I. Độ mở kinh tế và phát triển tài chính
Luận án tập trung vào độ mở kinh tế và tác động của nó đến phát triển tài chính tại các nước đang phát triển. Nghiên cứu sử dụng phương pháp Bayesian Model Averaging (BMA) để giải quyết vấn đề model uncertainty, một phương pháp chưa từng được áp dụng trong các nghiên cứu trước đây về chủ đề này. Kết quả cho thấy độ mở thương mại có tác động tích cực đến phát triển tài chính, đặc biệt ở các quốc gia có thể chế tốt. Tuy nhiên, độ mở tài chính không có tác động đáng kể. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng môi trường thể chế tốt giúp các nước đang phát triển tận dụng lợi ích từ độ mở kinh tế để thúc đẩy phát triển tài chính.
1.1. Tác động của độ mở thương mại
Độ mở thương mại được chứng minh là yếu tố quan trọng thúc đẩy phát triển tài chính, đặc biệt ở các nước có thể chế tốt. Nghiên cứu sử dụng tỷ lệ tín dụng tư nhân trên GDP làm chỉ số đo lường phát triển tài chính, phù hợp với bối cảnh các nước đang phát triển. Kết quả cho thấy độ mở thương mại tạo điều kiện cho sự phát triển của hệ thống tài chính thông qua việc tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
1.2. Tác động của độ mở tài chính
Ngược lại, độ mở tài chính không có tác động đáng kể đến phát triển tài chính. Điều này phản ánh sự phức tạp trong việc quản lý dòng vốn quốc tế và các rào cản thể chế tại các nước đang phát triển. Nghiên cứu cũng không tìm thấy bằng chứng hỗ trợ giả thuyết của Rajan và Zingales về việc đồng thời mở cửa thương mại và tài chính sẽ thúc đẩy phát triển tài chính.
II. Phát triển tài chính và tăng trưởng kinh tế
Nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ hình chữ U giữa phát triển tài chính và tăng trưởng kinh tế, mang lại góc nhìn mới về tác động của phát triển tài chính đến tăng trưởng GDP tại các nước đang phát triển. Kết quả cho thấy tỷ lệ đầu tư trên GDP và FDI có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế, trong khi tăng trưởng dân số có tác động tiêu cực.
2.1. Mối quan hệ hình chữ U
Nghiên cứu phát hiện mối quan hệ hình chữ U giữa phát triển tài chính và tăng trưởng kinh tế, cho thấy phát triển tài chính chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế khi đạt đến một ngưỡng nhất định. Điều này phản ánh sự cần thiết của việc cải thiện chất lượng và hiệu quả của hệ thống tài chính tại các nước đang phát triển.
2.2. Tác động của FDI và đầu tư
FDI và tỷ lệ đầu tư trên GDP được chứng minh là các yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Điều này nhấn mạnh vai trò của việc thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường đầu tư trong nước để thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
III. Độ mở thương mại và chất lượng môi trường
Nghiên cứu chỉ ra rằng độ mở thương mại không gây suy thoái môi trường tại các nước đang phát triển. Thay vào đó, độ mở tài chính và tiêu thụ năng lượng tái tạo là hai yếu tố quan trọng giúp cải thiện chất lượng môi trường bằng cách giảm lượng khí thải CO2. Tuy nhiên, FDI và thu nhập có tác động tiêu cực đến chất lượng môi trường.
3.1. Tác động của độ mở thương mại
Độ mở thương mại không có tác động tiêu cực đến chất lượng môi trường, phản ánh khả năng các nước đang phát triển áp dụng công nghệ sạch và chính sách bảo vệ môi trường hiệu quả hơn trong quá trình hội nhập kinh tế.
3.2. Tác động của FDI và năng lượng tái tạo
Mặc dù FDI có tác động tiêu cực đến chất lượng môi trường, tiêu thụ năng lượng tái tạo được chứng minh là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu ô nhiễm. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo trong phát triển kinh tế xanh.
IV. Kết luận và ứng dụng thực tiễn
Luận án cung cấp bằng chứng mới về tác động của độ mở kinh tế, phát triển tài chính, và tăng trưởng kinh tế đến chất lượng môi trường tại các nước đang phát triển. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện thể chế, thúc đẩy đầu tư, và sử dụng năng lượng tái tạo để đạt được phát triển bền vững. Các kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc hoạch định chính sách kinh tế và môi trường tại các nước đang phát triển.
4.1. Ý nghĩa chính sách
Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và bằng chứng thực tiễn để các nhà hoạch định chính sách tại các nước đang phát triển thúc đẩy phát triển tài chính, tăng trưởng kinh tế, và bảo vệ môi trường thông qua các chính sách độ mở kinh tế và quản lý tài chính hiệu quả.
4.2. Hạn chế và hướng nghiên cứu tương lai
Luận án cũng chỉ ra một số hạn chế, bao gồm việc sử dụng dữ liệu từ 64 nước đang phát triển và phương pháp BMA. Các nghiên cứu tương lai có thể mở rộng phạm vi dữ liệu và áp dụng các phương pháp phân tích tiên tiến hơn để củng cố kết quả nghiên cứu.