Tổng quan nghiên cứu

Kỹ năng giao tiếp (KNGT) đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động học tập (HDHT) của sinh viên, đặc biệt là sinh viên khoa Tâm lý học trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Theo khảo sát với 207 sinh viên và 10 giảng viên, chỉ có khoảng 38% sinh viên đạt mức độ hình thành KNGT cao, trong khi hơn 60% còn lại chỉ đạt mức trung bình hoặc thấp. Nghiên cứu tập trung vào 6 nhóm kỹ năng giao tiếp chính: kỹ năng tiếp xúc và thiết lập mối quan hệ, kỹ năng lắng nghe, kỹ năng tự chủ cảm xúc hành vi, kỹ năng linh hoạt mềm dẻo, kỹ năng diễn đạt và kỹ năng thuyết phục. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng mức độ hình thành các kỹ năng này trong HDHT của sinh viên, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kỹ năng giao tiếp trong môi trường đại học. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2007 đến tháng 6/2009 tại khoa Tâm lý học, với phạm vi tập trung vào sinh viên chính quy các khóa K50 đến K53. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần phát triển năng lực mềm và kỹ năng nghề nghiệp cho sinh viên, đồng thời hỗ trợ cải tiến phương pháp giảng dạy và tổ chức hoạt động học tập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý học về giao tiếp và kỹ năng, trong đó:

  • Lý thuyết giao tiếp xã hội: Giao tiếp được hiểu là quá trình xác lập và vận hành các mối quan hệ người - người, bao gồm trao đổi thông tin, cảm xúc và ảnh hưởng qua lại, mang tính chủ thể, lịch sử và mục đích rõ ràng.

  • Lý thuyết kỹ năng: Kỹ năng là năng lực vận dụng tri thức và kinh nghiệm vào hành động một cách linh hoạt, sáng tạo nhằm đạt mục đích đề ra. Kỹ năng giao tiếp là sự phối hợp phức tạp giữa các phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, khả năng nhận biết tâm lý đối tượng và điều chỉnh quá trình giao tiếp.

Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng tiếp xúc và thiết lập mối quan hệ, kỹ năng lắng nghe tích cực, kỹ năng diễn đạt, kỹ năng linh hoạt mềm dẻo, kỹ năng tự chủ cảm xúc hành vi và kỹ năng thuyết phục đối tượng giao tiếp. Nghiên cứu cũng dựa trên các mô hình phân loại kỹ năng giao tiếp của các nhà tâm lý học trong và ngoài nước, đồng thời kết hợp quan điểm về hoạt động học tập như một hoạt động chủ đạo nhằm hình thành và phát triển năng lực cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 207 sinh viên chính quy khoa Tâm lý học (các khóa K50-K53) và 10 giảng viên trực tiếp giảng dạy. Dữ liệu bao gồm bảng hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát thực tế các giờ học, thảo luận, seminar và kết quả học tập của sinh viên.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 11.5 để xử lý số liệu, tính toán tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình và kiểm định hệ số tương quan nhằm đánh giá mức độ hình thành kỹ năng và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập và phân tích tài liệu: 10/2007 - 2/2008
    • Xây dựng cơ sở lý luận và thiết kế bảng hỏi: 3/2008 - 10/2008
    • Khảo sát, thu thập và xử lý số liệu: 11/2008 - 2/2009
    • Phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn: 3/2009 - 6/2009
  • Phương pháp nghiên cứu cụ thể:

    • Điều tra bằng bảng hỏi gồm câu hỏi đóng và mở, đánh giá nhận thức, thực trạng kỹ năng và các yếu tố ảnh hưởng.
    • Phỏng vấn sâu nhằm làm rõ hơn các vấn đề về kỹ năng giao tiếp và tác động của chúng đến kết quả học tập.
    • Quan sát trực tiếp các hoạt động học tập, thảo luận, seminar để đánh giá kỹ năng giao tiếp trong thực tế.
    • Phân tích sản phẩm hoạt động học tập (kết quả học tập) để xác định mối liên hệ với kỹ năng giao tiếp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hình thành kỹ năng giao tiếp:

    • Khoảng 38% sinh viên có kỹ năng giao tiếp trong HDHT ở mức cao.
    • 55% sinh viên đạt mức trung bình và 7% ở mức thấp.
    • Kỹ năng tiếp xúc và thiết lập mối quan hệ, kỹ năng diễn đạt có tỷ lệ hình thành cao nhất (khoảng 40%), trong khi kỹ năng tự chủ cảm xúc hành vi thấp nhất (khoảng 20%).
  2. So sánh đánh giá giữa sinh viên và giảng viên:

