Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục mầm non tại Việt Nam, kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính của giáo viên mầm non (GVMN) đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh và thân thiện. Theo khảo sát thực tế tại 10 trường mầm non công lập và tư thục ở quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, với mẫu nghiên cứu gồm 254 giáo viên, đa số GVMN thường xuyên trải nghiệm các cảm xúc âm tính như giận dữ, lo lắng, buồn, sợ hãi và chán nản trong quá trình giao tiếp với trẻ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính của GVMN, từ đó đề xuất các biện pháp rèn luyện phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp và chăm sóc giáo dục trẻ. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi thời gian năm 2019, tại địa bàn quận Tân Phú, với ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giáo dục mầm non, góp phần phát triển toàn diện nhân cách trẻ em và nâng cao năng lực nghề nghiệp của giáo viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về trí tuệ cảm xúc và kỹ năng quản lý cảm xúc, trong đó mô hình trí tuệ cảm xúc của Salovey và Mayer (1990) được áp dụng làm nền tảng. Mô hình này bao gồm năm lĩnh vực chính: hiểu biết cảm xúc, làm chủ cảm xúc, tự thúc đẩy, nhận biết cảm xúc người khác và quản lý các mối quan hệ. Kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính được xem là một phần của kỹ năng quản lý cảm xúc, tập trung vào khả năng nhận diện, đánh giá và điều chỉnh các cảm xúc tiêu cực không phù hợp trong giao tiếp. Ngoài ra, mô hình điều chỉnh cảm xúc của Berking et al. (2007) với 9 kỹ năng cụ thể như nhận thức cảm xúc, tự củng cố bản thân, hành động sửa đổi cảm xúc tiêu cực cũng được tham khảo để xây dựng cấu trúc kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính của GVMN. Các khái niệm chính bao gồm: cảm xúc âm tính (giận dữ, lo lắng, buồn, sợ hãi, chán nản), kỹ năng nhận diện cảm xúc, kỹ năng điều chỉnh cảm xúc và giao tiếp sư phạm trong môi trường giáo dục mầm non.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua bảng hỏi khảo sát thực trạng kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính của 254 GVMN tại 10 trường mầm non ở quận Tân Phú. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích độ lệch chuẩn, so sánh trung bình và kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm theo thâm niên công tác. Bên cạnh đó, phương pháp phỏng vấn sâu với 10 GVMN và 3 cán bộ quản lý, cùng phương pháp quan sát trực tiếp tại lớp học được áp dụng để làm rõ và minh họa cho các kết quả định lượng. Quá trình nghiên cứu diễn ra qua 3 giai đoạn: khảo sát sơ bộ, khảo sát thử nghiệm và khảo sát chính thức, đảm bảo độ tin cậy và tính khả thi của công cụ nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất trải nghiệm cảm xúc âm tính của GVMN: Khoảng 85% giáo viên thường xuyên trải nghiệm cảm xúc giận dữ và lo lắng trong quá trình giao tiếp với trẻ, trong đó cảm xúc lo lắng chiếm tỷ lệ cao nhất với trung bình mức độ trải nghiệm 3.8/5 (ĐTB). Cảm xúc buồn và chán nản cũng phổ biến, với khoảng 70% giáo viên báo cáo mức độ trung bình trở lên.

  2. Kỹ năng nhận diện cảm xúc âm tính: Đa số GVMN (khoảng 78%) có khả năng nhận ra và gọi tên chính xác các cảm xúc âm tính của bản thân khi xuất hiện, tuy nhiên chỉ có khoảng 55% đánh giá được mức độ phù hợp của cảm xúc đó với tình huống hiện tại.

  3. Kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính: Mức độ sử dụng các cách điều chỉnh cảm xúc âm tính như chuyển trọng tâm chú ý, thay đổi nhận thức và thể hiện cảm xúc có sự khác biệt rõ rệt theo thâm niên công tác. Giáo viên có thâm niên trên 10 năm có kỹ năng điều chỉnh tốt hơn 20% so với nhóm dưới 5 năm. Tuy nhiên, kỹ năng điều hướng cảm xúc âm tính thành cảm xúc dương tính chỉ đạt mức trung bình với ĐTB 2.9/5.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng điều chỉnh: Các yếu tố sinh lý (mệt mỏi, sức khỏe) và khách quan (môi trường làm việc, áp lực công việc) được đánh giá có ảnh hưởng lớn đến khả năng điều chỉnh cảm xúc âm tính của GVMN, với tỷ lệ lựa chọn mức độ ảnh hưởng cao lần lượt là 68% và 74%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cảm xúc âm tính là hiện tượng phổ biến và có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động nghề nghiệp của GVMN. Mức độ nhận diện cảm xúc tương đối cao phản ánh sự nhạy bén trong việc tự nhận thức cảm xúc của giáo viên, tuy nhiên kỹ năng đánh giá và điều chỉnh còn hạn chế, đặc biệt trong việc chuyển hóa cảm xúc tiêu cực thành tích cực. Điều này có thể do thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý cảm xúc trong quá trình bồi dưỡng giáo viên. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng chung về tầm quan trọng của trí tuệ cảm xúc trong giáo dục mầm non. Việc áp dụng các kỹ thuật điều chỉnh cảm xúc như thay đổi nhận thức và chuyển hướng chú ý được khuyến khích nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của cảm xúc âm tính. Biểu đồ phân bố mức độ sử dụng các kỹ thuật điều chỉnh cảm xúc có thể minh họa rõ sự khác biệt giữa các nhóm giáo viên theo thâm niên, giúp làm nổi bật nhu cầu đào tạo phù hợp theo từng giai đoạn nghề nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính: Tập trung trang bị kiến thức và kỹ thuật nhận diện, đánh giá và điều chỉnh cảm xúc cho GVMN, nhằm nâng cao chỉ số EQ và hiệu quả giao tiếp với trẻ. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, do các trung tâm đào tạo giáo viên phối hợp với phòng giáo dục quận tổ chức.

