Tổng quan nghiên cứu

Kỹ năng giao tiếp là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự phát triển nhân cách và thành công trong học tập cũng như cuộc sống của học sinh trung học cơ sở (THCS). Tại trường THCS Phú Lạc, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận, với tổng số 343 học sinh, trong đó có 207 em dân tộc Chăm chiếm 60,3%, việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp trở nên đặc biệt quan trọng. Đây là giai đoạn tuổi thiếu niên với nhiều biến động tâm lý, sinh lý, đồng thời là thời điểm các em cần phát triển kỹ năng giao tiếp để hòa nhập xã hội và xây dựng các mối quan hệ bạn bè bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng kỹ năng giao tiếp của học sinh dân tộc Kinh và dân tộc Chăm tại trường THCS Phú Lạc, xác định các nguyên nhân ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2017-2018, tập trung vào 4 khối lớp từ lớp 6 đến lớp 9, với sự tham gia của 11 giáo viên chủ nhiệm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống, góp phần giảm thiểu các hành vi tiêu cực như bạo lực học đường, đồng thời hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa.

Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong một năm học toàn quốc xảy ra khoảng 1.600 vụ việc học sinh đánh nhau, trung bình 5 vụ mỗi ngày, phản ánh thực trạng kỹ năng sống, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp của học sinh còn nhiều hạn chế. Do đó, nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa với địa phương mà còn góp phần vào việc hoàn thiện chính sách giáo dục kỹ năng sống trên phạm vi rộng hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý học giao tiếp và phát triển nhân cách ở tuổi thiếu niên. Lý thuyết tháp nhu cầu của A. Maslow nhấn mạnh giao tiếp là phương tiện thỏa mãn nhu cầu xã hội và tinh thần của con người. Lý thuyết tâm lý học Gestalt xem giao tiếp như một cấu trúc tổng thể, trong đó các yếu tố giao tiếp đối xứng và bổ sung tương tác để tạo nên sự bình đẳng và khác biệt trong quan hệ xã hội.

Khái niệm kỹ năng giao tiếp được định nghĩa là khả năng vận dụng tri thức, kinh nghiệm và các phương tiện giao tiếp (ngôn ngữ và phi ngôn ngữ) để trao đổi thông tin, tác động đến nhận thức, cảm xúc và hành vi của các chủ thể tham gia. Nghiên cứu tập trung vào 4 kỹ năng thành phần chính: kỹ năng làm quen, kỹ năng lắng nghe, kỹ năng bộc lộ sự quan tâm và kỹ năng giải quyết mâu thuẫn, xung đột, dựa trên thang đo mức độ kỹ năng của V. Bexpalko với 5 mức: rất thấp, thấp, trung bình, cao và rất cao.

Đặc điểm tâm lý của học sinh THCS được xem xét theo các học thuyết phát triển nhận thức và xã hội, nhấn mạnh sự biến đổi sinh lý, tâm lý và xã hội trong giai đoạn tuổi thiếu niên, đặc biệt là sự phát triển của hoạt động giao tiếp như hoạt động chủ đạo. Đặc biệt, học sinh dân tộc Chăm có những đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ riêng biệt ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp, như việc sử dụng tiếng Chăm trong sinh hoạt hàng ngày và tiếng Việt là ngôn ngữ chính trong học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Cỡ mẫu gồm toàn bộ 343 học sinh trường THCS Phú Lạc, trong đó 207 học sinh dân tộc Chăm và 136 học sinh dân tộc Kinh, cùng 11 giáo viên chủ nhiệm. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:

  • Bài tập tình huống: Thiết kế các tình huống giao tiếp thực tế để học sinh vận dụng kỹ năng giao tiếp, đánh giá mức độ thành thạo.
  • Điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập thông tin về nhận thức, tự đánh giá kỹ năng giao tiếp của học sinh và đánh giá của giáo viên, cũng như khảo sát nguyên nhân và ý kiến về các biện pháp nâng cao kỹ năng.
  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện hai đợt phỏng vấn với giáo viên và học sinh nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến thực trạng và nguyên nhân kỹ năng giao tiếp.
  • Quan sát: Quan sát trực tiếp hoạt động giao tiếp của học sinh trong giờ ra chơi và các hoạt động học tập trong 15 ngày.
  • Phân tích thống kê: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu, kiểm định giả thuyết và phân tích sự khác biệt giữa các nhóm dân tộc.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2017-2018, từ khâu thu thập dữ liệu, xử lý số liệu đến phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ kỹ năng giao tiếp chung của học sinh: Kỹ năng giao tiếp của học sinh trường THCS Phú Lạc ở mức trung bình với điểm trung bình kỹ năng thành phần dao động từ 2,8 đến 3,4 trên thang 5 điểm. Trong đó, kỹ năng làm quen và kỹ năng lắng nghe đạt mức trung bình khá, còn kỹ năng giải quyết mâu thuẫn và bộc lộ sự quan tâm ở mức trung bình thấp.

