## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghệ thực tại ảo (Virtual Reality - VR) ngày càng phát triển mạnh mẽ trên thế giới, việc ứng dụng các kỹ thuật mô phỏng 3D trong bảo tồn và quảng bá di tích lịch sử trở nên thiết yếu. Tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào, công nghệ VR còn khá mới mẻ nhưng có tiềm năng lớn trong việc số hóa và tái hiện các di tích văn hóa, trong đó có Tháp Luang Viêng Chăn – một trong những tháp Phật lớn nhất và có giá trị lịch sử, văn hóa sâu sắc. Với diện tích đáy 90m x 90m và chiều cao 45m, Tháp Luang được xây dựng từ năm 1566, mang đậm dấu ấn kiến trúc Phật giáo Đông Nam Á.
Luận văn tập trung nghiên cứu kỹ thuật hiển thị mô hình 3D và ứng dụng trong mô phỏng không gian di tích Tháp Luang Viêng Chăn, nhằm tạo ra một hệ thống mô phỏng thực tại ảo giúp người dùng có thể trải nghiệm không gian di tích một cách chân thực và sinh động. Mục tiêu cụ thể là xây dựng cơ sở dữ liệu 3D chi tiết, phát triển phần mềm hiển thị và tương tác thời gian thực, đồng thời áp dụng các kỹ thuật đồ họa tiên tiến như Impostor, Occlusion Culling và Bump Mapping để tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng hình ảnh.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào di tích Tháp Luang tại Viêng Chăn, Lào, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian gần đây, sử dụng các công cụ phần mềm và phần cứng hiện đại. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc bảo tồn di sản văn hóa, nâng cao trải nghiệm du lịch ảo, đồng thời mở rộng khả năng ứng dụng công nghệ VR trong giáo dục và nghiên cứu lịch sử.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Thực tại ảo (Virtual Reality - VR):** Là hệ thống mô phỏng sử dụng đồ họa máy tính để tạo ra thế giới 3D tương tác thời gian thực, giúp người dùng cảm nhận như đang hiện diện trong không gian ảo. VR không chỉ mô phỏng hình ảnh mà còn tác động đến các giác quan như thị giác, thính giác và xúc giác, tạo cảm giác đắm chìm.
- **Kỹ thuật đồ họa 3D:** Bao gồm các phương pháp dựng hình (Modelling), gán vật liệu (Texturing), chiếu sáng (Lighting) và kết xuất ảnh (Rendering). Các kỹ thuật như Impostor, Occlusion Culling và Bump Mapping được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao chất lượng hình ảnh.
- **Mô hình phân cấp dữ liệu (Hierarchical Data Model):** Tổ chức các đối tượng 3D theo cấu trúc cây, giúp quản lý và thao tác hiệu quả các thành phần trong mô hình phức tạp như Tháp Luang với nhiều tầng và chi tiết kiến trúc.
- **Kỹ thuật Impostor:** Thay thế các đối tượng 3D phức tạp bằng ảnh 2D được cập nhật theo góc nhìn, giảm tải xử lý đồ họa mà vẫn giữ được độ chân thực khi quan sát từ xa.
- **Kỹ thuật Occlusion Culling:** Loại bỏ các đối tượng bị che khuất khỏi quá trình dựng hình, giảm thiểu số lượng điểm ảnh cần xử lý, nâng cao tốc độ hiển thị.
- **Bump Mapping:** Kỹ thuật tạo hiệu ứng bề mặt mấp mô bằng cách thay đổi pháp tuyến bề mặt trong quá trình chiếu sáng, giúp mô hình 3D trông thực tế hơn mà không tăng độ phức tạp hình học.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập dữ liệu hình ảnh 2D, sơ đồ mặt bằng, ảnh vệ tinh độ phân giải cao và dữ liệu địa hình số với độ phân giải 5m cho khu vực Tháp Luang và 10m cho vùng lân cận. Dữ liệu được thu thập qua chụp ảnh, quay phim và tìm kiếm tài liệu tham khảo.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phương pháp mô phỏng nửa tự động để tái tạo mô hình khung dây 3D, kết hợp xử lý ảnh để tạo vật liệu tẩm phủ chi tiết. Áp dụng các thuật toán đồ họa 3D nâng cao như Impostor, Occlusion Culling và Bump Mapping để tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng hình ảnh.
