Luận án tiến sĩ: Các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng báo cáo tích hợp tại doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2019

167
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ BÁO CÁO TÍCH HỢP VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ÁP DỤNG BÁO CÁO TÍCH HỢP TRONG DOANH NGHIỆP

1.1. Tổng quan nghiên cứu về Báo cáo tích hợp

1.1.1. Trường phái ủng hộ việc áp dụng Báo cáo tích hợp

1.1.2. Trường phái không ủng hộ việc áp dụng Báo cáo tích hợp

1.2. Tổng quan nghiên cứu về lợi ích, thách thức của việc áp dụng Báo cáo tích hợp

1.2.1. Nghiên cứu về lợi ích của việc áp dụng Báo cáo tích hợp

1.2.2. Nghiên cứu về thách thức của việc áp dụng Báo cáo tích hợp

1.3. Tổng quan nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng Báo cáo tích hợp

1.4. Xác định khoảng trống nghiên cứu

1.5. Nhận xét về tình hình nghiên cứu trước đây

1.6. Khoảng trống nghiên cứu

1.7. TÓM TẮT CHƯƠNG 1

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ BÁO CÁO TÍCH HỢP VÀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ÁP DỤNG BÁO CÁO TÍCH HỢP TRONG DOANH NGHIỆP

2.1. Khái quát về Báo cáo tích hợp

2.2. Sự hình thành và phát triển của Báo cáo tích hợp

2.2.1. Khái niệm, bản chất của Báo cáo tích hợp

2.2.2. Nguyên tắc lập và nội dung cơ bản của Báo cáo tích hợp

2.2.3. Các nguyên tắc cơ bản lập Báo cáo tích hợp theo IIRF

2.3. Nội dung cơ bản của Báo cáo tích hợp theo IIRF

2.3.1. Các loại vốn và cách thức tạo ra giá trị của Báo cáo tích hợp theo IIRF

2.4. Lý thuyết

2.4.1. Lý thuyết hợp pháp (legitimacy theory)

2.4.2. Lý thuyết các bên liên quan (stakeholder theory)

2.4.3. Lý thuyết đại diện (Agency Theory)

2.4.4. Lý thuyết hành vi dự định (Theory of planned behavior)

2.5. Các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng Báo cáo tích hợp trong doanh nghiệp

2.5.1. Nhân tố Sở hữu của các nhà quản lý

2.5.2. Nhân tố Quy mô doanh nghiệp

2.5.3. Nhân tố Khả năng sinh lời

2.5.4. Nhân tố Sở hữu của các tổ chức

2.5.5. Nhân tố Áp lực của các bên liên quan

2.5.6. Nhân tố Chất lượng kiểm toán

2.5.7. Nhân tố Đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài

2.6. TÓM TẮT CHƯƠNG 2

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Nghiên cứu định tính

3.1.1. Quy trình nghiên cứu định tính

3.1.2. Mô hình nghiên cứu dự kiến

3.1.3. Xây dựng giả thuyết nghiên cứu

3.2. Nghiên cứu định lượng

3.2.1. Quy trình nghiên cứu định lượng

3.2.2. Mô hình nghiên cứu

3.2.3. Xác định thang đo các biến trong mô hình

3.2.4. Chọn mẫu khảo sát

3.2.5. Thu thập dữ liệu

3.2.6. Phân tích dữ liệu

3.3. TÓM TẮT CHƯƠNG 3

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ÁP DỤNG BÁO CÁO TÍCH HỢP TẠI CÁC DOANH NGHIỆP NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

4.1. Sơ lược về thị trường chứng khoán Việt Nam và kết quả khảo sát về công bố các báo cáo của các doanh nghiệp niêm yết

4.1.1. Sơ lược về thị trường chứng khoán Việt Nam

4.1.2. Kết quả khảo sát về công bố các báo cáo của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

4.2. Kết quả nghiên cứu định tính

4.2.1. Kết quả phỏng vấn sâu chuyên gia về sự hiểu biết Báo cáo tích hợp

4.2.2. Kết quả khảo sát các chuyên gia

4.3. Kết quả nghiên cứu định lượng

4.3.1. Thống kê mô tả và mối tương quan giữa các biến

4.3.2. Kết quả hồi quy mô hình bình phương bé nhất OLS

4.3.3. Kết quả hồi quy mô hình ảnh hưởng cố định FEM

4.3.4. Kết quả hồi quy mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên REM

4.3.5. Kết quả kiểm định Hausman và kiểm tra hiện tượng tự tương quan

4.3.6. Kết quả hồi quy REM theo sai số chuẩn vững (robust SE)

4.4. TÓM TẮT CHƯƠNG 4

5. CHƯƠNG 5: THẢO LUẬN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU, KHUYẾN NGHỊ VÀ KẾT LUẬN

5.1. Thảo luận kết quả nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng Báo cáo tích hợp tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

