I. Tổng quan về IMRT ung thư vòm họng Lợi ích và ứng dụng
Ung thư vòm họng (UTVH) là một trong những loại ung thư phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở giai đoạn II. Xạ trị đóng vai trò quan trọng trong điều trị, đặc biệt là kỹ thuật xạ trị IMRT. IMRT giúp phân bố liều cao vào khối u và giảm thiểu tác động đến các cơ quan lân cận. Điều này quan trọng vì vòm họng nằm gần nền sọ, nơi có nhiều cơ quan cần được bảo vệ. Theo luận văn của Phạm Văn Khắc, Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã triển khai IMRT từ năm 2020 với máy gia tốc Elekta Synergy Platform. Tuy nhiên, để IMRT đạt hiệu quả cao, việc lập kế hoạch xạ trị cần được tối ưu hóa. Luận văn này sẽ đi sâu vào tối ưu hóa số trường và góc chiếu để cải thiện kết quả điều trị.
1.1. Ưu điểm vượt trội của xạ trị điều biến cường độ IMRT
IMRT vượt trội so với 3D-CRT nhờ khả năng điều chỉnh cường độ chùm tia, tạo ra sự phân bố liều chính xác theo hình dạng khối u. Điều này giúp tăng hiệu quả điều trị tại khối u và giảm tác dụng phụ lên các cơ quan lân cận. IMRT cho phép tăng liều xạ vào các vùng bên trong khối u trong khi giảm liều cho các tổ chức lành xung quanh. Do đó, IMRT cho phép bao phủ thể tích điều trị tốt hơn và bảo vệ tổ chức cơ quan lành tốt hơn.
1.2. Vai trò của IMRT ung thư vùng đầu cổ trong kiểm soát bệnh
IMRT là phương pháp điều trị chuẩn cho UTVH, giúp kiểm soát bệnh tốt tại chỗ và tại vùng. Các nghiên cứu cho thấy IMRT cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng thời gian sống thêm cho bệnh nhân UTVH. Kỹ thuật này sử dụng máy tính điều khiển máy gia tốc để cung cấp liều xạ chính xác tới khối u từ nhiều hướng, với cường độ và hình dạng chùm tia được điều chỉnh liên tục.
II. Thách thức khi tối ưu hóa kế hoạch xạ trị IMRT vòm họng
Mặc dù IMRT mang lại nhiều lợi ích, việc lập kế hoạch xạ trị IMRT lại là một thách thức lớn. Nó liên quan đến nhiều thông số, và quy trình lập kế hoạch thường bắt đầu bằng việc chọn số hướng chùm tia nhất định và sau đó tối ưu hóa bản đồ liều lượng ở các góc chùm tia đó. Theo luận văn, vấn đề tối ưu hóa định hướng chùm tia đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng của lập kế hoạch cuối cùng. Sử dụng nhiều chùm tia trong IMRT có thể kéo dài thời gian điều trị và tăng nguy cơ sai sót do chuyển động của bệnh nhân. Do đó, việc tối ưu hóa số trường và góc chiếu là rất quan trọng.
2.1. Tầm quan trọng của việc lựa chọn góc chiếu xạ trị IMRT
Việc lựa chọn góc chiếu có ảnh hưởng lớn đến việc phân bố liều lượng và bảo vệ các cơ quan lân cận. Góc chiếu không phù hợp có thể dẫn đến liều cao hơn cho các cơ quan nguy cấp và giảm liều cho thể tích bia. Vì vậy, cần phải xem xét kỹ lưỡng các góc chiếu khác nhau để tìm ra sự kết hợp tối ưu.
2.2. Tối ưu hóa liều xạ trị và giảm thiểu tác dụng phụ xạ trị IMRT
Tối ưu hóa không chỉ liên quan đến liều vào khối u mà còn phải giảm thiểu liều vào các cơ quan nguy cấp để giảm tác dụng phụ. Cần phải tìm sự cân bằng giữa việc tiêu diệt tế bào ung thư và bảo vệ các mô khỏe mạnh. Các kỹ thuật như SIB (Simultaneous Integrated Boost) cho phép cung cấp các liều lượng khác nhau cho các thể tích bia khác nhau trong một lần điều trị, giúp tối ưu hóa phân bố liều.
III. Phương pháp tối ưu kỹ thuật xạ trị IMRT theo số trường xạ
Luận văn của Phạm Văn Khắc tập trung vào tối ưu hóa kỹ thuật xạ trị IMRT theo số trường chiếu xạ cùng với các góc chiếu xạ khác nhau. Mục tiêu là tìm ra trường chiếu và góc chiếu xạ tốt nhất cho việc lập kế hoạch xạ trị trên bệnh nhân ung thư vòm họng. Nghiên cứu này sử dụng phần mềm lập kế hoạch Monaco hiện đại, máy gia tốc xạ trị Elekta với hệ thống collimator đa lá và hệ thống đo liều IBA. Bằng cách đưa ra tất cả các kết hợp hướng chùm tia có thể, người ta có thể đảm bảo tính tối ưu của các hướng chùm tia đã chọn.
3.1. Quy trình lập kế hoạch xạ trị IMRT cho bệnh nhân UTVH
Quy trình bao gồm cố định tư thế bệnh nhân, lập kế hoạch dựa trên hình ảnh CT, xác định tổng liều và phân liều, đo liều kiểm tra chất lượng kế hoạch (QA), và tiến hành xạ trị. Phân liều SIB theo RTOG (Radiation Therapy Oncology Group) thường được sử dụng để cung cấp các liều khác nhau cho các thể tích bia khác nhau đồng thời.
3.2. Sử dụng phần mềm lập kế hoạch xạ trị IMRT tiên tiến
Phần mềm như Monaco cho phép mô phỏng và tối ưu hóa phân bố liều dựa trên các thông số đã nhập. Nó cung cấp các công cụ để đánh giá liều vào các vùng thể tích chiếu xạ và các cơ quan nguy cấp. Việc sử dụng phần mềm lập kế hoạch tiên tiến là chìa khóa để đạt được kế hoạch xạ trị tối ưu.
3.3. Đánh giá độ chính xác xạ trị IMRT bằng hệ thống đo liều
Hệ thống đo liều như IBA MatriXX Resolution được sử dụng để kiểm tra chất lượng kế hoạch xạ trị. Nó đo phân bố liều thực tế và so sánh với phân bố liều được tính toán trong phần mềm lập kế hoạch. Việc này đảm bảo rằng liều được phân phối chính xác theo kế hoạch.
IV. Kết quả nghiên cứu So sánh IMRT 7 trường và 9 trường xạ
Nghiên cứu của Phạm Văn Khắc khảo sát các góc chiếu với kỹ thuật IMRT 7 trường và 9 trường. Kết quả cho thấy sự khác biệt về liều vào các vùng thể tích chiếu xạ và các cơ quan nguy cấp tùy thuộc vào góc chiếu. Nghiên cứu so sánh liều nhận được vào các cơ quan nguy cấp và thể tích bia trong 2 trường hợp 7 trường và 9 trường, từ đó đưa ra khuyến nghị về số trường chiếu và góc chiếu tối ưu cho bệnh nhân ung thư vòm họng giai đoạn II. Các chỉ số CI (Conformity Index) và HI (Homogeneity Index) được sử dụng để đánh giá chất lượng kế hoạch.
4.1. Ảnh hưởng của số trường xạ đến phân bố liều xạ trị ung thư
Nghiên cứu so sánh liều nhận được vào PTV70, PTV60 và PTV54 cho cả hai kỹ thuật. Kết quả cho thấy số trường xạ ảnh hưởng đến mức độ đồng nhất của liều trong thể tích bia. Cần phải cân nhắc giữa việc tăng số trường xạ để cải thiện độ đồng nhất và giảm số trường xạ để giảm thời gian điều trị và nguy cơ sai sót.
4.2. So sánh liều vào cơ quan nguy cấp giữa các kỹ thuật IMRT ung thư
Nghiên cứu thống kê liều lượng được trích xuất từ DVH (Dose-Volume Histogram) của các cơ quan nguy cấp như tủy sống, tuyến mang tai. Kết quả cho thấy việc lựa chọn số trường và góc chiếu ảnh hưởng đến liều vào các cơ quan này. Cần phải tìm sự cân bằng giữa việc bảo vệ các cơ quan nguy cấp và cung cấp đủ liều cho khối u.
4.3. Thời gian phát tia và số MU trong kỹ thuật xạ trị IMRT
Nghiên cứu so sánh thời gian phát tia và số MU (Monitor Units) cho cả hai kỹ thuật. Kết quả cho thấy số trường xạ ảnh hưởng đến thời gian điều trị. Cần phải cân nhắc giữa việc giảm thời gian điều trị và tối ưu hóa phân bố liều.
V. Kết luận và khuyến nghị Tối ưu hóa IMRT cho vòm họng
Nghiên cứu này đã xác định được số trường chiếu và góc chiếu xạ tối ưu trong lập kế hoạch cho bệnh nhân ung thư vòm họng giai đoạn II. Kết quả cho thấy việc lựa chọn số trường và góc chiếu ảnh hưởng đáng kể đến phân bố liều và bảo vệ các cơ quan nguy cấp. Các kết quả này có thể được áp dụng tại các cơ sở xạ trị để cải thiện hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ cho bệnh nhân ung thư vòm họng.
5.1. Áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực hành lâm sàng xạ trị IMRT
Kết quả của nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các hướng dẫn cụ thể về lựa chọn số trường và góc chiếu cho bệnh nhân UTVH giai đoạn II. Điều này sẽ giúp các bác sĩ và kỹ sư xạ trị đưa ra quyết định tốt hơn trong quá trình lập kế hoạch.
5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về xạ trị thích ứng ung thư
Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào xạ trị thích ứng (Adaptive Radiotherapy) để điều chỉnh kế hoạch xạ trị theo thay đổi về kích thước và hình dạng khối u trong quá trình điều trị. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa phân bố liều và cải thiện kết quả điều trị.