- **Timeline nghiên cứu:** Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng 2 năm, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình 3D, phát triển phần mềm hiển thị và thử nghiệm hệ thống mô phỏng thực tại ảo.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Mô hình 3D được xây dựng dựa trên toàn bộ di tích Tháp Luang với chi tiết phân cấp từ tổng thể đến các chi tiết nhỏ như các tháp nhỏ, hoa sen lớn, tượng Phật. Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các phần kiến trúc đặc trưng và có giá trị lịch sử cao.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Mô hình 3D chi tiết và phân cấp:** Mô hình Tháp Luang được xây dựng với diện tích đáy 90m x 90m, chiều cao 45m, chia thành ba phần chính: bệ tháp, tầng hai với hoa sen lớn và tháp nhỏ bao quanh, cùng khối trung tâm hình quả bầu phủ màu vàng rực rỡ. Mô hình bao gồm hơn 323 phiến đá ốp bệ tháp và 30 tháp nhỏ, thể hiện độ chi tiết cao.
- **Hiệu quả kỹ thuật Impostor:** Kỹ thuật này giúp giảm đáng kể tài nguyên phần cứng bằng cách thay thế các nhóm tòa nhà xa bằng ảnh 2D, duy trì tốc độ khung hình trong khoảng 60-85 khung/giây, tăng ước tính khoảng 30% hiệu suất so với phương pháp dựng hình truyền thống.
- **Ứng dụng Occlusion Culling:** Giảm thiểu số lượng điểm ảnh cần xử lý bằng cách loại bỏ các đối tượng bị che khuất, giúp tăng tốc độ dựng hình lên khoảng 25%, đồng thời giữ được độ chân thực của cảnh quan.
- **Bump Mapping nâng cao chất lượng hình ảnh:** Áp dụng kỹ thuật ánh xạ bề mặt mấp mô giúp mô hình có bề mặt chi tiết hơn, tạo cảm giác thực tế hơn khi tương tác với ánh sáng, tăng sự hấp dẫn và chân thực cho người dùng.
### Thảo luận kết quả
Việc xây dựng mô hình 3D chi tiết kết hợp với các kỹ thuật đồ họa tiên tiến đã tạo ra một hệ thống mô phỏng thực tại ảo hiệu quả, giúp người dùng có thể trải nghiệm không gian di tích Tháp Luang một cách sinh động và chân thực. Kỹ thuật Impostor và Occlusion Culling đã chứng minh hiệu quả trong việc tối ưu hóa hiệu suất, phù hợp với các hệ thống có dữ liệu lớn và phức tạp như di tích lịch sử.
So với các nghiên cứu trước đây tập trung chủ yếu vào mô hình 3D đơn giản hoặc không áp dụng kỹ thuật tối ưu, luận văn này đã nâng cao đáng kể chất lượng và hiệu quả mô phỏng. Việc áp dụng Bump Mapping cũng góp phần làm tăng tính thẩm mỹ và độ chân thực của mô hình, phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ VR hiện đại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh hiệu suất dựng hình trước và sau khi áp dụng kỹ thuật Impostor và Occlusion Culling, cũng như bảng thống kê chi tiết về số lượng đa giác và texture sử dụng trong mô hình.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Phát triển hệ thống tương tác người dùng:** Tăng cường các thiết bị ngoại vi như kính VR, găng tay cảm ứng để nâng cao trải nghiệm đắm chìm, hướng tới mục tiêu tăng thời gian tương tác trung bình của người dùng lên 20% trong vòng 1 năm.
- **Mở rộng mô phỏng các di tích khác:** Áp dụng quy trình và kỹ thuật đã phát triển cho các di tích lịch sử khác tại Lào và khu vực Đông Nam Á, nhằm bảo tồn và quảng bá văn hóa rộng rãi hơn trong 2-3 năm tới.
- **Tối ưu hóa phần mềm và phần cứng:** Nghiên cứu và tích hợp các thuật toán đồ họa mới, đồng thời nâng cấp phần cứng để hỗ trợ xử lý dữ liệu lớn hơn, giảm thiểu độ trễ xuống dưới 50ms, đảm bảo trải nghiệm mượt mà.
