Nghiên Cứu Ứng Dụng Phẫu Thuật Nội Soi Trong Điều Trị Hội Chứng Ống Cổ Tay

2021

170
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu và bối cảnh nghiên cứu

Hội chứng ống cổ tay (HCOCT) là một bệnh lý phổ biến, gây chèn ép dây thần kinh giữa trong ống cổ tay. Bệnh gây đau, tê, giảm cảm giác và vận động bàn tay, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Phẫu thuật nội soi đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trên thế giới từ những năm 1980, mang lại nhiều ưu điểm như sẹo nhỏ, ít đau và thời gian hồi phục nhanh. Tại Việt Nam, phương pháp này mới được áp dụng và cần nghiên cứu sâu hơn để đánh giá hiệu quả và an toàn. Luận án này tập trung vào nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi trong điều trị HCOCT, với hai mục tiêu chính: xác định chỉ số giải phẫu ống cổ tay trên xác người Việt và đánh giá kết quả điều trị tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội.

1.1. Tổng quan về HCOCT

HCOCT được mô tả lần đầu vào năm 1854, là bệnh lý chèn ép thần kinh ngoại biên phổ biến nhất. Bệnh thường gặp ở phụ nữ trung niên, với tỷ lệ mắc tăng do các yếu tố nghề nghiệp và lối sống. Các triệu chứng bao gồm đau, tê, giảm cảm giác và teo cơ ô mô cái. Điều trị nội khoa được áp dụng trong giai đoạn sớm, nhưng phẫu thuật cắt dây chằng ngang cổ tay (DCNCT) là phương pháp triệt để nhất, đặc biệt khi điều trị nội khoa thất bại.

1.2. Phẫu thuật nội soi trong điều trị HCOCT

Phẫu thuật nội soi được giới thiệu từ năm 1985, mang lại nhiều ưu điểm so với phương pháp mổ mở truyền thống. Các nghiên cứu trên thế giới cho thấy phương pháp này giúp giảm đau, thời gian hồi phục nhanh và thẩm mỹ tốt hơn. Tuy nhiên, cũng có những biến chứng tiềm ẩn như tổn thương mạch máu và thần kinh. Tại Việt Nam, phương pháp này đang được nghiên cứu và áp dụng, cần có các nghiên cứu sâu hơn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

II. Đặc điểm giải phẫu ống cổ tay

Ống cổ tay (OCT) là cấu trúc hình ống ở mặt trước cổ tay, được tạo bởi các xương cổ tay và dây chằng ngang cổ tay (DCNCT). Trong OCT có thần kinh giữa và các gân gấp ngón tay đi qua. Cấu trúc này có thể tích hằng định, nhưng áp lực bên trong tăng lên khi cổ tay gấp hoặc duỗi, gây chèn ép thần kinh giữa. Các nghiên cứu giải phẫu trên xác người Việt trưởng thành giúp xác định các chỉ số quan trọng như kích thước DCNCT, khoảng cách từ bờ dưới DCNCT đến cung mạch gan tay nông, và liên quan với các mốc giải phẫu khác như Kaplan’s line.

2.1. Cấu trúc và chức năng của OCT

OCT có chiều rộng trung bình 25 mm, chiều sâu 12-13 mm, và chiều dài 20-25 mm. DCNCT là cấu trúc xơ sợi chắc khỏe, có vai trò như một ròng rọc cho các gân gấp. Khi cắt DCNCT, chức năng gấp duỗi của gân chỉ bị ảnh hưởng nhẹ. Các nghiên cứu giải phẫu giúp xác định các chỉ số quan trọng để ứng dụng trong phẫu thuật nội soi, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

2.2. Thần kinh giữa và các thành phần liên quan

Thần kinh giữa là dây thần kinh hỗn hợp, chi phối cảm giác và vận động bàn tay. Trong HCOCT, thần kinh giữa bị chèn ép, gây các triệu chứng đau, tê và teo cơ. Các nghiên cứu giải phẫu cũng xác định các biến thể của nhánh vận động thần kinh giữa, giúp tránh tổn thương trong quá trình phẫu thuật.

