I. Năng suất trứng vịt và giống vịt Triết Giang vịt TC
Luận án tập trung vào việc nâng cao năng suất trứng vịt của hai giống vịt Triết Giang và vịt TC. Vịt Triết Giang có nguồn gốc từ Trung Quốc, được nhập vào Việt Nam năm 2005, với tuổi đẻ sớm (15-17 tuần tuổi) và năng suất trứng trung bình 251-259 quả/mái/52 tuần. Vịt TC là kết quả lai tạo giữa vịt Triết Giang và vịt Cỏ, có năng suất trứng cao hơn (280-282 quả/mái/52 tuần) và khối lượng trứng lớn hơn. Cả hai giống đều có tiềm năng lớn trong sản xuất trứng vịt, nhưng cần được chọn lọc để ổn định và nâng cao năng suất.
1.1. Đặc điểm của vịt Triết Giang
Vịt Triết Giang có thân hình nhỏ gọn, khối lượng cơ thể khi vào đẻ khoảng 1080-1140g. Năng suất trứng trung bình đạt 251-259 quả/mái/52 tuần, với khối lượng trứng 55-65g/quả. Giống này có tuổi đẻ sớm, phù hợp với mô hình chăn nuôi vịt chuyên trứng. Tuy nhiên, năng suất trứng chưa ổn định, cần tiếp tục chọn lọc để cải thiện.
1.2. Đặc điểm của vịt TC
Vịt TC là kết quả lai tạo giữa vịt Triết Giang và vịt Cỏ, có năng suất trứng cao hơn (280-282 quả/mái/52 tuần) và khối lượng trứng lớn hơn (68-70g/quả). Giống này có sức đề kháng tốt, tuổi đẻ sớm hơn vịt Cỏ, và được ưa chuộng trong nông nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu để ổn định năng suất và chất lượng trứng.
II. Kỹ thuật nuôi vịt và quản lý trang trại
Luận án đề cập đến các kỹ thuật nuôi vịt và quản lý trang trại vịt để tối ưu hóa năng suất trứng vịt. Các yếu tố như thức ăn cho vịt, điều kiện chăm sóc, và phương pháp chọn lọc đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất trứng vịt. Các chỉ tiêu theo dõi bao gồm khối lượng cơ thể, tỷ lệ đẻ, chất lượng trứng, và tỷ lệ nở.
2.1. Thức ăn cho vịt
Thức ăn cho vịt được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo dinh dưỡng tối ưu. Thành phần dinh dưỡng trong thức ăn được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn phát triển của vịt, đặc biệt là giai đoạn đẻ trứng. Tiêu tốn thức ăn/10 quả trứng của vịt Triết Giang là 2.19-2.23kg, trong khi vịt TC là 2.04-2.10kg.
2.2. Quản lý trang trại vịt
Quản lý trang trại vịt bao gồm việc theo dõi các chỉ tiêu sinh trưởng, sinh sản, và chất lượng trứng. Các phương pháp chọn lọc được áp dụng để nâng cao năng suất trứng của các dòng vịt TG1, TG2, TC1, và TC2. Việc quản lý đàn giống và điều kiện chăm sóc cũng được tối ưu hóa để đạt hiệu quả cao nhất.
III. Chọn lọc và lai tạo giống vịt
Luận án tập trung vào việc chọn lọc và lai tạo giống vịt để tạo ra các dòng vịt có năng suất trứng cao và ổn định. Các dòng vịt TG1, TG2, TC1, và TC2 được chọn lọc qua nhiều thế hệ để cải thiện các chỉ tiêu sinh trưởng và sinh sản. Kết quả là các dòng vịt lai TG12 và TC12 có năng suất trứng thương phẩm cao, đáp ứng nhu cầu của người chăn nuôi.
3.1. Chọn lọc dòng vịt TG1 và TG2
Chọn lọc dòng vịt TG1 và TG2 từ vịt Triết Giang đã cải thiện đáng kể năng suất trứng. Các chỉ tiêu như khối lượng cơ thể, tỷ lệ đẻ, và chất lượng trứng được theo dõi và đánh giá qua các thế hệ. Kết quả cho thấy hiệu quả chọn lọc rõ rệt, với năng suất trứng tăng lên đáng kể.
3.2. Chọn lọc dòng vịt TC1 và TC2
Chọn lọc dòng vịt TC1 và TC2 từ vịt TC cũng mang lại kết quả tích cực. Các dòng này có năng suất trứng cao hơn và khối lượng trứng lớn hơn so với vịt Triết Giang. Việc chọn lọc qua nhiều thế hệ đã giúp ổn định các chỉ tiêu sinh trưởng và sinh sản.
IV. Đánh giá khả năng sản xuất của vịt lai TG12 và TC12
Luận án đánh giá khả năng sản xuất trứng vịt của các dòng lai TG12 và TC12. Kết quả cho thấy các dòng lai này có năng suất trứng cao hơn so với các dòng bố mẹ. Các chỉ tiêu như tỷ lệ đẻ, khối lượng trứng, và tiêu tốn thức ăn được cải thiện đáng kể, đáp ứng nhu cầu của nông nghiệp hiện đại.
4.1. Khả năng sản xuất của vịt TG12
Vịt TG12 có năng suất trứng cao hơn so với vịt TG1 và TG2. Các chỉ tiêu như tỷ lệ đẻ, khối lượng trứng, và tiêu tốn thức ăn được cải thiện rõ rệt. Điều này cho thấy hiệu quả của việc lai tạo và chọn lọc trong nâng cao năng suất trứng vịt.
4.2. Khả năng sản xuất của vịt TC12
Vịt TC12 cũng cho thấy năng suất trứng cao hơn so với vịt TC1 và TC2. Các chỉ tiêu sinh sản và chất lượng trứng được cải thiện đáng kể, đáp ứng nhu cầu của người chăn nuôi và thị trường tiêu thụ trứng vịt.