I. Nghiên cứu bệnh nhiễm độc tố botulin trên vịt
Nghiên cứu bệnh nhiễm độc tố botulin tập trung vào việc đánh giá tần suất lưu hành bệnh botulism trên đàn vịt chạy đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long. Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2013 đến 2017 tại các tỉnh An Giang, Kiên Giang, Hậu Giang và thành phố Cần Thơ. Kết quả cho thấy tỷ lệ vịt mắc bệnh botulism là 1,19%, trong đó vịt đẻ có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn vịt thịt. Triệu chứng lâm sàng bao gồm liệt cổ, liệt mí mắt, liệt chân và giảm ăn. Bệnh tích đại thể như gan, phổi xuất huyết và ruột trống thức ăn cũng được ghi nhận.
1.1. Tần suất lưu hành bệnh botulism
Nghiên cứu xác định tỷ lệ lưu hành bệnh botulism trên đàn vịt chạy đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long. Kết quả cho thấy 2,253 con vịt mắc bệnh, chiếm 1,19% tổng số vịt được khảo sát. Vịt đẻ có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn (1,52%) so với vịt thịt (0,91%). Điều này cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm vịt.
1.2. Triệu chứng lâm sàng và bệnh tích
Các triệu chứng lâm sàng của bệnh botulism trên vịt bao gồm liệt cổ (87,92%), liệt mí mắt (90,07%), liệt chân (79,78%) và giảm ăn (68,55%). Bệnh tích đại thể như gan xuất huyết (95,48%), phổi xuất huyết (86,19%) và ruột trống thức ăn (92,14%) cũng được ghi nhận. Những triệu chứng và bệnh tích này là cơ sở quan trọng để chẩn đoán bệnh botulism trên vịt.
II. Phân lập và xác định độc tố botulin
Phân lập vi khuẩn Clostridium botulinum được thực hiện trên các mẫu bệnh phẩm từ vịt bệnh. Kết quả cho thấy tỷ lệ hiện diện của vi khuẩn trong mẫu phân (50,72%) cao hơn so với mẫu gan (43,13%). Độc tố botulin được xác định bằng thử nghiệm trên chuột bạch, với 63% chuột chết và 37% có triệu chứng bất thường. Định type độc tố cho thấy type C chiếm tỷ lệ cao nhất (40,48%), tiếp theo là type E (28,57%) và type D (25,40%).
2.1. Phân lập vi khuẩn Clostridium botulinum
Vi khuẩn Clostridium botulinum được phân lập từ các mẫu bệnh phẩm của vịt bệnh. Tỷ lệ hiện diện của vi khuẩn trong mẫu phân (50,72%) cao hơn so với mẫu gan (43,13%). Điều này cho thấy mẫu phân là nguồn quan trọng để phát hiện vi khuẩn gây bệnh.
2.2. Xác định độc tố botulin
Độc tố botulin được xác định bằng thử nghiệm trên chuột bạch. Kết quả cho thấy 63% chuột chết và 37% có triệu chứng bất thường. Định type độc tố cho thấy type C chiếm tỷ lệ cao nhất (40,48%), tiếp theo là type E (28,57%) và type D (25,40%). Sự kết hợp giữa type C và type D (3,97%) cũng được ghi nhận.
III. Yếu tố nguy cơ và phòng chống bệnh
Nghiên cứu xác định các yếu tố nguy cơ gây bệnh botulism trên vịt chạy đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long. Vi khuẩn Clostridium botulinum được phát hiện trong đất (17,5%), nước (19,67%), cua (8,33%) và ốc (3,00%). Điều này cho thấy môi trường chăn nuôi là nguồn lây nhiễm chính. Các biện pháp phòng chống bệnh cần tập trung vào việc kiểm soát môi trường và thức ăn cho vịt.
3.1. Yếu tố nguy cơ từ môi trường
Vi khuẩn Clostridium botulinum được phát hiện trong đất (17,5%), nước (19,67%), cua (8,33%) và ốc (3,00%). Sự hiện diện của vi khuẩn trong môi trường chăn nuôi là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh botulism trên vịt.
3.2. Biện pháp phòng chống
Các biện pháp phòng chống bệnh botulism cần tập trung vào việc kiểm soát môi trường chăn nuôi, đặc biệt là đất và nước. Việc quản lý thức ăn và vệ sinh chuồng trại cũng là yếu tố quan trọng để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.