I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý thuyết
Phần này trình bày tổng quan về tình hình nghiên cứu câu có ý nghĩa nhân quả trên thế giới và ở Việt Nam. Các nghiên cứu quốc tế như của L. Alterberg, George Lakoff, và Leonard Talmy đã tập trung vào phân loại và đặc điểm của cấu trúc nhân quả. Ở Việt Nam, các nhà nghiên cứu như Hoàng Trọng Phiến, Cao Xuân Hạo, và Nguyễn Văn Lộc đã đóng góp vào việc phân tích câu nhân quả dựa trên cú pháp và ngữ nghĩa. Phần này cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc áp dụng lý thuyết ba bình diện (cú pháp, ngữ nghĩa, ngữ dụng) để nghiên cứu câu nhân quả trong tiếng Việt.
1.1. Tình hình nghiên cứu câu nhân quả trên thế giới
Các nghiên cứu quốc tế đã tập trung vào phân loại và đặc điểm của cấu trúc nhân quả. Ví dụ, L. Alterberg (1984) phân loại các kết từ nguyên nhân - hệ quả thành bốn loại chính. George Lakoff (1987) đưa ra 10 tính chất tác động qua lại giữa tác nhân và khách thể trong quan hệ nhân quả. Leonard Talmy (2003) phân loại 9 kiểu quan hệ gây khiến dựa trên mô hình từ vựng hóa. Những nghiên cứu này đã đặt nền tảng cho việc hiểu rõ hơn về cấu trúc và ngữ nghĩa của câu nhân quả.
1.2. Tình hình nghiên cứu câu nhân quả ở Việt Nam
Ở Việt Nam, các nhà nghiên cứu như Hoàng Trọng Phiến, Cao Xuân Hạo, và Nguyễn Văn Lộc đã tập trung vào phân tích câu nhân quả dựa trên cú pháp và ngữ nghĩa. Hoàng Trọng Phiến (1980) đã xếp câu nhân quả vào câu ghép qua lại hai chiều và tổng kết 81 mô hình câu nhân quả. Cao Xuân Hạo (1991) và Nguyễn Văn Lộc (2004) đã đóng góp vào việc làm rõ đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa của câu nhân quả trong tiếng Việt.
II. Câu có ý nghĩa nhân quả xét trên bình diện cú pháp
Phần này tập trung vào phân tích cấu trúc cú pháp của câu có ý nghĩa nhân quả trong tiếng Việt. Các câu nhân quả được biểu hiện bằng quan hệ từ và động từ gây khiến được nghiên cứu chi tiết. Đặc điểm ngữ pháp của thành tố nguyên nhân và thành tố kết quả được phân tích, cùng với mối quan hệ cú pháp giữa chúng. Phần này cũng đề cập đến việc xếp loại câu nhân quả dựa trên cấu trúc ngữ pháp.
2.1. Câu nhân quả biểu hiện bằng quan hệ từ
Các câu nhân quả được biểu hiện bằng quan hệ từ như 'vì', 'do', 'bởi' được phân tích về đặc điểm ngữ pháp. Thành tố nguyên nhân và thành tố kết quả được xác định rõ ràng, cùng với mối quan hệ cú pháp giữa chúng. Ví dụ, trong câu 'Vì trời mưa, tôi không đi học', 'vì trời mưa' là thành tố nguyên nhân và 'tôi không đi học' là thành tố kết quả.
2.2. Câu nhân quả biểu hiện bằng động từ gây khiến
Các câu nhân quả được biểu hiện bằng động từ gây khiến như 'làm', 'khiến' được nghiên cứu về đặc điểm ngữ pháp. Đặc điểm của chủ ngữ và bổ ngữ trong các câu này được phân tích chi tiết. Ví dụ, trong câu 'Cô ấy làm tôi buồn', 'cô ấy' là chủ ngữ và 'tôi buồn' là bổ ngữ.
III. Câu có ý nghĩa nhân quả xét trên bình diện nghĩa biểu hiện
Phần này tập trung vào phân tích ngữ nghĩa của câu có ý nghĩa nhân quả trong tiếng Việt. Các hằng tố tham gia tổ chức ngữ nghĩa của câu nhân quả được xác định và phân tích. Mối quan hệ giữa các hằng tố nguyên nhân và kết quả được làm rõ, cùng với tính phức tạp của sự tình nhân quả. Phần này cũng đề cập đến tính hiện thực và tính trình tự thời gian trong mối quan hệ nhân quả.
3.1. Các hằng tố tham gia tổ chức ngữ nghĩa
Các hằng tố như hằng tố nguyên nhân và hằng tố kết quả được phân tích về vai trò và mối quan hệ trong tổ chức ngữ nghĩa của câu nhân quả. Ví dụ, trong câu 'Vì trời mưa, đường trơn', 'trời mưa' là hằng tố nguyên nhân và 'đường trơn' là hằng tố kết quả.
3.2. Tính phức tạp của sự tình nhân quả
Sự tình nhân quả được phân tích về tính phức tạp, bao gồm mối quan hệ giữa các chủ thể và tính tác động có hiệu quả của sự tình nguyên nhân. Ví dụ, trong câu 'Cô ấy làm tôi buồn', sự tình nguyên nhân 'cô ấy làm' có tác động trực tiếp đến sự tình kết quả 'tôi buồn'.