  2. Sự khác biệt giữa học sinh dân tộc Chăm và dân tộc Kinh: Học sinh dân tộc Kinh có điểm trung bình kỹ năng giao tiếp cao hơn học sinh dân tộc Chăm khoảng 12%. Cụ thể, kỹ năng làm quen của học sinh dân tộc Kinh đạt trung bình 3,5 trong khi học sinh dân tộc Chăm đạt 3,1; kỹ năng lắng nghe của dân tộc Kinh cao hơn 10% so với dân tộc Chăm.

  3. Ảnh hưởng của ngôn ngữ và văn hóa: Khoảng 65% học sinh dân tộc Chăm gặp khó khăn trong giao tiếp do hạn chế vốn từ tiếng Việt, ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt và hiểu bạn bè. Hơn 70% học sinh dân tộc Chăm cho biết họ cảm thấy e ngại khi giao tiếp với học sinh dân tộc Kinh do khác biệt ngôn ngữ và văn hóa.

  4. Nguyên nhân thực trạng kỹ năng giao tiếp: 58% học sinh và 80% giáo viên cho rằng nhà trường chưa tổ chức nhiều hoạt động rèn luyện kỹ năng giao tiếp; 62% học sinh chưa biết cách tự rèn luyện kỹ năng; 55% học sinh dân tộc Chăm gặp rào cản ngôn ngữ; 48% học sinh thiếu tự tin khi giao tiếp do tâm lý e dè, ngại ngùng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kỹ năng giao tiếp của học sinh THCS Phú Lạc còn hạn chế, đặc biệt là học sinh dân tộc Chăm. Nguyên nhân chủ yếu là do sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa, cũng như thiếu các hoạt động giáo dục kỹ năng giao tiếp phù hợp tại trường. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ kỹ năng giao tiếp của học sinh dân tộc thiểu số thường thấp hơn so với học sinh dân tộc đa số do rào cản ngôn ngữ và môi trường xã hội hạn chế.

Biểu đồ phân bố mức độ kỹ năng giao tiếp cho thấy phần lớn học sinh tập trung ở mức trung bình và thấp, với tỷ lệ học sinh đạt mức cao và rất cao chỉ chiếm khoảng 20%. Bảng so sánh điểm trung bình kỹ năng giao tiếp giữa hai dân tộc minh họa rõ sự chênh lệch đáng kể, phản ánh nhu cầu cần thiết phải có các biện pháp can thiệp đặc thù.

Việc thiếu các hoạt động rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong nhà trường cũng là một điểm nghẽn được nhiều giáo viên và học sinh phản ánh. Điều này phù hợp với nhận định của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc giảng dạy kỹ năng sống còn nhiều lúng túng và chưa đồng bộ. Ngoài ra, tâm lý e ngại, thiếu tự tin của học sinh dân tộc Chăm cũng là yếu tố cần được quan tâm trong các chương trình giáo dục kỹ năng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa về kỹ năng giao tiếp: Nhà trường cần xây dựng và triển khai các câu lạc bộ, hoạt động nhóm tập trung rèn luyện kỹ năng làm quen, lắng nghe, bộc lộ sự quan tâm và giải quyết mâu thuẫn. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh đạt kỹ năng giao tiếp mức cao và rất cao lên ít nhất 40% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu và giáo viên phụ trách kỹ năng sống.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực giáo viên về kỹ năng giao tiếp: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu cho giáo viên về phương pháp giảng dạy kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là kỹ năng hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm học, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các chuyên gia tâm lý giáo dục thực hiện.

