I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý thuyết
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu liên quan đến trường từ vựng ngữ nghĩa và trường thị giác trên thế giới và tại Việt Nam. Các nghiên cứu trên thế giới tập trung vào việc phân tích trường nghĩa và sự phát triển của nghĩa từ, đặc biệt là trong các ngôn ngữ khác nhau. Tại Việt Nam, các nghiên cứu về trường từ vựng ngữ nghĩa và trường thị giác còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào việc phân tích từ vựng trong tiếng Việt. Chương này cũng đề cập đến các lý thuyết về ngôn ngữ học so sánh và đối chiếu ngôn ngữ, làm nền tảng cho việc nghiên cứu đối chiếu từ vựng trường thị giác giữa tiếng Việt và tiếng Anh.
1.1. Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Các nghiên cứu trên thế giới về trường từ vựng ngữ nghĩa và trường thị giác đã được thực hiện từ lâu, tập trung vào việc phân tích sự phát triển nghĩa của từ và sự ảnh hưởng của văn hóa lên ngôn ngữ. Ví dụ, nghiên cứu của Li-li Chang và cộng sự (1999) về các động từ chỉ cảm xúc trong tiếng Trung Quốc đã chỉ ra mối liên hệ giữa từ vựng và cú pháp. Các nghiên cứu khác như của Ali Mansouri (2007) tập trung vào việc so sánh trường nghĩa giữa các ngôn ngữ khác nhau, nhằm giải quyết các vấn đề trong dịch thuật và giảng dạy ngôn ngữ.
1.2. Tình hình nghiên cứu tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các nghiên cứu về trường từ vựng ngữ nghĩa và trường thị giác còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào việc phân tích từ vựng trong tiếng Việt. Các nghiên cứu này thường sử dụng phương pháp phân tích thành tố nghĩa và đối chiếu ngôn ngữ để tìm ra sự tương đồng và khác biệt giữa các từ vựng trong tiếng Việt và các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, chưa có nhiều nghiên cứu chuyên sâu về trường thị giác trong tiếng Việt và tiếng Anh.
II. Đối chiếu đặc điểm từ vựng ngữ nghĩa nhóm từ thuộc trường thị giác
Chương này tập trung vào việc đối chiếu các đặc điểm từ vựng và ngữ nghĩa của nhóm từ thuộc trường thị giác trong tiếng Việt và tiếng Anh. Các nhóm từ được nghiên cứu bao gồm: nhóm từ chỉ cơ quan thị giác và bộ phận của thị giác, nhóm từ chỉ hoạt động của cơ quan thị giác, và nhóm từ mô tả đặc điểm của cơ quan thị giác. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cấu trúc nghĩa và phương thức chuyển nghĩa của các từ thuộc trường thị giác giữa hai ngôn ngữ.
2.1. Đối chiếu từ vựng
Phần này đối chiếu các từ vựng thuộc trường thị giác trong tiếng Việt và tiếng Anh, bao gồm các danh từ chỉ cơ quan thị giác, động từ chỉ hoạt động của cơ quan thị giác, và tính từ mô tả đặc điểm của cơ quan thị giác. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong số lượng từ và phạm vi biểu thị của các từ thuộc trường thị giác giữa hai ngôn ngữ.
2.2. Đối chiếu ngữ nghĩa
Phần này phân tích và đối chiếu đặc điểm ngữ nghĩa của các từ thuộc trường thị giác trong tiếng Việt và tiếng Anh. Các từ được phân tích dựa trên cấu trúc nghĩa và phương thức chuyển nghĩa, từ đó chỉ ra sự tương đồng và khác biệt trong tư duy và văn hóa của người Việt và người Anh.
III. Đối chiếu từ ngữ thuộc trường thị giác tham gia vào tạo thành ngữ
Chương này nghiên cứu việc sử dụng các từ ngữ thuộc trường thị giác trong việc tạo thành ngữ trong tiếng Việt và tiếng Anh. Các thành ngữ được phân tích dựa trên tần số xuất hiện của các từ thuộc trường thị giác và phạm vi thể hiện của các thành ngữ. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng các từ thuộc trường thị giác trong thành ngữ giữa hai ngôn ngữ, phản ánh đặc trưng văn hóa của mỗi dân tộc.
3.1. Số lượng và tần số xuất hiện
Phần này thống kê số lượng và tần số xuất hiện của các từ thuộc trường thị giác trong thành ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. Kết quả cho thấy sự khác biệt trong số lượng thành ngữ và tần số xuất hiện của các từ thuộc trường thị giác giữa hai ngôn ngữ.
3.2. Phạm vi thể hiện
Phần này phân tích phạm vi thể hiện của các thành ngữ có chứa từ thuộc trường thị giác trong tiếng Việt và tiếng Anh. Các thành ngữ được phân loại dựa trên phạm vi biểu thị, bao gồm vẻ bề ngoài, tâm trạng, và cảm xúc. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng các từ thuộc trường thị giác trong thành ngữ giữa hai ngôn ngữ.