  2. Xây dựng cẩm nang hướng dẫn kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính: Cẩm nang bao gồm các bài tập thực hành, tình huống mẫu và phương pháp tự đánh giá cảm xúc, giúp giáo viên tự học và áp dụng linh hoạt trong công việc hàng ngày. Chủ thể thực hiện là các chuyên gia tâm lý giáo dục và cán bộ quản lý trường mầm non, hoàn thành trong 3 tháng.

  3. Thiết lập hệ thống hỗ trợ tâm lý và tư vấn cho GVMN: Cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ xử lý cảm xúc tiêu cực, giảm stress nghề nghiệp, góp phần nâng cao sức khỏe tâm thần cho giáo viên. Phòng giáo dục quận phối hợp với các tổ chức y tế tâm thần triển khai trong vòng 1 năm.

  4. Khuyến khích xây dựng môi trường làm việc thân thiện, giảm áp lực công việc: Điều chỉnh lịch làm việc, tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng để giảm bớt căng thẳng cho giáo viên, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hành kỹ năng điều chỉnh cảm xúc. Các trường mầm non chủ động thực hiện trong năm học tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên mầm non: Nắm bắt kiến thức và kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính giúp cải thiện chất lượng giao tiếp với trẻ, nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc giáo dục.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ giáo viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

  3. Chuyên gia tâm lý giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các chương trình tư vấn, hỗ trợ tâm lý phù hợp với đặc thù nghề nghiệp của GVMN.

  4. Sinh viên ngành giáo dục mầm non và tâm lý học: Học tập, nghiên cứu và áp dụng các mô hình, phương pháp điều chỉnh cảm xúc trong thực tiễn giáo dục, chuẩn bị hành trang nghề nghiệp vững chắc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính lại quan trọng đối với giáo viên mầm non?
    Kỹ năng này giúp giáo viên kiểm soát cảm xúc tiêu cực, duy trì môi trường học tập tích cực, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nhân cách trẻ. Ví dụ, giáo viên biết cách giảm bớt giận dữ sẽ tránh được các hành vi ứng xử tiêu cực với trẻ.

  2. Các cảm xúc âm tính phổ biến nhất mà giáo viên mầm non thường gặp là gì?
    Giận dữ, lo lắng, buồn, sợ hãi và chán nản là những cảm xúc âm tính thường xuyên xuất hiện trong quá trình giao tiếp với trẻ, ảnh hưởng đến tâm trạng và hiệu quả công việc của giáo viên.

  3. Làm thế nào để giáo viên nhận biết được cảm xúc âm tính không phù hợp?
    Giáo viên cần quan sát các biểu hiện sinh lý, nhận thức và hành vi của bản thân, đồng thời đánh giá mức độ phù hợp của cảm xúc với tình huống hiện tại. Ví dụ, cảm xúc giận dữ vượt tầm kiểm soát có thể dẫn đến hành vi không kiểm soát được.

  4. Những phương pháp điều chỉnh cảm xúc âm tính hiệu quả nhất là gì?
    Các phương pháp như thay đổi nhận thức về tình huống, chuyển trọng tâm chú ý, thể hiện cảm xúc một cách hợp lý và sử dụng kỹ thuật thư giãn được đánh giá cao về hiệu quả trong việc điều chỉnh cảm xúc âm tính.

  5. Làm sao để duy trì kỹ năng điều chỉnh cảm xúc trong môi trường giáo dục mầm non?
    Việc luyện tập thường xuyên, tham gia các khóa đào tạo, sử dụng cẩm nang hướng dẫn và nhận được sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, cán bộ quản lý sẽ giúp giáo viên duy trì và nâng cao kỹ năng này trong công việc hàng ngày.

Kết luận

  • Kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính là yếu tố thiết yếu giúp GVMN duy trì môi trường giáo dục tích cực và phát triển toàn diện trẻ.
  • Đa số GVMN có khả năng nhận diện cảm xúc âm tính nhưng kỹ năng điều chỉnh còn hạn chế, đặc biệt trong việc chuyển hóa cảm xúc tiêu cực thành tích cực.
  • Các yếu tố sinh lý và môi trường làm việc ảnh hưởng đáng kể đến khả năng điều chỉnh cảm xúc của giáo viên.
  • Đề xuất các biện pháp đào tạo, xây dựng cẩm nang, hỗ trợ tâm lý và cải thiện môi trường làm việc nhằm nâng cao kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính cho GVMN.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện các giải pháp hỗ trợ giáo viên mầm non trong tương lai.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng điều chỉnh cảm xúc âm tính, góp phần xây dựng môi trường giáo dục mầm non an toàn, thân thiện và hiệu quả!