Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và mạng xã hội (MXH), việc nâng cao trách nhiệm xã hội (TNXH) của sinh viên (SV) trong sử dụng MXH trở thành vấn đề cấp thiết. Theo báo cáo, tính đến đầu năm 2021, có khoảng 4,2 tỷ người dùng MXH trên toàn cầu, trong đó Facebook chiếm tới 1,84 tỷ người dùng hoạt động hàng ngày. Tại Việt Nam, SV là nhóm người dùng MXH với tần suất cao, đồng thời cũng là đối tượng dễ bị ảnh hưởng bởi các thông tin sai lệch, tiêu cực trên không gian mạng. Nghiên cứu tập trung vào SV Trường Đại học Nội vụ Hà Nội, với tổng số khoảng 5.800 SV, nhằm khảo sát thực trạng TNXH trong sử dụng MXH từ năm 2016 đến nay.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các khía cạnh lý luận về TNXH và MXH, đánh giá thực trạng TNXH của SV trong sử dụng MXH, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao TNXH nhằm đảm bảo quyền lợi cá nhân và xã hội, góp phần xây dựng môi trường MXH lành mạnh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm SV năm nhất đến năm ba của các khoa chính trị, pháp luật, quản trị nguồn nhân lực, quản lý xã hội và tổ chức xây dựng chính quyền tại cơ sở Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng hành vi sử dụng MXH có trách nhiệm, góp phần giảm thiểu các tác động tiêu cực và phát huy lợi ích của MXH trong học tập và giao tiếp xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm trọng tâm về trách nhiệm, trách nhiệm xã hội và mạng xã hội. Trách nhiệm được hiểu là sự cam kết thực hiện nghĩa vụ pháp lý và đạo đức nhằm bảo vệ quyền lợi cá nhân và cộng đồng. TNXH là sự quan tâm và hành động có ý thức của cá nhân đối với phúc lợi xã hội, thể hiện qua nhận thức, thái độ và hành vi. Đặc biệt, TNXH của SV được xem xét trong mối quan hệ chặt chẽ với trách nhiệm cá nhân, bao gồm kiểm soát suy nghĩ, hành vi và sẵn sàng chịu trách nhiệm về kết quả.

Mạng xã hội được định nghĩa là nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối, chia sẻ thông tin và xây dựng các mối quan hệ xã hội ảo. MXH có nhiều dạng thức và tính năng đa dạng, phổ biến như Facebook, Zalo, Youtube, Instagram, với vai trò quan trọng trong giao tiếp, học tập và giải trí của SV. Lý thuyết kiểm soát xã hội cũng được áp dụng để phân tích các cơ chế điều chỉnh hành vi của SV trên MXH thông qua các chuẩn mực xã hội và pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích tài liệu, khảo sát xã hội học và thống kê toán học. Nguồn dữ liệu chính gồm 73 SV từ năm nhất đến năm ba thuộc 5 khoa của Trường Đại học Nội vụ Hà Nội. Công cụ khảo sát là bảng hỏi với 8 thang đo Likert 3 bậc, đánh giá các khía cạnh quan niệm, tự cảm nhận, thái độ và hành vi TNXH trong sử dụng MXH, cùng các yếu tố ảnh hưởng như hệ giá trị, lòng tự trọng, đồng cảm và kiểm soát xã hội.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS phiên bản 20, kiểm định độ tin cậy và hiệu lực thang đo với hệ số Cronbach từ 0,7 trở lên cho tất cả các thang đo, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2021, tập trung khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với bối cảnh hiện tại của SV trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình sử dụng MXH của SV: 100% SV tham gia khảo sát sử dụng MXH, trong đó Facebook chiếm 97,3%, Zalo 82,2% và Youtube 80,8%. Thời gian sử dụng phổ biến nhất là 3-4 tiếng/ngày (24,7%) và 2-3 tiếng/ngày (23,3%). Mục đích sử dụng chủ yếu là giải trí (82,2%), học tập (78,1%) và giao lưu kết nối (78,1%).