    • Sinh viên tự đánh giá kỹ năng giao tiếp của mình cao hơn so với nhận định của giảng viên.
    • Tỷ lệ sinh viên có kỹ năng giao tiếp tốt khi giao tiếp với bạn bè (55.9%) cao hơn khi giao tiếp với giảng viên (35.8%).
    • Khoảng cách về địa vị và mối quan hệ hàng dọc giữa sinh viên và giảng viên tạo ra khó khăn trong giao tiếp.
  3. Ảnh hưởng của giới tính và học lực:

    • Không có sự khác biệt đáng kể về mức độ hình thành kỹ năng giao tiếp giữa nam và nữ.
    • Mức độ hình thành kỹ năng giao tiếp không phụ thuộc rõ rệt vào học lực (khá, giỏi hay trung bình).
  4. Yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp:

    • Động cơ học tập: Động cơ hoàn thiện tri thức có mối tương quan thuận mạnh với mức độ hình thành kỹ năng giao tiếp (r ≈ 0.4). Động cơ quan hệ xã hội cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn.
    • Phương pháp giảng dạy: Phương pháp giảng dạy tích cực, tổ chức các hoạt động nhóm, seminar, bài tập tình huống giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn. Tuy nhiên, chỉ khoảng 7.6% sinh viên cho rằng giảng viên thường xuyên áp dụng các hình thức này.
    • Tham gia phong trào, hoạt động đoàn thể: Khoảng 24% sinh viên thường xuyên tham gia các hoạt động đoàn thể, giúp tăng cơ hội rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Mối tương quan giữa tham gia phong trào và kỹ năng giao tiếp là thuận (r ≈ 0.33).

Thảo luận kết quả

Mức độ hình thành kỹ năng giao tiếp của sinh viên khoa Tâm lý học còn ở mức trung bình, chưa đáp ứng yêu cầu đào tạo theo học chế tín chỉ đòi hỏi sự chủ động, tích cực trong học tập và giao tiếp. Sự khác biệt trong đánh giá giữa sinh viên và giảng viên phản ánh sự chủ quan trong tự nhận thức của sinh viên và khoảng cách trong mối quan hệ thầy trò. Kỹ năng tự chủ cảm xúc hành vi và kỹ năng thuyết phục là những kỹ năng khó hình thành hơn do đòi hỏi sự kiên định, tư duy logic và khả năng kiểm soát cảm xúc.

Động cơ học tập là yếu tố quyết định quan trọng, trong đó động cơ hoàn thiện tri thức thúc đẩy sinh viên tích cực rèn luyện kỹ năng giao tiếp hơn động cơ quan hệ xã hội. Phương pháp giảng dạy truyền thống còn chiếm tỷ lệ cao, hạn chế sự phát triển kỹ năng mềm của sinh viên. Việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa, phong trào đoàn thể tạo môi trường thực hành kỹ năng giao tiếp hiệu quả, tuy nhiên tỷ lệ sinh viên tham gia còn thấp do nhận thức và thời gian hạn chế.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình nghiên cứu trước đây về vai trò của kỹ năng giao tiếp trong học tập và phát triển nghề nghiệp, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết đổi mới phương pháp giảng dạy và tăng cường hoạt động trải nghiệm cho sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức và động lực rèn luyện kỹ năng giao tiếp cho sinh viên

    • Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về kỹ năng giao tiếp và vai trò của nó trong học tập và nghề nghiệp.
    • Khuyến khích sinh viên chủ động tham gia các hoạt động ngoại khóa, phong trào đoàn thể để thực hành kỹ năng.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong các năm học.
    • Chủ thể thực hiện: khoa Tâm lý học, các câu lạc bộ sinh viên.
  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng tích cực, phát huy tính chủ động của sinh viên

    • Giảng viên tăng cường sử dụng các phương pháp thảo luận nhóm, seminar, bài tập tình huống, đóng vai.
    • Tổ chức các cuộc thi thuyết trình, tranh luận để rèn luyện kỹ năng diễn đạt và thuyết phục.
    • Thời gian thực hiện: áp dụng ngay trong các học kỳ tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: giảng viên, bộ môn, khoa.
  3. Xây dựng môi trường học tập thân thiện, cởi mở, tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả giữa sinh viên và giảng viên

    • Tăng cường các buổi gặp gỡ, trao đổi giữa sinh viên và giảng viên ngoài giờ học.
    • Khuyến khích giảng viên lắng nghe, hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, có kế hoạch cụ thể hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: khoa, phòng công tác sinh viên.
  4. Phát triển các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng giao tiếp chuyên sâu

    • Mở các lớp học kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng quản lý cảm xúc dành cho sinh viên.
    • Kết hợp đào tạo kỹ năng giao tiếp trong các môn học chuyên ngành.
    • Thời gian thực hiện: xây dựng kế hoạch trong 1-2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: khoa, trung tâm đào tạo kỹ năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên khoa Tâm lý học và các khoa liên quan

