I. Thực trạng báo cáo tích hợp tại doanh nghiệp niêm yết Việt Nam
Phần này khảo sát thực trạng báo cáo tích hợp (BCTH) tại doanh nghiệp niêm yết (DNNY) Việt Nam. Hiện nay, Việt Nam chưa có quy định bắt buộc áp dụng khuôn khổ báo cáo tích hợp quốc tế (IIRF). Tuy nhiên, một số DNNY, đặc biệt là những doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đã tự nguyện áp dụng BCTH. Nghiên cứu này sẽ phân tích các yếu tố thúc đẩy và cản trở việc áp dụng BCTH dựa trên thực tiễn. Việc áp dụng BCTH ở Việt Nam còn rất hạn chế. Nhiều DNNY vẫn chỉ tập trung vào báo cáo tài chính truyền thống, thiếu các thông tin phi tài chính quan trọng. Điều này dẫn đến thông tin không đầy đủ, khó so sánh và hạn chế khả năng thu hút đầu tư nước ngoài. Báo cáo thường niên (BCTN) hiện hành thường chưa tích hợp đầy đủ các thông tin về ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị), báo cáo trách nhiệm xã hội, và các thông tin phi tài chính khác. Nghiên cứu sẽ đánh giá mức độ thích ứng của DNNY với xu hướng BCTH toàn cầu và những thách thức mà họ gặp phải.
1.1 Xu hướng báo cáo tích hợp toàn cầu và Việt Nam
Nghiên cứu sẽ xem xét xu hướng báo cáo tích hợp trên toàn cầu, đặc biệt là sự ảnh hưởng của IFRS 9, IFRS 17, và IAS 1. IIRC đã đưa ra khuôn khổ báo cáo tích hợp nhằm cung cấp thông tin toàn diện hơn về hoạt động của doanh nghiệp. Xu hướng báo cáo tích hợp ở Việt Nam còn chậm, phần lớn do thiếu các quy định bắt buộc và nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích của BCTH. Nhiều DNNY chưa hiểu rõ tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin toàn diện, bao gồm cả thông tin tài chính và phi tài chính. Hơn nữa, chi phí và năng lực để xây dựng BCTH cũng là rào cản lớn. Nghiên cứu sẽ phân tích cơ hội và thách thức đối với việc áp dụng BCTH tại Việt Nam, so sánh với xu hướng quốc tế. Chuẩn mực báo cáo tài chính tích hợp đang dần được quốc tế công nhận rộng rãi. Việt Nam cần bắt kịp xu thế này để nâng cao sức cạnh tranh của DNNY trên thị trường quốc tế.
1.2 Khó khăn và hạn chế trong việc áp dụng BCTH tại Việt Nam
Việc áp dụng BCTH tại Việt Nam gặp nhiều hạn chế. Quy định pháp luật chưa đầy đủ và rõ ràng. Thiếu khung pháp lý cụ thể về BCTH dẫn đến sự thiếu nhất quán trong việc công bố thông tin. Nhân sự có chuyên môn về BCTH còn hạn chế. Nhiều DNNY thiếu nhân lực được đào tạo bài bản để xây dựng và quản lý BCTH. Công nghệ hỗ trợ cũng chưa phát triển. Phần mềm và công nghệ hỗ trợ xây dựng BCTH vẫn còn hạn chế, gây khó khăn cho việc thu thập, xử lý và trình bày thông tin. Chi phí áp dụng BCTH cao. Việc xây dựng BCTH đòi hỏi đầu tư đáng kể về thời gian, nhân lực và tài chính. Lợi ích của BCTH chưa được hiểu rõ. Nhiều DNNY chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích kinh tế và phi kinh tế của việc áp dụng BCTH. Đây là những yếu tố tác động quan trọng cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để tìm giải pháp hỗ trợ DNNY áp dụng BCTH hiệu quả hơn.
II. Nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng báo cáo tích hợp
Phần này tập trung vào nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng báo cáo tích hợp tại DNNY Việt Nam. Nghiên cứu sẽ phân tích cả nhân tố vĩ mô (chính sách, pháp luật, thị trường) và nhân tố vi mô (quy mô doanh nghiệp, cấu trúc sở hữu, năng lực quản trị). Yếu tố tác động đến việc áp dụng BCTH rất đa dạng. Áp lực từ các bên liên quan (nhà đầu tư, cổ đông, khách hàng, chính phủ) đóng vai trò quan trọng. Chất lượng kiểm toán và giám sát cũng ảnh hưởng đến chất lượng BCTH. Cơ hội và thách thức liên quan đến việc áp dụng BCTH cần được xem xét kỹ lưỡng. Phân tích báo cáo tích hợp sẽ giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
2.1 Nhân tố vi mô
Các nhân tố vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định áp dụng BCTH của DNNY. Quy mô doanh nghiệp lớn thường có nhiều nguồn lực hơn để xây dựng BCTH. Cấu trúc sở hữu cũng ảnh hưởng, doanh nghiệp có sở hữu nhà nước hoặc nước ngoài có thể có áp lực mạnh hơn trong việc công bố thông tin minh bạch. Năng lực quản trị tốt sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng BCTH. Khả năng sinh lời cao có thể thúc đẩy DNNY đầu tư vào BCTH. Nhân sự chuyên nghiệp và có kinh nghiệm trong lĩnh vực này rất quan trọng. Phần mềm hỗ trợ cũng đóng vai trò không nhỏ. Đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên là yếu tố cần thiết để đảm bảo chất lượng BCTH.
2.2 Nhân tố vĩ mô
Nhân tố vĩ mô tác động gián tiếp nhưng không kém phần quan trọng. Chính sách và quy định pháp luật về báo cáo tài chính có ảnh hưởng lớn. Thị trường chứng khoán phát triển sẽ tạo động lực cho DNNY áp dụng BCTH để thu hút nhà đầu tư. Áp lực từ các tổ chức quốc tế cũng góp phần thúc đẩy việc áp dụng BCTH. Xu hướng toàn cầu về minh bạch thông tin tài chính và phi tài chính ngày càng mạnh mẽ. Cạnh tranh trên thị trường cũng thúc đẩy DNNY cải thiện chất lượng công bố thông tin, bao gồm cả việc áp dụng BCTH. Môi trường đầu tư thuận lợi cũng hỗ trợ DNNY trong việc triển khai BCTH.
III. Kết luận và khuyến nghị
Phần này tóm tắt các kết quả nghiên cứu và đưa ra các khuyến nghị cho việc thúc đẩy áp dụng BCTH tại DNNY Việt Nam. Nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, DNNY, và các nhà đầu tư. Đánh giá tổng quan về lợi ích và thách thức của việc áp dụng BCTH. Đề xuất các giải pháp nhằm hỗ trợ DNNY trong việc áp dụng BCTH hiệu quả. Cải thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực, phát triển công nghệ, và tăng cường nhận thức về BCTH là những khuyến nghị quan trọng. Giám sát và kiểm toán cần được tăng cường để đảm bảo chất lượng BCTH. Nghiên cứu này sẽ góp phần vào việc hoàn thiện môi trường báo cáo tài chính ở Việt Nam, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.