III. Phương pháp nghiên cứu và kết quả

Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu trên xác người và lâm sàng để xác định các chỉ số giải phẫu và đánh giá kết quả điều trị HCOCT bằng phẫu thuật nội soi. Các chỉ số giải phẫu được đo đạc chính xác, bao gồm kích thước DCNCT, khoảng cách từ bờ dưới DCNCT đến cung mạch gan tay nông, và liên quan với các mốc giải phẫu khác. Kết quả điều trị được đánh giá dựa trên cải thiện triệu chứng lâm sàng, thang điểm Boston Questionnaire, và các chỉ số điện sinh lý thần kinh.

3.1. Nghiên cứu giải phẫu trên xác người

Các nghiên cứu giải phẫu trên xác người Việt trưởng thành giúp xác định các chỉ số quan trọng như kích thước DCNCT, khoảng cách từ bờ dưới DCNCT đến cung mạch gan tay nông, và liên quan với các mốc giải phẫu khác như Kaplan’s line. Các chỉ số này được sử dụng để thiết kế quy trình phẫu thuật nội soi an toàn và hiệu quả.

3.2. Đánh giá kết quả điều trị lâm sàng

Kết quả điều trị HCOCT bằng phẫu thuật nội soi được đánh giá dựa trên cải thiện triệu chứng lâm sàng, thang điểm Boston Questionnaire, và các chỉ số điện sinh lý thần kinh. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ cải thiện triệu chứng cao, thời gian hồi phục nhanh, và ít biến chứng. Tuy nhiên, cần theo dõi lâu dài để đánh giá hiệu quả bền vững của phương pháp này.

IV. Kết luận và ứng dụng thực tiễn

Luận án đã xác định các chỉ số giải phẫu quan trọng của ống cổ tay trên xác người Việt trưởng thành, giúp thiết kế quy trình phẫu thuật nội soi an toàn và hiệu quả. Kết quả điều trị HCOCT bằng phương pháp này cho thấy tỷ lệ cải thiện triệu chứng cao, thời gian hồi phục nhanh, và ít biến chứng. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc ứng dụng phẫu thuật nội soi trong điều trị HCOCT tại Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

4.1. Ý nghĩa của nghiên cứu

Nghiên cứu này cung cấp các dữ liệu giải phẫu quan trọng, giúp thiết kế quy trình phẫu thuật nội soi an toàn và hiệu quả. Kết quả điều trị cho thấy phương pháp này có nhiều ưu điểm, phù hợp với điều kiện y tế tại Việt Nam.

4.2. Hướng phát triển trong tương lai

Cần tiếp tục nghiên cứu và theo dõi lâu dài để đánh giá hiệu quả bền vững của phẫu thuật nội soi trong điều trị HCOCT. Đồng thời, cần đào tạo và phổ biến phương pháp này rộng rãi hơn trong cộng đồng y tế.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng ống cổ tay
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu ứng dụng phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng ống cổ tay

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên Cứu Ứng Dụng Phẫu Thuật Nội Soi Điều Trị Hội Chứng Ống Cổ Tay | Luận Án Tiến Sĩ là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc ứng dụng kỹ thuật phẫu thuật nội soi trong điều trị hội chứng ống cổ tay, một bệnh lý phổ biến gây tê, đau và yếu tay. Luận án này không chỉ phân tích hiệu quả của phương pháp điều trị mà còn đưa ra các bằng chứng khoa học về tính an toàn và khả năng phục hồi nhanh chóng của bệnh nhân. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các bác sĩ, nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa quan tâm đến lĩnh vực phẫu thuật nội soi và thần kinh cơ.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp phẫu thuật nội soi tiên tiến, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ nghiên cứu kết quả cầm máu bằng kẹp clip đơn thuần và kẹp clip kết hợp tiêm adrenalin 1 10 000 qua nội soi điều trị chảy máu do loét dạ dày tá tràng, hoặc Luận án tiến sĩ nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng và kết quả điều trị dị vật đường thở bằng nội soi ống cứng trực tiếp. Ngoài ra, Luận án tiến sĩ nghiên cứu hiệu quả của phẫu thuật van hai lá ít xâm lấn qua đường mở ngực phải cũng là một tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về các kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn.