thuế về môi trường tại các quốc gia như Thụy Sĩ, Đan Mạch, và Na Uy. Những bài học từ các nước này được rút ra để áp dụng vào bối cảnh Việt Nam, đặc biệt là trong việc xây dựng và thực thi Luật thuế bảo vệ môi trường.
II. Thực trạng quản lý nhà nước về thuế bảo vệ môi trường tại Việt Nam
Luận án đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với thuế bảo vệ môi trường tại Việt Nam từ năm 2012 đến 2019. Nghiên cứu chỉ ra những thành công và hạn chế trong việc thực thi Luật thuế bảo vệ môi trường, bao gồm các vấn đề liên quan đến xây dựng chính sách, tổ chức bộ máy, và thanh tra, kiểm tra.
2.1. Xây dựng và ban hành chính sách thuế
Luận án phân tích quá trình xây dựng và ban hành Luật thuế bảo vệ môi trường, bao gồm các văn bản pháp luật liên quan. Nghiên cứu chỉ ra những bất cập trong việc xác định đối tượng chịu thuế và cách tính thuế, đặc biệt là đối với các mặt hàng như xăng dầu.
2.2. Tổ chức bộ máy quản lý thuế
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của bộ máy quản lý thuế tại Việt Nam, bao gồm các cơ quan như Tổng cục Thuế và Bộ Tài chính. Luận án cũng đề cập đến những khó khăn trong việc phân cấp và phối hợp giữa các cơ quan quản lý.
III. Đánh giá tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý thuế bảo vệ môi trường
Luận án phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả của quản lý nhà nước đối với thuế bảo vệ môi trường, bao gồm các yếu tố vĩ mô, vi mô, và quốc tế. Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy để đánh giá tác động của các nhân tố này.
3.1. Nhân tố vĩ mô và liên quan đến cơ quan quản lý
Luận án xác định các nhân tố vĩ mô như chính sách kinh tế, môi trường, và vai trò của cơ quan quản lý nhà nước trong việc thực thi thuế bảo vệ môi trường. Nghiên cứu chỉ ra sự ảnh hưởng của các yếu tố này đến hiệu quả quản lý.
3.2. Nhân tố liên quan đến đối tượng nộp thuế
Nghiên cứu phân tích các nhân tố liên quan đến đối tượng nộp thuế, bao gồm nhận thức về môi trường, trách nhiệm xã hội, và khả năng tài chính của doanh nghiệp. Luận án cũng đề cập đến tác động của các yếu tố này đến việc tuân thủ Luật thuế bảo vệ môi trường.
IV. Giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước về thuế bảo vệ môi trường
Luận án đề xuất các giải pháp để hoàn thiện quản lý nhà nước đối với thuế bảo vệ môi trường tại Việt Nam, bao gồm cải cách chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý, và tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra.
4.1. Cải cách chính sách thuế
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp để cải thiện chính sách thuế, bao gồm mở rộng đối tượng chịu thuế, điều chỉnh cách tính thuế, và làm rõ sự khác biệt giữa thuế bảo vệ môi trường và phí môi trường.
4.2. Nâng cao hiệu quả quản lý và thanh tra
Luận án đề xuất các biện pháp để nâng cao hiệu quả của bộ máy quản lý thuế, bao gồm đào tạo nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin, và tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác thanh tra, kiểm tra trong việc đảm bảo tuân thủ Luật thuế bảo vệ môi trường.