I. Tổng Quan Về Kỹ Thuật Xạ Trị Điều Biến Liều IMRT Hiện Đại
Ung thư trực tràng đang gia tăng trên toàn cầu. Xạ trị là một phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư trực tràng, có thể sử dụng đơn thuần hoặc kết hợp với phẫu thuật và hóa chất. Các kỹ thuật xạ trị đã phát triển từ 2D, 3D đến xạ trị điều biến liều (IMRT) và xạ trị định vị. Trong xạ trị ung thư, việc lập kế hoạch xạ trị tối ưu là rất quan trọng để tập trung liều cao vào vùng tổn thương và giảm thiểu liều vào các tổ chức lành xung quanh. Kỹ thuật IMRT ra đời giúp tạo kế hoạch xạ trị hoàn hảo hơn. Theo thống kê của Tổ chức Quốc tế về Nghiên cứu Ung thư - IARC, tỷ lệ mắc ung thư đại trực tràng, trong đó hơn 50% là ung thư trực tràng trên thế giới ngày càng tăng.
Tại Việt Nam, ngành xạ trị đang phát triển. Kỹ thuật xạ trị IMRT đã được triển khai lần đầu tiên tại bệnh viện K Trung Ương năm 2008 cho bệnh nhân mắc ung thư vòm họng và hiện nay được áp dụng cho nhiều loại ung thư khác, bao gồm ung thư trực tràng. Luận văn này tập trung vào đánh giá phân bố liều lượng và tác dụng phụ sớm của kỹ thuật IMRT bằng jaws-only cho bệnh nhân ung thư trực tràng.
1.1. Ung Thư Trực Tràng Tổng Quan Về Bệnh Lý Nguy Hiểm
Ung thư trực tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến. Các tế bào ung thư là các tế bào bất thường, được sinh ra không dưới sự quản lý của cơ thể và chết theo một nhịp độ nhanh hơn các tế bào bình thường. Ung thư được định nghĩa là sự sinh trưởng mất kiểm soát, tạo nên sự tập trung một khối lượng lớn tế bào do sự sinh sản quá nhanh, vượt quá số tế bào chết đi, hậu quả là khối tế bào này dần dần xâm lấn và tàn phá các mô và các cơ quan của cơ thể sống. Sự mất quân bình này do 2 yếu tố chính: Các bất thường di truyền trong tế bào ung thư và sự bất lực của cơ thể chủ trong việc phát hiện và tiêu diệt các tế bào này.
1.2. Các Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Trực Tràng Hiện Nay
Hiện nay có ba phương pháp chính để điều trị ung thư, đó là: Phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Ngoài ra có thể điều trị kết hợp các phương pháp để đạt hiệu quả mong muốn. Việc lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp là hoàn toàn phụ thuộc vào loại bệnh, vị trí và từng giai đoạn ung thư khác nhau. Mục đích các phương pháp này là làm sao để tiêu diệt được nhiều nhất các tế bào ung thư mà làm tổn thương ít nhất có thể cho tế bào bình thường ở xung quanh. Phẫu thuật thường được can thiệp, sau đó phải dùng kết hợp với các phương pháp khác. Xạ trị giúp phẫu thuật tiêu diệt tận gốc các tế bào ung thư. Về cơ bản xạ trị được chia ra làm hai kỹ thuật chủ yếu: Xạ trị chiếu ngoài và xạ trị áp sát.
1.3. Xạ Trị Ngoài Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Phổ Biến
Mục đích của phương pháp xạ trị là nhằm phá hủy các tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển thêm nữa và sự lây lan của các khối u. Phương pháp xạ trị là tên gọi ngắn gọn của phương pháp điều trị bằng tia xạ trong y học, là một trong ba phương pháp chính được sử dụng hiện nay để điều trị bệnh ung thư cùng với hai phương pháp là phẫu thuật và hóa chất. Xạ trị là quá trình điều trị sử dụng các bức xạ ion hóa hay các tia xạ với liều lượng thích hợp chiếu tới khối u nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư đồng thời gây ra tổn thương nhỏ nhất cho các tế bào lành xung quanh. Xạ trị ngoài hay còn gọi là xạ trị từ xa là phương pháp xạ trị mà nguồn phát tia ở cách bệnh nhân một khoảng nào đó. Đây là phương pháp rất phổ biến trong điều trị ung thư hiện nay.
