I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận
Luận án tiến sĩ 'Đối chiếu thuật ngữ quản trị chiến lược Anh-Việt' tập trung vào việc phân tích và so sánh hệ thống thuật ngữ trong lĩnh vực quản trị chiến lược giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Nghiên cứu này nhằm làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt về đặc điểm cấu tạo, định danh, và ẩn dụ ý niệm trong thuật ngữ quản trị chiến lược. Luận án tiến sĩ này là công trình đầu tiên ở Việt Nam áp dụng góc nhìn ngôn ngữ học tri nhận để nghiên cứu thuật ngữ, đặc biệt là thuật ngữ quản trị chiến lược.
1.1. Tình hình nghiên cứu trên thế giới và ở Việt Nam
Nghiên cứu về thuật ngữ trên thế giới đã có nhiều thành tựu, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, y học, và xã hội học. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nghiên cứu về thuật ngữ quản trị chiến lược còn hạn chế. Đối chiếu thuật ngữ giữa tiếng Anh và tiếng Việt trong lĩnh vực này chưa được thực hiện một cách hệ thống. Luận án này bổ sung khoảng trống đó bằng cách áp dụng các phương pháp nghiên cứu hiện đại, bao gồm phân tích ngữ nghĩa và ẩn dụ ý niệm.
1.2. Cơ sở lý luận về thuật ngữ quản trị chiến lược
Luận án dựa trên các lý thuyết về định danh thuật ngữ, ẩn dụ ý niệm, và ngôn ngữ học đối chiếu. Quản trị chiến lược được xem xét qua các khía cạnh ngôn ngữ học, bao gồm cấu tạo từ, cách thức định danh, và sử dụng ẩn dụ trong thuật ngữ. Các khái niệm như chiến lược quản trị và quản trị doanh nghiệp được phân tích kỹ lưỡng để làm rõ sự tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ.
II. Đối chiếu thuật ngữ quản trị chiến lược Anh Việt
Phần này tập trung vào việc so sánh và đối chiếu các thuật ngữ quản trị chiến lược giữa tiếng Anh và tiếng Việt. So sánh thuật ngữ được thực hiện dựa trên các tiêu chí như cấu tạo từ, phương thức định danh, và sử dụng ẩn dụ. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương đồng và khác biệt đáng kể trong cách thức hình thành và sử dụng thuật ngữ giữa hai ngôn ngữ.
2.1. Đối chiếu đặc điểm cấu tạo thuật ngữ
Thuật ngữ quản trị chiến lược trong tiếng Anh và tiếng Việt được phân tích dựa trên cấu tạo từ và cụm từ. Thuật ngữ quản trị trong tiếng Anh thường có cấu trúc đơn giản hơn so với tiếng Việt, nơi các thuật ngữ thường được hình thành từ các cụm từ dài và phức tạp. Sự khác biệt này phản ánh sự khác biệt trong cách thức tư duy và biểu đạt giữa hai ngôn ngữ.
2.2. Đối chiếu đặc điểm định danh thuật ngữ
Phương thức định danh trong thuật ngữ quản trị chiến lược được phân tích dựa trên các tiêu chí ngữ nghĩa. Thuật ngữ Anh Việt trong lĩnh vực này thường sử dụng các phương thức định danh khác nhau, phản ánh sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ. Ví dụ, tiếng Anh thường sử dụng các thuật ngữ ngắn gọn và trực tiếp, trong khi tiếng Việt có xu hướng sử dụng các thuật ngữ mô tả chi tiết hơn.
III. Ẩn dụ ý niệm trong thuật ngữ quản trị chiến lược
Luận án đi sâu vào việc phân tích các ẩn dụ ý niệm được sử dụng trong thuật ngữ quản trị chiến lược. Ẩn dụ ý niệm là một công cụ quan trọng trong việc hình thành và truyền đạt các khái niệm phức tạp trong lĩnh vực quản trị chiến lược. Nghiên cứu này chỉ ra rằng cả tiếng Anh và tiếng Việt đều sử dụng các ẩn dụ từ các miền nguồn như quân sự, xây dựng, và thể thao để biểu đạt các khái niệm quản trị.
3.1. Ẩn dụ quân sự trong thuật ngữ quản trị chiến lược
Các thuật ngữ như 'chiến lược', 'chiến dịch' được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh và tiếng Việt, phản ánh sự ảnh hưởng của ẩn dụ quân sự trong lĩnh vực quản trị. Quản trị chiến lược doanh nghiệp thường được mô tả như một cuộc chiến, nơi các nhà quản trị phải đưa ra các quyết định chiến lược để giành lợi thế cạnh tranh.
3.2. Ẩn dụ xây dựng và thể thao
Các ẩn dụ từ miền nguồn xây dựng và thể thao cũng được sử dụng phổ biến trong thuật ngữ quản trị chiến lược. Ví dụ, các thuật ngữ như 'xây dựng chiến lược' và 'cạnh tranh thể thao' được sử dụng để mô tả các quá trình quản trị. Chiến lược kinh doanh thường được so sánh với việc xây dựng một công trình hoặc tham gia một cuộc thi đấu thể thao.