5.1.1. So sánh các mô hình hồi quy

5.1.2. Thảo luận kết quả nghiên cứu

5.2. Các khuyến nghị nhằm tăng cường áp dụng Báo cáo tích hợp tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

5.2.1. Đối với Bộ Tài chính

5.2.2. Đối với các doanh nghiệp niêm yết

5.2.3. Đối với các nhà đầu tư

5.2.4. Đối với các bên liên quan khác của doanh nghiệp

5.2.5. Khuyến nghị khác

5.3. Hạn chế của luận án và hướng nghiên cứu tiếp theo

5.3.1. Hạn chế của nghiên cứu

5.3.2. Hướng nghiên cứu trong tương lai

5.4. TÓM TẮT CHƯƠNG 5

DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Thực trạng báo cáo tích hợp tại doanh nghiệp niêm yết Việt Nam

Phần này khảo sát thực trạng báo cáo tích hợp (BCTH) tại doanh nghiệp niêm yết (DNNY) Việt Nam. Hiện nay, Việt Nam chưa có quy định bắt buộc áp dụng khuôn khổ báo cáo tích hợp quốc tế (IIRF). Tuy nhiên, một số DNNY, đặc biệt là những doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đã tự nguyện áp dụng BCTH. Nghiên cứu này sẽ phân tích các yếu tố thúc đẩy và cản trở việc áp dụng BCTH dựa trên thực tiễn. Việc áp dụng BCTH ở Việt Nam còn rất hạn chế. Nhiều DNNY vẫn chỉ tập trung vào báo cáo tài chính truyền thống, thiếu các thông tin phi tài chính quan trọng. Điều này dẫn đến thông tin không đầy đủ, khó so sánh và hạn chế khả năng thu hút đầu tư nước ngoài. Báo cáo thường niên (BCTN) hiện hành thường chưa tích hợp đầy đủ các thông tin về ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị), báo cáo trách nhiệm xã hội, và các thông tin phi tài chính khác. Nghiên cứu sẽ đánh giá mức độ thích ứng của DNNY với xu hướng BCTH toàn cầu và những thách thức mà họ gặp phải.

1.1 Xu hướng báo cáo tích hợp toàn cầu và Việt Nam

Nghiên cứu sẽ xem xét xu hướng báo cáo tích hợp trên toàn cầu, đặc biệt là sự ảnh hưởng của IFRS 9, IFRS 17, và IAS 1. IIRC đã đưa ra khuôn khổ báo cáo tích hợp nhằm cung cấp thông tin toàn diện hơn về hoạt động của doanh nghiệp. Xu hướng báo cáo tích hợp ở Việt Nam còn chậm, phần lớn do thiếu các quy định bắt buộc và nhận thức chưa đầy đủ về lợi ích của BCTH. Nhiều DNNY chưa hiểu rõ tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin toàn diện, bao gồm cả thông tin tài chínhphi tài chính. Hơn nữa, chi phínăng lực để xây dựng BCTH cũng là rào cản lớn. Nghiên cứu sẽ phân tích cơ hộithách thức đối với việc áp dụng BCTH tại Việt Nam, so sánh với xu hướng quốc tế. Chuẩn mực báo cáo tài chính tích hợp đang dần được quốc tế công nhận rộng rãi. Việt Nam cần bắt kịp xu thế này để nâng cao sức cạnh tranh của DNNY trên thị trường quốc tế.

1.2 Khó khăn và hạn chế trong việc áp dụng BCTH tại Việt Nam

Việc áp dụng BCTH tại Việt Nam gặp nhiều hạn chế. Quy định pháp luật chưa đầy đủ và rõ ràng. Thiếu khung pháp lý cụ thể về BCTH dẫn đến sự thiếu nhất quán trong việc công bố thông tin. Nhân sự có chuyên môn về BCTH còn hạn chế. Nhiều DNNY thiếu nhân lực được đào tạo bài bản để xây dựng và quản lý BCTH. Công nghệ hỗ trợ cũng chưa phát triển. Phần mềmcông nghệ hỗ trợ xây dựng BCTH vẫn còn hạn chế, gây khó khăn cho việc thu thập, xử lý và trình bày thông tin. Chi phí áp dụng BCTH cao. Việc xây dựng BCTH đòi hỏi đầu tư đáng kể về thời gian, nhân lực và tài chính. Lợi ích của BCTH chưa được hiểu rõ. Nhiều DNNY chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích kinh tế và phi kinh tế của việc áp dụng BCTH. Đây là những yếu tố tác động quan trọng cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để tìm giải pháp hỗ trợ DNNY áp dụng BCTH hiệu quả hơn.

II. Nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng báo cáo tích hợp

Phần này tập trung vào nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng báo cáo tích hợp tại DNNY Việt Nam. Nghiên cứu sẽ phân tích cả nhân tố vĩ mô (chính sách, pháp luật, thị trường) và nhân tố vi mô (quy mô doanh nghiệp, cấu trúc sở hữu, năng lực quản trị). Yếu tố tác động đến việc áp dụng BCTH rất đa dạng. Áp lực từ các bên liên quan (nhà đầu tư, cổ đông, khách hàng, chính phủ) đóng vai trò quan trọng. Chất lượng kiểm toángiám sát cũng ảnh hưởng đến chất lượng BCTH. Cơ hộithách thức liên quan đến việc áp dụng BCTH cần được xem xét kỹ lưỡng. Phân tích báo cáo tích hợp sẽ giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

2.1 Nhân tố vi mô

Các nhân tố vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định áp dụng BCTH của DNNY. Quy mô doanh nghiệp lớn thường có nhiều nguồn lực hơn để xây dựng BCTH. Cấu trúc sở hữu cũng ảnh hưởng, doanh nghiệp có sở hữu nhà nước hoặc nước ngoài có thể có áp lực mạnh hơn trong việc công bố thông tin minh bạch. Năng lực quản trị tốt sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng BCTH. Khả năng sinh lời cao có thể thúc đẩy DNNY đầu tư vào BCTH. Nhân sự chuyên nghiệp và có kinh nghiệm trong lĩnh vực này rất quan trọng. Phần mềm hỗ trợ cũng đóng vai trò không nhỏ. Đào tạonâng cao năng lực cho nhân viên là yếu tố cần thiết để đảm bảo chất lượng BCTH.

2.2 Nhân tố vĩ mô

Nhân tố vĩ mô tác động gián tiếp nhưng không kém phần quan trọng. Chính sáchquy định pháp luật về báo cáo tài chính có ảnh hưởng lớn. Thị trường chứng khoán phát triển sẽ tạo động lực cho DNNY áp dụng BCTH để thu hút nhà đầu tư. Áp lực từ các tổ chức quốc tế cũng góp phần thúc đẩy việc áp dụng BCTH. Xu hướng toàn cầu về minh bạch thông tin tài chính và phi tài chính ngày càng mạnh mẽ. Cạnh tranh trên thị trường cũng thúc đẩy DNNY cải thiện chất lượng công bố thông tin, bao gồm cả việc áp dụng BCTH. Môi trường đầu tư thuận lợi cũng hỗ trợ DNNY trong việc triển khai BCTH.

III. Kết luận và khuyến nghị

Phần này tóm tắt các kết quả nghiên cứu và đưa ra các khuyến nghị cho việc thúc đẩy áp dụng BCTH tại DNNY Việt Nam. Nghiên cứu này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, DNNY, và các nhà đầu tư. Đánh giá tổng quan về lợi íchthách thức của việc áp dụng BCTH. Đề xuất các giải pháp nhằm hỗ trợ DNNY trong việc áp dụng BCTH hiệu quả. Cải thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực, phát triển công nghệ, và tăng cường nhận thức về BCTH là những khuyến nghị quan trọng. Giám sátkiểm toán cần được tăng cường để đảm bảo chất lượng BCTH. Nghiên cứu này sẽ góp phần vào việc hoàn thiện môi trường báo cáo tài chính ở Việt Nam, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng báo cáo tích hợp tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng báo cáo tích hợp tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng báo cáo tích hợp tại doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam" của tác giả Nguyễn Thị Thu Hằng, dưới sự hướng dẫn của PGS. Trần Văn Thuận, đã phân tích các yếu tố tác động đến việc áp dụng báo cáo tích hợp trong các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng và thách thức mà các doanh nghiệp đang đối mặt, mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực nhằm cải thiện quy trình báo cáo tài chính, từ đó nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Để mở rộng thêm kiến thức về các khía cạnh liên quan đến quản lý và báo cáo tài chính, bạn có thể tham khảo bài viết "Luận văn thạc sĩ về quản lý tài chính tự chủ tại bệnh viện đa khoa bưu điện", nơi nghiên cứu về quản lý tài chính trong lĩnh vực y tế. Ngoài ra, bài viết "Nghiên cứu quản lý rủi ro thanh khoản của ngân hàng thương mại tại Bắc Kạn" cũng sẽ cung cấp cái nhìn về quản lý tài chính trong ngành ngân hàng, một lĩnh vực có nhiều điểm tương đồng với báo cáo tài chính doanh nghiệp. Cuối cùng, bài viết "Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng Thái Lan của người tiêu dùng tại TP.HCM" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến quyết định tài chính của người tiêu dùng, từ đó liên hệ với các khía cạnh báo cáo tài chính trong doanh nghiệp.

Những tài liệu này không chỉ bổ sung cho kiến thức của bạn về báo cáo tài chính mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực liên quan khác, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về quản lý tài chính trong các tổ chức.