II. Ưu Điểm Vượt Trội Của Kỹ Thuật Xạ Trị IMRT Cho Ung Thư
So với xạ trị 3D-CRT, IMRT có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong điều trị ung thư ở các vị trí nhạy cảm như trực tràng. Trực tràng nằm gần các cơ quan quan trọng như bàng quang, cổ xương đùi, âm đạo, tử cung, tuyến tiền liệt và tinh hoàn. Xạ trị 3D-CRT có thể gây ra các biến chứng nặng như viêm bàng quang, hoại tử ruột, hoại tử xương đùi và loét da. Kỹ thuật IMRT giúp giảm thiểu tối đa biến chứng tại các cơ quan lành bằng cách điều chỉnh liều lượng bức xạ một cách chính xác hơn. Kỹ thuật này cho phép lập kế hoạch xạ trị đảo ngược, giúp tạo ra kế hoạch hoàn hảo hơn. Trong xạ trị ung thư, lập được kế hoạch xạ trị tối ưu với việc đạt được liều xạ trị tập trung cao vào vùng tổn thương, liều xạ trị tối thiểu vào các tổ chức lành xung quanh đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu các biến chứng.
2.1. IMRT Giảm Thiểu Tác Dụng Phụ So Với Xạ Trị 3D CRT
Trực tràng là tạng nằm trong tiểu khung có liên quan mật thiết với các cơ quan bên cạnh như bàng quang, cổ xương đùi ở cả hai giới; âm đạo, tử cung ở nữ; tuyến tiền liệt, tinh hoàn ở nam, do vậy khi xạ trị vào trực tràng thì ít nhiều các cơ quan lân cận này sẽ bị ảnh hưởng thậm chí có một số trường hợp bị các biến chứng nặng như viêm bàng quang nặng, hoại tử ruột, hoại tử xương đùi sau điều trị, loét da vùng xạ trị….Các biến chứng này hay gặp khi xạ trị theo phương pháp 3D hay 2D.
2.2. Lập Kế Hoạch Xạ Trị IMRT Tối Ưu Hóa Liều Lượng Bức Xạ
Nhằm nâng cao hiệu quả điều trị bệnh ung thư trực tràng, giảm thiểu tối đa biến chứng tại các cơ quan lành bệnh viện K Trung Ương đã áp dụng phương pháp xạ trị điều biến liều lượng trong điều trị, đây là một kỹ thuật hiện đại trong thực hành lâm sàng, nó ra đời giúp tạo được kế hoạch xạ trị hoàn hảo hơn với việc lập kế hoạch đảo ngược.
2.3. Ứng Dụng IMRT Trong Điều Trị Ung Thư Trực Tràng Tại Việt Nam
Kỹ thuật xạ trị IMRT đã được triển khai lần đầu tiên tại bệnh viện K Trung Ương năm 2008 cho bệnh nhân mắc ung thư vòm họng. Hiện nay, kỹ thuật này đang được triển khai cho một số bệnh ung thư thường gặp khác trong đó có ung thư trực tràng. Để đáp ứng được sự phát triển đó, cần có các tài liệu đề cập đến những kiến thức cơ bản về quy trình kỹ thuật xạ trị IMRT cho bệnh nhân ung thư trực tràng để góp phần phục vụ các bác sỹ chuyên ngành ung bướu, các kỹ sư, các kỹ thuật viên xạ trị, sinh viên.
III. Quy Trình Kỹ Thuật Xạ Trị IMRT Cho Ung Thư Trực Tràng
Quy trình xạ trị IMRT bao gồm nhiều bước quan trọng, từ đánh giá bệnh nhân, xác định thể tích bia, lập kế hoạch xạ trị, điều biến liều lượng đến kiểm tra chất lượng (QA). Việc xác định thể tích bia (TV) là rất quan trọng để đảm bảo liều xạ trị tập trung vào khối u. Lập kế hoạch xạ trị IMRT đòi hỏi những yêu cầu khắt khe về độ chính xác và tối ưu hóa liều lượng. Kiểm tra chất lượng QA là bước không thể thiếu để đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình xạ trị. Kỹ thuật xạ trị điều biến liều lượng bằng hệ Collimator Jaw Only (JO-IMRT) là một phương pháp hiệu quả để điều trị ung thư trực tràng.
