Tổng quan nghiên cứu
Loãng xương (LX) là một bệnh lý phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến người cao tuổi và phụ nữ sau mãn kinh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh LX được xếp vào nhóm bệnh thứ 10 liên quan đến sự phát triển của xã hội hiện đại. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng 8,9 triệu ca gãy xương do LX, trong đó phụ nữ chiếm 61%. Tại Việt Nam, ước tính có hơn 2,8 triệu người bị LX, với tỷ lệ phụ nữ chiếm 76%. Tại Nghệ An, Khoa Nội Xương Khớp Bệnh viện Hữu Nghị Đa khoa tiếp nhận hàng nghìn lượt bệnh nhân LX mỗi năm, tuy nhiên kiến thức và mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh còn nhiều hạn chế.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục tiêu: (1) mô tả thực trạng kiến thức về bệnh LX của người bệnh tại Khoa Nội Xương Khớp Bệnh viện Hữu Nghị Đa khoa tỉnh Nghệ An năm 2017; (2) đánh giá mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh trong cùng thời gian và địa điểm. Nghiên cứu tiến hành trên 245 người bệnh đang điều trị nội trú và ngoại trú từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh LX tại khu vực Bắc Trung Bộ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tiếp cận truyền thông và tuân thủ điều trị, tập trung vào các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến kiến thức và hành vi của người bệnh. Các yếu tố bao gồm tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, tiền sử bệnh tật, và sự hỗ trợ từ gia đình và nhân viên y tế. Khái niệm chính gồm:
- Kiến thức về loãng xương: Định nghĩa bệnh, đối tượng nguy cơ, biểu hiện, biến chứng, chế độ ăn, luyện tập và dùng thuốc.
- Tuân thủ điều trị: Bao gồm tuân thủ chế độ ăn giàu canxi, luyện tập thể lực, dùng thuốc đúng cách và tái khám định kỳ.
- Hỗ trợ tuân thủ điều trị: Sự hỗ trợ từ người thân, nhân viên y tế và cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện tại Khoa Nội Xương Khớp Bệnh viện Hữu Nghị Đa khoa tỉnh Nghệ An trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2017. Tổng số mẫu là 245 người bệnh LX, được chọn theo phương pháp chọn mẫu không xác suất, bao gồm cả bệnh nhân nội trú và ngoại trú đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn.
Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp với bộ công cụ gồm 36 câu hỏi đánh giá kiến thức và tuân thủ điều trị, được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đó và hiệu chỉnh qua thử nghiệm thực tế. Cỡ mẫu được xác định dựa trên tổng số bệnh nhân đang điều trị tại khoa trong thời gian nghiên cứu.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ phần trăm) và kiểm định sự khác biệt (T test, Khi bình phương). Mức ý nghĩa thống kê được xác định khi p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và được sự đồng thuận của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 245 người bệnh, nữ chiếm 71,8%, tuổi trung bình 72 tuổi, nhóm tuổi 50-69 chiếm 42,9%. Tỷ lệ người có BMI < 18,5 là 24,5%. Dân tộc Kinh chiếm 93,5%, phần lớn có trình độ học vấn tiểu học và trung học cơ sở (46% và 48,6%). Kinh tế gia đình chủ yếu ở mức bình thường (76,3%), 53,5% sống tại thành thị.
Kiến thức về loãng xương: 52,7% người bệnh có kiến thức đạt (tổng điểm ≥ 50%). Hầu hết (95,5%) hiểu LX là bệnh dễ gãy xương, 90,2% biết người cao tuổi là đối tượng nguy cơ cao. Tuy nhiên, kiến thức về các yếu tố nguy cơ khác như người thấp, nhẹ cân, ít vận động chỉ chiếm tỷ lệ thấp (12,2%-16,3%). Về biểu hiện, 61,2% biết đau mỏi khớp là triệu chứng, nhưng chỉ 7,8% biết đau mỏi dọc xương dài. Biến chứng được nhận biết nhiều nhất là gù vẹo cột sống (64,5%) và đau kéo dài do chèn ép thần kinh (54,7%).
Kiến thức về chế độ ăn và luyện tập: 98,8% biết cần bổ sung thực phẩm giàu canxi, 93,5% nhận biết sữa và chế phẩm từ sữa là nguồn canxi chính. Tuy nhiên, kiến thức về các loại rau và trái cây giàu canxi thấp (dưới 20%). 53,5% biết thời gian luyện tập thích hợp là 6-9 giờ sáng hoặc 3-6 giờ chiều, nhưng chỉ 42,4% biết cần thực hành các biện pháp chống ngã.
Tuân thủ điều trị: Chỉ 34,9% người bệnh tuân thủ điều trị tốt (đạt ≥ 50% điểm thực hành). 92,2% biết phải uống thuốc đúng loại theo đơn, nhưng chỉ 31% hiểu uống đúng giờ và liều lượng. Tỷ lệ tái khám định kỳ mỗi tháng chỉ đạt 35,5%. Thói quen không uống rượu bia, cà phê và không hút thuốc lá được tuân thủ thấp (dưới 20%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức về loãng xương của người bệnh tại Nghệ An còn ở mức trung bình, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc nhận thức chưa đầy đủ về các yếu tố nguy cơ và biểu hiện bệnh dẫn đến sự tuân thủ điều trị thấp, làm tăng nguy cơ biến chứng và gánh nặng cho hệ thống y tế.