    • Giúp sinh viên nhận thức rõ vai trò của kỹ năng giao tiếp trong học tập và nghề nghiệp.
    • Hướng dẫn sinh viên tự đánh giá và rèn luyện các kỹ năng giao tiếp thiết yếu.
  2. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học

    • Cung cấp cơ sở khoa học để đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường các hoạt động phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên.
    • Hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu thực tiễn.
  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học giáo dục và phát triển kỹ năng mềm

    • Tham khảo các kết quả nghiên cứu thực tiễn về kỹ năng giao tiếp trong môi trường đại học Việt Nam.
    • Làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên.
  4. Các tổ chức, đơn vị đào tạo kỹ năng mềm và tư vấn giáo dục

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp phù hợp với đối tượng sinh viên đại học.
    • Tư vấn, hỗ trợ các trường đại học trong việc nâng cao chất lượng đào tạo kỹ năng mềm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ năng giao tiếp trong hoạt động học tập gồm những kỹ năng nào?
    Kỹ năng giao tiếp trong học tập bao gồm: kỹ năng tiếp xúc và thiết lập mối quan hệ, kỹ năng lắng nghe tích cực, kỹ năng diễn đạt, kỹ năng linh hoạt mềm dẻo, kỹ năng tự chủ cảm xúc hành vi và kỹ năng thuyết phục. Mỗi kỹ năng đóng vai trò bổ trợ lẫn nhau để nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Mức độ hình thành kỹ năng giao tiếp của sinh viên hiện nay ra sao?
    Khoảng 38% sinh viên có kỹ năng giao tiếp ở mức cao, còn lại phần lớn ở mức trung bình hoặc thấp. Kỹ năng tự chủ cảm xúc hành vi và thuyết phục là những kỹ năng có mức độ hình thành thấp nhất, cần được chú trọng rèn luyện.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kỹ năng giao tiếp của sinh viên?
    Động cơ học tập, đặc biệt là động cơ hoàn thiện tri thức, có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến việc hình thành kỹ năng giao tiếp. Phương pháp giảng dạy tích cực và sự tham gia vào các hoạt động đoàn thể cũng đóng vai trò quan trọng.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng giao tiếp trong hoạt động học tập?
    Sinh viên cần chủ động rèn luyện kỹ năng qua các hoạt động ngoại khóa, thảo luận nhóm, thuyết trình và tham gia phong trào đoàn thể. Giảng viên cần đổi mới phương pháp giảng dạy, tổ chức các hoạt động thực hành kỹ năng và tạo môi trường học tập thân thiện.

  5. Có sự khác biệt về kỹ năng giao tiếp giữa sinh viên khi giao tiếp với bạn bè và giảng viên không?
    Có sự khác biệt rõ rệt, sinh viên tự tin và có kỹ năng giao tiếp tốt hơn khi giao tiếp với bạn bè do mối quan hệ ngang hàng. Giao tiếp với giảng viên khó khăn hơn do khoảng cách về địa vị và mối quan hệ hàng dọc, đòi hỏi sinh viên phải rèn luyện kỹ năng tự chủ cảm xúc và thuyết phục nhiều hơn.

Kết luận

  • Kỹ năng giao tiếp là yếu tố then chốt trong hoạt động học tập của sinh viên khoa Tâm lý học, bao gồm 6 nhóm kỹ năng thành phần thiết yếu.
  • Mức độ hình thành kỹ năng giao tiếp của sinh viên còn thấp, chỉ khoảng 38% đạt mức cao, phần lớn còn ở mức trung bình và thấp.
  • Động cơ học tập, phương pháp giảng dạy và sự tham gia phong trào đoàn thể là những yếu tố ảnh hưởng chính đến kỹ năng giao tiếp của sinh viên.
  • Cần đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường hoạt động thực hành kỹ năng và xây dựng môi trường học tập thân thiện, cởi mở.
  • Khuyến khích sinh viên tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa, rèn luyện kỹ năng mềm để nâng cao hiệu quả học tập và phát triển nghề nghiệp tương lai.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp chuyên sâu, tổ chức các khóa tập huấn và hội thảo nâng cao nhận thức cho sinh viên và giảng viên. Đẩy mạnh đổi mới phương pháp giảng dạy và tăng cường hoạt động trải nghiệm thực tế.

Call to action: Các đơn vị đào tạo và giảng viên cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học tập năng động, sáng tạo, giúp sinh viên phát triển toàn diện kỹ năng giao tiếp, đáp ứng yêu cầu của thời đại và thị trường lao động.