Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục toàn diện tại Việt Nam, việc phát huy tính tích cực học tập của học sinh tiểu học trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Môn Tự nhiên và Xã hội (TN và XH) lớp 2 giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành năng lực nhận thức, kỹ năng và thái độ tích cực của học sinh đối với môi trường xung quanh. Theo khảo sát tại các trường tiểu học quận Dương Kinh, Hải Phòng, có khoảng 86,7% giáo viên đánh giá việc sử dụng các kỹ thuật dạy học tích cực trong môn TN và XH là rất cần thiết hoặc cần thiết, tuy nhiên thực tế vận dụng còn nhiều hạn chế do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng và vận dụng một số kỹ thuật dạy học phát huy tính tích cực học tập của học sinh trong dạy học môn TN và XH lớp 2, qua đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển toàn diện năng lực học sinh. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng, đề xuất quy trình vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực và thực nghiệm sư phạm tại Trường Tiểu học Hải Thành, quận Dương Kinh, trong năm học 2019-2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho giáo viên và nhà quản lý giáo dục trong việc áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh lớp 2.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục hiện đại về dạy học tích cực, trong đó:

  • Lý thuyết dạy học tích cực nhấn mạnh vai trò trung tâm của học sinh trong quá trình học tập, khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và hợp tác của học sinh trong các hoạt động học tập.
  • Mô hình kỹ thuật dạy học được phân biệt rõ ràng với phương pháp dạy học và quan điểm dạy học, trong đó kỹ thuật dạy học là các biện pháp, cách thức hành động cụ thể của giáo viên và học sinh nhằm tổ chức hoạt động học tập hiệu quả.
  • Các khái niệm chính bao gồm: kỹ thuật dạy học tích cực, kỹ thuật mảnh ghép, kỹ thuật khăn trải bàn, kỹ thuật KWL (Know - Want to know - Learned), kỹ thuật sơ đồ tư duy, và các nguyên tắc vận dụng kỹ thuật dạy học phù hợp với đặc điểm phát triển tâm sinh lý học sinh lớp 2.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Tài liệu chuyên môn, văn bản pháp luật (Luật Giáo dục 2019), các văn kiện của ngành giáo dục, kết quả khảo sát thực trạng tại 3 trường tiểu học quận Dương Kinh với 50 giáo viên và học sinh lớp 2 Trường Tiểu học Hải Thành.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, sử dụng thống kê mô tả, tính điểm trung bình, tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong năm học 2019-2020, xây dựng quy trình vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả trong cùng năm học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hoạt động học của học sinh lớp 2 trong môn TN và XH: Khoảng 53,9% học sinh nắm được kiến thức về cơ sở vật chất trường học và an toàn khi ở trường; tuy nhiên chỉ khoảng 43% học sinh hiểu biết về đặc điểm nghề nghiệp người lớn và môi trường sống của thực vật, động vật. Học sinh thường quên nhanh kiến thức và chưa biết vận dụng vào thực tiễn.

  2. Nhận thức của giáo viên về kỹ thuật dạy học tích cực: 65,5% giáo viên hiểu kỹ thuật dạy học tích cực là các kỹ thuật kích thích tư duy, sáng tạo và tạo hứng thú cho học sinh; 21,5% coi đây là các hành động nhỏ nhằm điều khiển quá trình dạy học. Điều này cho thấy đa số giáo viên có nhận thức đúng đắn về vai trò của kỹ thuật dạy học tích cực.

  3. Thực trạng vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực: Tỷ lệ giáo viên sử dụng kỹ thuật sơ đồ tư duy đạt 76,9%, kỹ thuật KWL 73,1%, kỹ thuật khăn trải bàn 73,1%. Tuy nhiên, việc vận dụng còn mang tính hình thức, chưa thực sự phát huy tính tích cực của học sinh do thiếu chuẩn bị kỹ lưỡng và khó khăn trong quản lý lớp học đông.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực: 90% giáo viên cho rằng cần nhiều thời gian và công sức; 86,7% cho rằng thời lượng tiết học ngắn không đủ để rèn luyện kỹ năng; 76,7% phản ánh thiếu tài liệu; 63,3% cho rằng học sinh còn nhút nhát; 53,3% gặp khó khăn về điều kiện cơ sở vật chất.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy việc vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực trong môn TN và XH lớp 2 đã được giáo viên quan tâm và áp dụng tương đối phổ biến, đặc biệt là các kỹ thuật như sơ đồ tư duy, KWL và khăn trải bàn. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế chưa cao do nhiều nguyên nhân khách quan như thời gian tiết học hạn chế, sĩ số lớp đông, thiếu tài liệu và điều kiện vật chất chưa đáp ứng. Ngoài ra, đặc điểm tâm sinh lý học sinh lớp 2 với khả năng chú ý chưa ổn định, tư duy chủ yếu trực quan hình tượng cũng đặt ra yêu cầu giáo viên phải linh hoạt trong lựa chọn và vận dụng kỹ thuật phù hợp.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục tiểu học, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về việc đổi mới phương pháp dạy học tích cực nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong thực tiễn. Việc áp dụng các kỹ thuật dạy học tích cực không chỉ giúp học sinh phát triển tư duy, sáng tạo mà còn rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và tự học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng các kỹ thuật dạy học tích cực và bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các khó khăn trong vận dụng kỹ thuật dạy học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng, đào tạo giáo viên về kỹ thuật dạy học tích cực: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật mảnh ghép, khăn trải bàn, KWL và sơ đồ tư duy nhằm nâng cao năng lực vận dụng kỹ thuật phù hợp với đặc điểm học sinh lớp 2. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Xây dựng và cung cấp tài liệu, đồ dùng dạy học hỗ trợ kỹ thuật dạy học tích cực: Phát triển bộ tài liệu hướng dẫn chi tiết và mẫu phiếu học tập, dụng cụ trực quan phục vụ các kỹ thuật dạy học tích cực. Thời gian: 6 tháng đầu năm học. Chủ thể: Nhà trường và các tổ chuyên môn.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học: Cải thiện phòng học, trang bị máy chiếu, bảng tương tác và các thiết bị hỗ trợ để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tổ chức các hoạt động học tập tích cực. Thời gian: kế hoạch 2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu nhà trường và chính quyền địa phương.