  3. Xây dựng chương trình hỗ trợ ngôn ngữ cho học sinh dân tộc Chăm: Thiết kế các lớp học bổ trợ tiếng Việt dành riêng cho học sinh dân tộc Chăm nhằm nâng cao vốn từ và khả năng giao tiếp. Mục tiêu giảm tỷ lệ học sinh gặp khó khăn về ngôn ngữ xuống dưới 30% trong 1 năm học. Chủ thể thực hiện là nhà trường phối hợp với các tổ chức xã hội địa phương.

  4. Tăng cường sự phối hợp giữa gia đình và nhà trường: Tuyên truyền, hướng dẫn phụ huynh cách hỗ trợ con em rèn luyện kỹ năng giao tiếp tại nhà, tạo môi trường giao tiếp tích cực. Thực hiện các buổi họp phụ huynh định kỳ hàng quý. Chủ thể thực hiện là giáo viên chủ nhiệm và Ban đại diện cha mẹ học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp phù hợp với học sinh THCS, đặc biệt là học sinh dân tộc thiểu số.

  2. Nhà nghiên cứu tâm lý giáo dục: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về đặc điểm tâm lý, văn hóa ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của học sinh thiếu niên, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Chuyên gia phát triển kỹ năng sống: Các chuyên gia có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp hiệu quả, phù hợp với đặc thù vùng miền và dân tộc.

  4. Phụ huynh học sinh: Tham khảo để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp trong phát triển nhân cách và học tập của con em, từ đó phối hợp cùng nhà trường hỗ trợ con em phát triển kỹ năng này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng giao tiếp lại quan trọng đối với học sinh THCS?
    Kỹ năng giao tiếp giúp học sinh xây dựng mối quan hệ xã hội, phát triển nhân cách và hỗ trợ học tập hiệu quả. Ở tuổi thiếu niên, giao tiếp là hoạt động chủ đạo giúp các em khẳng định bản thân và hòa nhập cộng đồng.

  2. Nguyên nhân chính khiến học sinh dân tộc Chăm gặp khó khăn trong giao tiếp là gì?
    Chủ yếu do rào cản ngôn ngữ khi tiếng Việt là ngôn ngữ học tập nhưng các em thường sử dụng tiếng Chăm trong sinh hoạt hàng ngày, dẫn đến hạn chế vốn từ và sự tự tin khi giao tiếp với bạn bè dân tộc Kinh.

  3. Nhà trường có thể làm gì để nâng cao kỹ năng giao tiếp cho học sinh?
    Nhà trường nên tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ kỹ năng giao tiếp, đào tạo giáo viên và xây dựng chương trình hỗ trợ ngôn ngữ cho học sinh dân tộc thiểu số.

  4. Làm thế nào để phụ huynh hỗ trợ con em phát triển kỹ năng giao tiếp?
    Phụ huynh cần tạo môi trường giao tiếp tích cực tại nhà, khuyến khích con chia sẻ, lắng nghe và tham gia các hoạt động xã hội, đồng thời phối hợp chặt chẽ với nhà trường.

  5. Có sự khác biệt về kỹ năng giao tiếp giữa học sinh dân tộc Kinh và dân tộc Chăm không?
    Có, học sinh dân tộc Kinh thường có kỹ năng giao tiếp tốt hơn do thuận lợi về ngôn ngữ và văn hóa, trong khi học sinh dân tộc Chăm gặp nhiều khó khăn hơn do rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa.

Kết luận

  • Kỹ năng giao tiếp của học sinh trường THCS Phú Lạc hiện ở mức trung bình, với sự khác biệt rõ rệt giữa học sinh dân tộc Kinh và dân tộc Chăm.
  • Nguyên nhân chính bao gồm hạn chế về ngôn ngữ, thiếu các hoạt động rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tâm lý e ngại, thiếu tự tin của học sinh dân tộc thiểu số.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực như tổ chức hoạt động ngoại khóa, đào tạo giáo viên, hỗ trợ ngôn ngữ và tăng cường phối hợp gia đình – nhà trường.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống, góp phần giảm thiểu các hành vi tiêu cực và hỗ trợ học sinh dân tộc thiểu số hòa nhập xã hội.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện chính sách giáo dục kỹ năng giao tiếp cho học sinh THCS.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng giao tiếp cho học sinh – chìa khóa mở ra cánh cửa thành công và phát triển bền vững!