Nguyên nhân có thể do trình độ học vấn thấp, thiếu thông tin truyền thông hiệu quả và sự hỗ trợ chưa đầy đủ từ gia đình và nhân viên y tế. So sánh với các nghiên cứu tại Malaysia và Pakistan, điểm kiến thức và tuân thủ điều trị của người bệnh Việt Nam còn hạn chế hơn, đặc biệt trong việc tuân thủ dùng thuốc và tái khám định kỳ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức theo nhóm tuổi, giới tính và biểu đồ tỷ lệ tuân thủ điều trị theo từng tiêu chí để minh họa rõ hơn mức độ nhận thức và hành vi của người bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Phát triển các chương trình tư vấn, truyền thông đa phương tiện về kiến thức loãng xương và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, tập trung vào nhóm người cao tuổi và phụ nữ sau mãn kinh. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh.
Đào tạo nhân viên y tế và điều dưỡng: Nâng cao kỹ năng tư vấn, theo dõi và hỗ trợ người bệnh trong quá trình điều trị, đặc biệt là hướng dẫn dùng thuốc đúng cách và tái khám định kỳ. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Bệnh viện Hữu Nghị Đa khoa Nghệ An, Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định.
Tăng cường sự tham gia của gia đình và cộng đồng: Khuyến khích người thân hỗ trợ nhắc nhở, giám sát việc tuân thủ điều trị của người bệnh, đồng thời xây dựng các câu lạc bộ bệnh nhân để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Hội Người cao tuổi, các tổ chức xã hội.
Xây dựng hệ thống theo dõi và nhắc nhở điều trị: Áp dụng công nghệ thông tin để quản lý hồ sơ bệnh nhân, nhắc lịch uống thuốc và tái khám qua tin nhắn hoặc điện thoại. Thời gian: 18 tháng. Chủ thể: Bệnh viện, Sở Y tế tỉnh Nghệ An.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và tuân thủ điều trị của người bệnh, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn và chăm sóc bệnh nhân LX.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị giúp xây dựng chính sách y tế phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y dược, điều dưỡng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và đánh giá thực trạng bệnh LX tại Việt Nam.
Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ hơn về bệnh LX, tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và các biện pháp phòng ngừa, từ đó nâng cao ý thức chăm sóc sức khỏe bản thân.
Câu hỏi thường gặp
Loãng xương là gì và ai có nguy cơ cao nhất?
Loãng xương là tình trạng giảm khối lượng và chất lượng xương dẫn đến dễ gãy xương. Người cao tuổi, đặc biệt phụ nữ sau mãn kinh, có nguy cơ cao nhất. Theo nghiên cứu, 90,2% người bệnh nhận biết người cao tuổi là nhóm nguy cơ.Tại sao tuân thủ điều trị loãng xương lại quan trọng?
Tuân thủ điều trị giúp giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng như gãy xương và cải thiện chất lượng cuộc sống. WHO ghi nhận 69% trường hợp nhập viện do tuân thủ điều trị kém, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc này.Người bệnh cần tuân thủ những gì trong điều trị?
Bao gồm uống thuốc đúng loại, đúng giờ, đúng liều; bổ sung canxi qua chế độ ăn; luyện tập thể dục đều đặn; tái khám định kỳ. Nghiên cứu cho thấy chỉ 34,9% người bệnh tuân thủ tốt các yếu tố này.Làm thế nào để nâng cao kiến thức và tuân thủ điều trị cho người bệnh?
Cần tăng cường truyền thông, tư vấn cá nhân, hỗ trợ từ gia đình và nhân viên y tế, đồng thời áp dụng công nghệ nhắc nhở. Các chương trình đào tạo và câu lạc bộ bệnh nhân cũng rất hiệu quả.Biến chứng của loãng xương nếu không được điều trị kịp thời là gì?
Bao gồm gãy xương cổ tay, cổ đùi, gù vẹo cột sống, đau kéo dài do chèn ép thần kinh. Nghiên cứu cho thấy 64,5% người bệnh biết đến biến chứng gù vẹo cột sống, nhưng nhận thức về các biến chứng khác còn hạn chế.
Kết luận
- Người bệnh loãng xương tại Nghệ An có kiến thức về bệnh ở mức trung bình với 52,7% đạt chuẩn kiến thức.
- Mức độ tuân thủ điều trị còn thấp, chỉ 34,9% người bệnh tuân thủ tốt các chỉ dẫn điều trị.
- Kiến thức về các yếu tố nguy cơ, biểu hiện và biến chứng của bệnh còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, đào tạo nhân viên y tế và tăng cường sự hỗ trợ từ gia đình để nâng cao tuân thủ điều trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng chương trình can thiệp cụ thể và hệ thống theo dõi tuân thủ điều trị nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và tuân thủ điều trị loãng xương, góp phần bảo vệ sức khỏe xương khớp bền vững!