  2. Nhận thức về TNXH: SV có nhận thức khá tốt về TNXH trong sử dụng MXH với điểm trung bình 2,73/3,00. 87,6% đồng tình rằng TNXH bắt đầu từ trách nhiệm với bản thân, 80,8% cho rằng TNXH phải được thực hiện tự nguyện. Tuy nhiên, tự cảm nhận về nỗ lực ngăn chặn thông tin tiêu cực còn thấp, chỉ 12,3% SV hoàn toàn đồng ý đã thực sự nỗ lực.

  3. Thái độ TNXH: Thái độ TNXH của SV khá tích cực với điểm trung bình 2,52/3,00. Thành tố cảm xúc thể hiện rõ nhất với điểm 2,74, SV cảm thấy tự hào và hạnh phúc khi đóng góp thông tin bổ ích trên MXH. Thành tố xu hướng hành vi cũng tích cực, 78% SV sẵn sàng đóng góp sức lực, trí tuệ cho các hoạt động lành mạnh trên MXH.

  4. Hành vi TNXH: Điểm trung bình hành vi TNXH là 2,70/3,00, thể hiện mức độ thực hiện khá tích cực. SV thể hiện trách nhiệm cao trong việc lan tỏa điều tốt đẹp (2,84 điểm) và tham gia mục đích học tập (2,79 điểm). Tuy nhiên, hành vi ngăn chặn thông tin tiêu cực và sai sự thật có điểm thấp hơn (2,51 và 2,65 điểm) với độ lệch chuẩn cao, cho thấy sự chưa đồng đều và thiếu bản lĩnh trong xử lý thông tin tiêu cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy SV Trường Đại học Nội vụ Hà Nội có nhận thức và thái độ tích cực về TNXH trong sử dụng MXH, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò của giới trẻ trong môi trường mạng. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa nhận thức và hành vi thực tế, đặc biệt trong việc ngăn chặn thông tin tiêu cực, phản ánh nguyên nhân chủ yếu do thiếu kỹ năng, kinh nghiệm và sự hỗ trợ từ nhà trường, gia đình.

Biểu đồ phân bố thời gian sử dụng MXH và mục đích sử dụng minh họa rõ xu hướng tập trung vào giải trí và học tập, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ nghiện và sao nhãng học tập. Bảng phân tích thái độ và hành vi TNXH cho thấy sự cần thiết của các giải pháp giáo dục và truyền thông nhằm nâng cao kỹ năng xử lý thông tin và ý thức trách nhiệm.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng về ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của MXH đối với SV, đồng thời nhấn mạnh vai trò của kiểm soát xã hội và hệ giá trị cá nhân trong việc hình thành TNXH. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường và các tổ chức liên quan xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp, góp phần phát triển môi trường MXH văn minh, lành mạnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và truyền thông về TNXH trong sử dụng MXH: Nhà trường cần xây dựng các chương trình đào tạo, tọa đàm, hội thảo về sử dụng MXH có trách nhiệm, lồng ghép kiến thức pháp luật, đặc biệt là Luật An ninh mạng. Thời gian thực hiện: trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Phòng Công tác SV, Đoàn Thanh niên.

  2. Phát huy vai trò của các tổ chức Đoàn, Hội, CLB: Tổ chức các cuộc thi, chiến dịch truyền thông, video tuyên truyền về TNXH trên MXH nhằm thu hút sự tham gia của SV rộng rãi, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Đoàn Thanh niên, các CLB sinh viên.

  3. Xây dựng cơ chế chính sách khuyến khích và giám sát: Ban hành quy chế sử dụng MXH trong trường, ghi nhận điểm rèn luyện về TNXH trong sử dụng MXH, khen thưởng các cá nhân có thành tích xuất sắc. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, Phòng Công tác SV.

  4. Tăng cường phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội: Cung cấp tài liệu, hướng dẫn cho gia đình về quản lý và giáo dục SV sử dụng MXH có trách nhiệm, tổ chức các buổi gặp gỡ, trao đổi giữa nhà trường và phụ huynh. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Nhà trường, gia đình, các tổ chức xã hội.

