I. Luận án tiến sĩ
Luận án tiến sĩ của Đỗ Thị Mai Hương tập trung vào nghiên cứu văn bản tác phẩm Chu Nguyên Tạp Vịnh Thảo của Lý Văn Phức. Đây là công trình khoa học chuyên sâu, nhằm khám phá giá trị văn học và lịch sử của tác phẩm này. Luận án không chỉ phân tích văn bản mà còn đặt tác phẩm trong bối cảnh văn học cổ điển và lịch sử văn học Việt Nam thế kỷ XIX. Qua đó, tác giả đã làm rõ vai trò của Lý Văn Phức trong nền văn học và ngoại giao triều Nguyễn.
1.1. Mục đích nghiên cứu
Mục đích chính của luận án tiến sĩ là khảo sát toàn diện văn bản Hán Nôm của Chu Nguyên Tạp Vịnh Thảo, xác định các dị bản và đánh giá giá trị nội dung, nghệ thuật của tác phẩm. Luận án cũng nhằm làm sáng tỏ chuyến đi sứ Yên Kinh năm 1841 của Lý Văn Phức, qua đó hiểu rõ hơn về bối cảnh sáng tác và ý nghĩa lịch sử của tác phẩm.
1.2. Phương pháp nghiên cứu
Luận án sử dụng các phương pháp phân tích văn bản, nghiên cứu học thuật, và thông diễn học để khảo sát 14 bản Chu Nguyên Tạp Vịnh Thảo. Phương pháp định lượng được áp dụng để thống kê các dị văn, giúp xác định bản tin cậy nhất. Ngoài ra, luận án còn kết hợp nghiên cứu liên ngành để làm nổi bật giá trị lịch sử, văn hóa của tác phẩm.
II. Nghiên cứu văn bản
Nghiên cứu văn bản là trọng tâm của luận án, tập trung vào việc khảo sát 14 bản Chu Nguyên Tạp Vịnh Thảo hiện còn. Tác giả đã tiến hành đối chiếu, so sánh các dị bản để xác định mối liên hệ giữa chúng. Qua đó, luận án đã làm rõ quá trình truyền bản và sự biến đổi của văn bản qua thời gian. Điều này không chỉ giúp hiểu sâu hơn về tác phẩm mà còn góp phần bảo tồn di sản văn học cổ điển Việt Nam.
2.1. Khảo sát dị văn
Luận án đã khảo sát chi tiết các dị văn trong 14 bản Chu Nguyên Tạp Vịnh Thảo, bao gồm sự khác biệt về nhan đề, nội dung, và thi tự. Kết quả cho thấy sự đa dạng trong quá trình sao chép và truyền bản, đồng thời xác định được bản tin cậy nhất để phiên dịch và công bố.
2.2. Giá trị văn bản học
Qua việc khảo sát, luận án đã làm nổi bật giá trị văn bản học của Chu Nguyên Tạp Vịnh Thảo. Tác phẩm không chỉ là một tài liệu văn học quý giá mà còn là nguồn tư liệu quan trọng để nghiên cứu lịch sử, văn hóa, và quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc thế kỷ XIX.
III. Tác phẩm Chu Nguyên Tạp Vịnh Thảo
Chu Nguyên Tạp Vịnh Thảo là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Lý Văn Phức, được sáng tác trong chuyến đi sứ Yên Kinh năm 1841. Tác phẩm phản ánh tâm tư, tình cảm của tác giả trước cảnh vật và con người Trung Quốc, đồng thời thể hiện tinh thần dân tộc và ý thức ngoại giao của một sứ thần triều Nguyễn. Luận án đã phân tích sâu sắc giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, khẳng định vị trí của nó trong dòng thơ đi sứ Việt Nam.
3.1. Giá trị nội dung
Chu Nguyên Tạp Vịnh Thảo mang đậm dấu ấn cá nhân của Lý Văn Phức, thể hiện qua những bài thơ miêu tả cảnh vật, con người và những suy tư về thời cuộc. Tác phẩm còn là tài liệu quý giá để nghiên cứu quan hệ ngoại giao và văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ XIX.
3.2. Giá trị nghệ thuật
Về mặt nghệ thuật, Chu Nguyên Tạp Vịnh Thảo thể hiện tài năng thơ ca của Lý Văn Phức qua cách sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh sống động, và kết cấu chặt chẽ. Tác phẩm là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và sáng tạo, góp phần làm phong phú thêm nền văn học cổ điển Việt Nam.
IV. Lý Văn Phức và lịch sử văn học
Lý Văn Phức là một nhân vật quan trọng trong lịch sử văn học và ngoại giao triều Nguyễn. Ông không chỉ là một sứ thần tài ba mà còn là một tác gia văn học với nhiều tác phẩm giá trị. Luận án đã làm rõ vai trò của ông trong việc giao lưu văn hóa và ngoại giao giữa Việt Nam và Trung Quốc, đồng thời khẳng định đóng góp của ông đối với nền văn học dân tộc.
4.1. Đóng góp văn học
Lý Văn Phức để lại một di sản văn học đồ sộ, bao gồm cả thơ chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm của ông không chỉ phản ánh tâm tư, tình cảm cá nhân mà còn là tài liệu quý giá để nghiên cứu lịch sử, văn hóa, và quan hệ ngoại giao thế kỷ XIX.
4.2. Vai trò ngoại giao
Với tư cách là một sứ thần, Lý Văn Phức đã thể hiện tinh thần dân tộc và sự khéo léo trong quan hệ ngoại giao. Những bài học từ chuyến đi sứ của ông vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày nay.