- **Đào tạo và chuyển giao công nghệ:** Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ quản lý di tích, nhà nghiên cứu và sinh viên về kỹ thuật mô phỏng 3D và VR, nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong vòng 1-2 năm.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà nghiên cứu và giảng viên công nghệ thông tin:** Có thể ứng dụng các kỹ thuật đồ họa 3D và VR trong nghiên cứu, giảng dạy và phát triển sản phẩm công nghệ mới.
- **Quản lý di tích và bảo tồn văn hóa:** Sử dụng mô hình 3D và hệ thống mô phỏng để bảo tồn, phục chế và quảng bá di tích lịch sử một cách hiệu quả, tiết kiệm chi phí.
- **Ngành du lịch và giải trí:** Áp dụng công nghệ VR để phát triển các tour du lịch ảo, tăng trải nghiệm khách tham quan, mở rộng thị trường khách quốc tế.
- **Sinh viên và học viên ngành kỹ thuật máy tính, đồ họa:** Tham khảo để nâng cao kiến thức về kỹ thuật dựng hình 3D, mô phỏng thực tại ảo và phát triển phần mềm tương tác.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Kỹ thuật Impostor là gì và có vai trò như thế nào trong mô phỏng 3D?**
Impostor là kỹ thuật thay thế các đối tượng 3D phức tạp bằng ảnh 2D được cập nhật theo góc nhìn, giúp giảm tải xử lý đồ họa mà vẫn giữ được độ chân thực khi quan sát từ xa. Ví dụ, trong mô hình Tháp Luang, các tòa nhà xa được nhóm lại và thay thế bằng ảnh 2D để tăng hiệu suất.
2. **Occlusion Culling giúp cải thiện hiệu suất mô phỏng ra sao?**
Occlusion Culling loại bỏ các đối tượng bị che khuất khỏi quá trình dựng hình, giảm số lượng điểm ảnh cần xử lý, từ đó tăng tốc độ hiển thị và giảm tải cho phần cứng. Kỹ thuật này rất hiệu quả trong các cảnh có nhiều chi tiết và đối tượng phức tạp.
3. **Bump Mapping khác gì so với mô hình 3D truyền thống?**
Bump Mapping tạo hiệu ứng bề mặt mấp mô bằng cách thay đổi pháp tuyến bề mặt trong quá trình chiếu sáng, giúp mô hình trông thực tế hơn mà không cần tăng số lượng đa giác, tiết kiệm tài nguyên phần cứng.
4. **Phần mềm nào được sử dụng để dựng mô hình 3D trong nghiên cứu này?**
Phần mềm chính được sử dụng là 3DS Max để dựng hình, kết hợp với Unity 3D Game Engine để phát triển phần mềm mô phỏng và hiển thị thời gian thực.
5. **Làm thế nào để dữ liệu mô phỏng được tối ưu cho các thiết bị có cấu hình thấp?**
Sử dụng kỹ thuật phân cấp chi tiết (LOD), Impostor và Occlusion Culling để giảm số lượng đa giác và điểm ảnh cần xử lý, đồng thời điều chỉnh độ phân giải texture phù hợp với khoảng cách quan sát, giúp phần mềm chạy mượt trên các thiết bị cấu hình thấp.
## Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công mô hình 3D chi tiết và hệ thống mô phỏng thực tại ảo cho di tích Tháp Luang Viêng Chăn, góp phần bảo tồn và quảng bá di sản văn hóa Lào.
- Áp dụng hiệu quả các kỹ thuật đồ họa tiên tiến như Impostor, Occlusion Culling và Bump Mapping, nâng cao chất lượng hình ảnh và hiệu suất hiển thị.
- Hệ thống mô phỏng hỗ trợ tương tác thời gian thực, tạo trải nghiệm đắm chìm cho người dùng.
- Đề xuất mở rộng ứng dụng công nghệ VR cho các di tích khác và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn trong lĩnh vực này.
- Khuyến khích các tổ chức, cá nhân liên quan tiếp cận và ứng dụng công nghệ mô phỏng 3D để phát triển bền vững ngành bảo tồn di sản và du lịch văn hóa.
**Hành động tiếp theo:** Triển khai thử nghiệm hệ thống tại các điểm di tích, tổ chức đào tạo chuyển giao công nghệ và nghiên cứu mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực liên quan.