  5. Xây dựng môi trường học đường lành mạnh: Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện, nhóm học tập trên MXH nhằm thúc đẩy hành vi tích cực, giảm thiểu tác động tiêu cực của MXH. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Nhà trường, Đoàn Thanh niên, CLB.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và cán bộ quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định về quản lý và giáo dục SV trong sử dụng MXH, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và môi trường học tập.

  2. Giảng viên và cán bộ công tác sinh viên: Tài liệu tham khảo hữu ích để thiết kế các chương trình giảng dạy, hoạt động ngoại khóa, truyền thông về TNXH và kỹ năng sử dụng MXH cho SV.

  3. Sinh viên và các tổ chức sinh viên: Giúp SV nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình trên không gian mạng, từ đó điều chỉnh hành vi, góp phần xây dựng cộng đồng MXH văn minh, lành mạnh.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia xã hội học, truyền thông: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về TNXH trong sử dụng MXH của giới trẻ, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của MXH đến xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao TNXH trong sử dụng MXH lại quan trọng đối với sinh viên?
    TNXH giúp SV nhận thức và hành động có trách nhiệm trên MXH, bảo vệ quyền lợi cá nhân và cộng đồng, giảm thiểu tác động tiêu cực như tin giả, bạo lực mạng. Ví dụ, SV có ý thức sẽ không chia sẻ thông tin sai lệch, góp phần xây dựng môi trường mạng lành mạnh.

  2. Sinh viên sử dụng MXH nhiều nhất cho mục đích gì?
    Khảo sát cho thấy SV sử dụng MXH chủ yếu để giải trí (82,2%), học tập (78,1%) và giao lưu kết nối (78,1%). Đây là các hoạt động thiết yếu giúp SV thư giãn, nâng cao kiến thức và mở rộng quan hệ xã hội.

  3. Nguyên nhân chính khiến SV chưa thực hiện tốt TNXH trên MXH là gì?
    Nguyên nhân bao gồm thiếu giáo dục hệ thống về TNXH, thiếu kỹ năng xử lý thông tin, sự hấp dẫn của MXH khiến SV dễ bị cuốn hút, cùng với đặc điểm tâm lý tuổi trẻ dễ bồng bột, thiếu kiểm soát hành vi.

  4. Nhà trường có thể làm gì để nâng cao TNXH của SV trên MXH?
    Nhà trường cần tăng cường giáo dục, truyền thông, xây dựng quy chế sử dụng MXH, phối hợp với gia đình và tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm tạo môi trường học tập lành mạnh, đồng thời khen thưởng các SV có hành vi tích cực.

  5. Làm thế nào để SV tự nâng cao TNXH khi sử dụng MXH?
    SV cần nâng cao nhận thức về tác động của hành vi trên MXH, giữ vững lòng tự trọng, phát huy sự đồng cảm, tuân thủ pháp luật và chuẩn mực đạo đức, đồng thời tích cực tham gia các hoạt động lan tỏa giá trị tốt đẹp trên MXH.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa các khái niệm về TNXH và MXH, đồng thời phân tích thực trạng TNXH của SV Trường Đại học Nội vụ Hà Nội trong sử dụng MXH từ năm 2016 đến nay.
  • Kết quả khảo sát cho thấy SV có nhận thức và thái độ tích cực về TNXH, nhưng hành vi thực tế còn hạn chế, đặc biệt trong việc ngăn chặn thông tin tiêu cực và sai sự thật.
  • Nguyên nhân hạn chế bao gồm cả yếu tố khách quan như thiếu giáo dục hệ thống và chủ quan như đặc điểm tâm lý tuổi trẻ.
  • Đề xuất các nhóm giải pháp giáo dục, cơ chế chính sách và thúc đẩy hành vi tích cực nhằm nâng cao TNXH trong sử dụng MXH của SV.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đồng bộ trong 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả ứng dụng thực tiễn.

Call-to-action: Các đơn vị quản lý giáo dục, giảng viên và SV cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường MXH văn minh, phát huy tối đa lợi ích và hạn chế tác động tiêu cực của MXH trong đời sống học tập và xã hội.