3.1. Đánh Giá Bệnh Nhân Và Xác Định Thể Tích Bia Trong IMRT
Trong xạ trị ung thư, lập được kế hoạch xạ trị tối ưu với việc đạt được liều xạ trị tập trung cao vào vùng tổn thương, liều xạ trị tối thiểu vào các tổ chức lành xung quanh đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu các biến chứng.
3.2. Lập Kế Hoạch Xạ Trị IMRT Yêu Cầu Về Độ Chính Xác
Phương pháp xạ trị 3D-CRT giúp tạo được kế hoạch xạ trị tương đối tốt, tuy nhiên nó không phù hợp với những khối u có bề mặt lồi lõm, với những khối u lan tỏa hình các ngón tay…, đặc biệt với những bệnh ung thư ở các vị trí nhạy cảm, gần các cơ quan quan trọng như ung thư trực tràng.
3.3. Kiểm Tra Chất Lượng QA Trong Xạ Trị IMRT Đảm Bảo An Toàn
Để đáp ứng được sự phát triển đó, cần có các tài liệu đề cập đến những kiến thức cơ bản về quy trình kỹ thuật xạ trị IMRT cho bệnh nhân ung thư trực tràng để góp phần phục vụ các bác sỹ chuyên ngành ung bướu, các kỹ sư, các kỹ thuật viên xạ trị, sinh viên.
IV. Đánh Giá Hiệu Quả Của Kỹ Thuật IMRT Trong Điều Trị Ung Thư
Nghiên cứu đã đánh giá phân bố liều lượng hấp thụ tại thể tích khối u và các thể tích lành quanh khối u giữa kỹ thuật IMRT và xạ trị thường quy. Kết quả cho thấy IMRT giúp giảm liều lượng bức xạ tại các cơ quan lành, từ đó giảm thiểu tác dụng phụ. Nghiên cứu cũng nhận xét một số tác dụng phụ sớm không mong muốn của phương pháp điều trị JO-IMRT. Dựa trên kết quả thực nghiệm tiến hành thảo luận và rút ra được tính ưu việt của kỹ thuật xạ trị điều biến liều lượng so với kỹ thuật xạ trị thông thường.
4.1. So Sánh Phân Bố Liều Lượng Giữa IMRT Và Xạ Trị Thường Quy
Để đáp ứng được sự phát triển đó, cần có các tài liệu đề cập đến những kiến thức cơ bản về quy trình kỹ thuật xạ trị IMRT cho bệnh nhân ung thư trực tràng để góp phần phục vụ các bác sỹ chuyên ngành ung bướu, các kỹ sư, các kỹ thuật viên xạ trị, sinh viên. Hơn nữa nhằm khẳng định tính khả thi của kỹ thuật IMRT bằng jaws-only và sự hợp lý của phân bố liều lượng tại thể tích bia (TV) cũng như liều lượng tại các tổ chức lành liền kề (OAR), tôi thực hiện đề tài này với hai mục tiêu.
4.2. Đánh Giá Tác Dụng Phụ Sớm Của Phương Pháp JO IMRT
Nghiên cứu cũng nhận xét một số tác dụng phụ sớm không mong muốn của phương pháp điều trị JO-IMRT. Dựa trên kết quả thực nghiệm tiến hành thảo luận và rút ra được tính ưu việt của kỹ thuật xạ trị điều biến liều lượng so với kỹ thuật xạ trị thông thường.
V. Kết Luận IMRT Bước Tiến Trong Xạ Trị Ung Thư Trực Tràng
Kỹ thuật xạ trị điều biến liều IMRT là một bước tiến quan trọng trong điều trị ung thư trực tràng. IMRT giúp tập trung liều xạ trị vào khối u một cách chính xác hơn, đồng thời giảm thiểu liều lượng bức xạ tại các cơ quan lành xung quanh. Điều này giúp giảm thiểu tác dụng phụ và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài của IMRT và tối ưu hóa quy trình điều trị.
5.1. Ưu Điểm Của IMRT Trong Giảm Tác Dụng Phụ Và Biến Chứng
Kỹ thuật xạ trị điều biến liều IMRT là một bước tiến quan trọng trong điều trị ung thư trực tràng. IMRT giúp tập trung liều xạ trị vào khối u một cách chính xác hơn, đồng thời giảm thiểu liều lượng bức xạ tại các cơ quan lành xung quanh.
5.2. Hướng Nghiên Cứu Và Phát Triển IMRT Trong Tương Lai
Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài của IMRT và tối ưu hóa quy trình điều trị.