  4. Tổ chức các hoạt động thực nghiệm, chia sẻ kinh nghiệm vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực: Tạo diễn đàn, hội thảo để giáo viên trao đổi, học hỏi và đánh giá hiệu quả áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực trong thực tế. Thời gian: định kỳ hàng học kỳ. Chủ thể: Phòng Giáo dục quận, trường tiểu học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học, đặc biệt giáo viên dạy môn Tự nhiên và Xã hội lớp 2: Nghiên cứu cung cấp các kỹ thuật dạy học tích cực cụ thể, giúp giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát huy tính tích cực của học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ giáo viên trong việc đổi mới phương pháp dạy học tích cực.

  3. Sinh viên sư phạm và nghiên cứu sinh ngành Giáo dục học: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, thực hành và phát triển các kỹ thuật dạy học tích cực trong giáo dục tiểu học.

  4. Các tổ chức, đơn vị phát triển giáo dục: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình bồi dưỡng, hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học phù hợp với đặc điểm học sinh tiểu học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ thuật dạy học tích cực là gì và tại sao quan trọng?
    Kỹ thuật dạy học tích cực là các biện pháp cụ thể giúp học sinh tham gia chủ động vào quá trình học tập, kích thích tư duy và sáng tạo. Chúng quan trọng vì giúp nâng cao hiệu quả học tập, phát triển kỹ năng và thái độ tích cực của học sinh.

  2. Làm thế nào để lựa chọn kỹ thuật dạy học phù hợp với học sinh lớp 2?
    Giáo viên cần căn cứ vào mục tiêu bài học, đặc điểm tâm sinh lý học sinh và nội dung môn học để chọn kỹ thuật phù hợp, ví dụ kỹ thuật mảnh ghép cho bài tập nhóm, kỹ thuật KWL giúp học sinh hệ thống kiến thức.

  3. Những khó khăn thường gặp khi áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực là gì?
    Khó khăn gồm thời gian tiết học hạn chế, sĩ số lớp đông, thiếu tài liệu và thiết bị hỗ trợ, cũng như năng lực và kinh nghiệm vận dụng kỹ thuật của giáo viên còn hạn chế.

  4. Kỹ thuật mảnh ghép được tổ chức như thế nào trong lớp học?
    Học sinh được chia thành nhóm chuyên gia để nghiên cứu từng phần nội dung, sau đó hình thành nhóm mảnh ghép gồm đại diện các nhóm chuyên gia để chia sẻ và hoàn thiện kiến thức chung, giúp phát huy sự hợp tác và tích cực học tập.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả của việc vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực?
    Có thể đánh giá qua sự tham gia tích cực của học sinh, mức độ hiểu bài, khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, cũng như kết quả kiểm tra, phản hồi từ học sinh và giáo viên sau mỗi tiết học.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của kỹ thuật dạy học tích cực trong phát huy tính tích cực học tập của học sinh lớp 2 môn Tự nhiên và Xã hội.
  • Thực trạng vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực tại các trường tiểu học quận Dương Kinh còn nhiều hạn chế do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.
  • Đã đề xuất quy trình vận dụng gồm 4 bước: xác định vấn đề, lựa chọn kỹ thuật, xây dựng kế hoạch và thực hiện kế hoạch dạy học.
  • Các kỹ thuật mảnh ghép, khăn trải bàn, KWL và sơ đồ tư duy được vận dụng hiệu quả trong thực nghiệm sư phạm, góp phần nâng cao kết quả học tập và phát triển năng lực học sinh.
  • Khuyến nghị tăng cường đào tạo giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng tài liệu hỗ trợ nhằm nâng cao hiệu quả vận dụng kỹ thuật dạy học tích cực trong giáo dục tiểu học.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong năm học tiếp theo, mở rộng thực nghiệm tại các trường khác và tiếp tục nghiên cứu nâng cao kỹ thuật dạy học tích cực phù hợp với từng đối tượng học sinh.

Call to action: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục cần chủ động áp dụng và phát triển kỹ thuật dạy học tích cực để nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học, góp phần xây dựng nền giáo dục hiện đại, sáng tạo và hiệu quả.